You are on page 1of 14

BẢNG T

Lớp DHTI11A4HN
Ngành: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin

Tên học phầ

Công
Công
nghệ
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh nghệ
phần
Java
mềm

3 2

1 17103100274 Chu Đức Anh 12/10/1999 2.6

2 17103100316 Nguyễn Duy Anh 19/08/1999 2.0 0.5

3 17103100355 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/1999 5.1 7.3

4 17103100356 Nguyễn Thị Hơ Bia 12/09/1999 4.0 7.1

5 17103100336 Đỗ Nguyễn Bình 28/10/1999 5.0 7.3

6 17103100338 Nguyễn Xuân Bình 04/01/1999 7.5 7.3

7 17103100281 Nguyễn Mậu Cường 02/04/1999 5.2 7.2

8 17103100284 Trịnh Hữu Cường 08/04/1999 5.8 7.4

9 17103100299 Trương Văn Cường 22/05/1999 4.6 7.1

10 17103100287 Vũ Đức Cường 17/01/1999 7.7 7.4

11 17103100343 Đinh Thị Chinh 19/01/1999 7.7 7.4

12 17103100297 Hoàng Văn Chính 18/12/1999 6.4 7.8


13 16103100013 Nguyễn Quý Dần 03/03/1998

14 17103100292 Hoàng Tiến Dũng 13/09/1999 7.8 7.3

15 17103100354 Trần Văn Duy 24/11/1999 7.0 6.6

16 17103100337 Nghiêm Thị Duyên 13/12/1999 4.7 6.9

17 17103100290 Lê Thùy Dương 23/01/1999 5.4 7.5

18 17103100359 Lưu Tuấn Dương 05/04/1999 8.1 6.9

19 17103100295 Phan Duy Dương 13/05/1999 4.6 7.5

20 17103100309 Trần Ngọc Đạt 06/10/1999 6.2 6.4

21 17103100334 Đinh Trường Giang 02/06/1999 5.4 5.9

22 17103100330 Chu Thị Hồng Hà 12/05/1999 6.2 6.8

23 17103100327 Nguyễn Quốc Hà 16/12/1999 7.4 7.8

24 17103100286 Nguyễn Hoàng Hải 14/09/1999 5.0 5.9

25 17103100288 Nguyễn Duyên Hiệp 26/05/1999 2.5 6.5

26 17103100293 Hoàng Văn Hiếu 13/05/1999 5.2 7.4

27 17103100345 Hồ Minh Hiếu 30/08/1999 7.5 6.7

28 16103100146 Nguyễn Ngọc Hoà 13/06/1998 5.1 7.7

29 17103100296 Hoàng Thọ Việt Hoàng 09/10/1999 7.7 8.7

30 17103100346 Dương Thị Huế 18/08/1999 7.5 8.1

31 17103100332 Nguyễn Thu Huyền 20/12/1999 7.4 8.4

32 17103100312 Lê Văn Hướng 29/10/1999 7.1 6.6

33 17103100329 Đặng Ngọc Khánh 17/05/1999 7.5 8.9


34 17103100305 Nguyễn Mạnh Khởi 22/12/1999 6.6 6.4

35 17103100325 Nguyễn Duy Khương 05/04/1999 8.0

36 17103100300 Lê Thị Li La 30/12/1999 7.5 8.1

37 17103100306 Hoàng Thị Linh 05/02/1998 9.1 7.1

38 16103100586 Nguyễn Thị Linh 22/04/1998 7.0 7.7

39 17103100283 Nguyễn Đăng Long 24/07/1999 8.5 6.7

40 17103100279 Nguyễn Hương Lý 05/11/1998 7.4 8.5

41 17103100339 Lưu Quang Nam 20/11/1998 5.4 7.2

42 17103100321 Nguyễn Thị Nga 09/04/1999 9.1 8.1

43 17103100347 Nguyễn Thị Nga 28/08/1999 3.6 6.7

44 17103100357 Đinh Văn Oai 03/12/1999 8.2 6.3

45 17103100298 Nguyễn Thị Phượng 13/11/1999 6.8 8.1

46 17103100303 Trần Danh Quyết 03/01/1999 4.6 7.0

47 17103100353 Nguyễn Thị Quỳnh 07/09/1999 5.8 7.3

48 17103100317 Nguyễn Văn Sĩ 29/08/1999 6.3 7.2

49 17103100358 Nguyễn Minh Tam 07/06/1999 5.4 6.9

50 16103100403 Nguyễn Ngọc Tân 18/11/1998

51 17103100250 Nguyễn Công Tiến 10/07/1999 8.0 8.7

52 17103100194 Dương Phi Tùng 25/12/1999 7.5 7.6

53 17103100344 Nguyễn Ngọc Tuyến 11/02/1999 7.9 7.2

54 17103100348 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/09/1999 7.7 8.2


55 17103100271 Nguyễn Thị Hải Yến 21/02/1999 8.2 7.8
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ 2 (2019 - 2020)

Khóa học: 2017-2021


Bậc đào tạo: Đại học
Loại đào tạo: Chính quy đợt 1

Tên học phần Điểm rèn luyện Điểm TB Học kỳ


Đường
Quản lý
lối cách
dự án
Lập mạng Tiếng An toàn Số TC
công
trình .N Đảng Anh cơ thông đăng ký
nghệ Điểm Xếp loại Điểm 10 Điểm 4
ET Cộng bản 4 tin trong kỳ
thông
sản Việt
tin
nam
4 2 3 3 3

2.6 2.2 2.7 2.8 24 65 Khá 3.00 0.52

Trung
2.6 2.2 0.6 2.0 2.5 20 57 1.86 0.00
bình

8.6 7.0 6.2 7.1 7.5 20 74 Khá 7.04 2.83

5.5 7.1 6.7 5.7 8.9 20 70 Khá 6.32 2.43

5.5 7.6 4.9 6.6 24 70 Khá 5.60 2.02

6.5 7.7 7.3 6.8 4.0 30 71 Khá 6.91 2.67

5.3 6.5 7.9 6.2 7.8 20 70 Khá 6.50 2.43

5.6 7.4 7.3 6.3 7.8 23 70 Khá 6.84 2.76

5.3 6.2 6.1 6.0 8.1 24 70 Khá 6.58 2.40

Trung
5.0 6.5 6.7 5.9 17 64 6.39 2.32
bình

8.0 6.8 6.4 7.5 8.7 20 82 Tốt 7.57 3.13

8.0 7.1 6.3 6.8 7.4 24 70 Khá 7.13 2.93


33 71 Khá 7.54 3.12

6.8 7.0 6.9 5.3 7.2 24 71 Khá 6.87 2.68

4.3 6.5 4.9 6.9 29 74 Khá 6.38 2.40

4.0 4.6 4.3 5.9 35 71 Khá 6.23 2.23

6.5 6.1 6.3 6.5 7.5 20 71 Khá 6.52 2.43

7.1 6.5 6.7 7.2 26 72 Khá 7.33 2.98

4.5 7.4 6.3 6.8 23 71 Khá 6.12 2.13

5.0 8.2 5.8 5.9 7.1 35 65 Khá 6.75 2.58

5.8 6.1 6.3 6.3 25 70 Khá 6.34 2.34

7.0 7.6 7.3 6.8 8.7 20 75 Khá 7.19 2.88

7.6 7.1 7.3 5.9 7.9 24 73 Khá 7.29 2.98

4.6 5.0 6.6 6.4 23 65 Khá 6.12 2.17

2.6 7.3 6.0 5.1 27 71 Khá 4.13 1.20

5.3 7.1 6.7 6.6 7.5 25 78 Khá 6.60 2.48

6.2 7.1 4.9 5.3 7.8 20 70 Khá 6.45 2.38

6.8 5.3 6.4 6.8 17 72 Khá 6.36 2.26

8.3 7.3 7.9 5.5 8.1 20 72 Khá 7.64 3.20

8.0 7.4 7.1 8.1 7.3 20 72 Khá 7.65 3.23

7.1 7.0 7.9 6.3 8.3 20 72 Khá 7.45 3.13

8.0 7.7 7.3 5.4 6.3 36 72 Khá 7.20 2.89

4.3 6.5 5.4 6.6 7.1 31 70 Khá 6.74 2.59


5.3 6.5 6.3 6.6 7.4 20 70 Khá 6.39 2.38

5.9 7.6 6.9 6.0 6.4 29 70 Khá 6.60 2.46

5.3 6.7 6.9 7.8 23 80 Tốt 6.81 2.61

7.4 7.4 6.2 6.9 8.1 20 84 Tốt 7.48 3.00

6.2 8.0 5.6 7.6 29 72 Khá 7.43 3.00

7.1 6.8 5.6 7.8 5.1 24 80 Tốt 6.92 2.79

7.6 5.5 6.7 6.9 7.5 20 76 Khá 7.20 2.85

6.2 7.1 6.3 8.1 9.0 20 71 Khá 6.99 2.73

8.0 6.8 6.1 6.9 4.9 24 76 Khá 7.28 2.92

2.2 5.0 6.6 5.9 6.6 27 74 Khá 5.51 1.87

6.8 6.8 7.4 7.7 7.2 20 82 Tốt 7.25 2.88

4.1 7.1 7.3 6.5 7.3 31 76 Khá 7.10 2.89

5.8 5.0 6.1 6.6 6.6 20 70 Khá 5.95 2.05

6.0 7.1 7.1 8.0 27 70 Khá 7.19 2.90

5.8 6.8 6.7 7.5 33 74 Khá 6.79 2.64

4.7 6.8 6.9 7.5 20 70 Khá 6.21 2.05

38 30 6.69 2.51

5.3 6.7 6.3 4.9 17 80 Tốt 6.45 2.44

8.6 7.3 5.5 7.5 7.5 20 76 Khá 7.41 3.05

4.6 7.3 6.3 5.7 6.3 20 70 Khá 6.30 2.38

5.6 7.3 6.8 7.5 8.6 20 71 Khá 7.26 2.93


7.4 7.3 7.3 8.3 6.7 20 72 Khá 7.57 3.13

Danh sách có: 56 SV.


Trong đó Học lực
Xếp loại SL Tỉ lệ (%)

Giỏi 0 0.00
Khá Giỏi 0 0.00

Khá 21 36.21

Trung
24 41.38
bình Khá

Trung
7 12.07
bình

Trung
0 0.00
bình yếu

Yếu 1 1.72

Kém 1 1.72

Rất Kém 1 1.72

Hà N
c: 2017-2021
tạo: Đại học
tạo: Chính quy đợt 1

ểm TB Học kỳ

Điểm Tổng số Kết quả


Số TC Số TC Số lần Hạng Trạng
TB tích TC đã xét kỳ
Xếp loại tích lũy nợ cảnh cáo học lực thái
lũy đăng ký trước

Cảnh báo
Kém 1.74 98 64 20 1 0.88 KQHT 40
lần 1
Cảnh báo
Rất Kém 2.07 110 61 20 1 0.58 KQHT 49
lần 1
Bình
Khá 2.73 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.3 110 110 0 0 2.00 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.36 103 100 3 0 1.73 Học tiếp
bình thường
Trung Bình
2.43 110 110 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.5 110 110 0 0 2.53 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.34 110 110 0 0 2.18 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.31 110 110 0 0 2.08 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.2 98 92 0 0 1.44 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.64 110 110 0 0 2.48 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.58 110 110 0 0 2.20 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.37 138 53 3 1 1.07 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.51 110 110 0 0 2.33 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.93 104 104 0 0 1.43 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung
1.95 107 107 0 0 0.85 Yếu Học tiếp
bình
Trung Bình
2.36 110 110 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.57 110 110 0 0 2.33 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.14 110 110 0 0 1.53 Học tiếp
bình thường
Trung Bình
2.33 110 110 0 0 2.23 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.85 101 88 0 0 1.29 Yếu Học tiếp
bình Khá
Bình
Khá 2.8 110 110 0 0 2.65 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.49 110 110 0 0 2.03 Học tiếp
thường
Trung
1.67 101 82 0 0 1.09 Yếu Học tiếp
bình
Bình
Yếu 2.1 96 76 13 0 1.79 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.12 110 110 0 0 2.10 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.95 110 110 0 0 1.95 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung
1.93 111 74 0 0 2.23 Yếu Học tiếp
bình Khá
Bình
Khá 2.77 110 110 0 0 2.58 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.84 110 110 0 0 2.90 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.56 110 110 0 0 2.03 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.25 108 108 0 0 1.93 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.14 104 92 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.19 110 110 0 0 1.95 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.17 105 105 0 0 1.90 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.48 110 110 0 0 2.15 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.93 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.88 133 110 0 0 2.79 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.41 110 110 0 0 2.43 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.69 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.63 110 110 0 0 2.48 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.97 110 110 0 0 2.80 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.08 110 95 7 0 1.45 Học tiếp
bình thường
Bình
Khá 2.78 110 110 0 0 2.85 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.49 110 110 0 0 2.53 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.13 110 106 0 0 2.15 Học tiếp
bình thường
Bình
Khá 2.57 110 110 0 0 2.35 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.3 110 110 0 0 1.95 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.95 105 102 0 0 2.05 Yếu Học tiếp
bình
Trung
1.75 151 61 2 1 0.40 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung Bình
2.3 98 91 0 0 2.03 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 3.06 110 110 0 0 3.05 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.35 110 110 0 0 2.15 Học tiếp
bình Khá thường

Bình
Khá 2.3 110 110 0 0 2.35 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.74 110 110 0 0 2.85 Học tiếp
thường

Hạnh kiểm Xếp hạng học lực Trạng thái


Xếp loại SL Tỉ lệ (%) Xếp loại SL Tỉ lệ (%) Xếp loại SL Tỉ lệ (%)

Bình
Xuất sắc 0 0.00 47 81.03 Học tiếp 53 94.83
thường
Tốt 6 10.34 Yếu 8 Thôi học 0 0.00

Cảnh báo
Khá 46 79.31 KQHT 2 3.45
lần 1

Cảnh báo
Trung
3 5.17 KQHT 0 0.00
bình
lần 2

Cảnh báo
Yếu 0 0.00 KQHT 0 0.00
lần 3

Cảnh báo
Kém 0 0.00 KQHT 0 0.00
lần 4

Cảnh báo
KQHT 0 0.00
lần 5

Cảnh báo
KQHT 0 0.00
lần 6

Vượt quá
thời gian 0 0.00
đào tạo

Hà Nội, ngày 16 tháng 10 năm 2020


Người lập biểu
Phí Thị Kiều Liên

You might also like