Professional Documents
Culture Documents
Lớp DHTI11A4HN
Ngành: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin
Công
Công
nghệ
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh nghệ
phần
Java
mềm
3 2
Trung
2.6 2.2 0.6 2.0 2.5 20 57 1.86 0.00
bình
Trung
5.0 6.5 6.7 5.9 17 64 6.39 2.32
bình
38 30 6.69 2.51
Giỏi 0 0.00
Khá Giỏi 0 0.00
Khá 21 36.21
Trung
24 41.38
bình Khá
Trung
7 12.07
bình
Trung
0 0.00
bình yếu
Yếu 1 1.72
Kém 1 1.72
Hà N
c: 2017-2021
tạo: Đại học
tạo: Chính quy đợt 1
ểm TB Học kỳ
Cảnh báo
Kém 1.74 98 64 20 1 0.88 KQHT 40
lần 1
Cảnh báo
Rất Kém 2.07 110 61 20 1 0.58 KQHT 49
lần 1
Bình
Khá 2.73 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.3 110 110 0 0 2.00 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.36 103 100 3 0 1.73 Học tiếp
bình thường
Trung Bình
2.43 110 110 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.5 110 110 0 0 2.53 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.34 110 110 0 0 2.18 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.31 110 110 0 0 2.08 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.2 98 92 0 0 1.44 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.64 110 110 0 0 2.48 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.58 110 110 0 0 2.20 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.37 138 53 3 1 1.07 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.51 110 110 0 0 2.33 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.93 104 104 0 0 1.43 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung
1.95 107 107 0 0 0.85 Yếu Học tiếp
bình
Trung Bình
2.36 110 110 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.57 110 110 0 0 2.33 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.14 110 110 0 0 1.53 Học tiếp
bình thường
Trung Bình
2.33 110 110 0 0 2.23 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.85 101 88 0 0 1.29 Yếu Học tiếp
bình Khá
Bình
Khá 2.8 110 110 0 0 2.65 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.49 110 110 0 0 2.03 Học tiếp
thường
Trung
1.67 101 82 0 0 1.09 Yếu Học tiếp
bình
Bình
Yếu 2.1 96 76 13 0 1.79 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.12 110 110 0 0 2.10 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.95 110 110 0 0 1.95 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung
1.93 111 74 0 0 2.23 Yếu Học tiếp
bình Khá
Bình
Khá 2.77 110 110 0 0 2.58 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.84 110 110 0 0 2.90 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.56 110 110 0 0 2.03 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.25 108 108 0 0 1.93 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.14 104 92 0 0 1.98 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.19 110 110 0 0 1.95 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.17 105 105 0 0 1.90 Học tiếp
bình Khá thường
Trung Bình
2.48 110 110 0 0 2.15 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.93 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.88 133 110 0 0 2.79 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.41 110 110 0 0 2.43 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.69 110 110 0 0 2.68 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.63 110 110 0 0 2.48 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.97 110 110 0 0 2.80 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.08 110 95 7 0 1.45 Học tiếp
bình thường
Bình
Khá 2.78 110 110 0 0 2.85 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.49 110 110 0 0 2.53 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.13 110 106 0 0 2.15 Học tiếp
bình thường
Bình
Khá 2.57 110 110 0 0 2.35 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.3 110 110 0 0 1.95 Học tiếp
bình Khá thường
Trung
1.95 105 102 0 0 2.05 Yếu Học tiếp
bình
Trung
1.75 151 61 2 1 0.40 Yếu Học tiếp
bình Khá
Trung Bình
2.3 98 91 0 0 2.03 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 3.06 110 110 0 0 3.05 Học tiếp
thường
Trung Bình
2.35 110 110 0 0 2.15 Học tiếp
bình Khá thường
Bình
Khá 2.3 110 110 0 0 2.35 Học tiếp
thường
Bình
Khá 2.74 110 110 0 0 2.85 Học tiếp
thường
Bình
Xuất sắc 0 0.00 47 81.03 Học tiếp 53 94.83
thường
Tốt 6 10.34 Yếu 8 Thôi học 0 0.00
Cảnh báo
Khá 46 79.31 KQHT 2 3.45
lần 1
Cảnh báo
Trung
3 5.17 KQHT 0 0.00
bình
lần 2
Cảnh báo
Yếu 0 0.00 KQHT 0 0.00
lần 3
Cảnh báo
Kém 0 0.00 KQHT 0 0.00
lần 4
Cảnh báo
KQHT 0 0.00
lần 5
Cảnh báo
KQHT 0 0.00
lần 6
Vượt quá
thời gian 0 0.00
đào tạo