You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC

TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT

Kết quả học Kết quả rèn


Toán Hóa Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ C.nghệ GDTC GDQP&AN NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Mã học sinh Số định danh cá nhân Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1)

1 2303395209 Lưu Thị Ngọc Ánh 31/07/2008 5.4 6.7 7.6 6.0 8.4 6.6 5.9 7.6 Đ 8.3 Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
2 2303395210 Lê Nguyễn Minh Chánh 25/12/2007 5.7 5.1 6.7 4.3 5.9 6.1 4.6 6.4 Đ 7.7 Đ Đ Đạt Tốt 2 0 2
3 2303395212 Nông Phạm Ngọc Hà 12/07/2008 8.5 8.6 8.7 7.7 8.8 8.3 9.0 9.1 Đ 7.6 Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
4 2303395211 Trần Ngọc Hân 18/02/2008 6.1 5.6 7.8 5.8 8.1 6.4 6.4 6.9 Đ 7.4 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
5 2303394663 Trần Thị Bảo Hân 04/07/2008 9.5 9.4 8.9 8.0 9.3 9.4 8.9 9.1 Đ 9.0 Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
6 2303395213 Trương Mạnh Hùng 19/07/2008 7.1 7.3 6.6 5.6 7.6 6.3 6.6 8.7 Đ 7.7 Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
7 2303395214 Ừng Nhật Thanh Huy 23/08/2008 6.4 7.1 8.3 5.2 6.9 5.5 6.2 7.6 Đ 8.1 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
8 2303395216 Lý Thị Thùy Linh 20/07/2008 8.8 7.6 8.4 8.4 9.5 8.4 8.5 9.1 Đ 7.4 Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
9 2303395217 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/06/2008 5.7 4.2 7.0 5.2 6.4 4.8 5.2 5.0 Đ 7.9 Đ Đ Đạt Tốt 1 1 2
10 2303395219 Trần Thị Ánh Linh 17/08/2008 6.8 6.2 7.3 6.7 8.0 8.3 7.2 6.8 Đ 8.7 Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
11 2303395218 Vương Khánh Linh 25/11/2008 6.6 5.2 7.0 4.5 7.5 4.5 4.1 5.8 Đ 7.4 Đ Đ Đạt Tốt 3 0 3
12 2303395215 Nguyễn Tiến Lộc 15/02/2008 7.9 6.9 8.0 9.1 9.4 9.1 9.0 8.4 Đ 9.4 Đ Đ Tốt Tốt 3 0 3
13 2303395220 Đỗ Tuệ Minh 31/05/2008 8.9 7.6 8.6 8.2 8.6 8.6 8.7 7.8 Đ 8.1 Đ Đ Tốt Tốt 2 0 2
14 2303395221 Lê Hải Nam 31/03/2008 5.8 6.7 8.0 5.2 6.5 6.2 5.9 6.3 Đ 7.6 Đ Đ Đạt Khá 2 0 2
15 2303576729 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 29/07/2008 5.9 7.6 8.0 6.2 7.8 8.0 6.7 8.3 Đ 8.9 Đ Đ Khá Tốt 2 0 2
16 2303395222 Đoàn Phương Nghi 07/03/2008 5.9 5.1 7.9 5.4 7.4 5.1 4.9 6.6 Đ 7.7 Đ Đ Đạt Tốt 2 0 2
17 2303395223 Lý Hải Nguyên 09/08/2008 5.5 6.1 7.9 5.2 5.6 5.6 6.3 5.6 Đ 8.1 Đ Đ Đạt Khá 3 0 3
18 2303395224 Hoàng Như Nguyệt 25/02/2008 6.6 6.0 8.2 5.8 8.9 5.9 7.2 7.2 Đ 9.0 Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
19 2303395225 Trần Thị Yến Nhi 31/10/2008 7.1 6.3 7.6 4.6 4.9 4.4 6.2 6.0 Đ 7.3 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
20 2303395226 Vương Nguyễn Bảo Nhi 30/04/2008 8.1 6.6 9.1 6.7 9.2 7.4 7.2 8.1 Đ 8.3 Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
21 2303395227 Trần Thị Thùy Phương 13/10/2008 5.7 6.6 7.4 6.2 6.6 6.4 5.9 5.5 Đ 7.4 Đ Đ Đạt Tốt 3 0 3
22 2303395230 Trịnh Thị Hồng Thái 04/03/2008 6.0 5.4 7.3 4.4 6.1 5.6 6.2 6.1 Đ 8.1 Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
23 2303395231 Kiều Thị Thu Thảo 08/01/2008 6.9 6.1 6.6 4.2 7.9 5.8 6.0 7.0 Đ 8.1 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
24 2303395228 Lê Anh Thư 09/08/2008 7.3 5.8 7.8 5.7 8.6 7.1 7.5 8.0 Đ 7.6 Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
25 2303395229 Lương Thị Anh Thư 21/02/2008 6.1 6.3 8.2 6.0 8.4 5.7 6.4 7.8 Đ 7.7 Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
26 2303395232 Hoàng Thị Thuỳ Trang 16/10/2008 7.6 7.1 8.0 6.4 8.4 7.1 6.9 7.6 Đ 8.3 Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
27 2303395233 Lương Kim Yên 23/07/2008 5.8 7.0 7.8 5.6 6.3 5.7 8.9 8.2 Đ 7.4 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
28 2303394217 Vương Thị Hoàng Thanh 09/03/2008 5.5 7.1 8.1 4.7 9.3 6.4 7.6 7.1 Đ 7.7 Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 28 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Bù Đăng, ngày 03 tháng 01 năm 2024 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 5 17.86% 26 92.86%
Khá: 8 28.57% 2 7.14%
Đạt: 15 53.57% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Đặng Thị Thư Hồ Ngọc Tùng Cộng 28 100.00% 28 100.00%

You might also like