You are on page 1of 30

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU

KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023


PHÒNG 1

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 001 Lê Thị Thu An 12/5/2008 9A1
2 002 Nguyễn Thị Thu An 6/5/2008 9A6
3 003 Nguyễn Hoài An 10/3/2008 9A6
4 004 Đào Ngọc An 10/8/2008 9A6
5 005 Hoàng Anh 8/4/2008 9A1
6 006 Hoàng Minh Anh 11/16/2008 9A1
7 007 Lê Tuấn Anh 7/11/2008 9A1
8 008 Phan Nhật Anh 9/13/2008 9A1
9 009 Nguyễn Hoàng Anh 31/12/2008 9A2
10 010 Hoàng Lâm Anh 2/10/2008 9A3
11 011 Nguyễn Hồng Anh 16/12/2008 9A3
12 012 Nguyễn Vũ Nhật Anh 23/6/2008 9A3
13 013 Nguyễn Đức Anh 9/7/2008 9A3
14 014 Bùi Tuấn Anh 1/28/2008 9A3
15 015 Dương Tuấn Anh 10/7/2008 9A3
16 016 Nguyễn Hoàng Anh 3/10/2008 9A4
17 017 Trần Diệu Anh 7/6/2008 9A4
18 018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/10/2008 9A4
19 019 Hà Việt Anh 12/11/2008 9A5
20 020 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 12/7/2008 9A5
21 021 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2008 9A6
22 022 Sái Đức Anh 2/9/2008 9A6
23 023 Đỗ Phương Quỳnh Anh 6/21/2008 9A6
24 024 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 1/26/2008 9A6
25 025 Nguyễn Ngọc Ánh 21/6/2008 9A3
26 026 Phạm Thị Kim Ánh 26/7/2008 9A4

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân


TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 2

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT


STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ
1 027 Nguyễn Bảo Ánh 11/10/2008 9A6
2 028 Nguyễn Trung Bách 11/9/2008 9A6
3 029 Hoàng Gia Bảo 23/07/2008 9A5
4 030 Nguyễn Hữu Gia Bảo 25/09/2008 9A5
5 031 Vũ Đức Bảo 10/29/2008 9A6
6 032 Đặng Quốc Bình 5/8/2008 9A2
7 033 Nguyễn Thanh Bình 29/12/2008 9A3
8 034 Lê Diệu Bình 13/3/2008 9A4
9 035 Lê Bá Thanh Bình 11/18/2008 9A6
10 036 Hoàng Đức Cường 26/12/2008 9A6
11 037 Phan Văn Cường 29/2/2008 9A4
12 038 Nguyễn Bảo Châm 23/2/2008 9A4
13 039 Nguyễn Trần Bảo Châu 11/1/2008 9A2
14 040 Đinh Bảo Châu 24/2/2008 9A5
15 041 Nguyễn Diệu Bảo Châu 6/3/2008 9A6
16 042 Nguyễn Quỳnh Chi 2/9/2008 9A1
17 043 Nguyễn Thảo Chi 1/27/2008 9A1
18 044 Bùi Diệp Chi 2/10/2008 9A2
19 045 Trần Khánh Chi 3/3/2008 9A3
20 046 Lê Quỳnh Chi 29/6/2008 9A4
21 047 Hoàng Vũ Hà Chi 11/7/2008 9A4
22 048 Hà Quỳnh Chi 3/5/2008 9A6
23 049 Nguyễn Danh Chính 9/8/2008 9A1
24 050 Đào Trần Chính 20/11/2008 9A3
25 051 Phạm Ngọc Diệp 10/2/2008 9A5
26 052 Nguyễn Tiến Dũng 6/19/2008 9A1

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân


TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 3

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 053 Lê Việt Dũng 6/7/2008 9A2
2 054 Hoàng Dũng 28/5/2008 9A5
3 055 Nguyễn Tiến Dũng 9/27/2008 9A6
4 056 Lương Tiến Dũng 1/2/2008 9A6
5 057 Nguyễn Anh Dũng 3/31/2008 9A6
6 058 Đỗ Bá Duy 1/19/2008 9A1
7 059 Lê Đức Duy 1/19/2008 9A1
8 060 Nguyễn Anh Duy 23/7/2008 9A2
9 061 Vũ Ngọc Duy 10/8/2008 9A3
10 062 Triệu Quang Duy 28/09/2008 9A3
11 063 Hoàng Khánh Duy 19/03/2008 9A5
12 064 Nguyễn Ngọc Duy 20/1/2008 9A5
13 065 Trần Khánh Duy 15/02/2008 9A5
14 066 Vũ Nguyên Thị Dương 23/3/2008 9A4
15 067 Nguyễn Anh Dương 26/5/20008 9A4
16 068 Lê Nguyễn Tâm Đan 11/10/2008 9A5
17 069 Phạm Tiến Đạt 4/21/2008 9A1
18 070 Phạm Tiến Đạt 21/4/2008 9A3
19 071 Kiều Quốc Đạt 10/7/2008 9A4
20 072 Bùi Tạ Hải Đăng 5/1/2008 9A1
21 073 Triệu Hải Đăng 21/5/2008 9A4
22 074 Trần Phúc Điền 4/16/2008 9A6
23 075 Tô Minh Đông 10/23/2008 9A1
24 076 Vi Minh Đức 10/18/2008 9A1
25 077 Vũ Đình Đức 9/11/2008 9A6
26 078 Nguyễn Trường Giang 13/7/2008 9A2

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 4

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 079 Tống Hương Giang 27/10/2008 9A4
2 080 Hoàng Trường Giang 14/02/2008 9A5
3 081 Hoàng Phú Hà 12/31/2008 9A1
4 082 Nguyễn Ngọc Hà 25/09/2008 9A2
5 083 Đinh Thu Hà 14/5/2008 9A4
6 084 Nguyễn Thái Hà 9/10/2008 9A5
7 085 Phạm Ngân Hà 30/08/2008 9A5
8 086 Ngô Tuấn Hải 1/25/2008 9A1
9 087 Nguyễn Mạnh Hải 1/8/2008 9A3
10 088 Nguyễn Xuân Hải 24/2/2008 9A5
11 089 Nguyễn Thúy Hằng 25/3/2008 9A5
12 090 Đặng Nguyễn Mai Hân 1/8/2008 9A1
13 091 Hoàng Bảo Hân 12/9/2008 9A1
14 092 Vi Tiến Hân 11/15/2008 9A1
15 093 Lê Gia Hân 11/9/2008 9A5
16 094 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/07/2008 9A2
17 095 Trương Thị Thu Hiền 21/1/2008 9A3
18 096 Nguyễn Thanh Hiền 12/6/2008 9A4
19 097 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/29/2008 9A1
20 098 Nguyễn Đức Hiệp 27/11/2008 9A2
21 099 Nguyễn Trọng Hiếu 27/05/2008 9A3
22 100 Lê Minh Hiếu 2/9/2008 9A4
23 101 Hoàng Lê Trung Hiếu 10/1/2008 9A6
24 102 Đỗ Thi Mai Hoa 6/11/2008 9A2
25 103 Đỗ Trần Hòa 20/6/2008 9A4
26 104 Ngô Hạnh Hoài 11/3/2008 9A4

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 5

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT


STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ
1 105 Lê Duy Hoàng 1/12/2008 9A1
2 106 Nguyễn Duy Hùng 7/4/2008 9A2
3 107 Phạm Huy Hùng 4/12/2008 9A2
4 108 Trần Sơn Hùng 26/10/2008 9A2
5 109 Vũ Khánh Hùng 5/10/2008 9A3
6 110 Trương Mạnh Hùng 29/07/2008 9A3
7 111 Lê Mạnh Hùng 3/8/2008 9A3
8 112 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2/17/2008 9A1
9 113 Nguyễn Quang Huy 2/11/2008 9A1
10 114 Trần Gia Huy 1/1/2008 9A3
11 115 Ngô Hoàng Huy 7/17/2008 9A4
12 116 Nguyễn Khánh Huy 14/2/20087 9A5
13 117 Nguyễn Thu Huyền 22/03/2008 9A2
14 118 Phạm Ngân Huyền 26/3/2008 9A3
15 119 Nguyễn Thanh Huyền 4/11/2008 9A3
16 120 Nguyễn Thanh Huyền 25/03/2008 9A5
17 121 Trương Thị Minh Huyền 1/18/2008 9A5
18 122 Ngô Gia Hưng 26/2/2008 9A3
19 123 Triệu Việt Hưng 19/8/2008 9A5
20 124 Bùi Quỳnh Hương 7/30/2008 9A4
21 125 Trần Hà Mai Hương 7/15/2008 9A6
22 126 Đặng Thu Hường 17/10/2008 9A5
23 127 Trần Quang Hướng 4/8/2008 9A3
24 128 Nguyễn Anh Kiên 6/8/2008 9A1
25 129 Đào Trung Kiên 10/10/2008 9A5
26 130 Đinh Tuấn Kiệt 6/3/2008 9A2

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 6

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 131 Phan Văn Tiến Khải 9/4/2008 9A4
2 132 Triệu Quang Khải 2/8/2008 9A5
3 133 Nguyễn Nam Khánh 17/4/2008 9A2
4 134 Nguyễn Quốc Khánh 16/8/2008 9A4
5 135 Hoàng Quốc Khánh 9/2/2008 9A5
6 136 Bùi Ngọc Khánh 8/26/2008 9A6
7 137 Nguyễn Bá Khôi 2/2/2008 9A6
8 138 Nguyễn Bá Lâm 22/8/2008 9A2
9 139 Hoàng Vy Lâm 27/06/2008 9A3
10 140 Lê Hoàng Lâm 8/8/2008 9A6
11 141 Hà Khánh Linh 12/19/2008 9A1
12 142 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 3/7/2008 9A1
13 143 Nguyễn Thảo Linh 1/10/2008 9A1
14 144 Chử Khánh Linh 29/9/2008 9A2
15 145 Đinh Nga Linh 7/12/2008 9A2
16 146 Nguyễn Hải Linh 21/06/2008 9A2
17 147 Nguyễn Ngọc Linh 6/4/2008 9A2
18 148 Phạm Lê Thái Linh 10/9/2008 9A2
19 149 Nguyễn Hà Linh 2/8/2008 9A3
20 150 Cao Thùy Linh 8/29/2008 9A6
21 151 Nguyễn Hoàng Linh 10/26/2008 9A6
22 152 Kiều Linh Linh 6/3/2008 9A6
23 153 Hoàng Phương Linh 13/052008 9A6
24 154 Phạm Thị Thanh Loan 13/4/2008 9A5
25 155 Nguyễn Đức Lộc 30/10/2008 9A3
26 156 Nguyễn Bảo Ly 7/3/2008 9A1
Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 7

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 157 Nguyễn Khánh Ly 13/3/2008 9A4
2 158 Đào Triệu Khánh Ly 6/12/2008 9A6
3 159 Hoàng Khánh Ly 1/20/2008 9A6
4 160 Đào Thanh Mai 6/23/2008 9A1
5 161 Ma Thị Ngọc Mai 6/4/2008 9A2
6 162 Tô Xuân Mai 22/11/2008 9A3
7 163 Đào Ngọc Mai 11/1/2008 9A4
8 164 Nguyễn Đỗ Hữu Mạnh 6/13/2008 9A1
9 165 Nguyễn Đức Minh 7/22/2008 9A1
10 166 Chử Quang Minh 10/11/2008 9A3
11 167 Đỗ Bảo Minh 12/18/2008 9A3
12 168 Chu Tuấn Minh 17/5/2008 9A4
13 169 Nguyễn Nhật Minh 7/3/2008 9A4
14 170 Đào Phúc Minh 1/24/2008 9A5
15 171 Hoồ Ngọc Hà My 4/1/2008 9A2
16 172 Nguyễn Trà My 9/1/2008 9A2
17 173 Lê Trà My 7/27/2008 9A6
18 174 Nguyễn Vũ Thảo My 9/8/2008 9A6
19 175 Phan Thị Ngọc Mỹ 14/11/2008 9A5
20 176 Trịnh Lê Na 9/6/2008 9A2
21 177 Nguyễn Hải Nam 3/18/2008 9A1
22 178 Nguyễn Hải Nam 12/10/2008 9A1
23 179 Khuất Văn Nam 9/1/2008 9A2
24 180 Lưu Công Nam 6/1/2008 9A4
25 181 Trần Phúc Nam 16/9/2008 9A4
26 182 Nguyễn Hoàng Nam 24/01/2008 9A5

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 8

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 183 Nguyễn Phương Nam 4/3/2008 9A6
2 184 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/11/2008 9A3
3 185 Phí Thị Bảo Ngân 13/5/2008 9A4
4 186 Nguyễn Thị Kim Ngân 2/1/2008 9A5
5 187 Nguyễn Thu Ngân 12/9/2008 9A5
6 188 Tạ Phương Ngân 19/08/2008 9A5
7 189 Vũ Thu Ngân 22/06/2008 9A5
8 190 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/26/2008 9A1
9 191 Triệu Hoàng Bảo Ngọc 6/29/2008 9A1
10 192 Lưu Bảo Ngọc 13/09/2008 9A2
11 193 Trần Thị Hồng Ngọc 13/1/2008 9A3
12 194 Đào Thanh Ngọc 28/5/2008 9A4
13 195 Nguyễn Bảo Ngọc 14/8/2008 9A4
14 196 Hán Huyền Ngọc 14/1/2008 9A5
15 197 Ngô Yến Ngọc 1/26/2008 9A6
16 198 Đào Bích Ngọc 7/21/2008 9A6
17 199 Nguyễn Phạm Khôi Nguyên 03/12/2008 9A2
18 200 Nguyễn Hà Quỳnh Nhi 12/27/2008 9A1
19 201 Nguyễn Phương Nhi 5/9/2008 9A2
20 202 Hoàng Vũ Linh Nhi 3/11/2008 9A2
21 203 Vũ Hương Nhi 18/4/2008 9A2
22 204 Nguyễn Khánh Nhi 18/8/2008 9A3
23 205 Đỗ Yến Nhi 6/8/2008 9A4
24 206 Đỗ Ngọc Yến Nhi 25/7/2008 9A4
25 207 Hoàng Hà Nhi 2/10/2008 9A5
26 208 Lê Hữu Phát 9/21/2008 9A6

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 9

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 209 Nguyễn Hoàng Phi 5/11/2008 9A2
2 210 Đoàn Tuấn Phong 11/13/2008 9A1
3 211 Nguyễn Trung Phong 29/02/2008 9A2
4 212 Hán Thanh Phong 21/12/2008 9A3
5 213 Trần H ải Phong 24/4/2008 9A4
6 214 Nguyễn Gia Phú 11/10/2008 9A2
7 215 Trương Minh Phúc 31/08/2008 9A3
8 216 Lương Hà Phúc 13/1/2008 9A5
9 217 Bùi Hà Phương 6/22/2008 9A1
10 218 Nguyễn Minh Phương 6/30/2008 9A1
11 219 Nguyễn Minh Phương 10/26/2008 9A1
12 220 Nguyễn Lan Phương 19/10/2008 9A3
13 221 Nguyễn Hà Phương 6/23/2008 9A4
14 222 Nguyễn Anh Quân 12/9/2008 9A4
15 223 Nguyễn Phong Quyền 23/4/2008 9A4
16 224 Nguyễn Trung Quyền 8/11/2008 9A5
17 225 Nguyễn Mai Quỳnh 29/9/2008 9A3
18 226 Lê Anh Sơn 21/11/2008 9A5
19 227 Nguyễn Việt Tân 1/26/2008 9A1
20 228 Hoàng Ngọc Tiến 5/1/2008 9A6
21 229 Nguyễn Duy Tuấn 8/5/2008 9A3
22 230 Đặng Anh Tuấn 6/8/2008 9A4
23 231 Nguyễn Anh Tuấn 6/3/2008 9A4
24 232 Lương Minh Tuấn 6/23/2008 9A6
25 233 Nguyễn Tùng 4/12/2008 9A1
26 234 Hoàng Đức Tùng 9/8/2008 9A3

Ấn định danh sách có 26 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân

TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU


KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023
PHÒNG 10

DANH SÁCH PHÒNG KHẢO SÁT

STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ


1 235 Đặng Việt Thành 8/12/2008 9A5
2 236 Vũ Tiến Thành 30/10/2008 9A6
3 237 Nguyễn Phú Thành 7/14/2008 9A6
4 238 Hồ Thanh Thảo 01/09/2000 9A2
5 239 Phạm Thanh Thảo 22/06/2008 9A2
6 240 Nguyễn Thanh Thảo 13/04/2008 9A3
7 241 Triệu Thanh Thu 14/02/2008 9A3
8 242 Lê Phương Thu 9/11/2008 9A5
9 243 Trần Phương Thùy 28/09/2008 9A3
10 244 Lưu Phương Thúy 6/10/2008 9A2
11 245 Nguyễn Thị Phương Thúy 6/9/2008 9A6
12 246 Triệu Đỗ Hoài Thư 13/05/2008 9A2
13 247 Nguyễn Anh Thư 9/10/2008 9A3
14 248 Nguyễn Anh Thư 15/3/2008 9A4
15 249 Hoàng Mai Trang 25/12/2008 9A3
16 250 Đào Mai Trang 28/04/2008 9A5
17 251 Nguyễn Lê Khánh Trang 14/12/2008 9A5
18 252 Phạm Kiều Trang 25/05/2008 9A6
19 253 Trần Triệu Thảo Trâm 10/17/2008 9A1
20 254 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 1/8/2008 9A5
21 255 Trần Đức Trung 13/11/2008 9A4
22 256 Nguyễn Đình Văn 22/02/2008 9A2
23 257 Nguyễn Hà Vi 12/14/2008 9A1
24 258 Nguyễn Hoàn Vũ 2/2/2008 9A5
25 259 Tạ Nguyễn Yến Vy 17/10/2008 9A6
26 260 Phùng Như Ý 5/7/2008 9A2
27 261 Hoàng Bảo Yến 26/04/2008 9A6

Ấn định danh sách có 27 thí sinh TT Phong Châu, ngày 21 tháng 2 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tống Thị Hồng Vân


TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 175 Phan Thị Ngọc Mỹ 14/11/2008 9A5 8.75 7.00 9.4 50.3
2 216 Lương Hà Phúc 13/1/2008 9A5 8.25 8.00 8.6 49.7
3 189 Vũ Thu Ngân 22/06/2008 9A5 9.75 6.00 9 49.5
4 038 Nguyễn Bảo Châm 23/2/2008 9A4 7.25 8.00 9 48.5
5 196 Hán Huyền Ngọc 14/1/2008 9A5 7 8.00 9.2 48.4
6 064 Nguyễn Ngọc Duy 20/1/2008 9A5 9.5 6.25 8.4 48.3
7 258 Nguyễn Hoàn Vũ 2/2/2008 9A5 9 6.75 8.2 47.9
8 080 Hoàng Trường Giang 14/02/2008 9A5 9 6.75 8 47.5
9 152 Kiều Linh Linh 6/3/2008 9A6 7.5 8.25 8 47.5
10 121 Trương Thị Minh Huyền 1/18/2008 9A5 8.5 6.50 8.6 47.2
11 256 Nguyễn Đình Văn 22/02/2008 9A2 8.25 5.75 9.6 47.2
12 089 Nguyễn Thúy Hằng 25/3/2008 9A5 7.75 7.00 8.8 47.1
13 154 Phạm Thị Thanh Loan 13/4/2008 9A5 9.5 8.00 6 47
14 085 Phạm Ngân Hà 30/08/2008 9A5 8.75 7.25 7.4 46.8
15 048 Hà Quỳnh Chi 3/5/2008 9A6 7.5 6.75 9 46.5
16 186 Nguyễn Thị Kim Ngân 2/1/2008 9A5 9.5 6.25 7.4 46.3
17 145 Đinh Nga Linh 7/12/2008 9A2 6.75 6.75 9.6 46.2
18 207 Hoàng Hà Nhi 2/10/2008 9A5 7.5 7.25 8.2 45.9
19 245 Nguyễn Thị Phương Thúy 6/9/2008 9A6 7.25 6.50 9.2 45.9
20 120 Nguyễn Thanh Huyền 25/03/2008 9A5 9.25 6.00 7.6 45.7
21 254 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 1/8/2008 9A5 8.5 5.75 8.6 45.7
22 003 Nguyễn Hoài An 10/3/2008 9A6 8 5.75 9 45.5
23 174 Nguyễn Vũ Thảo My 9/8/2008 9A6 8 7.50 7.2 45.4
24 040 Đinh Bảo Châu 24/2/2008 9A5 6.5 7.50 8.6 45.2
25 063 Hoàng Khánh Duy 19/03/2008 9A5 9.5 5.00 8 45
26 170 Đào Phúc Minh 1/24/2008 9A5 10 5.50 7 45
27 092 Vi Tiến Hân 11/15/2008 9A1 9.75 7.50 5 44.5
28 135 Hoàng Quốc Khánh 9/2/2008 9A5 8.75 5.50 8 44.5
29 251 Nguyễn Lê Khánh Trang 14/12/2008 9A5 7.75 6.50 8 44.5
30 029 Hoàng Gia Bảo 23/07/2008 9A5 9.75 6.25 6.2 44.4
31 224 Nguyễn Trung Quyền 8/11/2008 9A5 8.25 6.75 7.2 44.4
32 126 Đặng Thu Hường 17/10/2008 9A5 7.75 6.00 8.4 44.3
33 173 Lê Trà My 7/27/2008 9A6 7.75 7.00 7.4 44.3
34 132 Triệu Quang Khải 2/8/2008 9A5 6.5 6.75 8.8 44.1
35 231 Nguyễn Anh Tuấn 6/3/2008 9A4 8.25 6.25 7.4 43.8
36 124 Bùi Quỳnh Hương 7/30/2008 9A4 6.75 6.50 8.6 43.7
37 088 Nguyễn Xuân Hải 24/2/2008 9A5 8.75 7.25 5.8 43.6
38 226 Lê Anh Sơn 21/11/2008 9A5 9.75 5.25 6.8 43.6
39 002 Nguyễn Thị Thu An 6/5/2008 9A6 8 7.50 6.2 43.4
40 021 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2008 9A6 6.5 6.75 8.4 43.3
41 206 Đỗ Ngọc Yến Nhi 25/7/2008 9A4 7 7.00 7.6 43.2
42 065 Trần Khánh Duy 15/02/2008 9A5 8.5 6.00 7 43
43 117 Nguyễn Thu Huyền 22/03/2008 9A2 6.75 7.50 7.2 42.9
44 034 Lê Diệu Bình 13/3/2008 9A4 6 6.75 8.6 42.7
45 116 Nguyễn Khánh Huy 14/2/20087 9A5 7.5 6.25 7.6 42.7
46 150 Cao Thùy Linh 8/29/2008 9A6 8 7.50 5.8 42.6
47 159 Hoàng Khánh Ly 1/20/2008 9A6 5.5 7.00 8.8 42.6
48 001 Lê Thị Thu An 12/5/2008 9A1 6.5 6.75 8 42.5
49 058 Đỗ Bá Duy 1/19/2008 9A1 8 6.00 7.2 42.4
50 259 Tạ Nguyễn Yến Vy 17/10/2008 9A6 7 7.75 6.4 42.3
51 073 Triệu Hải Đăng 21/5/2008 9A4 7.25 6.00 7.8 42.1
52 136 Bùi Ngọc Khánh 8/26/2008 9A6 6.25 7.00 7.8 42.1
53 134 Nguyễn Quốc Khánh 16/8/2008 9A4 7.5 4.50 9 42
54 084 Nguyễn Thái Hà 9/10/2008 9A5 7.75 5.25 8 42
55 153 Hoàng Phương Linh 13/052008 9A6 7.25 6.75 6.8 41.6
56 203 Vũ Hương Nhi 18/4/2008 9A2 4.75 6.50 9.2 40.9
57 076 Vi Minh Đức 10/18/2008 9A1 8 7.00 5.4 40.8
58 123 Triệu Việt Hưng 19/8/2008 9A5 8 5.00 7.4 40.8
59 242 Lê Phương Thu 9/11/2008 9A5 6.25 6.50 7.6 40.7
60 106 Nguyễn Duy Hùng 7/4/2008 9A2 9.5 6.25 4.6 40.7
61 241 Triệu Thanh Thu 14/02/2008 9A3 6.5 8.00 5.8 40.6
62 125 Trần Hà Mai Hương 7/15/2008 9A6 5 8.25 7 40.5
63 243 Trần Phương Thùy 28/09/2008 9A3 6.25 7.00 7 40.5
64 197 Ngô Yến Ngọc 1/26/2008 9A6 5.75 8.25 6.2 40.4
65 221 Nguyễn Hà Phương 6/23/2008 9A4 5.25 7.50 7.4 40.3
66 019 Hà Việt Anh 12/11/2008 9A5 8.25 6.00 5.8 40.1
67 095 Trương Thị Thu Hiền 21/1/2008 9A3 6.75 8.00 5.2 39.9
68 148 Phạm Lê Thái Linh 10/9/2008 9A2 4.5 7.00 8.4 39.8
69 162 Tô Xuân Mai 22/11/2008 9A3 5.25 8.25 6.4 39.8
70 140 Lê Hoàng Lâm 8/8/2008 9A6 7 5.25 7.6 39.7
71 182 Nguyễn Hoàng Nam 24/01/2008 9A5 7.25 6.00 6.6 39.7
72 093 Lê Gia Hân 11/9/2008 9A5 5.75 5.50 8.4 39.3
73 062 Triệu Quang Duy 28/09/2008 9A3 4.75 7.25 7.6 39.2
74 187 Nguyễn Thu Ngân 12/9/2008 9A5 5.5 5.00 9 39
75 190 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/26/2008 9A1 5 8.25 6.2 38.9
76 188 Tạ Phương Ngân 19/08/2008 9A5 5.5 8.25 5.6 38.7
77 104 Ngô Hạnh Hoài 11/3/2008 9A4 5.75 6.75 6.8 38.6
78 096 Nguyễn Thanh Hiền 12/6/2008 9A4 6.25 7.00 6 38.5
79 129 Đào Trung Kiên 10/10/2008 9A5 5.5 4.75 9 38.5
80 261 Hoàng Bảo Yến 26/04/2008 9A6 7.75 5.50 6 38.5
81 238 Hồ Thanh Thảo 01/09/2000 9A2 5.75 7.00 6.4 38.3
82 035 Lê Bá Thanh Bình 11/18/2008 9A6 6.5 5.50 7 38
83 248 Nguyễn Anh Thư 15/3/2008 9A4 5.5 5.00 8.4 37.8
84 082 Nguyễn Ngọc Hà 25/09/2008 9A2 6.5 6.00 6.4 37.8
85 051 Phạm Ngọc Diệp 10/2/2008 9A5 4.5 7.75 6.6 37.7
86 169 Nguyễn Nhật Minh 7/3/2008 9A4 6 6.25 6.6 37.7
87 128 Nguyễn Anh Kiên 6/8/2008 9A1 6.75 5.00 7 37.5
88 165 Nguyễn Đức Minh 7/22/2008 9A1 4.25 7.00 7.4 37.3
89 087 Nguyễn Mạnh Hải 1/8/2008 9A3 6.5 6.50 5.6 37.2
90 083 Đinh Thu Hà 14/5/2008 9A4 6 5.75 6.8 37.1
91 252 Phạm Kiều Trang 25/05/2008 9A6 5.75 8.00 4.8 37.1
92 198 Đào Bích Ngọc 7/21/2008 9A6 8.25 6.00 4.2 36.9
93 054 Hoàng Dũng 28/5/2008 9A5 9.25 5.75 3.4 36.8
94 027 Nguyễn Bảo Ánh 11/10/2008 9A6 5.25 6.50 6.6 36.7
95 030 Nguyễn Hữu Gia Bảo 25/09/2008 9A5 6.75 5.00 6.6 36.7
96 194 Đào Thanh Ngọc 28/5/2008 9A4 5.25 5.50 7.6 36.7
97 031 Vũ Đức Bảo 10/29/2008 9A6 7 5.75 5.6 36.7
98 052 Nguyễn Tiến Dũng 6/19/2008 9A1 4.5 6.00 7.8 36.6
99 183 Nguyễn Phương Nam 4/3/2008 9A6 6.75 4.50 7 36.5
100 053 Lê Việt Dũng 6/7/2008 9A2 6 5.50 6.6 36.2
101 249 Hoàng Mai Trang 25/12/2008 9A3 7 6.00 5 36
102 235 Đặng Việt Thành 8/12/2008 9A5 5.5 4.25 8.2 35.9
103 158 Đào Triệu Khánh Ly 6/12/2008 9A6 4.25 7.25 6.4 35.8
104 181 Trần Phúc Nam 16/9/2008 9A4 6.75 4.75 6.4 35.8
105 184 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/11/2008 9A3 5.5 7.00 5.4 35.8
106 220 Nguyễn Lan Phương 19/10/2008 9A3 4.5 8.00 5.4 35.8
107 024 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 1/26/2008 9A6 7 5.00 5.8 35.6
108 147 Nguyễn Ngọc Linh 6/4/2008 9A2 7 4.50 6.2 35.4
109 086 Ngô Tuấn Hải 1/25/2008 9A1 6.75 6.25 4.6 35.2
110 205 Đỗ Yến Nhi 6/8/2008 9A4 4.5 6.50 6.6 35.2
111 143 Nguyễn Thảo Linh 1/10/2008 9A1 5.5 6.00 6 35
112 149 Nguyễn Hà Linh 2/8/2008 9A3 4.5 7.00 6 35
113 079 Tống Hương Giang 27/10/2008 9A4 6 6.25 5.2 34.9
114 155 Nguyễn Đức Lộc 30/10/2008 9A3 6.25 8.00 3.2 34.9
115 010 Hoàng Lâm Anh 2/10/2008 9A3 4 5.75 7.6 34.7
116 160 Đào Thanh Mai 6/23/2008 9A1 4.25 7.50 5.6 34.7
117 025 Nguyễn Ngọc Ánh 21/6/2008 9A3 3.75 8.50 5 34.5
118 075 Tô Minh Đông 10/23/2008 9A1 6.75 6.25 4.2 34.4
119 177 Nguyễn Hải Nam 3/18/2008 9A1 6.25 5.00 5.8 34.1
120 020 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 12/7/2008 9A5 5.25 4.75 7 34
121 179 Khuất Văn Nam 9/1/2008 9A2 4.5 5.50 7 34
122 122 Ngô Gia Hưng 26/2/2008 9A3 5.5 6.00 5.4 33.8
123 049 Nguyễn Danh Chính 9/8/2008 9A1 6.25 5.00 5.6 33.7
124 130 Đinh Tuấn Kiệt 6/3/2008 9A2 5.5 4.50 6.8 33.6
125 144 Chử Khánh Linh 29/9/2008 9A2 3.5 6.50 6.8 33.6
126 068 Lê Nguyễn Tâm Đan 11/10/2008 9A5 4.75 4.00 8 33.5
127 244 Lưu Phương Thúy 6/10/2008 9A2 8 5.75 3 33.5
128 011 Nguyễn Hồng Anh 16/12/2008 9A3 4.75 5.75 6.2 33.4
129 219 Nguyễn Minh Phương 10/26/2008 9A1 7.25 5.25 4.2 33.4
130 141 Hà Khánh Linh 12/19/2008 9A1 4 6.75 5.8 33.1
131 233 Nguyễn Tùng 4/12/2008 9A1 6.5 6.25 3.8 33.1
132 103 Đỗ Trần Hòa 20/6/2008 9A4 5.25 4.00 7.2 32.9
133 119 Nguyễn Thanh Huyền 4/11/2008 9A3 2.5 7.50 6.4 32.8
134 115 Ngô Hoàng Huy 7/17/2008 9A4 4.5 5.50 6.4 32.8
135 041 Nguyễn Diệu Bảo Châu 6/3/2008 9A6 5.25 4.25 6.8 32.6
136 060 Nguyễn Anh Duy 23/7/2008 9A2 7 5.50 3.8 32.6
137 247 Nguyễn Anh Thư 9/10/2008 9A3 4.25 6.00 6 32.5
138 185 Phí Thị Bảo Ngân 13/5/2008 9A4 3 8.00 5.2 32.4
139 090 Đặng Nguyễn Mai Hân 1/8/2008 9A1 4 7.00 5.2 32.4
140 127 Trần Quang Hướng 4/8/2008 9A3 5.25 6.75 4.2 32.4
141 008 Phan Nhật Anh 9/13/2008 9A1 5 4.50 6.6 32.2
142 077 Vũ Đình Đức 9/11/2008 9A6 5 6.50 4.6 32.2
143 097 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/29/2008 9A1 5.75 5.75 4.6 32.2
144 212 Hán Thanh Phong 21/12/2008 9A3 5.25 5.75 5 32
145 192 Lưu Bảo Ngọc 13/09/2008 9A2 4 6.25 5.6 31.7
146 118 Phạm Ngân Huyền 26/3/2008 9A3 3 7.00 5.8 31.6
147 043 Nguyễn Thảo Chi 1/27/2008 9A1 3.25 7.50 5 31.5
148 255 Trần Đức Trung 13/11/2008 9A4 3.75 5.75 6.2 31.4
149 240 Nguyễn Thanh Thảo 13/04/2008 9A3 2.5 7.50 5.6 31.2
150 193 Trần Thị Hồng Ngọc 13/1/2008 9A3 3.25 7.50 4.8 31.1
151 227 Nguyễn Việt Tân 1/26/2008 9A1 5.75 5.50 4.2 30.9
152 213 Trần Hải Phong 24/4/2008 9A4 4.5 5.50 5.2 30.4
153 033 Nguyễn Thanh Bình 29/12/2008 9A3 3.75 7.00 4.4 30.3
154 100 Lê Minh Hiếu 2/9/2008 9A4 5.25 4.50 5.4 30.3
155 101 Hoàng Lê Trung Hiếu 10/1/2008 9A6 5.75 6.00 3.4 30.3
156 016 Nguyễn Hoàng Anh 3/10/2008 9A4 4.75 3.75 6.6 30.2
157 057 Nguyễn Anh Dũng 3/31/2008 9A6 5.5 5.00 4.6 30.2
158 142 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 3/7/2008 9A1 3.5 6.00 5.6 30.2
159 225 Nguyễn Mai Quỳnh 29/9/2008 9A3 4.75 6.75 3.6 30.2
160 109 Vũ Khánh Hùng 5/10/2008 9A3 4.5 6.75 3.6 29.7
161 151 Nguyễn Hoàng Linh 10/26/2008 9A6 5.75 5.25 3.8 29.6
162 215 Trương Minh Phúc 31/08/2008 9A3 4.25 6.25 4.2 29.4
163 006 Hoàng Minh Anh 11/16/2008 9A1 5.25 4.00 5.4 29.3
164 157 Nguyễn Khánh Ly 13/3/2008 9A4 2.75 5.50 6.4 29.3
165 066 Vũ Nguyên Thị Dương 23/3/2008 9A4 5.25 4.00 5.4 29.3
166 039 Nguyễn Trần Bảo Châu 11/1/2008 9A2 4 5.25 5.2 28.9
167 113 Nguyễn Quang Huy 2/11/2008 9A1 4.75 6.25 3.4 28.8
168 204 Nguyễn Khánh Nhi 18/8/2008 9A3 3.75 5.25 5.4 28.8
169 208 Lê Hữu Phát 9/21/2008 9A6 6 6.00 2.4 28.8
170 222 Nguyễn Anh Quân 12/9/2008 9A4 6.25 3.75 4.4 28.8
171 099 Nguyễn Trọng Hiếu 27/05/2008 9A3 3.75 5.50 5 28.5
172 172 Nguyễn Trà My 9/1/2008 9A2 5 5.25 4 28.5
173 178 Nguyễn Hải Nam 12/10/2008 9A1 4.25 5.50 4.4 28.3
174 218 Nguyễn Minh Phương 6/30/2008 9A1 5.5 5.00 3.6 28.2
175 229 Nguyễn Duy Tuấn 8/5/2008 9A3 3.75 5.50 4.8 28.1
176 074 Trần Phúc Điền 4/16/2008 9A6 5.5 2.50 6 28
177 230 Đặng Anh Tuấn 6/8/2008 9A4 4 5.00 5 28
178 071 Kiều Quốc Đạt 10/7/2008 9A4 3 6.00 5 28
179 007 Lê Tuấn Anh 7/11/2008 9A1 4 4.50 5.4 27.8
180 111 Lê Mạnh Hùng 3/8/2008 9A3 5 5.50 3.2 27.4
181 146 Nguyễn Hải Linh 21/06/2008 9A2 3 4.00 6.6 27.2
182 232 Lương Minh Tuấn 6/23/2008 9A6 4.75 5.00 3.8 27.1
183 137 Nguyễn Bá Khôi 2/2/2008 9A6 4.25 3.00 6.2 26.9
184 091 Hoàng Bảo Hân 12/9/2008 9A1 3.25 5.50 4.6 26.7
185 045 Trần Khánh Chi 3/3/2008 9A3 2.5 6.25 4.4 26.3
186 015 Dương Tuấn Anh 10/7/2008 9A3 3 5.50 4.6 26.2
187 042 Nguyễn Quỳnh Chi 2/9/2008 9A1 3.25 6.25 3.6 26.2
188 098 Nguyễn Đức Hiệp 27/11/2008 9A2 5 4.00 4 26
189 217 Bùi Hà Phương 6/22/2008 9A1 2.5 4.50 6 26
190 228 Hoàng Ngọc Tiến 5/1/2008 9A6 6 5.00 2 26
191 223 Nguyễn Phong Quyền 23/4/2008 9A4 4.25 4.50 4.2 25.9
192 166 Chử Quang Minh 10/11/2008 9A3 3 7.00 2.8 25.6
193 214 Nguyễn Gia Phú 11/10/2008 9A2 3 5.00 4.8 25.6
194 260 Phùng Như Ý 5/7/2008 9A2 2.75 3.00 7 25.5
195 017 Trần Diệu Anh 7/6/2008 9A4 3.5 6.00 3.2 25.4
196 022 Sái Đức Anh 2/9/2008 9A6 6 3.50 3.2 25.4
197 168 Chu Tuấn Minh 17/5/2008 9A4 4.25 5.25 3.2 25.4
198 209 Nguyễn Hoàng Phi 5/11/2008 9A2 4.25 5.25 3.2 25.4
199 078 Nguyễn Trường Giang 13/7/2008 9A2 3.25 5.00 4.4 25.3
200 081 Hoàng Phú Hà 12/31/2008 9A1 4.75 5.50 2.4 25.3
201 037 Phan Văn Cường 29/2/2008 9A4 4.5 3.25 4.8 25.1
202 005 Hoàng Anh 8/4/2008 9A1 3.5 3.00 6 25
203 036 Hoàng Đức Cường 26/12/2008 9A6 2.5 3.75 6.2 24.9
204 237 Nguyễn Phú Thành 7/14/2008 9A6 4.5 5.00 2.8 24.6
205 108 Trần Sơn Hùng 26/10/2008 9A2 4 4.25 4 24.5
206 014 Bùi Tuấn Anh 1/28/2008 9A3 4.5 2.25 5.4 24.3
207 018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/10/2008 9A4 2.25 4.50 5.4 24.3
208 210 Đoàn Tuấn Phong 11/13/2008 9A1 6.75 5.25 24
209 156 Nguyễn Bảo Ly 7/3/2008 9A1 3 6.00 3 24
210 094 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/07/2008 9A2 4 5.00 3 24
211 161 Ma Thị Ngọc Mai 6/4/2008 9A2 2.5 5.50 4 24
212 012 Nguyễn Vũ Nhật Anh 23/6/2008 9A3 3.75 4.50 3.6 23.7
213 055 Nguyễn Tiến Dũng 9/27/2008 9A6 3.5 4.50 3.8 23.6
214 110 Trương Mạnh Hùng 29/07/2008 9A3 3.25 4.50 4 23.5
215 236 Vũ Tiến Thành 30/10/2008 9A6 2 3.75 5.8 23.1
216 246 Triệu Đỗ Hoài Thư 13/05/2008 9A2 2.5 5.00 4 23
217 004 Đào Ngọc An 10/8/2008 9A6 3.25 5.00 3.2 22.9
218 023 Đỗ Phương Quỳnh Anh 6/21/2008 9A6 1.75 5.50 4.2 22.9
219 201 Nguyễn Phương Thảo Nhi 5/9/2008 9A2 3.25 6.00 2.2 22.9
220 046 Lê Quỳnh Chi 29/6/2008 9A4 1.75 4.25 5.4 22.8
221 163 Đào Ngọc Mai 11/1/2008 9A4 4 5.00 2.4 22.8
222 199 Nguyễn Phạm Khôi Nguyên 03/12/2008 9A2 3.5 4.50 3.4 22.8
223 164 Nguyễn Đỗ Hữu Mạnh 6/13/2008 9A1 3 3.50 4.8 22.6
224 028 Nguyễn Trung Bách 11/9/2008 9A6 3.75 3.50 4 22.5
225 102 Đỗ Thi Mai Hoa 6/11/2008 9A2 4.5 4.00 2.6 22.2
226 167 Đỗ Bảo Minh 12/18/2008 9A3 2.5 4.75 3.8 22.1
227 202 Hoàng Vũ Linh Nhi 3/11/2008 9A2 3.75 4.50 2.8 22.1
228 139 Hoàng Vy Lâm 27/06/2008 9A3 2.25 5.00 3.6 21.7
229 056 Lương Tiến Dũng 1/2/2008 9A6 6 2.00 2.8 21.6
230 114 Trần Gia Huy 1/1/2008 9A3 2 5.00 3.8 21.6
231 234 Hoàng Đức Tùng 9/8/2008 9A3 2.25 6.50 2 21.5
232 061 Vũ Ngọc Duy 10/8/2008 9A3 1.75 6.75 2.2 21.4
233 032 Đặng Quốc Bình 5/8/2008 9A2 0.75 4.75 5.2 21.4
234 044 Bùi Diệp Chi 2/10/2008 9A2 2.75 5.50 2.4 21.3
235 059 Lê Đức Duy 1/19/2008 9A1 3 3.25 4.4 21.3
236 138 Nguyễn Bá Lâm 22/8/2008 9A2 3.25 2.25 5 21
237 176 Trịnh Lê Na 9/6/2008 9A2 3.75 3.75 3 21
238 191 Triệu Hoàng Bảo Ngọc 6/29/2008 9A1 3.25 4.75 2.2 20.4
239 107 Phạm Huy Hùng 4/12/2008 9A2 4.5 2.00 3.6 20.2
240 200 Nguyễn Hà Quỳnh Nhi 12/27/2008 9A1 3.25 3.25 3.6 20.2
241 112 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2/17/2008 9A1 3.25 4.00 2.4 19.3
242 133 Nguyễn Nam Khánh 17/4/2008 9A2 2.75 4.00 2.8 19.1
243 013 Nguyễn Đức Anh 9/7/2008 9A3 3.25 3.00 3.2 18.9
244 195 Nguyễn Bảo Ngọc 14/8/2008 9A4 2.25 3.00 4.2 18.9
245 131 Phan Văn Tiến Khải 9/4/2008 9A4 5 2.00 2.4 18.8
246 239 Phạm Thanh Thảo 22/06/2008 9A2 3.25 4.00 2 18.5
247 050 Đào Trần Chính 20/11/2008 9A3 3 3.50 2.6 18.2
248 009 Nguyễn Hoàng Anh 31/12/2008 9A2 2.5 1.25 5 17.5
249 257 Nguyễn Hà Vi 12/14/2008 9A1 5.5 3.2 17.4
250 026 Phạm Thị Kim Ánh 26/7/2008 9A4 1.75 2.75 4.2 17.4
251 067 Nguyễn Anh Dương 26/5/20008 9A4 1.5 3.00 4.2 17.4
252 171 Hồ Ngọc Hà My 4/1/2008 9A2 3.25 2.50 2.6 16.7
253 072 Bùi Tạ Hải Đăng 5/1/2008 9A1 2.25 2.25 3.6 16.2
254 180 Lưu Công Nam 6/1/2008 9A4 2.5 2.00 3.4 15.8
255 253 Trần Triệu Thảo Trâm 10/17/2008 9A1 1.5 4.00 2.4 15.8
256 047 Hoàng Vũ Hà Chi 11/7/2008 9A4 0.5 3.75 3.4 15.3
257 069 Phạm Tiến Đạt 4/21/2008 9A1 2.25 3.75 1.6 15.2
258 250 Đào Mai Trang 28/04/2008 9A5 7.00 14
259 070 Phạm Tiến Đạt 21/4/2008 9A3 2 2.00 2.2 12.4
260 211 Nguyễn Trung Phong 29/02/2008 9A2 1.25 2.75 1.6 11.2
261 105 Lê Duy Hoàng 1/12/2008 9A1
5.28 5.61 5.60 32.81
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 092 Vi Tiến Hân 11/15/2008 9A1 9.75 7.50 5 44.5
2 001 Lê Thị Thu An 12/5/2008 9A1 6.5 6.75 8 42.5
3 058 Đỗ Bá Duy 1/19/2008 9A1 8 6.00 7.2 42.4
4 076 Vi Minh Đức 10/18/2008 9A1 8 7.00 5.4 40.8
5 190 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/26/2008 9A1 5 8.25 6.2 38.9
6 128 Nguyễn Anh Kiên 6/8/2008 9A1 6.75 5.00 7 37.5
7 165 Nguyễn Đức Minh 7/22/2008 9A1 4.25 7.00 7.4 37.3
8 052 Nguyễn Tiến Dũng 6/19/2008 9A1 4.5 6.00 7.8 36.6
9 086 Ngô Tuấn Hải 1/25/2008 9A1 6.75 6.25 4.6 35.2
10 143 Nguyễn Thảo Linh 1/10/2008 9A1 5.5 6.00 6 35
11 160 Đào Thanh Mai 6/23/2008 9A1 4.25 7.50 5.6 34.7
12 075 Tô Minh Đông 10/23/2008 9A1 6.75 6.25 4.2 34.4
13 177 Nguyễn Hải Nam 3/18/2008 9A1 6.25 5.00 5.8 34.1
14 049 Nguyễn Danh Chính 9/8/2008 9A1 6.25 5.00 5.6 33.7
15 219 Nguyễn Minh Phương 10/26/2008 9A1 7.25 5.25 4.2 33.4
16 141 Hà Khánh Linh 12/19/2008 9A1 4 6.75 5.8 33.1
17 233 Nguyễn Tùng 4/12/2008 9A1 6.5 6.25 3.8 33.1
Đặng Nguyễn
18 090 Hân 1/8/2008 9A1 4 7.00 5.2 32.4
Mai
19 008 Phan Nhật Anh 9/13/2008 9A1 5 4.50 6.6 32.2
20 097 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/29/2008 9A1 5.75 5.75 4.6 32.2
21 043 Nguyễn Thảo Chi 1/27/2008 9A1 3.25 7.50 5 31.5
22 227 Nguyễn Việt Tân 1/26/2008 9A1 5.75 5.50 4.2 30.9
142 Nguyễn Ngọc 9A1 3.5 6.00
23 Linh 3/7/2008 5.6 30.2
Diệu
24 006 Hoàng Minh Anh 11/16/2008 9A1 5.25 4.00 5.4 29.3
25 113 Nguyễn Quang Huy 2/11/2008 9A1 4.75 6.25 3.4 28.8
26 178 Nguyễn Hải Nam 12/10/2008 9A1 4.25 5.50 4.4 28.3
27 218 Nguyễn Minh Phương 6/30/2008 9A1 5.5 5.00 3.6 28.2
28 007 Lê Tuấn Anh 7/11/2008 9A1 4 4.50 5.4 27.8
29 091 Hoàng Bảo Hân 12/9/2008 9A1 3.25 5.50 4.6 26.7
30 042 Nguyễn Quỳnh Chi 2/9/2008 9A1 3.25 6.25 3.6 26.2
31 217 Bùi Hà Phương 6/22/2008 9A1 2.5 4.50 6 26
32 081 Hoàng Phú Hà 12/31/2008 9A1 4.75 5.50 2.4 25.3
33 005 Hoàng Anh 8/4/2008 9A1 3.5 3.00 6 25
34 210 Đoàn Tuấn Phong 11/13/2008 9A1 6.75 5.25 24
35 156 Nguyễn Bảo Ly 7/3/2008 9A1 3 6.00 3 24
36 164 Nguyễn Đỗ Hữu Mạnh 6/13/2008 9A1 3 3.50 4.8 22.6
37 059 Lê Đức Duy 1/19/2008 9A1 3 3.25 4.4 21.3
38 191 Triệu Hoàng Bảo Ngọc 6/29/2008 9A1 3.25 4.75 2.2 20.4
Nguyễn Hà
39 200 Nhi 12/27/2008 9A1 3.25 3.25 3.6 20.2
Quỳnh
Nguyễn Hoàng
40 112 Huy 2/17/2008 9A1 3.25 4.00 2.4 19.3
Gia
41 257 Nguyễn Hà Vi 12/14/2008 9A1 5.5 3.2 17.4
42 072 Bùi Tạ Hải Đăng 5/1/2008 9A1 2.25 2.25 3.6 16.2
43 253 Trần Triệu Thảo Trâm 10/17/2008 9A1 1.5 4.00 2.4 15.8
44 069 Phạm Tiến Đạt 4/21/2008 9A1 2.25 3.75 1.6 15.2
45 105 Lê Duy Hoàng 1/12/2008 9A1
4.81 5.44 4.81 29.65
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 256 Nguyễn Đình Văn 22/02/2008 9A2 8.25 5.75 9.6 47.2
2 145 Đinh Nga Linh 7/12/2008 9A2 6.75 6.75 9.6 46.2
3 117 Nguyễn Thu Huyền 22/03/2008 9A2 6.75 7.50 7.2 42.9
4 203 Vũ Hương Nhi 18/4/2008 9A2 4.75 6.50 9.2 40.9
5 106 Nguyễn Duy Hùng 7/4/2008 9A2 9.5 6.25 4.6 40.7
6 148 Phạm Lê Thái Linh 10/9/2008 9A2 4.5 7.00 8.4 39.8
7 238 Hồ Thanh Thảo 01/09/2000 9A2 5.75 7.00 6.4 38.3
8 082 Nguyễn Ngọc Hà 25/09/2008 9A2 6.5 6.00 6.4 37.8
9 053 Lê Việt Dũng 6/7/2008 9A2 6 5.50 6.6 36.2
10 147 Nguyễn Ngọc Linh 6/4/2008 9A2 7 4.50 6.2 35.4
11 179 Khuất Văn Nam 9/1/2008 9A2 4.5 5.50 7 34
12 130 Đinh Tuấn Kiệt 6/3/2008 9A2 5.5 4.50 6.8 33.6
13 144 Chử Khánh Linh 29/9/2008 9A2 3.5 6.50 6.8 33.6
14 244 Lưu Phương Thúy 6/10/2008 9A2 8 5.75 3 33.5
15 060 Nguyễn Anh Duy 23/7/2008 9A2 7 5.50 3.8 32.6
16 192 Lưu Bảo Ngọc 13/09/2008 9A2 4 6.25 5.6 31.7
17 039 Nguyễn Trần Bảo Châu 11/1/2008 9A2 4 5.25 5.2 28.9
18 172 Nguyễn Trà My 9/1/2008 9A2 5 5.25 4 28.5
19 146 Nguyễn Hải Linh 21/06/2008 9A2 3 4.00 6.6 27.2
20 098 Nguyễn Đức Hiệp 27/11/2008 9A2 5 4.00 4 26
21 214 Nguyễn Gia Phú 11/10/2008 9A2 3 5.00 4.8 25.6
22 260 Phùng Như Ý 5/7/2008 9A2 2.75 3.00 7 25.5
23 209 Nguyễn Hoàng Phi 5/11/2008 9A2 4.25 5.25 3.2 25.4
24 078 Nguyễn Trường Giang 13/7/2008 9A2 3.25 5.00 4.4 25.3
25 108 Trần Sơn Hùng 26/10/2008 9A2 4 4.25 4 24.5
26 094 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/07/2008 9A2 4 5.00 3 24
27 161 Ma Thị Ngọc Mai 6/4/2008 9A2 2.5 5.50 4 24
28 246 Triệu Đỗ Hoài Thư 13/05/2008 9A2 2.5 5.00 4 23
29 201 Nguyễn Phương ThNhi 5/9/2008 9A2 3.25 6.00 2.2 22.9
30 199 Nguyễn Phạm KhôiNguyên 03/12/2008 9A2 3.5 4.50 3.4 22.8
31 102 Đỗ Thi Mai Hoa 6/11/2008 9A2 4.5 4.00 2.6 22.2
32 202 Hoàng Vũ Linh Nhi 3/11/2008 9A2 3.75 4.50 2.8 22.1
33 032 Đặng Quốc Bình 5/8/2008 9A2 0.75 4.75 5.2 21.4
34 044 Bùi Diệp Chi 2/10/2008 9A2 2.75 5.50 2.4 21.3
35 138 Nguyễn Bá Lâm 22/8/2008 9A2 3.25 2.25 5 21
36 176 Trịnh Lê Na 9/6/2008 9A2 3.75 3.75 3 21
37 107 Phạm Huy Hùng 4/12/2008 9A2 4.5 2.00 3.6 20.2
38 133 Nguyễn Nam Khánh 17/4/2008 9A2 2.75 4.00 2.8 19.1
39 239 Phạm Thanh Thảo 22/06/2008 9A2 3.25 4.00 2 18.5
40 009 Nguyễn Hoàng Anh 31/12/2008 9A2 2.5 1.25 5 17.5
41 171 Hồ Ngọc Hà My 4/1/2008 9A2 3.25 2.50 2.6 16.7
42 211 Nguyễn Trung Phong 29/02/2008 9A2 1.25 2.75 1.6 11.2
4.39 4.88 4.90 28.34
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 241 Triệu Thanh Thu 14/02/2008 9A3 6.5 8.00 5.8 40.6
2 243 Trần Phương Thùy 28/09/2008 9A3 6.25 7.00 7 40.5
3 095 Trương Thị Thu Hiền 21/1/2008 9A3 6.75 8.00 5.2 39.9
4 162 Tô Xuân Mai 22/11/2008 9A3 5.25 8.25 6.4 39.8
5 062 Triệu Quang Duy 28/09/2008 9A3 4.75 7.25 7.6 39.2
6 087 Nguyễn Mạnh Hải 1/8/2008 9A3 6.5 6.50 5.6 37.2
7 249 Hoàng Mai Trang 25/12/2008 9A3 7 6.00 5 36
8 184 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/11/2008 9A3 5.5 7.00 5.4 35.8
9 220 Nguyễn Lan Phương 19/10/2008 9A3 4.5 8.00 5.4 35.8
10 149 Nguyễn Hà Linh 2/8/2008 9A3 4.5 7.00 6 35
11 155 Nguyễn Đức Lộc 30/10/2008 9A3 6.25 8.00 3.2 34.9
12 010 Hoàng Lâm Anh 2/10/2008 9A3 4 5.75 7.6 34.7
13 025 Nguyễn Ngọc Ánh 21/6/2008 9A3 3.75 8.50 5 34.5
14 122 Ngô Gia Hưng 26/2/2008 9A3 5.5 6.00 5.4 33.8
15 011 Nguyễn Hồng Anh 16/12/2008 9A3 4.75 5.75 6.2 33.4
16 119 Nguyễn Thanh Huyền 4/11/2008 9A3 2.5 7.50 6.4 32.8
17 247 Nguyễn Anh Thư 9/10/2008 9A3 4.25 6.00 6 32.5
18 127 Trần Quang Hướng 4/8/2008 9A3 5.25 6.75 4.2 32.4
19 212 Hán Thanh Phong 21/12/2008 9A3 5.25 5.75 5 32
20 118 Phạm Ngân Huyền 26/3/2008 9A3 3 7.00 5.8 31.6
21 240 Nguyễn Thanh Thảo 13/04/2008 9A3 2.5 7.50 5.6 31.2
22 193 Trần Thị Hồng Ngọc 13/1/2008 9A3 3.25 7.50 4.8 31.1
23 033 Nguyễn Thanh Bình 29/12/2008 9A3 3.75 7.00 4.4 30.3
24 225 Nguyễn Mai Quỳnh 29/9/2008 9A3 4.75 6.75 3.6 30.2
25 109 Vũ Khánh Hùng 5/10/2008 9A3 4.5 6.75 3.6 29.7
26 215 Trương Minh Phúc 31/08/2008 9A3 4.25 6.25 4.2 29.4
27 204 Nguyễn Khánh Nhi 18/8/2008 9A3 3.75 5.25 5.4 28.8
28 099 Nguyễn Trọng Hiếu 27/05/2008 9A3 3.75 5.50 5 28.5
29 229 Nguyễn Duy Tuấn 8/5/2008 9A3 3.75 5.50 4.8 28.1
30 111 Lê Mạnh Hùng 3/8/2008 9A3 5 5.50 3.2 27.4
31 045 Trần Khánh Chi 3/3/2008 9A3 2.5 6.25 4.4 26.3
32 015 Dương Tuấn Anh 10/7/2008 9A3 3 5.50 4.6 26.2
33 166 Chử Quang Minh 10/11/2008 9A3 3 7.00 2.8 25.6
34 014 Bùi Tuấn Anh 1/28/2008 9A3 4.5 2.25 5.4 24.3
35 012 Nguyễn Vũ Nhật Anh 23/6/2008 9A3 3.75 4.50 3.6 23.7
36 110 Trương Mạnh Hùng 29/07/2008 9A3 3.25 4.50 4 23.5
37 167 Đỗ Bảo Minh 12/18/2008 9A3 2.5 4.75 3.8 22.1
38 139 Hoàng Vy Lâm 27/06/2008 9A3 2.25 5.00 3.6 21.7
39 114 Trần Gia Huy 1/1/2008 9A3 2 5.00 3.8 21.6
40 234 Hoàng Đức Tùng 9/8/2008 9A3 2.25 6.50 2 21.5
41 061 Vũ Ngọc Duy 10/8/2008 9A3 1.75 6.75 2.2 21.4
42 013 Nguyễn Đức Anh 9/7/2008 9A3 3.25 3.00 3.2 18.9
43 050 Đào Trần Chính 20/11/2008 9A3 3 3.50 2.6 18.2
44 070 Phạm Tiến Đạt 21/4/2008 9A3 2 2.00 2.2 12.4
4.10 6.14 4.70 29.88
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 038 Nguyễn Bảo Châm 23/2/2008 9A4 7.25 8.00 9 48.5
2 231 Nguyễn Anh Tuấn 6/3/2008 9A4 8.25 6.25 7.4 43.8
3 124 Bùi Quỳnh Hương 7/30/2008 9A4 6.75 6.50 8.6 43.7
4 206 Đỗ Ngọc Yến Nhi 25/7/2008 9A4 7 7.00 7.6 43.2
5 034 Lê Diệu Bình 13/3/2008 9A4 6 6.75 8.6 42.7
6 073 Triệu Hải Đăng 21/5/2008 9A4 7.25 6.00 7.8 42.1
7 134 Nguyễn Quốc Khánh 16/8/2008 9A4 7.5 4.50 9 42
8 221 Nguyễn Hà Phương 6/23/2008 9A4 5.25 7.50 7.4 40.3
9 104 Ngô Hạnh Hoài 11/3/2008 9A4 5.75 6.75 6.8 38.6
10 096 Nguyễn Thanh Hiền 12/6/2008 9A4 6.25 7.00 6 38.5
11 248 Nguyễn Anh Thư 15/3/2008 9A4 5.5 5.00 8.4 37.8
12 169 Nguyễn Nhật Minh 7/3/2008 9A4 6 6.25 6.6 37.7
13 083 Đinh Thu Hà 14/5/2008 9A4 6 5.75 6.8 37.1
14 194 Đào Thanh Ngọc 28/5/2008 9A4 5.25 5.50 7.6 36.7
15 181 Trần Phúc Nam 16/9/2008 9A4 6.75 4.75 6.4 35.8
16 205 Đỗ Yến Nhi 6/8/2008 9A4 4.5 6.50 6.6 35.2
17 079 Tống Hương Giang 27/10/2008 9A4 6 6.25 5.2 34.9
18 103 Đỗ Trần Hòa 20/6/2008 9A4 5.25 4.00 7.2 32.9
19 115 Ngô Hoàng Huy 7/17/2008 9A4 4.5 5.50 6.4 32.8
20 185 Phí Thị Bảo Ngân 13/5/2008 9A4 3 8.00 5.2 32.4
21 255 Trần Đức Trung 13/11/2008 9A4 3.75 5.75 6.2 31.4
22 213 Trần Hải Phong 24/4/2008 9A4 4.5 5.50 5.2 30.4
23 100 Lê Minh Hiếu 2/9/2008 9A4 5.25 4.50 5.4 30.3
24 016 Nguyễn Hoàng Anh 3/10/2008 9A4 4.75 3.75 6.6 30.2
25 157 Nguyễn Khánh Ly 13/3/2008 9A4 2.75 5.50 6.4 29.3
26 066 Vũ Nguyên Thị Dương 23/3/2008 9A4 5.25 4.00 5.4 29.3
27 222 Nguyễn Anh Quân 12/9/2008 9A4 6.25 3.75 4.4 28.8
28 230 Đặng Anh Tuấn 6/8/2008 9A4 4 5.00 5 28
29 071 Kiều Quốc Đạt 10/7/2008 9A4 3 6.00 5 28
30 223 Nguyễn Phong Quyền 23/4/2008 9A4 4.25 4.50 4.2 25.9
31 017 Trần Diệu Anh 7/6/2008 9A4 3.5 6.00 3.2 25.4
32 168 Chu Tuấn Minh 17/5/2008 9A4 4.25 5.25 3.2 25.4
33 037 Phan Văn Cường 29/2/2008 9A4 4.5 3.25 4.8 25.1
34 018 Nguyễn Thị PhươnAnh 29/10/2008 9A4 2.25 4.50 5.4 24.3
35 046 Lê Quỳnh Chi 29/6/2008 9A4 1.75 4.25 5.4 22.8
36 163 Đào Ngọc Mai 11/1/2008 9A4 4 5.00 2.4 22.8
37 195 Nguyễn Bảo Ngọc 14/8/2008 9A4 2.25 3.00 4.2 18.9
38 131 Phan Văn Tiến Khải 9/4/2008 9A4 5 2.00 2.4 18.8
39 026 Phạm Thị Kim Ánh 26/7/2008 9A4 1.75 2.75 4.2 17.4
40 067 Nguyễn Anh Dương 26/5/20008 9A4 1.5 3.00 4.2 17.4
41 180 Lưu Công Nam 6/1/2008 9A4 2.5 2.00 3.4 15.8
42 047 Hoàng Vũ Hà Chi 11/7/2008 9A4 0.5 3.75 3.4 15.3
4.70 5.16 5.82 31.37
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 175 Phan Thị Ngọc Mỹ 14/11/2008 9A5 8.75 7.00 9.4 50.3
2 216 Lương Hà Phúc 13/1/2008 9A5 8.25 8.00 8.6 49.7
3 189 Vũ Thu Ngân 22/06/2008 9A5 9.75 6.00 9 49.5
4 196 Hán Huyền Ngọc 14/1/2008 9A5 7 8.00 9.2 48.4
5 064 Nguyễn Ngọc Duy 20/1/2008 9A5 9.5 6.25 8.4 48.3
6 258 Nguyễn Hoàn Vũ 2/2/2008 9A5 9 6.75 8.2 47.9
7 080 Hoàng Trường Giang 14/02/2008 9A5 9 6.75 8 47.5
8 121 Trương Thị Minh Huyền 1/18/2008 9A5 8.5 6.50 8.6 47.2
9 089 Nguyễn Thúy Hằng 25/3/2008 9A5 7.75 7.00 8.8 47.1
10 154 Phạm Thị Thanh Loan 13/4/2008 9A5 9.5 8.00 6 47
11 085 Phạm Ngân Hà 30/08/2008 9A5 8.75 7.25 7.4 46.8
12 186 Nguyễn Thị Kim Ngân 2/1/2008 9A5 9.5 6.25 7.4 46.3
13 207 Hoàng Hà Nhi 2/10/2008 9A5 7.5 7.25 8.2 45.9
14 120 Nguyễn Thanh Huyền 25/03/2008 9A5 9.25 6.00 7.6 45.7
15 254 Nguyễn Ngọc PhưTrinh 1/8/2008 9A5 8.5 5.75 8.6 45.7
16 040 Đinh Bảo Châu 24/2/2008 9A5 6.5 7.50 8.6 45.2
17 063 Hoàng Khánh Duy 19/03/2008 9A5 9.5 5.00 8 45
18 170 Đào Phúc Minh 1/24/2008 9A5 10 5.50 7 45
19 135 Hoàng Quốc Khánh 9/2/2008 9A5 8.75 5.50 8 44.5
20 251 Nguyễn Lê KhánhTrang 14/12/2008 9A5 7.75 6.50 8 44.5
21 029 Hoàng Gia Bảo 23/07/2008 9A5 9.75 6.25 6.2 44.4
22 224 Nguyễn Trung Quyền 8/11/2008 9A5 8.25 6.75 7.2 44.4
23 126 Đặng Thu Hường 17/10/2008 9A5 7.75 6.00 8.4 44.3
24 132 Triệu Quang Khải 2/8/2008 9A5 6.5 6.75 8.8 44.1
25 088 Nguyễn Xuân Hải 24/2/2008 9A5 8.75 7.25 5.8 43.6
26 226 Lê Anh Sơn 21/11/2008 9A5 9.75 5.25 6.8 43.6
27 065 Trần Khánh Duy 15/02/2008 9A5 8.5 6.00 7 43
28 116 Nguyễn Khánh Huy 14/2/20087 9A5 7.5 6.25 7.6 42.7
29 084 Nguyễn Thái Hà 9/10/2008 9A5 7.75 5.25 8 42
30 123 Triệu Việt Hưng 19/8/2008 9A5 8 5.00 7.4 40.8
31 242 Lê Phương Thu 9/11/2008 9A5 6.25 6.50 7.6 40.7
32 019 Hà Việt Anh 12/11/2008 9A5 8.25 6.00 5.8 40.1
33 182 Nguyễn Hoàng Nam 24/01/2008 9A5 7.25 6.00 6.6 39.7
34 093 Lê Gia Hân 11/9/2008 9A5 5.75 5.50 8.4 39.3
35 187 Nguyễn Thu Ngân 12/9/2008 9A5 5.5 5.00 9 39
36 188 Tạ Phương Ngân 19/08/2008 9A5 5.5 8.25 5.6 38.7
37 129 Đào Trung Kiên 10/10/2008 9A5 5.5 4.75 9 38.5
38 051 Phạm Ngọc Diệp 10/2/2008 9A5 4.5 7.75 6.6 37.7
39 054 Hoàng Dũng 28/5/2008 9A5 9.25 5.75 3.4 36.8
40 030 Nguyễn Hữu Gia Bảo 25/09/2008 9A5 6.75 5.00 6.6 36.7
41 235 Đặng Việt Thành 8/12/2008 9A5 5.5 4.25 8.2 35.9
42 020 Nguyễn Ngọc BảoAnh 12/7/2008 9A5 5.25 4.75 7 34
43 068 Lê Nguyễn Tâm Đan 11/10/2008 9A5 4.75 4.00 8 33.5
44 250 Đào Mai Trang 28/04/2008 9A5 7.00 14
7.80 6.23 7.63 42.61
TRƯỜNG THCS GIẤY PHONG CHÂU
KỲ KSCL HS LỚP 9 NĂM HỌC 2022-2023

KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9


ĐIỂM KHẢO SÁT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
TOÁN VĂN ANH TỔNG
1 152 Kiều Linh Linh 6/3/2008 9A6 7.5 8.25 8 47.5
2 048 Hà Quỳnh Chi 3/5/2008 9A6 7.5 6.75 9 46.5
3 245 Nguyễn Thị PhươnThúy 6/9/2008 9A6 7.25 6.50 9.2 45.9
4 003 Nguyễn Hoài An 10/3/2008 9A6 8 5.75 9 45.5
5 174 Nguyễn Vũ Thảo My 9/8/2008 9A6 8 7.50 7.2 45.4
6 173 Lê Trà My 7/27/2008 9A6 7.75 7.00 7.4 44.3
7 002 Nguyễn Thị Thu An 6/5/2008 9A6 8 7.50 6.2 43.4
8 021 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2008 9A6 6.5 6.75 8.4 43.3
9 150 Cao Thùy Linh 8/29/2008 9A6 8 7.50 5.8 42.6
10 159 Hoàng Khánh Ly 1/20/2008 9A6 5.5 7.00 8.8 42.6
11 259 Tạ Nguyễn Yến Vy 17/10/2008 9A6 7 7.75 6.4 42.3
12 136 Bùi Ngọc Khánh 8/26/2008 9A6 6.25 7.00 7.8 42.1
13 153 Hoàng Phương Linh 13/052008 9A6 7.25 6.75 6.8 41.6
14 125 Trần Hà Mai Hương 7/15/2008 9A6 5 8.25 7 40.5
15 197 Ngô Yến Ngọc 1/26/2008 9A6 5.75 8.25 6.2 40.4
16 140 Lê Hoàng Lâm 8/8/2008 9A6 7 5.25 7.6 39.7
17 261 Hoàng Bảo Yến 26/04/2008 9A6 7.75 5.50 6 38.5
18 035 Lê Bá Thanh Bình 11/18/2008 9A6 6.5 5.50 7 38
19 252 Phạm Kiều Trang 25/05/2008 9A6 5.75 8.00 4.8 37.1
20 198 Đào Bích Ngọc 7/21/2008 9A6 8.25 6.00 4.2 36.9
21 027 Nguyễn Bảo Ánh 11/10/2008 9A6 5.25 6.50 6.6 36.7
22 031 Vũ Đức Bảo 10/29/2008 9A6 7 5.75 5.6 36.7
23 183 Nguyễn Phương Nam 4/3/2008 9A6 6.75 4.50 7 36.5
24 158 Đào Triệu Khánh Ly 6/12/2008 9A6 4.25 7.25 6.4 35.8
25 024 Nguyễn Trọng HoàAnh 1/26/2008 9A6 7 5.00 5.8 35.6
26 041 Nguyễn Diệu Bảo Châu 6/3/2008 9A6 5.25 4.25 6.8 32.6
27 077 Vũ Đình Đức 9/11/2008 9A6 5 6.50 4.6 32.2
28 101 Hoàng Lê Trung Hiếu 10/1/2008 9A6 5.75 6.00 3.4 30.3
29 057 Nguyễn Anh Dũng 3/31/2008 9A6 5.5 5.00 4.6 30.2
30 151 Nguyễn Hoàng Linh 10/26/2008 9A6 5.75 5.25 3.8 29.6
31 208 Lê Hữu Phát 9/21/2008 9A6 6 6.00 2.4 28.8
32 074 Trần Phúc Điền 4/16/2008 9A6 5.5 2.50 6 28
33 232 Lương Minh Tuấn 6/23/2008 9A6 4.75 5.00 3.8 27.1
34 137 Nguyễn Bá Khôi 2/2/2008 9A6 4.25 3.00 6.2 26.9
35 228 Hoàng Ngọc Tiến 5/1/2008 9A6 6 5.00 2 26
36 022 Sái Đức Anh 2/9/2008 9A6 6 3.50 3.2 25.4
37 036 Hoàng Đức Cường 26/12/2008 9A6 2.5 3.75 6.2 24.9
38 237 Nguyễn Phú Thành 7/14/2008 9A6 4.5 5.00 2.8 24.6
39 055 Nguyễn Tiến Dũng 9/27/2008 9A6 3.5 4.50 3.8 23.6
40 236 Vũ Tiến Thành 30/10/2008 9A6 2 3.75 5.8 23.1
41 004 Đào Ngọc An 10/8/2008 9A6 3.25 5.00 3.2 22.9
42 023 Đỗ Phương QuỳnhAnh 6/21/2008 9A6 1.75 5.50 4.2 22.9
43 028 Nguyễn Trung Bách 11/9/2008 9A6 3.75 3.50 4 22.5
44 056 Lương Tiến Dũng 1/2/2008 9A6 6 2.00 2.8 21.6
5.86 5.74 5.77 34.74

You might also like