You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LIÊN HÀ Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM THI GK2 LỚP 10A6


STT Lớp SBD TH Họ đệm Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lý HóaSinh Sử Địa CD
1 10A6 010052 Nguyễn Vân Anh 29/09/2008 8.5 6.5 5.6 8.6
2 10A6 010053 Nguyễn Viết Đức Anh 15/07/2008 7.8 6.5 7.8 8
3 10A6 010056 Phạm Hải Linh Anh 24/03/2008 8.3 7.5 7.2 8.3
4 10A6 010075 Dương Gia Bảo 11/08/2008 5.6 5.5 6 7.7
5 10A6 010088 Ngô Ngọc Minh Châu 22/08/2008 8 8 9 8.8
6 10A6 010100 Trần Bảo Chi 14/02/2008 8.5 6.5 7.4 8.3
7 10A6 010101 Đỗ Minh Chiến 22/08/2008 7.8 6.5 9 8
8 10A6 010124 Nguyễn Đình Dũng 05/04/2008 6.8 6 8.4 7.8
9 10A6 010126 Nguyễn Lân Dũng 30/08/2008 7.5 6 8.2 8.1
10 10A6 010149 Đỗ Tuấn Đại 10/09/2008 6.5 6.5 6.2 7.8
11 10A6 010167 Dương Minh Đồng 06/07/2008 6.6 6.5 8 7.3
12 10A6 010175 Nguyễn Việt Đức 20/03/2008 6.8 6 6.2 8.2
13 10A6 010190 Trần Thu Hà 07/03/2008 7.5 8.5 7.2 7.7
14 10A6 010198 Ngô Tuấn Hào 25/08/2008 7.6 6 8.6 5.3
15 10A6 010200 Đỗ Thúy Hằng 01/08/2008 7.6 7.5 6.4 8.3
16 10A6 010215 Dương Trung Hiếu 10/02/2008 8.3 7.5 9.4 7.8
17 10A6 010222 Phạm Minh Hiếu 18/09/2008 8.5 7 8 9
18 10A6 010229 Nguyễn Thu Hoài 17/01/2008 6.3 7 7.6 8.3
19 10A6 010238 Nguyễn Việt Hoàng 17/07/2008 8.5 8 7.6 8.5
20 10A6 010240 Phạm Việt Hoàng 12/09/2008 7.8 7.5 7.6 7.8
21 10A6 010260 Vũ Quốc Huy 26/01/2008 6.3 7.5 7.6 7
22 10A6 010295 Đỗ Lâm Kiên 03/09/2008 8.3 6.5 6.4 6.3
23 10A6 010303 Nghiêm Thị Phươn Lan 11/03/2008 6.5 8 7.2 8.1
24 10A6 010308 Nguyễn Tiến Lâm 15/01/2008 7.3 8 6.4 7.1
25 10A6 010330 Nguyễn Ngọc KhánLinh 29/04/2008 5.3 7 3.8 5.9
26 10A6 010349 Nguyễn Hoàng Long 01/01/2008 3.3 5 5.4 8
27 10A6 010361 Trần Thị Ly 13/02/2008 7.5 7.5 6.2 8.1
28 10A6 010377 Hoàng Quang Minh 25/10/2008 9 6.5 7.2 8.3
29 10A6 010416 Lê Bích Ngọc 20/09/2008 7.5 8 5.6 8.3
30 10A6 010429 Ngô Thị Ánh Nguyệt 16/01/2008 9 8 8.2 8.6
31 10A6 010457 Cao Duy Phú 15/11/2008 6.8 7.5 8.4 8.3
32 10A6 010459 Ngô Hưng Phú 07/02/2008 3 7 6.6 6.6
33 10A6 010469 Nguyễn Hà Phương26/08/2008 7 7.5 8.6 8.3
34 10A6 010470 Nguyễn Lan Phương08/04/2008 6.8 8 7 8.3
35 10A6 010478 Phạm Thị Phương21/11/2008 6 8 6.2 7.8
36 10A6 010487 Kim Ngọc Quân 22/09/2008 7.8 8 5 6.8
37 10A6 010495 Đinh Văn Quý 06/03/2008 8.5 7 7.6 9.5
38 10A6 010517 Phạm Đức Tâm 17/09/2008 5.3 5.5 5.6 6.3
39 10A6 010530 Nguyễn Hữu Thành 29/04/2008 7.8 5 8 8
40 10A6 010582 Lương Quỳnh Trang 26/05/2008 8.3 7 5 7.6
41 10A6 010605 Lưu Ngọc Phương Trinh 07/07/2008 5.8 8 6.6 6.5
42 10A6 010607 Nguyễn Đình Trọng 06/02/2008 6.5 7 6.4 8.5
43 10A6 010620 Nguyễn Minh Tú 31/08/2008 5.8 7 7.2 7.8
44 10A6 010658 Trần Thảo Vy 28/01/2008 6.8 7 6.4 7.6

PHÓ HIỆU TRƯỞNG


(ký và ghi họ tên)

Phạm Đức Duẩn

You might also like