You are on page 1of 3

Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Giang

TRƯỜNG: TRƯỜNG THPT PHƯƠNG SƠN


LỚP: 12A2
TỔNG KẾT HỌC TẬP HỌC KỲ I
GVCN: ĐỖ VĂN CỨ NĂM HỌC: 2022-2023

Giới Ngoại ngữ


STT Họ tên Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Công nghệ GDQP-AN Thể dục GDCD TBMHK
tính 1

1 Đỗ Thị Vân Anh 27/09/2005 Nữ Kinh 8.2 8.2 8.3 7.5 6.8 8.1 7.5 7.8 8.5 8.5 8.3 Đ 8.3 8.0
2 Nguyễn Mai Anh 12/08/2005 Nữ Kinh 8.3 8.5 7.9 7.1 7.3 6.8 6.2 5.9 7.7 8.3 8.4 Đ 8.3 7.6
3 Nguyễn Thị Mỹ Anh 23/05/2005 Nữ Kinh 8.4 8.1 8.3 7.1 8.1 7.5 6.0 6.0 8.7 9.0 7.9 Đ 7.7 7.7
4 Bùi Thị Ngọc Ánh 06/07/2005 Nữ Kinh 7.8 8.2 8.1 7.5 8.2 7.2 6.1 6.6 8.6 8.2 8.6 Đ 7.8 7.7
5 Dương Thị Ánh 20/10/2005 Nữ Kinh 8.0 8.7 8.1 6.9 7.8 6.2 6.1 5.3 8.0 8.3 9.0 Đ 7.9 7.5
6 Nguyễn Ngọc Bích 02/11/2005 Nữ Kinh 8.9 9.5 8.5 8.3 8.4 7.3 8.2 7.6 8.3 8.7 8.9 Đ 8.6 8.4
7 Trương Quang Cảnh 13/02/2005 Nam Kinh 8.6 7.9 8.1 7.7 6.9 7.0 7.1 7.7 9.0 8.2 8.4 Đ 8.4 7.9
8 Nguyễn Ngọc Linh Chi 20/04/2005 Nữ Kinh 7.8 8.5 8.5 7.7 8.6 7.2 6.5 7.6 9.0 8.3 9.4 Đ 7.4 8.0
9 Nguyễn Thị Kim Cúc 03/01/2005 Nữ Kinh 8.4 8.9 7.6 6.7 7.9 6.3 6.8 7.2 8.5 8.7 8.9 Đ 8.1 7.8
10 Nguyễn Thị Dung 10/01/2005 Nữ Kinh 9.5 9.2 7.9 8.3 7.6 8.4 7.3 8.2 9.1 8.7 8.1 Đ 8.8 8.4
11 Nguyễn Thị Kim Dung 02/04/2005 Nữ Kinh 8.8 8.9 7.9 8.3 7.1 7.7 7.1 8.8 8.4 9.1 8.0 Đ 8.8 8.2
12 Nguyễn Quý Dương 16/06/2005 Nam Kinh 7.0 7.1 7.4 7.3 7.0 6.6 6.6 6.5 7.5 8.3 8.7 Đ 6.9 7.2
13 Tăng Thị Khánh Hạ 26/02/2005 Nữ Kinh 7.2 8.2 7.8 7.5 7.8 7.9 6.1 7.9 8.7 8.2 8.0 Đ 8.1 7.8
14 Dương Duy Hiếu 08/10/2005 Nam Kinh 8.2 8.0 6.8 5.9 8.5 6.1 5.5 5.9 6.8 8.4 8.7 Đ 7.9 7.2
15 Dương Thị Hồng Hoan 11/07/2005 Nữ Kinh 8.8 8.7 8.8 7.3 8.2 8.1 7.5 6.6 8.4 8.5 8.0 Đ 8.6 8.1
16 Nguyễn Quang Hoàng 20/05/2005 Nam Kinh 8.9 9.3 7.4 7.6 6.8 6.7 6.4 7.4 7.6 8.4 8.1 Đ 8.5 7.8
17 Hoàng Thị Khoa 08/06/2005 Nữ Kinh 8.3 8.5 6.6 6.9 6.7 7.6 7.4 7.9 8.5 7.9 8.0 Đ 8.4 7.7
18 Nguyễn Văn Trung Kiên 24/09/2005 Nam Kinh 7.9 7.3 6.3 6.4 7.4 7.0 6.2 6.4 8.2 8.3 9.1 Đ 8.2 7.4
19 Phùng Ngọc Linh 09/04/2005 Nam Kinh 9.3 9.3 5.4 6.2 7.1 6.8 6.3 6.7 7.1 7.6 8.9 Đ 8.5 7.4
20 Võ Thị Yến Linh 02/03/2005 Nữ Kinh 8.0 8.3 7.6 7.1 8.2 8.2 7.3 7.7 8.6 8.7 8.7 Đ 8.9 8.1
21 Nông Khuông Đức Mạnh 06/02/2005 Nam Tày 7.2 7.4 6.9 7.1 8.2 7.1 6.7 6.8 8.6 7.8 8.7 Đ 8.7 7.6
22 Nguyễn Thu Ngân 19/12/2005 Nữ Kinh 7.7 7.5 5.9 6.6 7.0 6.8 7.1 6.9 8.4 8.1 8.1 Đ 8.1 7.4
23 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/02/2005 Nữ Kinh 8.2 8.4 6.8 5.9 8.2 7.2 5.8 6.7 8.4 8.9 8.0 Đ 7.5 7.5
24 Vũ Quang Ngọc 20/09/2005 Nam Kinh 6.9 8.1 5.8 6.5 7.5 6.1 7.3 8.1 7.9 8.7 8.7 Đ 6.8 7.4
25 Dương Tiến Nhật 22/11/2005 Nam Kinh 7.5 7.0 6.5 7.1 7.9 6.5 5.7 7.5 8.0 8.4 8.3 Đ 8.5 7.4
26 Dương Thị Yến Nhi 19/04/2005 Nữ Kinh 8.3 9.1 6.5 6.6 7.2 8.4 7.9 9.6 8.4 8.4 9.0 Đ 9.0 8.2
27 Nguyễn Quang Ninh 16/12/2005 Nam Kinh 8.3 8.1 6.8 6.7 8.1 7.3 6.4 7.8 8.0 8.6 8.0 Đ 7.7 7.7
28 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 08/02/2005 Nam Kinh 8.0 8.2 6.3 6.1 7.1 6.0 6.6 6.5 8.1 7.4 8.3 Đ 7.8 7.2
29 Dương Thị Thu Phương 21/11/2005 Nữ Kinh 8.2 8.1 5.9 7.2 8.0 7.6 6.8 7.3 8.4 8.2 8.0 Đ 8.4 7.7
30 Vũ Thanh Phương 29/04/2005 Nữ Kinh 9.4 9.1 7.1 8.4 7.7 8.4 8.3 8.4 9.3 8.3 8.9 Đ 8.5 8.5
31 Phùng Văn Quyền 06/11/2005 Nam Kinh 9.1 8.5 6.5 6.7 8.5 6.7 6.9 6.6 7.3 8.2 9.0 Đ 7.8 7.7
32 Hoàng Minh Thành 29/08/2005 Nam Kinh 8.0 8.9 7.1 6.7 7.3 6.2 6.0 6.9 6.8 8.6 8.7 Đ 7.7 7.4
33 Lê Đức Thăng 15/09/2005 Nam Kinh 7.7 7.5 6.9 6.2 7.2 6.9 6.8 6.9 6.6 7.5 8.4 Đ 8.0 7.2
34 Nguyễn Minh Tiến 13/02/2005 Nam Kinh 9.4 9.7 6.8 7.0 8.2 7.3 8.1 7.8 9.2 8.1 9.0 Đ 9.2 8.3
35 Lê Thị Thùy Trang 05/01/2005 Nữ Kinh 9.1 9.5 6.6 7.9 7.2 7.3 6.6 8.0 9.1 8.5 8.1 Đ 9.2 8.1
36 Nguyễn Văn Tráng 03/04/2005 Nam Kinh 7.4 7.1 5.7 6.1 6.8 6.8 6.7 6.3 6.7 8.3 8.7 Đ 8.0 7.1
37 Nguyễn Văn Trung 01/03/2005 Nam Kinh 9.4 9.2 6.6 7.7 7.7 4.6 7.1 8.3 8.2 8.3 8.9 Đ 7.6 7.8
38 Trần Phi Trường 23/10/2005 Nam Kinh 7.8 7.0 7.2 6.4 6.0 6.9 6.3 5.3 7.9 7.7 8.4 Đ 7.5 7.0
39 Dương Tuấn Tú 20/01/2005 Nam Kinh 8.5 8.1 7.6 7.4 8.7 6.4 7.4 6.1 7.3 7.8 8.7 Đ 8.0 7.7
40 Dương Văn Tuyển 16/03/2005 Nam Kinh 7.7 7.7 8.5 6.6 7.6 7.2 7.3 7.6 8.2 8.7 8.0 Đ 8.8 7.8
41 Hoàng Thị Yến 27/07/2005 Nữ Kinh 8.7 8.8 7.0 6.9 7.2 7.4 7.3 7.2 8.7 8.7 7.9 Đ 8.5 7.9
42 Nguyễn Thị Hải Yến 31/12/2005 Nữ Kinh 8.3 8.1 8.4 7.5 7.9 7.7 7.2 7.3 8.4 8.4 9.3 Đ 8.4 8.1
Bắc Giang, ngày 8 tháng 1 năm 2023
Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phạm Hùng
Hạnh Danh Số ngày
Học lực Xếp hạng
kiểm hiệu nghỉ

G 11 2
K 26 1
K 19 0
K 19 0
K 28 2
G 2 0
K 13 0
G 11 1
K 15 0
G 2 0
G 5 1
K 36 0
K 15 4
K 36 1
G 7 0
K 15 0
K 19 0
K 30 1
K 30 1
G 7 1
K 26 1
K 30 0
K 28 0
K 30 2
K 30 0
G 5 3
K 19 1
K 36 1
K 19 1
G 1 0
K 19 0
K 30 0
K 36 0
G 4 1
G 7 0
K 40 6
TB 42 1
K 41 2
K 19 0
K 15 0
K 13 1
G 7 0

You might also like