Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh Noisinh
1 010433 021 9G Nguyễn Quỳnh Trang Nữ Kinh 26/01/2004 Khánh Hòa
2 010377 018 9/8 Lê Kiều Hương Nữ Kinh 23/07/2004 Khánh Hòa 3 010380 018 9/1 Võ Nguyễn Bảo Khánh Nữ Kinh 17/08/2004 Nghệ An 4 010355 017 9/6 Nguyễn Lâm Kỳ Duyên Nữ Kinh 19/03/2004 Khánh Hòa 5 010367 018 9/8 Phạm Ngọc Trang Hòa Nữ Kinh 20/02/2004 Khánh Hòa 6 010407 019 9/2 Trần Mỹ Như Nữ Kinh 23/10/2004 Khánh Hoà 7 010350 017 9/1 Cam Thu Diễm Nữ Kinh 14/06/2004 Khánh Hòa 8 010361 017 9/3 Trần Khánh Hà Nữ Kinh 10/12/2004 Khánh Hòa 9 010432 021 9/2 Hồ Trần Quỳnh Trang Nữ Kinh 06/09/2004 Khánh Hoà 10 010421 020 9/9 Nguyễn Đoàn Phương Thảo Nữ Kinh 16/12/2004 Khánh Hòa 11 010344 017 9/1 Trần Thiên Anh Nữ Kinh 06/01/2004 Khánh Hòa 12 010374 018 9/1 Cao Thu Huyền Nữ Kinh 22/09/2004 Khánh Hòa 13 010409 019 9/1 Trương Phan Quỳnh Như Nữ Kinh 01/01/2004 Khánh Hòa 14 010420 020 9/6 Hoàng Phương Thảo Nữ Kinh 01/10/2004 Khánh Hòa 15 010417 020 9/4 Lâm Tự Như Quỳnh Nữ Kinh 15/01/2004 Khánh Hòa 16 010431 021 9/1 Phan Anh Toàn Nam Kinh 10/10/2004 Khánh Hòa 17 010379 018 9/1 Nguyễn Ngọc Vân Khanh Nữ Kinh 01/11/2004 Khánh Hòa 18 010439 021 9/5 Nguyễn Đoàn Minh Uyên Nữ Kinh 10/04/2004 Khánh Hòa 19 010348 017 9/5 Phạm Nguyễn Minh Châu Nữ Kinh 28/11/2004 Khánh Hòa 20 010427 021 9/1 Đinh Minh Thư Nữ Kinh 12/05/2004 Khánh Hòa 21 010398 019 9/7 Lê Hoàng Bảo Ngọc Nữ Kinh 07/11/2004 Khánh Hòa 22 010403 019 9/5 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Nữ Kinh 22/12/2004 Khánh Hòa 23 010393 019 9/1 Nguyễn Thị Khánh Ngân Nữ Kinh 03/09/2004 Khánh Hòa 24 010434 021 9/9 Tiền Hữu Ngọc Trâm Nữ Kinh 02/12/2004 Khánh Hòa 25 010387 018 9/1 Nguyễn Hồng Thảo Ly Nữ Kinh 04/11/2004 Khánh Hòa 26 010437 021 9/2 Trần Đình Minh Tuấn Nam Kinh 20/06/2004 Bình Định 27 010416 020 9/9 Lê Ngọc Diễm Quỳnh Nữ Kinh 18/10/2004 Khánh Hòa 28 010381 018 9/4 Nguyễn Thu Minh Khuê Nữ Kinh 18/03/2004 Khánh Hòa 29 010394 019 9/7 Phan Quý Khánh Ngân Nữ Kinh 14/12/2004 Khánh Hòa 30 010408 019 9/6 Lê Quỳnh Như Nữ Kinh 17/03/2004 Khánh Hòa 31 010395 019 9/6 Dương Kiều Ngân Nữ Kinh 13/07/2004 Khánh Hòa 32 010349 017 9/7 Phạm Nguyễn Mai Chi Nữ Kinh 01/01/2004 Khánh Hòa 33 010353 017 9/9 Trần Ngọc Ánh Duyên Nữ Kinh 02/06/2004 Khánh Hòa 34 010423 020 9/9 Phạm Ngọc Thiện Nam Kinh 01/12/2004 Khánh Hòa 35 010438 021 9/1 Bùi Nguyễn Kim Tuyền Nữ Kinh 17/10/2004 Khánh Hòa 36 010429 021 9/1 Tưởng Huỳnh Ngọc Thương Nữ Kinh 01/05/2004 Khánh Hòa HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen DTB_chuyen Tin_NV2 G T 9.1 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5 Ngữ văn 8.5 G T 9.4 052 THCS Âu Cơ-NT 5 Ngữ văn 9.0 G T 9.3 070 THCS Thái Nguyên-NT 5 Ngữ văn 9.2 G T 9.0 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 5 Ngữ văn 8.9 G T 9.5 052 THCS Âu Cơ-NT 5 Ngữ văn 9.4 G T 8.7 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 5 Ngữ văn 8.5 G T 8.8 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5 Ngữ văn 7.7 G T 9.4 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 5 Ngữ văn 8.8 G T 9.0 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 5 Ngữ văn 8.3 G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 5 Ngữ văn 8.5 G T 8.9 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 5 Ngữ văn 8.5 G T 9.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 5 Ngữ văn 8.3 G T 9.1 076 THCS Võ Văn Ký-NT 5 Ngữ văn 8.6 G T 8.9 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5 Ngữ văn 9.1 G T 8.8 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5 Ngữ văn 9.3 G T 9.2 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 5 Ngữ văn 8.1 G T 8.5 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 5 Ngữ văn 8.3 G T 9.2 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5 Ngữ văn 9.6 G T 8.5 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5 Ngữ văn 9.2 G T 9.0 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5 Ngữ văn 8.9 G T 8.8 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 5 Ngữ văn 7.7 G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 5 Ngữ văn 8.0 G T 9.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 5 Ngữ văn 8.0 G T 9.0 052 THCS Âu Cơ-NT 5 Ngữ văn 8.3 G T 9.0 077 THCS Yersin-NT 5 Ngữ văn 9.1 K T 7.9 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 5 Ngữ văn 7.2 G T 8.8 052 THCS Âu Cơ-NT 5 Ngữ văn 7.4 G T 9.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 5 Ngữ văn 9.1 K T 7.9 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 5 Ngữ văn 8.5 G T 8.9 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 5 Ngữ văn 8.6 G T 9.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 5 Ngữ văn 8.6 G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 5 Ngữ văn 8.8 G T 8.8 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 5 Ngữ văn 7.9 G T 8.6 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 5 Ngữ văn 7.6 G T 8.6 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5 Ngữ văn 8.2 G T 9.1 077 THCS Yersin-NT 5 Ngữ văn 8.4 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 8.75 9.00 8.00 8.25 50.50 8.25 9.00 7.40 7.50 47.15 8.25 8.00 8.90 7.00 46.15 8.00 8.25 8.40 6.25 43.40 8.25 8.25 9.60 5.75 43.35 8.00 8.25 6.90 6.50 42.65 6.00 8.00 7.80 6.75 42.05 7.00 8.00 9.00 6.00 42.00 6.75 9.00 7.50 6.25 42.00 7.25 8.75 7.10 6.25 41.85 8.50 8.50 6.40 6.00 41.40 7.50 7.75 7.90 6.00 41.15 6.50 8.00 7.90 6.25 41.15 5.50 8.75 8.10 6.25 41.10 6.75 8.50 7.70 6.00 40.95 5.75 8.75 8.10 6.00 40.60 7.50 8.25 6.80 6.00 40.55 8.00 9.00 8.40 5.00 40.40 7.75 7.75 7.50 5.75 40.25 6.50 9.00 7.50 5.75 40.25 6.25 8.75 8.40 5.50 39.90 7.00 8.00 8.40 5.50 39.90 6.75 8.00 6.20 6.25 39.70 7.25 8.50 6.70 5.75 39.70 7.75 7.50 6.40 6.00 39.65 8.00 7.50 6.00 6.00 39.50 7.50 7.75 6.80 5.75 39.30 8.00 7.50 8.00 5.25 39.25 6.00 5.50 7.30 6.75 39.05 7.75 7.50 7.30 5.50 39.05 6.00 8.75 8.30 5.25 38.80 6.75 5.25 6.40 6.75 38.65 6.25 8.75 6.40 5.75 38.65 6.75 9.00 6.40 5.50 38.65 7.25 7.50 7.30 5.50 38.55 6.75 8.75 6.50 5.50 38.50 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh 1 010085 004 9/8 Nguyễn Phước Bảo Thiện Nam Kinh 06/02/2004 2 010049 003 9/9 Lưu Thị Khánh Linh Nữ Kinh 14/09/2004 3 010052 003 9/2 Nguyễn Nhật Long Nam Kinh 11/03/2004 4 010070 003 9/4 Nguyễn Hoàng Phong Nam Kinh 14/01/2004 5 010047 002 9/9 Trần Trung Kiên Nam Kinh 01/03/2004 6 010053 003 9/9 Huỳnh Đăng Lưu Nam Kinh 23/12/2003 7 010097 005 9/8 Hoàng Hữu Trung Nam Kinh 24/04/2004 8 010033 002 9/9 Nguyễn Tuấn Huy Nam Kinh 28/12/2004 9 010002 001 9/1 Trần Nguyễn Quốc An Nam Kinh 14/10/2004 10 010027 002 9/7 Hồ Ngọc Hiếu Nam Kinh 07/03/2004 11 010082 004 9/1 Lương Thị Diệu Thảo Nữ Kinh 04/05/2004 12 010106 005 9/8 Nguyễn Hoàng Vũ Nam Kinh 23/11/2004 13 010076 004 9/9 Nguyễn Minh Phú Quang Nam Kinh 01/01/2004 14 010016 001 9/2 Nguyễn Đức Duy Nam Kinh 19/01/2004 15 010024 001 9/4 Đỗ Đăng Hiếu Nam Kinh 04/01/2004 16 010020 001 9/4 Nguyễn Ngọc Đăng Nam Kinh 24/06/2004 17 010095 005 9/4 Phan Gia Trí Nam Kinh 05/03/2004 18 010058 003 9/9 Nguyễn Hữu Nam Nam Kinh 17/01/2004 19 010021 001 9/1 Đinh Công Đức Nam Kinh 16/08/2004 20 010104 005 9/1 Lê Hoàng Việt Nam Kinh 01/07/2004 21 010014 001 9/4 Nguyễn Ngọc Vân Châu Nữ Kinh 03/09/2004 22 010034 002 9/3 Lê Thanh Huyền Nữ Kinh 10/10/2004 23 010048 002 9/4 Nguyễn Đặng Minh Lân Nam Kinh 21/07/2004 24 010036 002 9/9 Nguyễn Nguyên Hưng Nam Kinh 20/05/2004 25 010056 003 9/4 Nguyễn Lê Thanh Minh Nam Kinh 05/11/2004 26 010065 003 9/9 Nguyễn Trọng Nhân Nam Kinh 18/11/2004 27 010042 002 9G Nguyễn Gia Khánh Nam Kinh 02/07/2004 28 010100 005 9/8 Võ Quang Tuấn Nam Kinh 31/03/2004 29 010030 002 9G Huỳnh Đỗ Bảo Hoàng Nam Kinh 27/03/2004 30 010041 002 9/8 Lê Đặng Gia Khánh Nam Kinh 01/01/2004 31 010061 003 9G Hồ Mỹ Ngọc Nữ Kinh 24/06/2004 32 010010 001 9/1 Trịnh Quốc Bảo Nam Kinh 19/04/2004 33 010088 004 9/8 Tô Duy Thịnh Nam Kinh 24/12/2004 34 010075 004 9G Phan Minh Quang Nam Kinh 11/06/2004 35 010011 001 9/9 Ngô Thanh Bình Nam Kinh 12/05/2004 36 010001 001 9/1 Nguyễn Minh An Nam Kinh 26/08/2004 37 010031 002 9LQĐ Nguyễn Thị Hòa Nữ Kinh 20/05/2004 38 010079 004 9/4 Lê Nguyễn Tuấn Quỳnh Nam Kinh 07/05/2004 Noisinh HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen Khánh Hòa G T 9.2 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.4 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.5 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.4 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Bình Dương G T 9.2 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.3 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.7 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.1 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.8 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.4 042 THCS Mạc Đĩnh Chi-DK 1 Toán TP Hồ Chí Minh G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.4 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.6 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.1 012 THCS Nguyễn Thái Bình-KV 1 Toán Khánh Hòa G T 9.5 048 THCS Trần Nhân Tông-DK 1 Toán Khánh Hòa G T 9.4 122 THCS Văn Lang-VN 1 Toán Khánh Hòa G T 9.1 111 THCS Chi Lăng-VN 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.0 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.2 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.2 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1 Toán Khánh Hòa G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.0 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1 Toán Khánh Hòa G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.8 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1 Toán Hà Nội G T 8.8 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.0 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 8.4 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 1 Toán Khánh Hòa G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 1 Toán Thanh Hóa G T 9.5 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 1 Toán Khánh Hòa G T 9.0 013 THCS Thị trấn Khánh Vĩnh 1 Toán Khánh Hòa G T 9.3 116 THCS Mê Linh-VN 1 Toán DTB_chuyen Tin_NV2 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 9.4 x 7.00 9.25 8.30 9.50 53.05 9.5 6.75 9.25 9.60 9.00 52.60 8.8 7.25 9.25 9.00 9.00 52.50 9.9 x 5.00 10.00 8.20 9.75 52.45 9.8 x 6.75 9.75 8.20 9.00 51.70 9.2 x 6.50 10.00 7.90 9.00 51.40 9.6 x 7.00 9.75 9.20 8.00 49.95 9.6 x 5.25 10.00 8.00 8.75 49.50 9.7 5.50 9.25 8.40 8.75 49.40 9.5 x 7.00 10.00 8.10 8.00 49.10 9.7 7.25 10.00 9.30 7.50 49.05 9.7 x 7.75 9.00 8.30 8.00 49.05 9.3 x 7.00 9.25 7.20 8.50 48.95 9.0 x 7.25 10.00 8.40 7.75 48.90 9.7 x 6.00 9.00 8.10 8.50 48.60 9.5 6.75 9.00 7.00 8.50 48.25 9.8 x 6.75 9.50 8.00 8.00 48.25 9.6 6.75 9.00 8.30 8.00 48.05 8.3 x 5.75 8.75 8.00 8.50 48.00 9.9 x 4.75 10.00 6.00 9.00 47.75 9.4 7.75 8.75 6.30 8.25 47.55 9.7 7.50 9.00 6.90 8.00 47.40 9.9 7.25 9.50 6.50 8.00 47.25 9.5 7.75 8.25 8.60 7.50 47.10 9.5 5.00 10.00 8.10 8.00 47.10 9.8 6.50 9.00 7.20 8.00 46.70 9.3 x 6.50 9.00 6.20 8.25 46.45 9.8 5.75 9.00 7.70 8.00 46.45 9.0 x 7.50 9.25 5.60 8.00 46.35 9.7 x 5.75 10.00 6.50 8.00 46.25 9.5 x 7.00 9.75 6.80 7.50 46.05 9.0 7.25 9.00 8.60 7.00 45.85 9.4 x 4.50 9.25 8.10 8.00 45.85 9.2 x 5.50 9.25 7.00 8.00 45.75 9.6 6.75 9.00 8.80 7.00 45.55 9.7 6.50 9.50 8.50 7.00 45.50 9.5 x 8.25 9.00 7.10 7.00 45.35 9.8 x 5.50 10.00 5.10 8.25 45.35 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh Noisinh 1 010127 006 9G Tô Đông Anh Khoa Nam Kinh 26/03/2004 Khánh Hòa 2 010115 006 9/8 Bùi Việt Bình Nam Kinh 16/12/2004 Khánh Hòa 3 010108 006 9/8 Nguyễn Phan Xuân Anh Nữ Kinh 12/04/2004 Khánh Hoà 4 010155 008 9G Phan Nguyễn Phú Thông Nam Kinh 20/04/2004 Khánh Hòa 5 010166 008 9/9 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam Kinh 31/08/2004 Khánh Hòa 6 010121 006 9/3 Võ Hoàng Hiệp Nam Kinh 17/08/2004 Khánh Hòa 7 010139 007 9/1 Huỳnh Thị Hồng Ngọc Nữ Kinh 16/02/2004 Khánh Hòa 8 010113 006 9/3 Nguyễn Khánh Bình Nam Kinh 16/03/2004 Khánh Hòa 9 010145 007 9/6 Huỳnh Nguyễn Hoàng Phúc Nam Kinh 25/11/2004 Khánh Hòa 10 010118 006 9/1 Nguyễn Thành Đạt Nam Kinh 28/08/2004 Khánh Hòa 11 010140 007 9/8 Đoàn Cao Nguyên Nam Kinh 16/02/2004 Khánh Hòa 12 010141 007 9/6 Đỗ Đức Nhân Nam Kinh 14/01/2004 Khánh Hòa 13 010174 008 9/8 Lê Hải Yến Nữ Kinh 07/06/2004 Hà Nội 14 010165 008 9/1 Giang Nguyễn Thành Trung Nam Kinh 27/08/2004 Khánh Hòa 15 010142 007 9/2 Cao Minh Nhật Nam Kinh 24/02/2004 Khánh Hoà 16 010144 007 9/6 Lê Thanh Phong Nam Kinh 14/06/2004 Khánh Hòa 17 010149 007 9/3 Nguyễn Cường Quốc Nam Kinh 23/05/2004 Khánh Hòa 18 010148 007 9/11 Tiêu Minh Quân Nam Kinh 31/07/2004 Khánh Hòa 19 010110 006 9/1 Trần Đình Thái Bảo Nam Kinh 28/07/2004 Khánh Hòa 20 010158 008 9G Huỳnh Lê Mỹ Tiên Nữ Kinh 10/03/2004 Khánh Hòa 21 010114 006 9G Vũ Nguyễn Khánh Bình Nam Kinh 07/04/2004 Phú Yên 22 010153 007 9/8 Nguyễn Thanh Thảo Nữ Kinh 14/11/2004 Khánh Hòa 23 010146 007 9/8 Nguyễn Hồng Ngọc Phương Nữ Kinh 15/08/2004 Khánh Hòa 24 010161 008 9.4 Kiều Trần Minh Trang Nữ Kinh 14/07/2004 Khánh Hòa 25 010169 008 9/7 Võ Văn Tùng Nam Kinh 02/12/2004 Khánh Hòa 26 010123 006 9/1 Bùi Ngọc Quang Huy Nam Kinh 11/04/2004 Khánh Hòa 27 010129 006 9/7 Lê Đức Trung Kiên Nam Kinh 06/11/2004 Khánh Hòa 28 010150 007 9/5 Nguyễn Thái Sơn Nam Kinh 01/01/2004 Phú Yên 29 010162 008 9/6 Bùi Ngọc Quế Trân Nữ Kinh 22/04/2004 Khánh Hòa 30 010163 008 9/8 Lê Cao Trí Nam Kinh 08/10/2004 Khánh Hòa 31 010125 006 9/3 Lê Hùng Khánh Nam Kinh 16/09/2004 Khánh Hòa 32 010168 008 9/9 Bùi Thanh Tú Nam Kinh 19/11/2004 Phú Yên 33 010124 006 9/10 Phạm Lê Tiểu Khanh Nữ Kinh 01/04/2004 Khánh Hòa 34 010173 008 9/6 Trần Ngọc Lâm Vỹ Nam Kinh 14/10/2004 Khánh Hòa 35 010167 008 9/1 Đặng Thị Ánh Tuyết Nữ Kinh 07/03/2004 Khánh Hoà HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen DTB_chuyen Tin_NV2 G T 8.7 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2 Vật lý 9.4 x G T 9.2 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.7 x G T 9.6 122 THCS Văn Lang-VN 2 Vật lý 9.9 x G T 8.6 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2 Vật lý 9.8 x G T 8.9 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.5 G T 8.6 046 THCS Phan Chu Trinh-DK 2 Vật lý 9.2 x G T 9.2 087 THCS Lê Hồng Phong-NH 2 Vật lý 9.3 G T 9.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 2 Vật lý 10.0 x G T 9.0 046 THCS Phan Chu Trinh-DK 2 Vật lý 9.3 G T 9.5 101 THCS Tô Hiến Thành-NH 2 Vật lý 9.8 G T 8.8 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.7 x G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 2 Vật lý 8.8 x G T 9.1 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 2 Vật lý 9.2 G T 9.3 037 THCS Phan Đình Phùng-CL 2 Vật lý 9.1 G T 8.9 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 2 Vật lý 8.3 G T 9.1 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 2 Vật lý 9.9 G T 9.2 059 THCS Lương Định Của-NT 2 Vật lý 9.8 x G T 9.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 2 Vật lý 9.8 G T 8.3 023 THCS Phan Chu Trinh-CR 2 Vật lý 9.4 G T 8.8 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2 Vật lý 9.4 G T 8.3 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 2 Vật lý 8.5 x G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.9 x G T 9.1 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.8 G T 9.2 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 2 Vật lý 9.2 G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 2 Vật lý 9.2 x G T 8.9 074 THCS Trưng Vương-NT 2 Vật lý 8.8 G T 8.1 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 2 Vật lý 9.5 G T 8.6 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 2 Vật lý 9.3 x K T 8.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 2 Vật lý 8.8 x G T 8.7 052 THCS Âu Cơ-NT 2 Vật lý 9.3 K T 7.8 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 2 Vật lý 9.1 x G T 8.8 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 2 Vật lý 9.6 x G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 2 Vật lý 9.7 x G T 8.8 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 2 Vật lý 8.9 x G T 9.3 057 THCS Lam Sơn-NT 2 Vật lý 9.7 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 6.75 9.75 8.40 10.00 54.90 5.75 10.00 7.60 10.00 53.35 7.50 9.75 8.60 9.00 52.85 5.50 9.75 7.40 9.75 51.90 6.25 10.00 7.80 9.00 51.05 6.00 10.00 5.40 9.75 50.65 5.50 8.75 8.70 9.00 49.95 6.00 9.00 9.20 8.50 49.70 6.00 9.25 7.00 8.75 48.50 7.00 9.75 7.80 7.50 47.05 5.00 9.25 6.40 8.75 46.90 5.25 9.00 7.20 8.25 46.20 7.75 9.00 8.20 6.50 44.45 4.75 9.00 5.10 8.50 44.35 5.25 9.25 8.40 7.00 43.90 7.00 9.00 6.90 7.00 43.90 6.00 7.50 8.60 7.00 43.10 7.25 9.00 6.90 6.25 41.90 5.75 9.00 7.60 6.50 41.85 7.50 9.00 7.30 6.00 41.80 6.75 9.00 6.30 6.50 41.55 6.00 9.00 7.80 6.25 41.55 8.00 8.50 7.00 6.00 41.50 7.75 8.50 6.50 6.00 40.75 5.00 8.75 8.80 6.00 40.55 5.25 8.50 5.70 6.75 39.70 4.50 9.50 6.90 6.25 39.65 6.75 8.75 7.50 5.50 39.50 6.50 7.25 7.80 5.75 38.80 6.00 8.75 6.80 5.50 38.05 7.75 6.50 6.90 5.50 37.65 4.75 8.50 4.90 6.50 37.65 5.25 9.00 5.30 6.00 37.55 6.00 8.00 7.30 5.25 37.05 7.00 7.00 6.50 5.25 36.25 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh Noisinh 1 010220 010 9/1 Võ Thuỳ Linh Nữ Kinh 15/07/2004 Khánh Hòa 2 010261 012 9/1 Trần Nhật Quỳnh Nữ Kinh 17/06/2004 Khánh Hòa 3 010281 013 9/4 Đỗ Lê Khánh Trang Nữ Kinh 10/03/2004 Khánh Hòa 4 010273 013 9/3 Lương Khả Thi Nam Kinh 17/08/2004 Khánh Hòa 5 010240 011 9/2 Trương Lê Hoài Nhi Nữ Kinh 16/04/2004 Khánh Hòa 6 010293 014 9/1 Phạm Đình Văn Nam Kinh 19/02/2004 Khánh Hòa 7 010232 011 9G Nguyễn Phương Nam Nam Kinh 03/08/2004 Khánh Hòa 8 010235 011 9/1 Lê Thuỳ Khánh Ngân Nữ Kinh 08/05/2004 Khánh Hòa 9 010212 010 9/1 Nguyễn Minh Khuê Nữ Kinh 13/09/2004 Khánh Hòa 10 010275 013 9/6 Trương Ngọc Thanh Thủy Nữ Kinh 12/02/2004 Khánh Hòa 11 010213 010 9/4 Trần Quang Anh Kiệt Nam Kinh 08/10/2004 Khánh Hòa 12 010188 009 9/8 Nguyễn Chí Cường Nam Kinh 19/03/2003 Khánh Hòa 13 010269 012 9/3 Lục Thanh Thảo Nữ Kinh 31/01/2004 Thanh Hóa 14 010196 009 9/2 Phan Hữu Đức Nam Kinh 26/03/2004 Khánh Hòa 15 010204 010 9/7 Trần Nguyễn Quang Huy Nam Kinh 16/02/2004 Khánh Hòa 16 010250 012 9/2 Nguyễn Thành Phước Nam Kinh 14/08/2004 Khánh Hòa 17 010229 011 9/3 Châu Hồng Minh Nữ Kinh 19/08/2004 Khánh Hòa 18 010259 012 9G Trần Lâm Diễm Quỳnh Nữ Kinh 23/08/2004 Khánh Hòa 19 010187 009 9/1 Bùi Đức Chính Nam Kinh 12/10/2004 Thái Bình 20 010209 010 9/2 Trần Đăng Khoa Nam Kinh 19/06/2004 Khánh Hòa 21 010287 014 9G Lê Ngọc Quỳnh Trâm Nữ Kinh 06/12/2003 Khánh Hòa 22 010292 014 9G Đặng Thái Thu Uyên Nữ Kinh 29/05/2004 Khánh Hòa 23 010257 012 9/11 Nguyễn Anh Quyền Nam Kinh 12/08/2004 Khánh Hòa 24 010238 011 9/5 Trần Huỳnh Đại Nhân Nam Kinh 25/10/2004 Khánh Hòa 25 010285 014 9/2 Lê Thị Thanh Trà Nữ Kinh 15/08/2004 Đà Nẵng 26 010294 014 9/1 Võ Trần Thị Mỹ Vân Nữ Kinh 05/04/2004 Khánh Hòa 27 010224 011 9/2 Võ Thị Quỳnh Mai Nữ Kinh 29/06/2004 Khánh Hòa 28 010276 013 9/9 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ Kinh 31/07/2004 Khánh Hòa 29 010234 011 9/4 Đoàn Khánh Ngân Nữ Kinh 25/10/2004 Khánh Hòa 30 010176 009 9/10 Nguyễn Đức Anh Nam Kinh 20/01/2004 Nghệ An 31 010225 011 9/8 Hoàng Hà Tuyết Mai Nữ Nùng 17/03/2004 Thái Nguyên 32 010175 009 9/5 Thái Đình Khánh An Nam Kinh 11/09/2004 Khánh Hòa 33 010239 011 9/7 Chu Vũ Minh Nhân Nam Kinh 17/04/2004 Khánh Hòa 34 010189 009 9G Ngô Minh Bảo Duy Nam Kinh 28/05/2004 Khánh Hòa 35 010202 010 9/4 Nguyễn Minh Hoàng Nam Kinh 18/05/2004 Khánh Hòa 36 010244 011 9/1 Lê Nguyễn Hồng Phát Nam Kinh 25/09/2004 Khánh Hoà HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen DTB_chuyen Tin_NV2 G T 9.7 049 THCS Trần Quang Khải-DK 3 Hóa học 9.9 G T 9.5 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 3 Hóa học 9.5 G T 9.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.6 x G T 9.5 049 THCS Trần Quang Khải-DK 3 Hóa học 9.7 G T 9.6 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.7 G T 9.3 044 THCS Nguyễn Du-DK 3 Hóa học 9.7 x G T 8.9 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3 Hóa học 9.4 x G T 9.5 074 THCS Trưng Vương-NT 3 Hóa học 9.7 x G T 9.3 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 3 Hóa học 8.9 G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.3 G T 9.1 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.6 x G T 9.1 052 THCS Âu Cơ-NT 3 Hóa học 9.8 x G T 9.3 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 3 Hóa học 9.7 G T 9.7 076 THCS Võ Văn Ký-NT 3 Hóa học 9.9 x G T 9.0 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 3 Hóa học 9.8 x G T 9.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 3 Hóa học 9.6 G T 9.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.6 x G T 8.3 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3 Hóa học 8.6 x G T 9.1 074 THCS Trưng Vương-NT 3 Hóa học 9.6 x G T 9.4 074 THCS Trưng Vương-NT 3 Hóa học 9.9 x G T 8.9 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3 Hóa học 9.5 x G T 9.0 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3 Hóa học 8.9 x G T 8.6 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.3 x G T 9.4 035 THCS Nguyễn Hiền-CL 3 Hóa học 9.7 G T 9.1 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 3 Hóa học 9.0 x G T 9.1 077 THCS Yersin-NT 3 Hóa học 9.8 G T 9.3 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 3 Hóa học 9.8 G T 9.1 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.7 G T 9.0 062 THCS Lý Thường Kiệt-NT 3 Hóa học 9.3 x G T 9.1 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 3 Hóa học 9.6 G T 9.1 052 THCS Âu Cơ-NT 3 Hóa học 10.0 x G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 3 Hóa học 8.9 x G T 9.1 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 3 Hóa học 9.8 G T 8.3 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 3 Hóa học 8.6 x G T 8.9 070 THCS Thái Nguyên-NT 3 Hóa học 9.4 x G T 8.9 044 THCS Nguyễn Du-DK 3 Hóa học 9.7 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 6.75 9.00 9.10 8.75 51.10 7.50 9.25 9.20 8.13 50.34 7.25 8.75 7.50 8.63 49.39 6.00 9.00 8.00 8.63 48.89 6.75 8.75 8.40 7.88 47.54 6.00 9.25 7.70 8.13 47.34 7.75 9.00 8.80 7.25 47.30 7.50 9.25 7.90 7.50 47.15 7.50 9.25 8.90 6.88 46.29 8.50 9.00 9.90 6.13 45.79 5.75 8.50 8.20 7.75 45.70 8.50 8.25 8.40 6.75 45.40 8.50 9.00 7.50 6.75 45.25 7.00 8.75 8.10 7.13 45.24 5.00 8.75 7.70 7.88 45.09 7.00 9.00 8.30 6.75 44.55 7.50 9.00 7.50 6.63 43.89 7.75 9.50 7.20 6.38 43.59 8.50 9.50 6.90 6.13 43.29 6.75 9.25 7.40 6.63 43.29 5.50 9.00 8.40 6.75 43.15 7.50 8.75 7.10 6.50 42.85 6.00 9.00 8.30 6.38 42.44 6.50 7.75 7.90 6.63 42.04 7.00 8.50 8.90 5.88 42.04 5.75 9.00 7.60 6.50 41.85 5.75 9.00 8.70 6.13 41.84 6.25 9.00 7.40 6.38 41.79 6.00 9.00 8.20 6.13 41.59 8.25 8.50 7.00 5.75 41.00 6.50 9.00 5.90 6.50 40.90 6.00 8.75 8.30 5.88 40.69 6.50 8.75 8.00 5.75 40.50 8.00 8.25 8.10 5.38 40.49 6.50 8.50 6.70 6.25 40.45 4.00 9.25 6.20 7.00 40.45 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh 1 010307 015 9/1 Phạm Bá Huy Hoàng Nam Kinh 20/05/2004 2 010335 016 9/4 Trần Trí Nam Kinh 29/10/2004 3 010329 016 9G Nguyễn Võ Thanh Thảo Nữ Kinh 12/09/2004 4 010299 015 9G Đoàn Thị Quỳnh Anh Nữ Kinh 14/04/2004 5 010305 015 9G Nguyễn Thái Dương Nam Kinh 19/09/2004 6 010306 015 9/7 Nguyễn Lê Minh Đức Nam Kinh 29/12/2004 7 010308 015 9G Nguyễn Minh Hoàng Nam Kinh 04/05/2004 8 010298 015 9A Bùi Thị Thúy An Nữ Kinh 13/04/2004 9 010336 016 9/11 Nguyễn Thảo Uyên Nữ Kinh 20/02/2004 10 010320 015 9/8 Phan Võ Đăng Nguyên Nam Kinh 19/03/2004 11 010301 015 9/1 Phạm Phùng Gia Bảo Nam Kinh 19/12/2004 12 010309 015 9/8 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ Kinh 25/07/2004 13 010331 016 9/4 Phan Thị Ngọc Thi Nữ Kinh 15/10/2004 14 010339 016 9G Nguyễn Hoàng Thục Vy Nữ Kinh 09/05/2004 15 010304 015 9/7 Đào Xuân Chính Nam Kinh 21/02/2004 16 010300 015 9/1 Trương Phước Bách Nam Kinh 08/06/2004 17 010318 015 9/1 Lưu Bội Nghi Nữ Kinh 18/06/2004 18 010302 015 9/1 Trương Quang Chấn Nam Kinh 27/10/2004 19 010317 015 9/9 Trần Nguyễn Khánh Ngân Nữ Kinh 20/04/2004 20 010303 015 9/2 Mai Quỳnh Chi Nữ Kinh 09/10/2004 21 010326 016 9/9 Trần Đình Minh Tâm Nam Kinh 01/04/2004 22 010330 016 9/8 Võ Trung Thắng Nam Kinh 31/01/2004 23 010313 015 9/1 Phạm Võ Kim Khánh Nữ Kinh 05/02/2004 24 010311 015 9/3 Phạm Thị Bảo Khánh Nữ Kinh 19/06/2004 25 010316 015 9/1 Trần Khánh Ngân Nữ Kinh 19/08/2004 26 010314 015 9/6 Nguyễn Vũ Hoàng Minh Nam Kinh 30/11/2004 27 010322 016 9/1 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ Kinh 09/11/2004 28 010310 015 9/6 Mai Thiên Hương Nữ Kinh 12/02/2004 29 010327 016 9/1 Lê Phương Thảo Nữ Kinh 28/10/2004 30 010321 016 9/2 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ Kinh 22/07/2004 31 010324 016 9/10 Lê Hải Phương Nam Kinh 03/11/2004 Noisinh HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen TP Hồ Chí Minh G T 9.5 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.8 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.8 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.4 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.8 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.3 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.1 004 THCS Tô Hạp-KS 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.5 052 THCS Âu Cơ-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.3 108 THCS Võ Thị Sáu-NH 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.3 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.4 059 THCS Lương Định Của-NT 4 Sinh học Khánh Hòa K T 7.8 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.9 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.0 057 THCS Lam Sơn-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.2 086 THCS Hùng Vương-NH 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.8 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.2 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 4 Sinh học Khánh Hòa K T 8.4 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 4 Sinh học Hồ Chí Minh G T 8.8 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.2 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.7 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hoà G T 8.9 057 THCS Lam Sơn-NT 4 Sinh học Khánh Hòa K T 8.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Huế K T 8.0 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 4 Sinh học Khánh Hòa K T 8.0 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học Khánh Hòa G T 9.0 099 THCS Phạm Ngũ Lão-NH 4 Sinh học Khánh Hòa G T 8.9 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 4 Sinh học Khánh Hòa K T 7.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 4 Sinh học DTB_chuyen Tin_NV2 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 9.9 8.50 9.00 8.00 8.13 49.89 9.9 8.00 8.75 8.80 7.50 48.05 8.8 8.25 8.75 8.20 7.25 46.95 9.1 7.75 8.25 8.50 7.25 46.25 8.7 6.75 8.75 6.90 7.50 44.90 9.4 7.00 8.50 8.10 6.63 43.49 8.4 7.25 8.75 7.00 6.50 42.50 9.4 7.50 7.25 5.80 7.25 42.30 9.4 6.25 8.25 7.50 6.38 41.14 8.7 7.75 9.00 6.50 5.75 40.50 9.6 6.75 9.50 6.50 5.88 40.39 9.3 7.75 9.00 7.10 5.50 40.35 9.6 7.50 8.50 7.50 5.50 40.00 8.0 7.75 8.00 7.10 5.63 39.74 9.3 7.50 7.50 8.00 5.50 39.50 9.9 7.50 7.50 7.40 5.50 38.90 9.9 6.75 8.50 7.10 5.38 38.49 9.7 6.25 9.00 8.10 5.00 38.35 9.7 8.00 9.00 5.60 5.25 38.35 9.1 8.25 5.75 6.60 5.75 37.85 9.7 5.50 7.25 3.70 7.13 37.84 9.6 8.50 8.50 5.70 5.00 37.70 9.8 5.50 8.50 6.10 5.75 37.35 9.9 7.00 5.25 7.00 6.00 37.25 9.7 5.00 6.50 7.20 6.13 37.09 8.2 7.00 6.75 7.60 5.00 36.35 9.2 7.00 7.50 6.40 5.00 35.90 8.3 7.00 7.50 6.30 5.00 35.80 9.7 4.75 8.00 4.20 6.00 34.95 9.8 5.00 5.75 6.40 5.50 33.65 8.5 3.00 8.00 6.00 5.00 32.00 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh 1 010682 032 9/2 Nguyễn Lê Duy Thịnh Nam Kinh 03/12/2004 2 010671 032 9/7 Lê Minh Hùng Nam Kinh 12/02/2004 3 010672 032 9/10 Lê Quốc Hưng Nam Kinh 26/02/2004 4 010667 032 9/1 Phan Bá Đức Nam Kinh 19/02/2004 5 010666 032 9/1 Cao Hữu Khương Duy Nam Kinh 06/05/2004 6 010675 032 9/9 Đặng Duy Lân Nam Kinh 24/09/2004 7 010678 032 9/2 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa Nam Kinh 21/03/2004 8 010670 032 9/9 Võ Đình Quốc Huy Nam Kinh 30/12/2004 9 010686 032 9/5 Hoàng Anh Vinh Nam Kinh 17/08/2004 10 010676 032 9/8 Đàm Gia Nhật Long Nam Kinh 05/07/2004 11 010673 032 9/9 Vũ Huỳnh Nam Khánh Nam Kinh 27/01/2004 12 010669 032 9/7 Phạm Quốc Huy Nam Kinh 04/10/2004 13 010680 032 9/11 Phạm Duy Tân Nam Kinh 31/07/2004 14 010681 032 9/1 Nguyễn Nhật Tân Nam Kinh 09/08/2004 15 010677 032 9/2 Lê Thị Kim Ngân Nữ Kinh 06/02/2004 16 010684 032 9/8 Đào Ngọc Thủy Nữ Kinh 06/11/2004 17 010683 032 9/2 Hồ Sơn Thịnh Nam Kinh 17/12/2004 18 010062 003 9/3 Nguyễn Khoa Nguyên Nam Kinh 29/07/2004 19 010025 002 9/2 Nguyễn Minh Hiếu Nam Kinh 14/09/2004 20 010050 003 9/2 Huỳnh Nguyễn Khánh Long Nam Kinh 23/11/2004 21 010046 002 9G Mai Đức Kiên Nam Kinh 05/01/2004 22 010093 005 9G Trần Phương Duy Tiên Nữ Kinh 22/03/2004 23 010068 003 9/9 Nguyễn Thành Phát Nam Kinh 15/09/2004 24 010004 001 9/1 Nguyễn Thế Anh Nam Kinh 29/12/2004 25 010060 003 9/4 Võ Thị Bích Ngọc Nữ Kinh 31/03/2004 26 010059 003 9G Nguyễn Hồng Ngân Nữ Kinh 20/03/2004 27 010102 005 9/2 Võ Kỳ Vân Nữ Kinh 06/09/2004 28 010092 005 9/3 Nguyễn Vũ Thuận Nam Kinh 06/09/2004 29 010017 001 9/10 Phạm Minh Duy Nam Kinh 16/02/2004 30 010096 005 9/2 Bùi Minh Trọng Nam Kinh 09/03/2004 31 010051 003 9/9 Nguyễn Xuân Ngọc Long Nam Kinh 08/09/2004 32 010063 003 9/6 Võ Thành Nguyễn Nam Kinh 09/01/2004 33 010067 003 9/3 Nguyễn Hùng Phát Nam Kinh 09/08/2004 34 010277 013 9/4 Vũ Minh Thư Nữ Kinh 27/05/2004 Noisinh HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.8 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 9.2 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 9.3 017 THCS Lê Hồng Phong-CR 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.9 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa K T 7.9 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.3 052 THCS Âu Cơ-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa K T 8.3 052 THCS Âu Cơ-NT 7 Tin học Khánh Hòa K T 7.9 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.5 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.7 070 THCS Thái Nguyên-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 9.0 033 THCS Lương Thế Vinh-CL 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.6 101 THCS Tô Hiến Thành-NH 7 Tin học Khánh Hòa K T 8.4 052 THCS Âu Cơ-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.2 062 THCS Lý Thường Kiệt-NT 7 Tin học Khánh Hòa G T 8.8 067 THCS Nguyễn Khuyến-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 9.4 076 THCS Võ Văn Ký-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.2 062 THCS Lý Thường Kiệt-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.5 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.7 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT TOC Chuyên Toán Hà Nam G T 8.8 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT TOC Chuyên Toán Bình Dương G T 9.3 101 THCS Tô Hiến Thành-NH TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.1 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 9.0 082 THCS Chu Văn An-NH TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.8 047 THCS Trần Đại Nghĩa-DK TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.7 066 THCS Nguyễn Hiền-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.6 046 THCS Phan Chu Trinh-DK TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.5 052 THCS Âu Cơ-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 9.4 101 THCS Tô Hiến Thành-NH TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 8.6 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT TOC Chuyên Toán Khánh Hòa G T 9.1 070 THCS Thái Nguyên-NT HOC Chuyên Hóa DTB_chuyen Tin_NV2 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 9.8 6.75 10.00 7.70 9.25 52.20 8.8 7.00 8.75 6.80 9.85 52.10 10.0 6.00 9.00 8.90 7.50 46.40 9.7 5.00 9.00 8.00 7.55 44.65 9.8 5.25 8.75 5.80 8.00 43.80 10.0 5.50 9.00 8.70 6.80 43.60 9.2 5.50 9.25 5.20 7.25 41.70 8.4 4.75 9.00 8.70 6.28 41.29 9.7 6.50 8.00 6.90 6.50 40.90 8.0 4.50 9.00 5.50 6.88 39.64 9.7 5.00 8.00 8.00 6.08 39.24 8.7 6.00 9.00 6.70 5.63 38.59 9.6 6.25 9.00 6.20 5.48 37.89 10.0 4.50 5.75 5.40 6.83 36.14 8.8 5.00 7.25 4.80 5.93 34.84 8.7 5.75 8.50 4.80 5.25 34.80 8.0 3.75 5.25 3.80 5.00 27.80 9.8 x 6.00 9.00 6.70 7.75 44.95 9.5 x 5.25 9.00 7.60 7.50 44.35 8.7 x 5.25 9.25 5.70 8.00 44.20 9.2 x 7.25 6.75 6.80 7.75 44.05 9.2 x 8.25 8.75 8.70 6.00 43.70 9.4 x 5.75 9.00 8.50 6.75 43.50 9.2 x 5.00 9.00 8.00 7.00 43.00 9.4 x 7.00 9.00 6.50 6.75 42.75 8.5 x 7.25 9.00 6.10 6.75 42.60 9.1 x 6.50 9.00 6.70 6.75 42.45 9.7 x 3.50 9.00 5.20 8.00 41.70 8.7 x 7.75 7.50 6.90 6.50 41.65 9.3 x 4.50 8.25 6.40 7.50 41.65 9.1 x 3.75 10.00 7.10 6.75 41.10 9.3 x 5.50 9.00 6.60 6.50 40.60 9.4 x 6.50 9.00 7.60 5.75 40.35 8.9 x 6.75 9.00 6.40 5.88 39.79 Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc NgayThangNamSinh Noisinh 1 010542 026 9/3 Phan Nhất Chi Mai Nữ Kinh 01/11/2004 Khánh Hòa 2 010441 022 9/1 Lê Bình An Nữ Kinh 16/03/2004 Khánh Hòa 3 010442 022 9/1 Nguyễn Thị Phượng An Nữ Kinh 10/12/2004 Khánh Hòa 4 010554 026 9/8 Nguyễn Lê Bảo Ngân Nữ Kinh 03/02/2004 Khánh Hòa 5 010533 025 9B Trần Ngọc Thảo Lam Nữ Kinh 19/06/2004 Khánh Hòa 6 010549 026 9G Nguyễn Khánh Minh Nam Kinh 25/01/2004 Khánh Hòa 7 010498 024 9/2 Võ Huy Hoàng Nam Kinh 08/09/2004 Khánh Hoà 8 010594 028 9/1 Lê Hồng Phúc Nữ Kinh 16/03/2004 Khánh Hòa 9 010523 025 9/3 Kiều Lê Minh Khanh Nữ Kinh 18/02/2004 Khánh Hòa 10 010493 024 9/1 Tạ Thị Thanh Hiền Nữ Kinh 15/05/2004 Khánh Hòa 11 010467 023 9G Cao Nguyễn Hạnh Châu Nữ Kinh 24/10/2004 Khánh Hòa 12 010534 025 9/2 Lý Hà Linh Nữ Kinh 23/02/2004 Khánh Hòa 13 010469 023 9/1 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ Kinh 03/01/2004 Khánh Hòa 14 010559 026 9/8 Nguyễn Lê Phụng Nghi Nữ Kinh 06/01/2004 Khánh Hòa 15 010475 023 9/8 Phan Phước Đại Nam Kinh 25/10/2004 Khánh Hòa 16 010570 027 9/2 Hoàng Thảo Nguyên Nữ Kinh 17/05/2004 Quảng Bình 17 010661 031 9/7 Trần Thái Ngân Xuân Nữ Kinh 07/03/2004 Khánh Hòa 18 010624 029 9.4 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Kinh 09/09/2004 Khánh Hòa 19 010654 031 9/8 Lê Tố Uyên Nữ Kinh 27/12/2004 Khánh Hòa 20 010470 023 9/3 Hoàng Công Chiến Nam Kinh 08/05/2004 Khánh Hòa 21 010606 028 9/9 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh Nữ Kinh 01/01/2004 Khánh Hòa 22 010476 023 9G Phan Long Đạo Nam Kinh 13/05/2004 Khánh Hòa 23 010633 030 9/5 Nguyễn Phương Trâm Nữ Kinh 25/06/2004 Khánh Hòa 24 010584 027 9G Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ Kinh 12/10/2004 Khánh Hòa 25 010446 022 9G Nguyễn Hoàng Hạ Anh Nữ Kinh 20/05/2004 Khánh Hòa 26 010485 023 9/6 Nguyễn Nguyệt Hạnh Nữ Kinh 20/03/2004 Kon Tum 27 010580 027 9/4 Nguyễn Lê Xuân Nhi Nữ Kinh 24/05/2004 Khánh Hòa 28 010453 022 9/2 Phạm Ngọc Quỳnh Anh Nữ Kinh 28/10/2004 Khánh Hòa 29 010560 026 9/4 Nguyễn Phương Nghi Nữ Kinh 16/02/2004 Khánh Hòa 30 010610 029 9/1 Lê Thị Thanh Tâm Nữ Kinh 06/11/2004 Khánh Hòa 31 010544 026 9/9 Nguyễn Lê Phương Mai Nữ Kinh 20/04/2004 Khánh Hòa 32 010627 029 9/8 Phan Đỗ Nhật Thy Nam Kinh 11/03/2004 Khánh Hòa 33 010655 031 9/4 Chu Hà Vân Nữ Kinh 03/02/2004 Khánh Hòa 34 010543 026 9/6 Nguyễn Phương Mai Nữ Kinh 19/04/2004 Khánh Hòa 35 010551 026 9G Nguyễn Chu Nguyệt Minh Nữ Kinh 21/09/2004 Khánh Hòa 36 010648 031 9/5 Nguyễn Khắc Thanh Tùng Nam Kinh 12/07/2004 Khánh Hòa 37 010455 022 9/9 Nguyễn Xuân Trâm Anh Nữ Kinh 11/03/2004 Khánh Hòa 38 010519 025 9/7 Lê Công Minh Khang Nam Kinh 28/03/2004 Khánh Hòa 39 010653 031 9/8 Phan Phương Uyên Nữ Kinh 06/11/2004 Khánh Hòa 40 010626 029 9/2 Nguyễn Đỗ Nhất Thương Nữ Kinh 30/10/2004 Khánh Hòa 41 010545 026 9/1 Nguyễn Lê Anh Minh Nam Kinh 08/03/2004 Khánh Hòa 42 010586 028 9/6 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ Kinh 18/12/2004 Khánh Hòa 43 010491 024 9/2 Nguyễn Trọng Trung Hiếu Nam Kinh 24/11/2004 Khánh Hòa 44 010507 024 9/1 Nguyễn Hoàng Huy Nam Kinh 26/01/2004 Khánh Hòa 45 010466 023 9/4 Võ Băng Châu Nữ Kinh 13/02/2004 Khánh Hòa 46 010451 022 9/2 Trần Quốc Anh Nam Kinh 13/03/2004 Khánh Hoà 47 010456 022 9G Đặng Như Tuấn Anh Nam Kinh 25/07/2004 Khánh Hòa 48 010496 024 9G Huỳnh Minh Hoài Nữ Kinh 02/07/2004 Khánh Hòa 49 010512 024 9/10 Nguyễn Khánh Hưng Nam Kinh 27/07/2004 Khánh Hòa 50 010529 025 9/4 Huỳnh Tuấn Kiệt Nam Kinh 17/07/2004 Khánh Hòa 51 010459 022 9A1 Nguyễn Hoàng Bảo Nam Kinh 28/11/2004 Khánh Hòa 52 010483 023 9/7 Nguyễn Hoàng Hào Nam Kinh 15/07/2004 Khánh Hòa 53 010623 029 9/9 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ Kinh 13/10/2004 Bình Định 54 010452 022 9/1 Mai Nguyễn Quỳnh Anh Nữ Kinh 17/05/2004 Đăk Lăk 55 010631 029 9/5 Kiều Thu Trang Nữ Kinh 08/11/2004 Khánh Hòa 56 010611 029 9/4 Trần Đăng Thành Nam Kinh 12/11/2004 Khánh Hòa 57 010574 027 9/7 Phan Nguyễn Bình Nhi Nữ Kinh 06/11/2004 Khánh Hòa 58 010482 023 9/8 Nguyễn Thanh Hà Nữ Kinh 30/03/2004 Khánh Hòa 59 010503 024 9/9 Thân Nhật Thái Hòa Nữ Kinh 22/05/2004 Khánh Hòa 60 010532 025 9/1 Phạm Hoàng Lam Nữ kinh 24/08/2004 Khánh Hòa 61 010517 025 9/7 Phạm Bửu Kha Nam Kinh 17/04/2004 Khánh Hòa 62 010592 028 9/7 Hoàng Gia Phúc Nam Kinh 04/01/2004 Khánh Hòa 63 010488 023 9/1 Đỗ Thị Nguyên Hậu Nữ Kinh 11/02/2004 Khánh Hòa 64 010546 026 9/7 Trần Anh Minh Nam Kinh 09/03/2004 Khánh Hòa 65 010579 027 9/9 Võ Thiện Nhi Nữ Kinh 21/11/2004 Khánh Hòa 66 010454 022 9G Phạm Thục Anh Nữ Kinh 26/11/2004 Khánh Hòa 67 010650 031 09 Phạm Ngô Cát Tường Nữ Kinh 16/03/2003 Khánh Hòa 68 010590 028 9/3 Nguyễn Hùng Phong Nam Kinh 19/05/2004 Khánh Hòa 69 010595 028 9/1 Lê Hoàng Nguyên Phúc Nam Kinh 03/03/2004 Khánh Hòa 70 010588 028 9/7 Nguyễn Ngọc Phát Nam Kinh 01/01/2004 Khánh Hòa 71 010458 022 9/1 Trương Ngọc Ánh Nữ Kinh 15/09/2004 Khánh Hòa 72 010609 029 9/2 Lã Tiến Hoàng Tâm Nam Kinh 15/01/2004 Khánh Hòa HL9 HK9 TBCN9 MaTHCS TenTruongTHCS Ma_mon Mon_chuyen DTB_chuyen Tin_NV2 G T 9.0 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6 Tiếng Anh 9.3 G T 9.1 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 6 Tiếng Anh 9.9 G T 9.4 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 6 Tiếng Anh 9.8 G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.5 G T 9.3 043 THCS Ngô Quyền-DK 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.7 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.2 G T 9.2 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.5 G T 9.2 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 6 Tiếng Anh 9.9 G T 9.6 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.4 069 THCS Phan Sào Nam-NT 6 Tiếng Anh 9.8 G T 8.5 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.4 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.3 076 THCS Võ Văn Ký-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.1 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.0 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.2 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 6 Tiếng Anh 9.4 G T 9.3 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.3 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.9 122 THCS Văn Lang-VN 6 Tiếng Anh 9.3 G T 9.4 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.0 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.5 G T 9.6 048 THCS Trần Nhân Tông-DK 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.6 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.4 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.3 G T 9.2 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.4 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.2 080 TH&THCS iSchool Nha Trang 6 Tiếng Anh 9.5 K T 7.9 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6 Tiếng Anh 8.4 G T 9.4 062 THCS Lý Thường Kiệt-NT 6 Tiếng Anh 9.8 G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.9 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.2 G T 9.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.0 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.8 G T 8.1 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.2 G T 8.9 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.9 G T 9.0 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 8.5 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 9.1 G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.5 070 THCS Thái Nguyên-NT 6 Tiếng Anh 9.5 G T 9.4 076 THCS Võ Văn Ký-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.4 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 8.8 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 8.6 G T 9.2 046 THCS Phan Chu Trinh-DK 6 Tiếng Anh 9.3 G T 9.4 023 THCS Phan Chu Trinh-CR 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.8 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.6 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.5 G T 8.5 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 9.3 K K 7.7 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.3 G T 8.3 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.4 K T 8.5 079 PT Hermann Gmeiner 6 Tiếng Anh 9.4 G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 8.9 G T 9.0 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.1 K T 8.3 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 6 Tiếng Anh 9.0 G T 8.4 063 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6 Tiếng Anh 9.1 K T 7.9 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 9.3 G T 9.3 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.6 G T 9.3 052 THCS Âu Cơ-NT 6 Tiếng Anh 9.5 G T 9.5 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 9.0 111 THCS Chi Lăng-VN 6 Tiếng Anh 9.5 K T 8.1 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 9.2 G T 8.8 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 9.0 G T 8.9 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6 Tiếng Anh 9.3 G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 8.4 G T 9.1 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 6 Tiếng Anh 9.4 K T 8.1 078 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 Tiếng Anh 8.4 G T 8.9 081 Quốc tế Việt Nam Singapore 6 Tiếng Anh 9.1 G T 8.7 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 6 Tiếng Anh 9.0 G T 8.9 076 THCS Võ Văn Ký-NT 6 Tiếng Anh 9.7 G T 8.6 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 9.0 K T 7.9 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 8.0 G T 8.3 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 6 Tiếng Anh 8.9 DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DiemMon4 DXT_Ch 8.50 9.00 9.80 8.05 51.45 8.00 9.00 9.80 8.20 51.40 6.75 9.00 9.50 8.65 51.20 7.00 9.00 9.30 8.20 49.90 6.00 9.00 9.70 8.20 49.30 6.25 10.00 9.50 7.85 49.30 7.75 9.00 9.60 7.55 49.00 6.75 9.00 10.00 7.75 49.00 8.25 9.25 9.40 7.30 48.80 6.00 8.00 10.00 8.25 48.75 8.00 7.50 9.70 7.80 48.60 7.25 8.50 9.50 7.75 48.50 6.00 8.50 8.90 8.30 48.30 6.50 8.75 9.50 7.85 48.30 6.75 8.25 9.10 8.00 48.10 6.25 7.75 9.30 8.15 47.75 7.00 9.00 9.40 7.30 47.30 7.75 9.00 9.50 7.00 47.25 7.50 9.00 7.50 7.70 47.10 5.00 9.00 9.00 8.00 47.00 7.25 9.00 9.10 7.20 46.95 7.00 9.00 9.60 6.85 46.15 6.75 8.75 9.30 7.10 46.10 7.25 8.50 9.20 7.00 45.95 7.50 9.00 8.90 6.85 45.95 8.25 8.25 9.40 6.65 45.85 6.00 8.25 8.90 7.45 45.50 7.50 8.75 9.20 6.65 45.40 6.75 8.00 9.10 7.15 45.30 6.75 9.00 9.20 6.75 45.20 7.25 9.00 9.10 6.60 45.15 7.50 8.75 8.50 6.75 45.00 5.00 8.75 9.50 7.20 44.85 7.75 8.25 9.60 6.40 44.80 6.50 8.75 9.30 6.75 44.80 7.25 9.00 9.80 6.25 44.80 7.25 8.25 9.00 6.75 44.75 5.50 8.25 8.80 7.40 44.75 6.25 8.25 9.40 6.95 44.75 6.25 9.00 8.70 6.90 44.65 5.75 9.00 8.80 6.95 44.40 5.75 9.00 8.60 7.00 44.35 5.75 9.00 9.20 6.80 44.35 6.25 7.50 8.90 7.20 44.25 7.25 9.00 9.50 6.15 44.20 5.50 9.00 10.00 6.55 44.15 8.25 9.25 8.60 6.00 44.10 7.50 8.75 8.80 6.35 44.10 5.25 9.00 9.30 6.85 44.10 5.25 7.50 9.10 7.40 44.05 3.25 7.75 9.00 8.00 44.00 5.25 8.00 9.70 7.00 43.95 7.50 8.75 8.50 6.40 43.95 6.75 9.00 8.40 6.60 43.95 5.75 9.00 9.20 6.65 43.90 5.00 9.00 8.90 6.95 43.75 6.25 8.50 9.60 6.45 43.70 8.00 9.00 8.40 6.10 43.70 6.50 10.00 9.20 5.95 43.55 6.25 8.00 9.10 6.65 43.30 5.00 8.25 9.80 6.75 43.30 5.75 8.25 8.40 6.85 42.95 6.00 8.75 8.20 6.55 42.60 5.75 9.00 8.80 6.35 42.60 6.25 9.00 9.10 6.00 42.35 8.25 8.50 8.20 5.75 42.20 5.25 8.75 9.60 6.15 42.05 4.25 9.00 8.70 6.70 42.05 3.75 7.00 9.50 7.25 42.00 6.25 8.25 8.80 6.20 41.90 6.75 9.00 8.60 5.85 41.90 7.25 8.50 9.00 5.70 41.85