You are on page 1of 11

BM.04. CĐYT.

02
TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 1 - phòng máy 1
Ngày 25.05.2022, ca 1: 08:00 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08
STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 1 20Q30180301 8.03 Cồ Thị Lan Anh 29/10/2002 001
2 2 20Q30180302 8.03 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 5/9/2002 002
3 3 20Q30180201 8.02 Hà Thị Lan Anh 5/10/2002 003
4 4 20Q30180604 8.06 Hà Trung Anh 12/7/2002 004
5 5 20Q30180801 8.08 Hoàng Thị Trâm Anh 7/12/2002 005
6 6 20Q30180501 8.05 Lê Phương Anh 10/8/2002 006
7 7 20Q30180803 8.08 Lương Thị Phương Anh 23/06/2002 007
8 8 20Q30180403 8.04 Mai Trâm Anh 18/11/2002 008
9 9 20Q30180103 8.01 Nguyễn Hùng Anh 1/4/2002 009
10 10 20Q30180702 8.07 Nguyễn Lan Anh 22/08/2002 010
11 11 20Q30180102 8.01 Nguyễn Phương Anh 24/11/2002 011
12 12 20Q30180304 8.03 Nguyễn Phương Anh 9/26/2002 012
13 13 20Q30180404 8.04 Nguyễn Phương Anh 13/09/2002 013
14 14 20Q30180503 8.05 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2002 014
15 15 20Q30180303 8.03 Nguyễn Thị Lan Anh 9/15/2002 015
16 16 20Q30180703 8.07 Nguyễn Thị Minh Anh 11/7/2002 016
17 17 20Q30180104 8.01 Nguyễn Thị Ngọc Anh 5/2/2001 017
18 18 20Q30180405 8.04 Nguyễn Thị Phương Anh 17/12/2002 018
19 19 20Q30180203 8.02 Nguyễn Thị Tú Anh 1/3/2002 019
20 20 20Q30180704 8.07 Nguyễn Thị Vân Anh 14/05/2002 020
21 21 20Q30180402 8.04 Nguyễn Vân Anh 17/08/2002 021
22 22 20Q30180401 8.04 Tô Quỳnh Anh 4/11/2002 022
23 23 20Q30180802 8.08 Trần Châm Anh 2/2/2002 023
24 24 20Q30180705 8.07 Trần Thị Ngọc Anh 16/03/2002 024
25 25 20Q30180202 8.02 Vũ Lan Anh 11/2/2001 025
26 26 20Q30180701 8.07 Vũ Tuyết Anh 23/07/2002 026
27 27 20Q30180105 8.01 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11/2/2002 027
28 28 20Q30180406 8.04 Phan Ngọc Ánh 25/05/2002 028
29 29 20Q30180804 8.08 Ngô Kim Bằng 20/09/2002 029
30 30 20Q30180504 8.05 Ngô Thị Ngọc Bích 25/02/2002 030
31 31 20Q30180805 8.08 Nguyễn Thị Thái Bình 13/01/2001 031
32 32 20Q30180204 8.02 Vũ Mỹ Bình 29/07/2001 032
33 33 20Q30180305 8.03 Mai Thị Minh Châu 10/22/2002 033
34 34 20Q30180339 8.03 Nguyễn Tùng Chi 6/22/2002 034
35 35 20Q30180806 8.08 Phạm Linh Chi 19/04/2002 035
36 36 20Q30180605 8.06 Phan Thị Kim Chi 1/4/2002 036
37 37 20Q30180106 8.01 Trần Thị Phương Chi 4/3/2002 037
38 38 20Q30180807 8.08 Từ Thị Khánh Chi 10/12/2002 038
39 39 20Q30180706 8.07 Đoàn Thanh Chúc 15/12/2002 039
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 2 - phòng máy 2
Ngày 25.05.2022, ca 1: 08:00 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 40 20Q30180808 8.08 Nguyễn Quốc Cường 24/12/2002 054
2 41 20Q30180505 8.05 Phạm Triệu Đức Cường 3/7/2001 055
3 42 20Q30180809 8.08 Nguyễn Thị Minh Đan 11/5/2000 056
4 43 20Q30180707 8.07 Đặng Anh Đào 4/6/2002 057
5 44 20Q30180143 8.01 NGUYỄN VI ĐẠT 29/12/2000 058
6 45 20Q30180407 8.04 Hoàng Công Đức 1/12/2002 059
7 46 20Q30180506 8.05 Nguyễn Văn Đức 1/4/2002 060
8 47 20Q30180708 8.07 Khuất Thị Thùy Dung 20/07/2002 061
9 48 20Q30180307 8.03 Ngô Thanh Dung 5/25/2000 062
10 49 20Q30180408 8.04 Vũ Thùy Dung 2/10/2002 063
11 50 20Q30180207 8.02 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 28/08/2001 064
12 51 20Q30180206 8.02 Nguyễn Thùy Dương 17/04/2002 065
13 52 20Q30180810 8.08 Trần Hải Đường 25/07/2001 066
14 53 20Q30180410 8.04 Nguyễn Đình Duy 5/8/2002 067
15 54 20Q30180409 8.04 Vũ Đình Duy 22/02/2002 068
16 55 20Q30180607 8.06 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/03/2002 069
17 56 20Q30180209 8.02 Hoàng Thị Hương Giang 23/03/2002 070
18 57 20Q30180108 8.01 Đinh Minh Hà 18/08/2002 071
19 58 20Q30180308 8.03 Dương Thu Hà 9/4/2002 072
20 59 20Q30180507 8.05 Giang Thanh Hà 2/8/2002 073
21 60 20Q30180411 8.04 Nguyễn Ngân Hà 10/3/2002 074
22 61 20Q30180608 8.06 Nguyễn Thị Thu Hà 22/06/2002 075
23 62 20Q30180107 8.01 Nguyễn Thu Hà 16/08/2002 076
24 63 20Q30180811 8.08 Nguyễn Thu Hà 20/12/2002 077
25 64 20Q30180341 8.03 Nguyễn Xuân Hà 21.01.2001 078
26 65 20Q30180709 8.07 Tạ Thu Hà 22/07/2002 079
27 66 20Q30180309 8.03 Phạm Khánh Hạ 9/10/2002 080
28 67 20Q30180609 8.06 Nguyễn Ngọc Hân 13/02/2002 081
29 68 20Q30180412 8.04 Lừ Thị Hằng 18/12/2002 082
30 69 20Q30180812 8.08 Nguyễn Thanh Hằng 1/2/2002 083
31 70 20Q30180311 8.03 Nguyễn Thu Hằng 6/13/2002 084
32 71 20Q30180110 8.01 Nguyễn Thúy Hằng 14/06/2002 085
33 72 20Q30180212 8.02 Ngô Thị Hạnh 7/12/2002 086
34 73 20Q30180211 8.02 Nguyễn Thị Đức Hạnh 28/04/1998 087
35 74 20Q30180413 8.04 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/08/2002 088
36 75 20Q30180414 8.04 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3/6/2001 089
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 3 - phòng máy 3
Ngày 25.05.2022, ca 1: 08:00 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 76 20Q30180509 8.05 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2002 092
2 77 20Q30180510 8.05 Đỗ Thị Hiền 11/6/2002 093
3 78 20Q30180416 8.04 Lê Thị Hiền 4/2/2002 094
4 79 20Q30180813 8.08 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/12/2001 095
5 80 20Q30180112 8.01 Nguyễn Thu Hiền 20/01/2001 096
6 81 20Q30180113 8.01 Nguyễn Thu Hiền 31/07/2002 097
7 82 20Q30180312 8.03 Phạm Thị Hiền 3/14/2002 098
8 83 20Q30180814 8.08 Phạm Thị Thu Hiền 3/6/2002 099
9 84 20Q30180415 8.04 Tạ Lê Phương Hiền 30/10/2002 100
10 85 20Q30180511 8.05 Vương Thu Hiền 25/09/2002 101
11 86 20Q30180213 8.02 Bùi Thanh Hoa 19/05/2002 102
12 87 20Q30180815 8.08 Chu Thị Hoa 2/5/2002 103
13 88 20Q30180114 8.01 Lê Quỳnh Hoa 20/04/2002 104
14 89 20Q30180313 8.03 Nguyễn Thị Hoa 11/23/2002 105
15 90 20Q30180417 8.04 Phạm Văn Hòa 12/11/1997 106
16 91 20Q30180418 8.04 Vũ Việt Hoàng 24/12/2002 107
17 92 20Q30180711 8.07 Nguyễn Thu Hồng 25/11/2000 108
18 93 20Q30180115 8.01 Phạm Thu Hồng 28/10/2002 109
19 94 20Q30180710 8.07 Trương Thị Hồng 6/6/2002 110
20 95 20Q30180314 8.03 Nguyễn Trọng Huân 8/10/2002 111
21 96 20Q30180840 8.08 Nguyễn Hồng Huế 17.09.2001 112

Giám thị 1 Giám thị 2


Tổng số thí sinh dự thi:
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02
TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 1 - phòng máy 1
Ngày 25.05.2022, ca 2: 09:15 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08
STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 97 20Q30180419 8.04 Ngô Thị Huệ 8/4/2002 001
2 98 20Q30180514 8.05 Trần Thị Huệ 16/12/2002 002
3 99 20Q30180816 8.08 Nguyễn Lê Tuấn Hùng 20/10/2002 003
4 100 20Q30180610 8.06 Phạm Mạnh Hùng 13/05/1993 004
5 101 20Q30180116 8.01 Âu Thị Quỳnh Hương 14/12/2002 005
6 102 20Q30180611 8.06 Nguyễn Thị Hương 13/09/2002 006
7 103 20Q30180117 8.01 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27/07/2002 007
8 104 20Q30180420 8.04 Phạm Thu Hương 2/6/2002 008
9 105 20Q30180214 8.02 Tạ Thị Thu Hương 31/03/2002 009
10 106 20Q30180515 8.05 Trần Thị Thu Hương 26/03/2002 010
11 107 20Q30180118 8.01 Đỗ Thị Kim Hường 25/10/2002 011
12 108 20Q30180612 8.06 Nguyễn Thanh Hường 11/9/2001 012
13 109 20Q30180818 8.08 Kim Đăng Huy 19/01/2002 013
14 110 20Q30180817 8.08 Vũ Tiến Huy 15/11/2002 014
15 111 20Q30180421 8.04 Đào Khánh Huyền 5/4/2002 015
16 112 20Q30180516 8.05 Dương Khánh Huyền 23/08/2002 016
17 113 20Q30180614 8.06 Lê Thu Huyền 12/10/2002 017
18 114 20Q30180217 8.02 Lý Thu Huyền 29/10/2002 018
19 115 20Q30180613 8.06 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/4/2002 019
20 116 20Q30180615 8.06 Nguyễn Thu Huyền 29/10/2001 020
21 117 20Q30180518 8.05 Phạm Thu Huyền 2/6/2002 021
22 118 20Q30180215 8.02 Trần Thị Khánh Huyền 15/06/2000 022
23 119 20Q30180819 8.08 Trần Thị Thanh Huyền 8/1/2002 023
24 120 20Q30180712 8.07 Vũ Khánh Huyền 20/02/2002 024
25 121 20Q30180218 8.02 Lê Trang Hy 11/8/2002 025
26 122 20Q30180820 8.08 Đặng Thị Linh Khang 7/10/2002 026
27 123 20Q30180821 8.08 Hà Trần Huyền Khanh 18/01/2002 027
28 124 20Q30180422 8.04 Lê Xuân Khôi 24/12/2002 028
29 125 20Q30180315 8.03 Bạch Tùng Lâm 4/30/2002 029
30 126 20Q30180119 8.01 Lê Thị Mai Lan 12/12/2002 030
31 127 20Q30180616 8.06 Lê Thị Ngọc Lan 14/03/2002 031
32 128 20Q30180617 8.06 Lê Thị Phương Lan 5/12/2002 032
33 129 20Q30180219 8.02 Nguyễn Thị Bích Lan 5/8/2002 033
34 130 20Q30180316 8.03 Nguyễn Thị Thanh Lan 2/18/2002 034
35 131 20Q30180423 8.04 Trần Thị Ngọc Lan 29/12/2002 035
36 132 20Q30180424 8.04 Chu Thị Liên 23/07/2002 036
37 133 20Q30180822 8.08 Nguyễn Thị Dương Liễu 23/09/2002 037
38 134 20Q30180121 8.01 Bùi Thị Linh 11/5/2002 038
39 135 20Q30180521 8.05 Đào Tuấn Linh 8/12/2002 039
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 2 - phòng máy 2
Ngày 25.05.2022, ca 2: 09:15 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 136 20Q30180824 8.08 Lê Khánh Linh 12/9/2002 054
2 137 20Q30180317 8.03 Lê Thị Diệu Linh 12/21/2002 055
3 138 20Q30180618 8.06 Lê Thị Thùy Linh 1/6/2001 056
4 139 20Q30180522 8.05 Nguyễn Diệu Linh 1/9/2002 057
5 140 20Q30180221 8.02 Nguyễn Khánh Linh 4/1/2002 058
6 141 20Q30180319 8.03 Nguyễn Thị Linh 4/12/2002 059
7 142 20Q30180619 8.06 Nguyễn Thị Hoài Linh 26/10/2002 060
8 143 20Q30180519 8.05 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/05/2002 061
9 144 20Q30180823 8.08 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/03/2002 062
10 145 20Q30180120 8.01 Nguyễn Thùy Linh 2/11/2001 063
11 146 20Q30180220 8.02 Nguyễn Tuấn Linh 22/03/1997 064
12 147 20Q30180716 8.07 Phạm Tú Linh 12/11/2002 065
13 148 20Q30180318 8.03 Thạch Diệu Linh 11/20/2002 066
14 149 20Q30180715 8.07 Trần Khánh Linh 4/8/2002 067
15 150 20Q30180520 8.05 Trần Thị Ngọc Linh 8/9/2002 068
16 151 20Q30180141 8.01 Hoàng Thị Ly 19.05.2001 069
17 152 20Q30180427 8.04 Nguyễn Hương Ly 14/11/2002 070
18 153 20Q30180340 8.03 Nguyễn Thị Khánh Ly 09.10.2001 071
19 154 20Q30180523 8.05 Nguyễn Thị Trà Ly 29/08/2002 072
20 155 20Q30180425 8.04 Phạm Thị Hương Ly 27/08/2002 073
21 156 20Q30180426 8.04 Vũ Kim Ly 13/12/2002 074
22 157 20Q30180718 8.07 Lưu Phương Mai 19/01/2002 075
23 158 20Q30180222 8.02 Phạm Thị Mai 8/5/2002 076
24 159 20Q30180621 8.06 Phạm Thị Thanh Mến 2/11/2002 077
25 160 20Q30180622 8.06 Đinh Ngọc Minh 28/03/2002 078
26 161 20Q30180223 8.02 Nguyễn Thúy Minh 16/12/2001 079
27 162 20Q30180720 8.07 Đỗ Trà My 17/05/2002 080
28 163 20Q30180321 8.03 Hoàng Thị Trà My 11/26/2002 081
29 164 20Q30180524 8.05 Nguyễn Hoàng My 26/10/2002 082
30 165 20Q30180826 8.08 Trần Trà My 18/08/2002 083
31 166 20Q30180122 8.01 Trần Thị Năng 26/12/2002 084
32 167 20Q30180525 8.05 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 24/06/2002 085
33 168 20Q30180322 8.03 Trần Thiên Nga 11/19/2002 086
34 169 20Q30180224 8.02 Đỗ Thị Kim Ngân 9/1/2002 087
35 170 20Q30180827 8.08 Hà Thị Bảo Ngân 21/05/2002 088
36 171 20Q30180721 8.07 Mẫn Thị Ngân 13/10/2001 089
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 3 - phòng máy 3
Ngày 25.05.2022, ca 2: 09:15 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 172 20Q30180526 8.05 Trần Quang Nghĩa 14/03/2002 092
2 173 20Q30180623 8.06 Lương Bích Ngọc 9/11/2002 093
3 174 20Q30180624 8.06 Nguyễn Thị Ngọc 5/11/2002 094
4 175 20Q30180722 8.07 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/1/2002 095
5 176 20Q30180123 8.01 Nguyễn Thị Minh Ngọc 30/03/2002 096
6 177 20Q30180225 8.02 Trần Thị Vân Ngọc 27/07/2001 097
7 178 20Q30180723 8.07 Trần Thị Trang Nguyên 25/03/2002 098
8 179 20Q30180226 8.02 Đỗ Thị Thu Nguyệt 2/5/2002 099
9 180 20Q30180829 8.08 Trương Minh Nguyệt 30/09/2001 100
10 181 20Q30180428 8.04 Đinh Phương Nhi 2/5/2002 101
11 182 20Q30180830 8.08 Hoàng Yến Nhi 7/8/2000 102
12 183 20Q30180831 8.08 Dương Thị Nhung 15/07/1998 103
13 184 20Q30180124 8.01 Lại Thị Hồng Nhung 27/01/2001 104
14 185 20Q30180725 8.07 Lê Thị Hồng Nhung 27/06/2002 105
15 186 20Q30180625 8.06 Nguyễn Bảo Nhung 2/8/2002 106
16 187 20Q30180724 8.07 Phạm Thị Hồng Nhung 18/03/2002 107
17 188 20Q30180527 8.05 Vũ Phương Nhung 4/2/2002 108
18 189 20Q30180125 8.01 Khuất Thị Ninh 5/12/2002 109
19 190 20Q30180529 8.05 Phan Thị Oanh 17/07/2002 110
20 191 20Q30180528 8.05 Trần Thị Oanh 17/12/2001 111

Giám thị 1 Giám thị 2


Tổng số thí sinh dự thi:
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02
TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 1- phòng máy 1
Ngày 25.05.2022, ca 3: 10:30 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08
STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 192 20Q30180530 8.05 Bùi Văn Phan 26/03/2002 001
2 193 20Q30180323 8.03 Hoàng Trần Đại Phong 1/17/2002 002
3 194 20Q30180531 8.05 Lưu Tấn Phong 17/03/2002 003
4 195 20Q30180726 8.07 Nguyễn Đức Phong 12/10/2002 004
5 196 20Q30180429 8.04 Nguyễn Hữu Phong 29/09/2002 005
6 197 20Q30180626 8.06 Bùi Bích Phương 6/7/2002 006
7 198 20Q30180532 8.05 Đỗ Thị Thu Phương 8/8/2002 007
8 199 20Q30180430 8.04 Nguyễn Mai Phương 4/12/2002 008
9 200 20Q30180324 8.03 Phạm Thị Thanh phương 11/12/2001 009
10 201 20Q30180727 8.07 Trình Thị Thu Phương 19/07/2001 010
11 202 20Q30180126 8.01 Vi Thị Lan Phương 10/8/2002 011
12 203 20Q30180227 8.02 Hoàng Hồng Phượng 24/08/2002 012
13 204 20Q30180128 8.01 Hoàng Lan Phượng 10/8/2002 013
14 205 20Q30180127 8.01 Võ Thị Phượng 17/11/2001 014
15 206 20Q30180728 8.07 Nguyễn Hồng Quân 6/11/2002 015
16 207 20Q30180431 8.04 Phạm Minh Quang 7/6/2001 016
17 208 20Q30180833 8.08 Chu Thị Quyên 6/10/2002 017
18 209 20Q30180729 8.07 Đặng Thị Diễm Quỳnh 26/05/2002 018
19 210 20Q30180627 8.06 Đỗ Thị Quỳnh 20/03/2002 019
20 211 20Q30180629 8.06 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 11/2/2002 020
21 212 20Q30180326 8.03 Dương Hương Quỳnh 9/6/2002 021
22 213 20Q30180229 8.02 Ngô Thị Quỳnh 6/2/2002 022
23 214 20Q30180228 8.02 Nguyễn Như Quỳnh 26/08/1997 023
24 215 20Q30180131 8.01 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 23/10/2001 024
25 216 20Q30180628 8.06 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 23/06/2002 025
26 217 20Q30180325 8.03 Trần Thị Thúy Quỳnh 12/10/2002 026
27 218 20Q30180132 8.01 Nguyễn Thị Sen 22/01/2002 027
28 219 20Q30180230 8.02 Nguyễn Minh Tâm 1/7/2000 028
29 220 20Q30180631 8.06 Vũ Tịnh Tâm 21/10/2002 029
30 221 20Q30180730 8.07 Trần Thị Tân 4/12/2002 030
31 222 20Q30180327 8.03 Nguyễn Chiến Thắng 9/7/2002 031
32 223 20Q30180432 8.04 Nguyễn Trọng Thắng 30/12/2002 032
33 224 20Q30180533 8.05 Nguyễn Hà Thanh 19/02/2002 033
34 225 20Q30180731 8.07 Nguyễn Thị Thanh 22/11/2002 034
35 226 20Q30180231 8.02 Trần Giang Thanh 15/12/2002 035
36 227 20Q30180732 8.07 Phạm Văn Thành 18/06/2002 036
37 228 20Q30180632 8.06 Dương Thanh Thảo 9/10/2002 037
38 229 20Q30180134 8.01 Nguyễn Phương Thảo 4/3/2002 038
39 230 20Q30180329 8.03 Nguyễn Phương Thảo 6/20/2002 039
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 2 - phòng máy 2
Ngày 25.05.2022, ca 3: 10:30 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 231 20Q30180834 8.08 Nguyễn Phương Thảo 23/04/2002 054
2 232 20Q30180135 8.01 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/11/2002 055
3 233 20Q30180733 8.07 Phùng Thị Phương Thảo 3/5/2002 056
4 234 20Q30180328 8.03 Trương Thị Phương Thảo 10/25/2002 057
5 235 20Q30180330 8.03 Nguyễn Vân Thi 6/27/2002 058
6 236 20Q30180735 8.07 Đào Thị Thoa 10/10/2002 059
7 237 20Q30180331 8.03 Nguyễn Thị Thơm 6/26/2002 060
8 238 20Q30180332 8.03 Lê Bích Thu 9/26/2002 061
9 239 20Q30180534 8.05 Nguyễn Hà Thu 8/2/2002 062
10 240 20Q30180633 8.06 Phạm Thị Thu 29/12/2001 063
11 241 20Q30180433 8.04 Trần Thị Thu 23/01/2002 064
12 242 20Q30180434 8.04 Nguyễn Thị Vân Thư 27/09/2002 065
13 243 20Q30180232 8.02 Hoàng Trọng Thứ 21/12/2001 066
14 244 20Q30180233 8.02 Hoàng Thương Thương 23/11/2002 067
15 245 20Q30180333 8.03 Nguyễn Thị Hoài Thương 2/10/2002 068
16 246 20Q30180835 8.08 Trịnh Thị Thương 20/07/2002 069
17 247 20Q30180435 8.04 Ngô Minh Thúy 16/09/2001 070
18 248 20Q30180836 8.08 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/11/2002 071
19 249 20Q30180136 8.01 Lê Thị Thùy 21/05/2002 072
20 250 20Q30180234 8.02 Nguyễn Thị Thùy 9/2/2002 073
21 251 20Q30180235 8.02 Chu Thị Thủy 8/5/2002 074
22 252 20Q30180837 8.08 Đặng Thị Thu Thủy 17/06/2002 075
23 253 20Q30180736 8.07 Đỗ Thu Thủy 8/3/2002 076
24 254 20Q30180334 8.03 Nguyễn Thị Thu Thủy 11/5/2002 077
25 255 20Q30180838 8.08 Đinh Thế Tiến 28/10/2001 078
26 256 20Q30180436 8.04 Lê Thu Trà 15/08/2002 079
27 257 20Q30180335 8.03 Ngô Thu Trà 2/2/2002 080
28 258 20Q30180536 8.05 Nguyễn Thanh Trà 3/10/2002 081
29 259 20Q30180137 8.01 Phạm Thị Hương Trà 8/9/2002 082
30 260 20Q30180236 8.02 Trần Huỳnh Trân 24/09/2002 083
31 261 20Q30180337 8.03 Chu Huyền Trang 4/8/2002 084
32 262 20Q30180537 8.05 Hà Thùy Trang 4/8/2002 085
33 263 20Q30180237 8.02 Lê Thị Thu Trang 19/06/2002 086
34 264 20Q30180138 8.01 Lê Thị Thùy Trang 20/12/2001 087
35 265 20Q30180539 8.05 Mai Thu Trang 16/08/2001 088
36 266 20Q30180238 8.02 Nguyễn Thu Trang 18/01/2002 089
Tổng số thí sinh dự thi: Giám thị 1 Giám thị 2
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:
BM.04. CĐYT.02

TRƯỜNG CĐ Y TẾ BẠCH MAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI HẾT MÔN HỌC/MÔ ĐUN
MÔN HỌC/ MÔ ĐUN: Mô đun 22: Y học cổ truyền
Kỳ thi: 43293. MK:9920 Lần thi: 1 Phòng thi: 3 - phòng máy 3
Ngày 25.05.2022, ca 3: 10:30 Đối tượng: Cao đẳng Điều dưỡng khóa 08

STT SBD Mã SV Lớp Họ đệm Tên Ngày sinh Số máy Ký nộp Ghi chú
1 267 20Q30180336 8.03 Nguyễn Thu Trang 9/4/2002 092
2 268 20Q30180738 8.07 Trần Thị Huyền Trang 12/9/2002 093
3 269 20Q30180634 8.06 Vũ Thu Trang 5/9/2002 094
4 270 20Q30180437 8.04 Hà Thị Kiều Trinh 13/08/2002 095
5 271 20Q30180635 8.06 Lê Phương Trinh 14/06/2002 096
6 272 20Q30180636 8.06 Nguyễn Thảo Trinh 15/06/2002 097
7 273 20Q30180739 8.07 Phạm Đức Trung 18/06/2002 098
8 274 20Q30180438 8.04 Chu Văn Trường 29/05/2002 099
9 275 20Q30180239 8.02 Nguyễn Xuân Tùng 4/4/2002 100
10 276 20Q30180139 8.01 Trương Thị Tuyền 17/09/2001 101
11 277 20Q30180638 8.06 Khuất Thị Ánh Tuyết 10/5/2002 102
12 278 20Q30180637 8.06 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 7/3/2002 103
13 279 20Q30180140 8.01 Lê Phương Uyên 4/10/2002 104
14 280 20Q30180240 8.02 Phạm Tố Uyên 29/06/2002 105
15 281 20Q30180742 8.07 Ngô Thị Thúy Vân 18/05/2002 106
16 282 20Q30180439 8.04 Nguyễn Thảo Vân 26/01/2001 107
17 283 20Q30180639 8.06 Phạm Thúy Vân 14/01/2002 108
18 284 20Q30180241 8.02 Phạm Tuyết Vân 20/08/2001 109
19 285 20Q30180440 8.04 Nguyễn Hà Vy 30/01/2001 110
20 286 20Q30180338 8.03 Bùi Hoàng Hải Yến 3/29/2002 111

Giám thị 1 Giám thị 2


Tổng số thí sinh dự thi:
Tổng số thí sinh không thi:
Bao gồm các SBD:

You might also like