You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Lớp: Khoa/tổ môn: Công nghệ thông tin
Môn học/Modun: Tin học đại cương Số tín chỉ: 3
Giáo viên giảng dạy: Nguyễn Đức Thiện
ĐIỂM QUÁ TRÌNH c6
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm chuyên C2 c3 c4 c5
Điểm giữa kỳ
cần
1 20230045 Cao Thị Bích Ngọc 8.5 9 9.2 8 8.4 9.2
2 20230060 Lưu Tiến Đạt 8.2 9.4 7.8 7 8 9
3 20230103 Phạm Ích Quyết 7.6 7.4 7.8 6.6 8.4 8.4
4 20230104 Lê Văn Trận #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
5 20230105 Trần Thế Vũ 7.6 7.6 7.2 6.6 7.2 9
6 20230115 Nguyễn Thị Hằng Nga 6.7 6.8 7 6.2 6.8 6.4
7 20233047 Ngô Thị Huyền Trang 8.2 8.6 8 7.6 7.6 9
8 20232559 Nguyễn Thị Hiền 7.5 7.8 7 6.8 8 8.6
9 20233311 Nguyễn Thị Hoài 7.3 8.6 6.4 6.2 7.8 8.8
10 20233387 Nguyễn Hữu Trung 8.0 8.2 7.6 8.4 7.6 8
11 20233196 Trần Quốc Dũng 8.0 7.2 8.6 6.4 7.8 9.2
12 20231649 Nguyễn Thị Mai Hương 8.2 9.4 8.2 8.4 8.8 8.6
13 20231615 Vũ Thị Nga 8.1 8.8 7.8 8 8 8.6
14 20232333 Trần Thị Kim Phương #N/A 6 #N/A #N/A #N/A #N/A
15 20232271 Ngô Thị Tuyết 8.7 9.4 9.4 8.6 8.8 9
16 20233543 Lê Thị Yến Nhi 7.9 8 8 7 7.4 9.4
17 20231730 Đới Thị Thanh Diệp 7.5 7.4 7 7.2 7.4 8.2
18 20231369 Hoàng Hữu Anh 7.2 6.8 8.4 6 7 7.8
19 20231341 Lê Thị Oanh 8.4 8.2 9 7.6 8.4 8.4
20 20232094 Đặng Anh Tuấn 7.7 8.4 7.8 6.8 7.2 8.6
21 20230883 Trần Thị Tú Uyên #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
22 20230222 Nguyễn Xuân Dũng 7.4 8 7.4 6 7 7.8
23 20232159 Nguyễn Thị Hiền 8.1 9.4 7.6 7.4 7.4 8.8
24 20231395 Mai Duy Hưng 7.1 6.4 8 6.8 7.4 7.4
25 20232821 Đặng Minh Khôi 8.1 8 8.6 7.6 8.2 8
26 20230146 Hoàng Thị Hoài Phương 6.6 6.2 6.6 6.2 6.6 7.8
27 20232513 Nguyễn Minh Ngọc 7.2 7 7.8 6.4 7.4 8
28 20230583 Đặng Tuấn Anh 8.1 8.2 8.6 6.4 7.8 9
29 20230314 Nguyễn Hoài Nam 7.8 8.4 7.6 7 7.4 8.6
30 20230337 Đàm Thị Kim Huệ 7.4 7.6 6.8 6.6 7.8 8.2
31 20232434 Vũ Văn Nguyên 7.7 7.8 7.8 7.6 7 9.2
32 20230576 Đỗ Kim Ngân 8.0 8 8 7 7.6 8.8
33 20232493 Vũ Chúc Anh 7.2 7.8 7.2 6.4 7 8
34 20231165 Trần Văn Hiếu #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
35 20230513 Đoàn Hoàng Hải 7.0 8 6.8 6.2 6.6 8
36 20234124 Nguyễn Thị Nhật Minh 7.9 9.2 8.2 7 7.8 8.8
37 20230492 Nguyễn Quốc Toản 6.6 7.2 6.8 6 6.2 6.8
38 20231532 Vũ Tuấn An 8.2 9 8.8 7.2 8 8.6
39 20230037 Hoàng Thị Thu Hường #N/A 7.4 6.8 #N/A #N/A #N/A
40 20230030 Đỗ Văn Hạnh 7.7 8.6 7.6 6 7 8.6
41 20233848 Nguyễn Phương Anh #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
42 20233895 Nguyễn Thị Ánh 7.4 7.4 7.2 7.8 8 7.8
43 20233900 Nguyễn Thị Huyền #N/A 6.4 6.6 6 #N/A #N/A
44 20231519 Hà Minh Đức 6.8 6.6 7 7.4 7 6.2
45 20233000 Bùi Thu Phương 6.3 6.8 6.4 8.2 8.4 1.4
46 20230219 Bùi Xuân Đồng 7.8 7 7.2 8.2 8.4 9.6
47 20233684 Ngô Đức Phúc 7.3 8 7.8 7.2 6.2 7.2
48 20233747 Hoàng Khánh Hường 7.3 7.8 6.4 6.2 7.8 8.4
49 20233776 Vũ Đan Trường #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
50 20233799 Trần Công Vinh #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
51 20233814 Đỗ Thị Thùy Linh #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
52 20233824 Đặng Thị Lan Anh 7.5 8 7.6 6.2 7 7.8
53 20233596 Bùi Thị Kim Ánh 8.3 8.2 7.4 9.4 8.8 8.8
54 20233601 Trịnh Thị Phương Lam 7.6 7.8 8.4 7.4 7 7.4
55 20233605 Trần Vũ Tùng #N/A 8.6 7.6 7.2 #N/A #N/A
56 20233612 Lê Thị Khánh Linh 6.9 7.6 6.6 6.8 7.6 6.6
57 20233616 Nguyễn Thị Thu Phương 8.3 8.6 8.4 6.4 8.6 9.2
58 20233384 Quách Thị Phương Nhi 8.2 8 8 8 8.4 8.4
59 20231326 Nguyễn Huy Hoàng 8.4 8.8 9 7.8 8 8.2
60 20231331 Vũ Ngọc Linh 8.0 8.4 7.4 7.4 7.8 8.6
61 20231365 Phạm Vân Anh 7.1 6.6 6 6 7.8 8.4
62 20231490 Nguyễn Bích Ngọc 8.0 8.2 8.8 7.4 7.8 8.6
63 20231525 Đặng Thị Khánh Minh 8.0 7.2 9 7.6 8.6 7.6
64 20233595 Trần Phương Anh 7.0 6.8 6.6 7.2 6 8
65 20231184 Đào Ánh Tuyết 7.3 7.8 6.6 6.4 7.8 8.8
66 20231202 Nguyễn Mạnh Đức 6.9 6.8 6.6 6.4 7 7.8
67 20231205 Nguyễn Quốc Dương 7.5 7.8 7 6.8 8.2 7.8
68 20231223 Đào Minh Huy 7.1 7.6 6.4 6.4 7.4 7.6
69 20231274 Nguyễn Xuân Mai 7.6 6.6 8.6 7.2 8 8.6
70 20231307 Nguyễn Văn Bình 6.7 7 6.2 7.4 6.2 6.8
71 20231069 Phạm Thị Thu Hường 7.0 7 6.2 6.4 6.8 8.2
72 20231115 Hứa Thị Ngọc #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
73 20231148 Chu Văn Đạt 7.7 7.8 8 8 7 7.8
74 20231153 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.6 7.8 7.4 7.4 7.6 8
75 20231171 Nguyễn Huy Đạt 7.8 7.6 7.6 7.4 7.6 9
76 20231181 Hoàng Lê Ánh Ngọc 7.3 7.6 7.6 7.2 8.4 6.6
77 20230978 Nguyễn Quỳnh Mai 9.2 9.6 9 8.4 8.6 9.4
78 20230979 Đỗ Đức Mạnh 7.9 8.2 8.2 6.8 8.2 7.4
79 20230992 Nguyễn Chí Kiên 7.9 8.8 7.6 8.2 7.4 7.2
80 20231026 Nguyễn Văn Thanh 8.4 8.6 8 8 8.2 9
81 20231027 Lưu Ánh Thương 8.0 8.6 8 8.2 7.4 8.8
82 20231054 Lê Thị Xuân 7.1 7.4 6.2 7 7 7.8
83 20230855 Nguyễn Duy Minh #N/A 6.6 6.8 6.8 #N/A #N/A
84 20230858 Nguyễn Việt Anh 7.6 7 7.8 7 8.6 7.8
85 20230877 Nguyễn Đặng Thanh Ngân 7.6 6.4 7.2 6.4 7.4 8.8
86 20230937 Ngô Anh Hoàng #N/A 8.2 8 6.2 8.8 #N/A
87 20230946 Phạm Trà My 7.7 8 7.6 7.2 7.4 8.4
88 20230970 Nguyễn Thị Oanh 9.5 9.4 9.2 9.4 9.2 9.8
89 20230518 Vũ Thị Duyên 7.5 7.6 8.2 7 7.6 8.2
90 20230539 Nguyễn Minh Khải 7.4 8.2 7.6 6.6 7.8 7.2
91 20230706 Nguyễn Minh Thư 8.2 8 8.4 7.2 8 9
92 20230777 Trần Thị Phương Dung 6.7 6.8 6.8 6.2 6 7.2
93 20230846 Trần Thị Thanh Thủy 7.8 8 7.4 7.4 7.8 8.2
94 20230852 Nguyễn Ngọc Cảnh #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
95 20230315 Nguyễn Thị Kim Liên 6.8 8.8 8 7.2 6.2 3.6
96 20230394 Vũ Thị Thương 8.3 8.6 7.4 9.6 8.2 7.8
97 20230402 Trần Thị Thu Trang 7.9 7.4 7.6 7.8 8 8.8
98 20230421 Bùi Khánh Hạ 6.9 6 6 6.4 7 8.4
99 20230423 Cao Huyền Thương 8.9 9.2 8.6 8.2 9 9
100 20230474 Trần Lâm Tiến Công 6.9 7.6 7 6.2 6.2 7.6
101 20230177 Nguyễn Thị Thanh Bình 7.8 8 7.6 7.6 8.2 8.4
102 20230196 Trần Đinh Thu Trang 7.9 8.2 8 7.2 7.8 8.4
103 20230231 Nguyễn Danh Hưng 8.2 8 9 8.2 8.4 8.2
104 20230258 Trần Thị Ngọc Dung 8.5 9.2 8.4 7.8 8.8 8.4
105 20230296 Nguyễn Trung Đức #N/A 4 #N/A #N/A #N/A #N/A
106 20230310 Phạm Thị Thùy Trang 7.8 8.4 7.8 7.6 7.8 8.8
TL.TRƯỞNG KHOA #N/A Hà Nội, Ngày
TỔ TRƯỞNG TỔ ĐÀO TẠO #N/A
TỔ PHÓ #N/A GIÁO VIÊN

You might also like