You are on page 1of 21

TRƯỜNG THCS LÝ NHÂN

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 8 LẦ
NĂM HỌC 2021 - 2022
Kết quả khảo sát
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn
1 1 Nguyễn Thiện An 08/10/2008 8B 3.3 6.3
2 3 Nguyễn Thiện An 26/11/2008 8B 1.0 3.8
3 5 Nguyễn Tiến An 27/10/2008 8B 5.0 5.5
4 7 Nguyễn Đức Anh 08/09/2008 8B 3.3 5.8
5 9 Nguyễn Tuấn Anh 03/05/2008 8A 8.0 7.5
6 11 Nguyễn Việt Anh 18/09/2008 8A 5.8 8.0
7 13 Phùng Vân Anh 01/04/2008 8A 4.5 8.0
8 15 Trần Thị Phương Anh 31/01/2008 8B 1.3 5.5
9 17 Trần Việt Anh 06/08/2008 8A 0.0 0.5
10 19 Nguyễn Ngọc Ánh 18/09/2008 8A 4.3 6.3
11 21 Phạm Ngọc Ánh 25/12/2007 8B 7.3 7.0
12 23 Phạm Thị Hồng Ánh 17/02/2008 8A 6.8 8.5
13 25 Dương Xuân Bắc 23/11/2008 8B 2.5 6.0
14 27 Nguyễn Việt Bắc 21/11/2008 8B 3.5 6.0
15 29 Trần Ngọc Bích 29/02/2008 8A 5.3 8.0
16 31 Trần Thị Bình 08/03/2008 8B 4.3 5.0
17 33 Nguyễn Công Cẩn 09/12/2008 8B 5.0 5.0
18 35 Trần Anh Chính 20/09/2008 8B 3.3 5.0
19 37 Nguyễn Hải Đăng 18/10/2008 8B 3.5 5.8
20 39 Đỗ Quốc Đạt 23/10/2008 8B 2.8 6.3
21 41 Nguyễn Nhân Đạt 14/08/2008 8B 6.5 6.0
22 43 Nguyễn Quốc Đạt 11/04/2008 8B 6.8 6.3
23 45 Lê Minh Đức 06/07/2008 8A 6.8 6.5
24 47 Nguyễn Việt Đức 28/08/2008 8B 3.5 3.5
25 49 Nguyễn Hoàng Dũng 16/08/2008 8B 4.3 6.5
26 51 Nguyễn Tấn Dũng 21/02/2008 8A 7.8 5.5
27 53 Nguyễn Thị Thuỳ Dung A 14/08/2008 8A 2.0 6.0
28 55 Nguyễn Thị Thuỳ Dung B 02/10/2008 8A 3.0 6.5
29 57 Nguyễn Tùng Dương 20/08/2008 8B 7.0 5.3
30 59 Trần Thị Ánh Dương 20/04/2008 8A 4.3 6.5
31 61 Trần Tùng Dương 23/07/2008 8B 7.8 6.0
32 63 Hoàng Văn Duy 28/12/2007 8A 6.8 4.5
33 65 Trần Đăng Duy 28/05/2008 8A 8.3 6.3
34 67 Trần Thị Phương Duyên 14/05/2008 8A 4.3 8.0
35 69 Nguyễn Ngọc Hà 09/12/2008 8B 1.5 5.5
36 71 Vũ Thuý Hằng 05/09/2008 8A 8.8 7.0
37 73 Trần Hồng Hạnh 04/01/2008 8A 5.3 8.0
38 75 Trần Thị Thu Hiền 23/10/2008 8A 3.8 6.0
39 77 Nguyễn Đức HIệp 10/12/2008 8A 6.3 6.5
40 79 Hoàng Đức Hiếu 19/01/2008 8B 4.0 4.3
41 81 Nguyễn Văn Hiếu 12/06/2008 8B 3.0 5.0
42 83 Nguyễn Công Hùng 06/12/2008 8A 8.5 7.5
43 85 Phạm Tiến Hùng 04/05/2008 8A 6.5 7.0
44 87 Phùng Mạnh Hùng 01/06/2008 8B 2.5 5.0
45 89 Lê Thái Hưng 01/05/2008 8B 3.0 4.5
46 91 Vũ Ngọc Huy 18/02/2008 8A 7.5 6.5
47 93 Nguyễn Ngọc Huyền 28/02/2008 8A 7.0 7.8
48 95 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/08/2008 8B 2.3 6.0
49 97 Nguyễn Thuỳ Linh 04/09/2008 8B 4.0 6.0
50 99 Nguyễn Thị Loan 24/07/2008 8B 3.5 5.0
51 101 Nguyễn Thành Long 17/08/2008 8B 4.5 3.5
52 103 Trần Thành Long 16/05/2008 8A 7.0 6.0
53 105 Trần Sĩ Luân 18/07/2008 8A 8.0 6.5
54 107 Nguyễn Đức Mạnh 29/09/2008 8A 5.5 6.0
55 109 Hoàng Văn Minh 02/09/2008 8A 4.3 5.5
56 111 Trần Bảo Minh 08/10/2008 8A 6.3 6.3
57 113 Dương Thị Anh Mỹ 14/09/2008 8B 4.0 5.5
58 115 Nguyễn Hồng Ngọc 11/10/2008 8B 4.5 5.8
59 117 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/12/2008 8B 4.5 6.0
60 119 Dương Quỳnh Như 07/08/2008 8A 3.5 7.5
61 121 Nguyễn Phương Như 08/10/2008 8B 1.5 6.0
62 123 Trần Văn Tài 16/05/2008 8A 5.3 6.0
63 125 Nguyễn Thanh Tân 15/12/2008 8A 9.3 7.5
64 127 Nguyễn Công Thắng 26/02/2008 8A 8.8 6.5
65 129 Trần Quang Thanh 13/05/2008 8A 6.0 6.0
66 131 Nguyễn Phương Thảo 24/12/2008 8B 6.0 6.0
67 133 Trần Anh Thư 20/11/2008 8A 5.8 5.8
68 135 Định Thị Diệu Thuý 19/05/2008 8A 5.3 7.0
69 137 Dương Văn Toàn 25/01/2008 8B 2.3 4.5
70 139 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/12/2008 8B 6.5 5.0
71 141 Nguyễn Xuân Trường 10/11/2008 8B 6.3 4.0
72 143 Trương Cẩm Tú 02/06/2008 8B 5.0 5.0
73 145 Hoàng Đức Tuấn 09/01/2008 8A 7.0 6.8
74 147 Hoàng Thanh Tùng 24/04/2008 8A 6.0 5.5
75 149 Nguyễn Anh Tùng 10/01/2008 8A 7.3 6.0
76 151 Trần Nguyễn Thanh Vân 17/06/2008 8A 5.5 5.0
77 153 Dương Triệu Vy 16/10/2008 8B 5.8 6.0
78 155 Nguyễn Hà Vy 25/11/2008 8A 7.3 7.8
79 157 Trần Phương Vy 08/11/2008 8A 6.0 7.5
80 159 Vũ Ngọc Ý 10/12/2008 8B 5.0 6.0
Lý Nhân, ngày … tháng 11 năm 2021
THƯ KÝ HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH HỘI Đ
Nguyễn Thị Thu Thủy Lê Thành Đồn
HẤT LƯỢNG LỚP 8 LẦN 1

Kết quả khảo sát Phòng


Anh Sinh học Lịch sử KS
3.6 4.0 3.3 1
2.0 2.7 1.3 1
3.3 4.7 3.3 1
3.6 6.7 7.9 1
7.0 5.3 5.9 1
5.3 3.3 3.3 1
7.6 6.0 5.2 1
4.6 5.3 5.3 1
3.3 4.0 4.0 1
7.0 6.0 4.0 1
6.0 6.7 2.9 1
8.0 6.7 7.3 1
4.3 5.3 3.3 1
5.0 4.7 4.0 1
8.3 6.0 6.6 1
4.3 4.0 4.0 1
3.6 4.0 2.6 1
5.3 6.0 5.9 1
5.0 2.7 3.3 1
5.3 4.7 5.3 1
6.0 6.7 4.6 2
7.3 5.3 4.0 2
7.0 4.7 4.0 2
2.6 4.0 4.0 2
6.0 6.0 3.3 2
6.6 4.7 4.0 2
7.0 4.0 6.7 2
6.0 4.7 4.0 2
4.6 6.7 4.0 2
7.0 4.0 3.3 2
6.6 6.7 7.9 2
7.0 3.3 4.0 2
6.0 5.3 5.3 2
6.6 6.0 5.9 2
5.0 6.0 3.3 2
7.6 8.0 5.3 2
6.3 4.7 2.6 2
6.3 4.7 2.6 2
5.3 6.0 5.2 2
5.6 4.0 5.9 2
4.3 4.7 4.0 3
7.6 6.0 7.3 3
5.3 6.7 6.6 3
5.0 4.7 3.3 3
4.3 4.0 4.6 3
6.0 5.3 5.3 3
8.3 5.3 5.3 3
5.0 6.7 5.2 3
6.3 3.3 4.6 3
3.6 4.7 4.0 3
3.3 4.7 3.3 3
6.3 4.0 4.0 3
7.3 3.3 6.6 3
5.6 6.7 5.9 3
6.0 4.7 5.3 3
6.6 4.7 5.3 3
5.0 4.0 5.9 3
6.0 4.7 5.2 3
5.3 5.3 5.3 3
5.6 6.0 4.6 3
6.0 4.7 3.3 4
6.0 4.7 5.9 4
8.3 6.7 5.3 4
8.3 4.7 4.0 4
4.0 7.3 4.6 4
6.0 6.0 5.3 4
6.0 4.0 6.6 4
6.6 4.0 6.0 4
6.3 4.0 5.3 4
4.3 4.7 2.3 4
6.3 5.3 4.6 4
4.6 4.0 3.3 4
6.3 6.0 5.3 4
6.0 4.7 5.9 4
6.3 6.0 0.7 4
7.0 5.3 5.3 4
7.3 2.7 3.3 4
7.3 4.0 5.9 4
7.3 2.0 2.0 4
7.3 4.7 5.3 4

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG


Lê Thành Đồng
TRƯỜNG THCS LÝ NHÂN
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9
NĂM HỌC 2021 - 2022
Kết quả kh
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán
1 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/3/2007 9B 3.3
2 4 Nguyễn Vân Anh 7/11/2007 9B 5.3
3 6 Nguyễn Việt Anh 21/8/2007 9A 2.0
4 8 Nguyễn Việt Anh 10/4/2007 9B 6.8
5 10 Nguyễn Ngọc Ánh 09/03/2007 9B 6.8
6 12 Vũ Xuân Bắc 23/9/2007 9B 6.3
7 14 Dương Thị Tuyết Bảo 7/1/2007 9A 6.5
8 16 Nguyễn Thị Thùy Châm 25/4/2007 9B 6.8
9 18 Phạm Vũ Kim Chi 08/06/2007 9A 6.0
10 20 Trần Thị Tuyết Chinh 5/12/2007 9A 6.3
11 22 Vũ Mạnh Đăng 21/4/2007 9B 7.5
12 24 Nguyễn Tiến Đạt 12/9/2007 9A 3.5
13 26 Nguyễn Kim Dung 24/12/2007 9A 2.0
14 28 Nguyễn Thanh Dung 27/6/2007 9B 6.5
15 30 Nguyễn Đại Dương 08/06/2007 9A 3.5
16 32 Nguyễn Khánh Duy 24/9/2007 9A 7.0
17 34 Nguyễn Thị Hương Giang 20/5/2007 9A 5.5
18 36 Đỗ Thị Thu Hằng 11/9/2007 9A 7.0
19 38 Lê Thị Hồng Hạnh 18/6/2007 9B 2.8
20 40 Nguyễn Đức Hiệp 16/9/2007 9A 6.5
21 42 Phạm Dương Hiệp 30/01/2007 9B 6.0
22 44 Vũ Minh Hiếu 27/10/2007 9B 8.0
23 46 Đỗ Xuân Hòa 8/7/2007 9A 4.3
24 48 Vũ Thị Huế 11/3/2007 9A 1.3
25 50 Nguyễn Phi Hùng 05/11/2007 9B 6.5
26 52 Trần Thị Mai Hương 21/9/2007 9A 3.3
27 54 Nguyễn Văn Hữu 26/10/2007 9A 2.0
28 56 Trần Quang Hữu 20/8/2007 9A 2.0
29 58 Nguyễn Bá Huy 17/12/2007 9B 5.5
30 60 Vũ Đức Huy 30/10/2007 9B 8.3
31 62 Vũ Quốc Huy 05/04/2007 9B 3.5
32 64 Kiều Thị Ngọc Khánh 21/11/2007 9A 0.5
33 66 Trần Minh Khôi 18/10/2007 9B 6.3
34 68 Nguyễn Trọng Lân 21/10/2007 9B 7.5
35 70 Phạm Thị Phương Linh 11/02/2007 9B 7.5
36 72 Trần Xuân Lộc 08/12/2007 9A 3.8
37 74 Nguyễn Kiều Ly 23/9/2007 9A 6.8
38 76 Lữ Tuyết Mai 20/6/2007 9A 3.0
39 78 Nguyễn Công Mạnh 02/04/2007 9B 6.5
40 80 Nguyễn Đăng Mạnh 21/10/2007 9B 4.3
41 82 Vũ Đức Mạnh 30/6/2007 9B 7.0
42 84 Nguyễn Quang Minh 27/9/2007 9A 6.5
43 86 Nguyễn Quang Minh 08/01/2007 9B 4.0
44 88 Trần Anh Nam 21/01/2007 9B 7.3
45 90 Trần Hải Nam 17/02/2007 9B 5.3
46 92 Trần Huy Nam 9/4/2007 9A 7.0
47 94 Nguyễn Long Nhật 18/12/2007 9B 7.8
48 96 Phạm Thị Tuyết Nhung 20/11/2007 9A 6.0
49 98 Trần Xuân Phúc 22/7/2007 9B 6.0
50 100 Vũ Văn Phước 29/8/2007 9B 8.5
51 102 Trần Anh Phương 21/01/2007 9B 6.0
52 104 Bùi Thị Minh Phượng 23/7/2007 9A 4.0
53 106 Nguyễn Thị Hồng Phượng 06/06/2007 9A 6.0
54 108 Phùng Duy Quang 01/10/2007 9A 7.5
55 110 Hoàng Thị Như Quỳnh 21/8/2007 9A 2.8
56 112 Trần Anh Quỳnh 15/5/2007 9B 3.0
57 114 Phạm Dương Đức Sang 03/01/2007 9B 1.8
58 116 Nguyễn Minh Sáng 17/6/2007 9A 6.8
59 118 Nguyễn Công Sơn 03/09/2007 9A 2.0
60 120 Phạm Văn Sỹ 23/12/2006 9B 3.8
61 122 Trần Duy Thái 21/7/2007 9B 8.5
62 124 Nguyễn Đức Thành 27/7/2007 9B 7.0
63 126 Nguyễn Long Thành 03/06/2007 9B 2.8
64 128 Trần Tiến Thành 23/12/2007 9A 7.0
65 130 Cao Hiếu Thảo 21/4/2007 9B 7.3
66 132 Lê Phương Thảo 27/9/2007 9B 4.8
67 134 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/01/2007 9B 2.5
68 136 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/01/2007 9B 5.3
69 138 Nguyễn Văn Thảo 05/06/2007 9A 2.8
70 140 Trần Quốc Thịnh 30/3/2007 9A 4.8
71 142 Hoàng Thị Minh Thư 27/3/2007 9B 7.0
72 144 Trương Thị Phương Thùy 21/12/2007 9A 4.3
73 146 Nguyễn Đức Toàn 12/10/2007 9B 6.0
74 148 Phùng Thị Thu Trà 28/10/2007 9B 1.8
75 150 Dương Trần Bảo Trâm 23/12/2007 9A 4.8
76 152 Trần Thị Kiều Trang 30/11/2007 9A 4.5
77 154 Lê Ngọc Trung 02/03/2007 9A 6.5
78 156 Nguyễn Thành Trung 13/12/2007 9A 6.3
79 158 Lê Minh Tú 08/08/2007 9A 3.8
80 160 Hoàng Đức Anh Vũ 04/07/2007 9B 4.0
81 162 Lê Thái Dương Tự do 6.3
Lý Nhân, ngày … th
THƯ KÝ HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH H

Nguyễn Thị Thu Thủy Lê Thành


O SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 9 LẦN 1 CHÚ Ý DẤU: 5,9
1 - 2022
Kết quả khảo sát Phòng
Văn Anh Sinh học Lịch sử KS
3.5 5.0 2.0 5.3 1
6.8 5.7 2.7 4.6 1
4.3 4.7 5.3 5.2 1
7.3 7.3 4.0 5.9 1
7.0 9.3 5.3 5.9 1
6.0 5.0 3.3 5.9 1
5.0 4.7 6.0 6.7 1
7.8 8.3 6.0 5.9 1
6.5 5.0 6.0 6.6 1
4.8 3.3 5.3 2.6 1
7.0 8.7 4.7 5.3 1
3.5 3.7 1.3 4.6 1
3.0 2.3 2.7 7.2 1
6.5 6.3 5.3 5.9 1
5.0 5.7 4.0 4.6 1
6.0 7.0 3.3 6.7 1
5.3 5.0 4.0 5.3 1
5.5 4.0 5.3 5.3 1
6.5 6.0 4.7 4.0 1
6.5 7.3 4.0 5.3 1
5.3 4.3 3.3 7.3 2
5.8 7.7 4.0 5.3 2
5.0 4.0 4.0 5.3 2
2.5 2.7 2.7 4.0 2
6.5 7.0 5.3 44260.0 2
4.8 2.7 5.3 5.3 2
2.5 4.0 4.7 5.3 2
5.0 4.0 4.7 5.3 2
5.3 6.0 5.3 5.3 2
8.0 9.0 8.7 5.9 2
5.5 7.0 4.7 5.9 2
1.0 2.3 3.3 5.6 2
6.3 7.3 6.0 5.9 2
6.8 6.7 6.7 7.9 2
7.3 6.7 4.7 8.5 2
3.5 5.3 4.7 4.6 2
6.8 5.3 6.0 6.0 2
3.8 3.0 2.7 6.0 2
7.0 8.0 4.0 5.9 2
6.0 6.7 4.7 7.0 2
4.5 5.3 44381.0 5.3 3
5.5 8.0 2.7 5.9 3
4.0 5.0 4.7 44353.0 3
6.3 8.0 7.3 8.6 3
4.5 7.7 4.7 7.3 3
6.3 7.3 4.0 6.6 3
6.3 7.0 4.7 4.0 3
6.0 5.3 3.3 3.3 3
5.3 6.7 6.0 6.6 3
7.0 4.0 5.3 4.6 3
6.8 7.3 8.0 8.0 3
3.5 5.3 3.3 44353.0 3
6.5 6.0 5.3 5.9 3
6.0 5.3 6.0 5.9 3
2.3 3.0 1.3 4.0 3
4.3 4.3 4.7 5.3 3
2.5 2.7 2.0 44349.0 3
6.5 3.3 2.0 44351.0 3
2.0 3.3 5.3 4.6 3
3.0 2.7 4.0 4.6 3
8.0 8.7 6.0 3.3 4
6.5 7.0 8.7 4.6 4
5.3 8.7 4.0 4.0 4
6.3 6.0 3.3 4.6 4
6.0 5.7 8.7 5.9 4
6.0 6.0 4.7 4.0 4
4.3 4.3 4.7 4.6 4
3.3 5.3 4.0 4
3.5 3.0 3.3 4.0 4
3.0 3.3 3.3 2.0 4
7.3 8.3 10.0 2.0 4
2.5 4.0 5.3 5.3 4
6.8 6.3 2.0 4.0 4
2.0 3.0 4.7 2.6 4
4.5 4.0 4.0 2.0 4
4.5 3.3 4.7 3.3 4
6.0 5.0 6.7 4.0 4
4.5 4.0 4.0 4.6 4
4.5 3.7 2.7 4.0 4
5.3 5.3 1.3 3.3 4
6.5 2.3 4.0 7.9
Lý Nhân, ngày … tháng 11 năm 2021
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Lê Thành Đồng
TRƯỜNG THCS LÝ NHÂN
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM- LỚ
NĂM HỌC 2021 - 2022
Học sinh tham gia khảo sát môn, ký tê
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn
1 1 Nguyễn Duy Anh 10/02/2010 6A 4.00 4.50
2 2 Nguyễn Thị Hồng Ánh 22/09/2010 6A 4.50 5.00
3 3 Dương Quốc Bảo 30/11/2010 6A 5.00 4.00
4 4 Nguyễn Văn Cường 21/07/2010 6A 7.00 5.25
5 5 Nguyễn Minh Duy 27/12/2010 6A 7.50 6.00
6 6 Dương Hải Đăng 29/10/2010 6A 5.00 5.50
7 7 Nguyễn Đức Hải 18/09/2010 6A 6.00 5.75
8 8 Nguyễn Đức Hiếu 28/09/2010 6A 8.00 4.00
9 9 Phùng Quang Huy 27/11/2010 6A 5.00 5.00
10 10 Trần Ngọc Huyền 13/02/2010 6A 5.00 7.00
11 11 Nguyễn Bá Duy Khánh 07/02/2010 6A 7.50 6.00
12 12 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/03/2010 6A 8.00 6.75
13 13 Trần Diệu Linh 15/03/2010 6A 4.00 5.00
14 14 Nguyễn Phương Ly 10/05/2010 6A 8.00 7.00
15 15 Nguyễn Đức Mạnh 03/05/2010 6A 7.50 6.00
16 16 Phùng Duy Mạnh 19/04/2010 6A 6.00 5.50
17 17 Nguyễn Hoài Nam 26/08/2010 6A 3.50 3.50
18 18 Nguyễn Như Ngọc 19/12/2010 6A 5.00 5.00
19 19 Phạm Tiến Vũ Phong 24/07/2010 6A 8.00 6.00
20 20 Trần Thiên Phúc 21/09/2010 6A 8.00 6.50
21 21 Vũ Anh Tùng 17/03/2010 6A 7.60 6.25
22 22 Trần Văn Thịnh 12/04/2010 6A 6.50 6.00
23 23 Phùng Duy Thông 07/06/2010 6A 8.00 5.75
24 24 Nguyễn Thanh Trà 29/11/2010 6A 6.50 6.00
25 25 Nguyễn Quỳnh Trang 17/06/2010 6A 7.00 6.00
26 26 Dương Đan Trường 10/12/2010 6A 5.50 5.00
27 27 Nguyễn Văn Huy Hoàng 06/05/2010 6A 7.30 5.00
28 28 Phạm Bảo Ngọc 27/10/2010 6A 6.00 7.00
29 29 Phùng Anh Thư 14/09/2010 6A 7.60 4.50
30 30 Phùng Minh Trí 13/12/2010 6A 6.75 4.50
31 31 Nguyễn Hà Linh 22/04/2010 6A 7.50 4.50
32 32 Nguyễn Anh Đức 22/09/2010 6A 6.00 6.00
33 33 Trần Phương Mai 05/08/2010 6A 6.00 5.50
34 34 Nguyễn Thanh Vy 18/09/2010 6A 1.00 2.00
35 35 Dương Bảo Ly 13/11/2010 6A 2.85 4.00
36 36 Phạm Thanh Tuân 22/01/2010 6A 5.50
1 37 Dương Đức Anh 05/08/2010 6B 7.00 5.25
2 38 Nguyễn Nhật Anh 24/07/2009 6B 5.00 2.00
3 39 Phùng Văn Bắc 07/07/2010 6B 6.00 6.50
4 40 Vũ Thùy Băng 28/05/2010 6B 7.35 6.50
5 41 Dương Bảo Châu 24/11/2010 6B 7.30 7.00
6 42 Nguyễn Tùng Dương 16/03/2010 6B 7.30 5.75
7 43 Nguyễn Thanh Hằng 17/06/2010 6B 2.00 3.50
8 44 Nguyễn Thu Hiền 22/05/2010 6B 7.45 6.00
9 45 Phùng Thanh Hiền 28/11/2010 6B 8.00 6.25
10 46 Nguyễn Minh Hiếu 29/01/2010 6B 7.30 5.00
11 47 Nguyễn Phi Hổ 07/04/2010 6B 6.40 5.50
12 48 Trương Thế Khanh 10/05/2010 6B 7.45 6.00
13 49 Hoàng Thúy Lan 21/11/2010 6B 6.60 6.00
14 50 Trần Xuân Lộc 15/07/2010 6B 6.60 6.00
15 51 Nguyễn Tiến Mạnh 30/11/2010 6B 7.10 5.00
16 52 Nguyễn Công Minh 24/03/2010 6B 7.10 7.00
17 53 Vũ Duy Nghĩa 07/05/2010 6B 7.30 5.00
18 54 Phạm Thị Yến Nhi 08/03/2010 6B 7.80 7.00
19 55 Phùng Thị Linh Nhi 08/07/2010 6B 7.30 7.25
20 56 Nguyễn Văn Phú 09/09/2010 6B 7.80 6.00
21 57 Phùng Minh Phúc 25/09/2010 6B 4.55 2.00
22 58 Trần Thị Thủy Tiên 01/05/2010 6B 5.15 6.50
23 59 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11/05/2010 6B 3.45 5.25
24 60 Dương Thu Trang 15/09/2010 6B 7.45 7.00
25 61 Trần Thu Trang 18/03/2010 6B 8.00 6.00
26 62 Nguyễn Thị Trúc 09/09/2010 6B 2.00 5.00
27 63 Nguyễn Long Vũ 25/08/2010 6B 3.00 4.50
28 64 Nguyễn Trung Ý 02/01/2010 6B 8.00 6.25
29 65 Phùng Thị Ánh Tuyết 06/01/2010 6B 6.30 6.50
30 66 Phạm Tiến Thuận 08/08/2010 6B 7.05 5.00
31 67 Nguyễn Tuấn Dũng 19/09/2010 6B 7.10 4.00
32 68 Nguyễn Hoành Tráng 09/07/2010 6B 7.50 5.00
33 69 Nguyễn Bá Hải Nam 17/12/2009 6B 5.20 4.50
34 70 Nguyễn Công Sức 13/12/2010 6B 3.00 2.50
35 71 Nguyễn Trà My 14/02/2010 6B 7.55 6.00
1 72 Trần Bảo An 24/04/2010 6C 8.00 6.75
2 73 Nguyễn Ngọc Ánh 21/06/2010 6C 9.20 7.00
3 74 Nguyễn Việt Ba 24/11/2010 6C 6.50 7.25
4 75 Nguyễn Gia Bảo 16/08/2010 6C 7.45 5.25
5 76 Nguyễn Đình Dương 01/07/2010 6C 8.05 7.00
6 77 Trần Thế Đan 20/08/2010 6C 7.70 6.50
7 78 Trần Thành Đạt 10/04/2010 6C 7.90 6.75
8 79 Vũ Minh Đăng 19/06/2010 6C 5.25 7.00
9 80 Phạm Dương Minh Đức 24/07/2010 6C 7.75 7.25
10 81 Đỗ Thu Hà 21/01/2010 6C 7.60 8.00
11 82 Hoàng Ngọc Hà 15/07/2010 6C
12 83 Phùng Hải Hà 12/02/2010 6C 9.45 8.00
13 84 Vũ Thu Hằng 22/04/2010 6C 7.65 6.75
14 85 Nguyễn Việt Hùng 10/02/2010 6C 9.00 6.25
15 86 Trần Thị Mai Lan 22/07/2010 6C 5.60 7.50
16 87 Phùng Thị Phương Linh 31/07/2010 6C 7.80 7.25
17 88 Nguyễn Đức Mạnh 21/03/2010 6C 6.00 7.50
18 89 Nguyễn Triệu Bình Minh 04/01/2010 6C
19 90 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/09/2010 6C 7.00 7.25
20 91 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1/27/2010 6C 7.00 7.75
21 92 Trần Thị Thảo Nguyên 14/12/2010 6C 5.00 6.00
22 93 Vũ Khải Nhân 17/02/2010 6C 7.00 7.25
23 94 Đỗ Yến Nhi 14/04/2010 6C 7.80 7.25
24 95 Vũ Trọng Phúc 15/01/2010 6C 6.20 6.00
25 96 Đỗ Thị Minh Tuệ 12/05/2010 6C
26 97 Nguyễn Minh Thư 27/09/2010 6C 6.80 8.00
27 98 Nguyễn Thu Trang 04/01/2010 6C 5.75 8.25
28 99 Trần Thiều Trang 31/08/2010 6C 8.84 7.75
29 100 Vũ Nguyễn Huyền Trang 26/05/2010 6C 10.00 8.00
30 101 Nguyễn Thành Vinh 09/06/2010 6C 8.20 7.00
31 102 Nguyễn Phương Vy 30/07/2010 6C 8.48 7.00
32 103 Nguyễn Yến Vy 28/08/2010 6C 7.35 7.00
33 104 Phạm Phương Linh 09/04/2010 6C 4.50 5.75
34 105 Phùng Thị Hiền Mai 31/08/2010 6C 7.10 7.75
35 106 Phùng Minh Phượng 25/02/2010 6C 9.50 7.00
36 107 Nguyễn Phan Thanh Thư 20/10/2010 6C 6.85 6.75
37 108 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 21/10/2010 6C 6.60 7.75
38 109 Trần Thị Đan 19/01/2010 6C 6.40 7.75
39 110 Phạm Tiến Long 19/06/2010 6C 6.00
40 111 Nguyễn Thị Ngọc Hà 2/12/2010 6C 7.00 6.75
CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM- LỚP 6
22
nh tham gia khảo sát môn, ký tên Phòng
KHTN Anh TB môn KS
3.50 3.80 4.05 1
5.00 3.00 4.50 1
4.20 3.50 4.28 1
5.40 3.50 5.57 1
4.00 5.50 6.08 1
4.60 6.60 5.37 1
3.30 5.50 5.38 1
3.70 5.50 5.53 1
2.00 2.00 4.00 1
5.70 2.70 5.40 1
4.80 5.00 6.13 1
5.70 5.70 6.82 1
3.80 3.50 4.22 1
5.35 7.00 7.06 1
6.10 4.70 6.30 1
5.70 5.50 5.70 1
5.40 2.00 3.57 1
2.70 2.00 4.12 1
5.80 6.20 6.67 1
6.45 5.00 6.74 1
6.20 6.20 6.68 1
3.80 6.20 5.83 1
5.80 7.70 6.83 1
5.70 6.80 6.25 1
4.20 6.50 6.12 1
3.40 3.80 4.70 1
5.80 5.80 6.03 1
4.90 5.00 5.98 1
5.05 5.00 5.71 1
5.05 4.80 5.39 1
5.05 4.80 5.64 1
4.30 4.40 5.45 1
4.20 5.00 5.37 1
1.80 2.50 1.72 1
3.20 3.50 3.40 1
4.00 5.80 3.47 1
6.00 2.80 5.55 2
1.00 3.20 3.03 2
4.00 3.50 5.42 2
5.00 7.00 6.62 2
5.00 5.40 6.50 2
4.00 4.20 5.72 2
3.00 1.00 2.50 2
5.00 3.80 5.95 2
5.00 5.40 6.48 2
5.00 5.00 5.77 2
6.00 2.50 5.38 2
8.00 3.50 6.40 2
6.00 2.50 5.62 2
6.00 2.80 5.67 2
5.00 3.80 5.50 2
5.00 5.00 6.37 2
4.00 3.80 5.40 2
6.00 5.70 6.88 2
5.00 3.20 6.22 2
6.00 5.00 6.43 2
2.00 2.50 2.93 2
6.00 3.80 5.52 2
3.00 2.00 3.73 2
7.00 5.00 6.82 2
6.00 5.40 6.57 2
5.00 4.20 3.87 2
1.00 3.20 3.20 2
5.00 8.30 6.97 2
4.00 3.50 5.52 2
3.00 3.50 5.10 2
4.00 4.80 5.17 2
5.00 6.80 6.13 2
4.00 4.80 4.70 2
3.00 3.20 2.87 2
5.00 3.20 5.88 2
6.35 6.60 7.08 3
4.20 6.00 7.10 3
7.55 5.60 6.78 3
7.60 8.20 6.87 3
6.76 9.30 7.69 3
6.80 8.00 7.20 3
5.35 4.60 6.54 3
5.60 6.60 6.12 3
6.60 6.30 7.15 3
6.65 3.30 6.86 3
0.00 3
5.00 7.60 7.92 3
5.65 3.30 6.29 3
6.05 8.30 7.48 3
7.00 4.60 6.30 3
6.30 4.30 6.78 3
4.25 8.00 6.54 3
0.00 3
7.80 5.00 6.88 3
7.60 6.30 7.23 3
4.30 4.38 3
6.40 6.30 6.87 3
6.00 6.30 7.07 3
6.10 6.00 6.08 3
0.00 3
7.05 8.00 7.44 3
7.60 6.00 6.93 3
7.60 4.60 7.56 3
7.80 7.30 8.52 3
7.60 5.60 7.27 3
7.20 8.00 7.69 3
7.00 4.00 6.62 3
7.35 3.30 5.19 3
7.60 5.60 7.15 3
7.80 6.30 7.85 3
7.80 7.60 7.10 3
7.40 5.00 6.85 3
7.80 6.00 7.02 3
7.60 5.00 4.10 3
6.60 5.60 6.62 3
KẾT QUẢ KHẢO SÁT GIỮA KÌ I LỚP 7A - NĂM HỌC 2021-2022

Học sinh tham gia khảo sát môn, ký tên Rank Rank
SBD Họ và tên Ngày sinh TB môn
Toán Văn Vật lý Anh khối lớp
114 Nguyễn Thị Minh Anh 13/12/2009 8.75 7.25 8.50 10.00 8.42 1 1
147 Trần Anh Thư 30/08/2009 8.50 7.75 8.00 8.75 8.21 2 2
112 Dương Vũ Phương Anh 10/04/2009 7.25 8.50 9.75 7.80 8.18 3 3
155 Nguyễn Võ Lương Giang 08/10/2009 8.25 7.50 8.25 7.50 7.88 5 4
134 Trần Khánh Linh 29/11/2009 7.00 7.25 9.00 7.80 7.55 11 5
126 Vũ Quang Huy 28/01/2009 7.75 7.00 8.75 6.25 7.42 13 6
133 Nguyễn Phương Linh 29/07/2009 8.75 7.25 6.75 4.65 7.23 15 7
137 Vũ Sơn Nam 03/07/2009 8.50 6.75 8.00 4.85 7.23 16 8
135 Phạm Thị Mai 26/04/2009 7.00 7.00 9.25 6.00 7.21 17 9
143 Trương thái Sơn 26/12/2009 7.75 7.25 8.50 4.60 7.18 18 10
123 Trần Tuấn Đạt 07/04/2009 8.00 6.25 7.50 6.70 7.12 19 11
149 Trần Đức Trường 05/02/2009 7.00 7.00 8.00 6.30 7.05 21 12
141 Phạm Thị Diễm Quỳnh 23/11/2009 7.50 6.75 7.50 6.25 7.04 22 13
142 Nguyễn Khánh Sơn 24/08/2009 7.25 7.25 9.25 3.90 7.03 23 14
144 Phùng Quang Thanh 15/01/2009 5.75 6.50 9.00 8.30 6.97 24 15
138 Nguyễn Văn Ngọc 01/10/2009 7.00 6.50 8.25 6.00 6.88 25 16
140 Trần Quý Quyền 05/09/2009 8.25 6.75 7.50 3.75 6.88 25 17
136 Nguyễn Bá Nam 19/01/2009 9.00 5.25 8.00 4.60 6.85 27 18
128 Nguyễn Thị Lan Hương 14/10/2009 6.25 7.00 9.25 5.25 6.83 28 19
116 Vũ Thị Ngọc Anh 27/06/2009 6.75 6.50 7.00 7.30 6.80 29 20
122 Nguyễn Tiến Đạt 05/01/2009 7.00 6.75 7.00 5.00 6.58 34 21
117 Nguyễn Gia Bảo 24/09/2009 6.75 6.25 4.75 7.50 6.38 41 22
154 Phạm Thị Như Ý 24/10/2009 5.75 6.75 7.75 5.50 6.38 41 23
153 Phạm Thị Như Ý 17/02/2009 5.75 7.00 8.50 4.00 6.33 44 24
150 Nguyễn Đức Tùng 24/11/2009 6.25 5.50 6.25 7.00 6.13 45 25
139 Trần Minh Phúc 11/05/2009 6.25 4.50 7.50 6.50 5.92 47 26
131 Phạm Dương Kiên 14/12/2009 3.75 7.50 8.50 4.10 5.85 48 27
151 Nguyễn Thị Hồng Vân 20/01/2009 5.57 6.50 6.25 4.50 5.82 50 28
132 Đỗ Thùy Linh 27/12/2009 3.75 6.25 7.75 5.65 5.57 53 29
146 Đỗ Thị Thơm 05/12/2009 6.75 5.75 5.50 2.70 5.53 54 30
124 Nguyễn Trung Đức 09/06/2009 5.75 5.25 7.25 3.50 5.46 55 31
152 Nguyễn Thị Hà Vy 09/11/2009 3.75 6.50 7.25 4.00 5.29 59 32
148 Trần Phương Trang 20/12/2009 4.00 6.50 4.00 4.80 4.97 60 33
115 Phạm Văn Nhật Anh 28/08/2009 5.50 4.25 4.00 5.30 4.80 64 34
118 Nguyễn Thị Kim Cúc 17/11/2009 3.50 6.25 3.25 3.85 4.43 71 35
127 Nguyễn Quốc Hưng 21/06/2009 3.75 4.75 6.50 2.70 4.37 72 36
129 Đỗ Công Khanh 01/01/2009 2.75 5.50 3.50 5.00 4.17 75 37
120 Trần Đăng Duy 18/10/2009 2.00 6.25 5.25 2.70 4.08 76 38
121 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/2009 4.50 4.25 3.50 2.50 3.92 78 39
119 Hoàng Thị Hân Diễm 16/07/2009 3.75 5.50 1.75 2.35 3.77 80 40
130 Nguyễn Bá Khánh 18/11/2009 2.50 4.00 4.75 3.60 3.56 81 41
125 Vũ Minh Hiếu 21/12/2008 2.75 5.50 2.50 2.00 3.50 82 42
145 Nguyễn Hà Phương Thảo 03/11/2009 1.50 4.75 2.50 3.20 3.03 84 43
113 Nguyễn Đỗ Mai Anh 16/06/2009 1.50 3.50 2.75 2.50 2.54 86 44

You might also like