You are on page 1of 1

HCM-EDU THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Quản lý giáo dục THPT Hướng dẫn

[Bùi Thụy Quỳnh Như] Học kỳ II 2021-2022

1. Trường học 2. Lớp học 3. Nhân sự 4. Học sinh 5. Nhập liệu 6. Tổng kết 7. In ấn

8. Thống kê 9. Báo cáo 10. Công cụ hỗ trợ

5.3.1. Nhập điểm môn học

Cập nhật Nhập điểm từ excel Xuất excel

Hướng dẫn/ Ghi chú:


Với môn tính điểm: Nhập điểm thập phân không cần dấu '.' thí dụ 95 thay cho 9.5
Với môn nhận xét: Nhập ký tự D (Đạt) hoặc C (Chưa đạt)
Học sinh bị bôi đỏ là những học sinh NGHỈ HỌC, CHUYỂN TRƯỜNG. Để không hiển thị những học sinh đó hãy vào [Cấu hình hệ thống] chọn mục "Không
hiện học sinh đã nghỉ học chuyển trường"
Điểm đỏ là điểm đã bị sửa lại, di chuột đến điểm để xem chi tiết sửa điểm
Học sinh được miễn môn sẽ có các điểm TBM là "M" [Đóng ghi chú]

Khối: Khối 12 Lớp: 12A16 Môn học: Ngoại ngữ 1 Học kỳ: Học kỳ 2 Nhảy cột Nhảy dòng

ĐĐGtx
Mã định danh ĐĐGgk ĐĐGck
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính 1 2 3 4 ĐTBmhk1 Đ
Bộ GD&ĐT

362809 Nguyễn Trần Ngọc Ái 08/11/2004 Nữ 7 8 9 9 7.5 8.1

362392 Nguyễn Trúc Anh 31/10/2004 Nữ 9 9 10 10 8.5 9.5

362801 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh 17/11/2004 Nữ 7 8 9 10 7.5 8.4

362390 Nguyễn Trần Gia Bảo 01/10/2004 Nam 10 10 10 10 9.8 9.4

017008 Phùng Phú Cẩm 09/01/2004 Nam 9 9 9 10 7 8.5

435725 Nguyễn Tấn Dũng 01/10/2004 Nam 9 8 8 10 7.3 8.1

272998 Nguyễn Nhất Duy 02/03/2004 Nam 8 8 10 9 7.5 7.6

362281 Đỗ Tiến Đạt 08/02/2002 Nam 7 8 8 9 8.5 9 8.9 8.4

362790 Lê Thông Đắc 20/03/2004 Nam 9 9 9 10 8.5 8.2

007042 Ông Tiến Đức 14/12/2004 Nam 7 8 9 9 7.8 8.3

362386 Nguyễn Nhật Huy 14/02/2004 Nam 10 9 10 10 8.8 9

727648 Trần Hà Gia Huy 18/11/2004 Nam 8 8 7 9 6 7.3

266154 Nguyễn Tuyết Hương 07/06/2004 Nữ 9 9 10 10 8 8.5

055712 Giang Duy Khang 13/11/2004 Nam 10 10 10 10 9 9.6

727634 Nguyễn Huy Khang 04/03/2004 Nam 8 8 9 10 6.8 8.7

727268 Trần Ngô Tân Khang 28/05/2004 Nam 9 8 8 9 7.5 7.8

362778 Trần Anh Kiệt 28/11/2004 Nam 7 8 8 9 5.3 6.6

362382 Quách Chấn Long 14/11/2004 Nam 9 9 10 10 8.8 8.7

362624 Chung Như Mị 24/07/2004 Nữ 7 8 9 9 5 7.6

362381 Nguyễn Công Minh 21/03/2004 Nam 8 8 8 10 7.5 8.7

291361 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/06/2004 Nam 9 9 9 10 9.3 7.5

267840 Lê Ngọc Thảo Như 06/08/2004 Nữ 7 8 9 10 6.3 7.6

362378 Ngô Thùy Như 25/09/2004 Nữ 10 10 10 10 8.3 9.1

819973 Lê Kim Phát 16/12/2004 Nam 9 9 10 10 8.3 9.3

362373 Trần Hoàng Phúc 03/05/2004 Nam 7 8 8 9 7.3 7.4

272367 Trần Yến Phụng 03/09/2004 Nữ 9 9 10 10 9.3 9.1


1 Số bản ghi/trang 100 Dòng 1 đến 40/40

You might also like