You are on page 1of 1

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: THPT Chúc Động Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: II


Lớp: 12A1 Môn học: TIN HỌC - GV: Lê Thị Ngọc Vân

Giới ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTBm ĐTBm ĐTBm


STT Họ và tên Ngày sinh
tính gk ck hk1 hk2 cn
1 2 3
1 Đỗ Vũ Hồng Anh 14/03/2005 Nữ 5 10 7 9 8 7.9 8 8
2 Lê Đức Anh 13/06/2005 Nam 7 10 8 10 9 9.3 9 9.1
3 Ngô Quỳnh Anh 28/10/2005 Nữ 9 10 9 9 10 8 9.5 9
4 Vũ Viết Anh 12/05/2005 Nam 7 10 8 10 9 8.9 9 9
5 Cao Đình Dũng 19/06/2005 Nam 7 10 7 9 9 9 8.6 8.7
6 Nguyễn Minh Đức 17/02/2005 Nam 6 9 7 9 9 8.3 8.4 8.4
7 Đinh Thị Mỹ Hạnh 02/07/2005 Nữ 8 9 7 9 9 8.5 8.6 8.6
8 Đỗ Thị Hồng Hạnh 09/09/2005 Nữ 10 9 9 9 9 8.9 9.1 9
9 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/06/2005 Nữ 9 9 9 9 10 8.5 9.4 9.1
10 Trần Thị Hằng 13/02/2005 Nữ 7 10 7 10 8 8.1 8.5 8.4
11 Nguyễn Chí Hiệu 18/06/2005 Nam 7 9 7 9 8 7.8 8.1 8
12 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 06/09/2005 Nữ 9 9 8 9 9 8.6 8.9 8.8
13 Lê Thị Huế 04/06/2005 Nữ 7 10 8 10 8 9.1 8.6 8.8
14 Hoàng Nguyễn Phi Hùng 26/05/2005 Nam 10 10 9 10 9 7.8 9.5 8.9
15 Hoàng Đình Gia Huy 15/10/2005 Nam 7 8 7 10 9 8.4 8.6 8.5
16 Lê Thị Lan Hương 22/02/2005 Nữ 7 8 8 10 8 8 8.4 8.3
17 Phùng Văn Đăng Khôi 12/06/2005 Nam 9 9 7 10 9 8.6 9 8.9
18 Nguyễn Chí Nhật Linh 21/10/2005 Nam 6 9 7 10 8 8 8.3 8.2
19 Phùng Thị Linh 22/02/2005 Nữ 6 9 8 10 8 8.8 8.4 8.5
20 Nguyễn Thị Loan 24/06/2005 Nữ 8 9 9 9 9 8.9 8.9 8.9
21 Lưu Quang Minh 06/04/2005 Nam 7 10 7 9 8 9.1 8.3 8.6
22 Nguyễn Đức Phương Nam 06/07/2005 Nam 8 10 9 9 9 9.3 9 9.1
23 Nguyễn Thị Nga 11/06/2005 Nữ 7 9 8 9 9 8.9 8.6 8.7
24 Nguyễn Thu Ngà 02/08/2005 Nữ 9 10 9 10 9 8.4 9.4 9.1
25 Nguyễn Thị Ngọc 27/11/2005 Nữ 8 8 7 9 8 8.5 8.1 8.2
26 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/12/2005 Nữ 8 10 7 10 8 8.5 8.6 8.6
27 Phạm Thị Nhàn 10/03/2005 Nữ 7 10 7 9 8 7.9 8.3 8.2
28 Nguyễn Hạ Thị Tuyết Nhi 05/08/2005 Nữ 6 10 8 10 8 8.3 8.5 8.4
29 Nguyễn Mai Phương 14/11/2005 Nữ 7 10 8 10 8 9.3 8.6 8.8
30 Lê Thị Như Quỳnh 26/11/2005 Nữ 9 10 8 10 9 8.1 9.3 8.9
31 Trịnh Đình Quỳnh 08/01/2005 Nam 7 10 7 10 8 8.8 8.5 8.6
32 Cao Văn Sơn 08/09/2005 Nam 7 9 7 10 9 8.9 8.8 8.8
33 Nguyễn Đình Tài 01/12/2005 Nam 8 9 7 10 8 7.8 8.5 8.3
34 Nguyễn Đình Thành 23/04/2005 Nam 6 8 7 10 8 8 8.1 8.1
35 Tô Văn Thắng 21/02/2005 Nam 7 9 7 10 9 8.5 8.8 8.7
36 Trương Đỗ Minh Thư 07/05/2005 Nữ 8 9 7 10 9 9.1 8.9 9
37 Đinh Thị Trang 12/02/2005 Nữ 7 9 7 10 9 8.5 8.8 8.7
38 Ngô Thị Thùy Trang 06/06/2005 Nữ 8 9 9 9 9 7.8 8.9 8.5
39 Nguyễn Thị Kiều Trinh 15/10/2005 Nữ 8 10 7 10 9 9 9 9
40 Nguyễn Viết Trường 14/07/2005 Nam 7 10 9 10 8 9.1 8.8 8.9
41 Hoàng Đăng Việt 22/01/2005 Nam 8 10 7 10 9 8.1 9 8.7
42 Nguyễn Mạnh Vũ 17/08/2005 Nam 7 10 8 10 9 8.6 9 8.9

You might also like