You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
NHÂN VĂN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Học
Y tế du lịch (XH190) - Nhóm 02 Số tín chỉ: 2 
phần/Nhóm
CBGD Lê Thị Tố Quyên (002485)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 1
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
1 B1912008 Triệu Thị Thúy Duy 09/10/2001 XH19W8A1          
2 B1912043 Nguyễn Thành Luân 10/09/2001 XH19W8A1          
3 B2000182 Hồ Thị Mỹ Huyền 27/11/2001 XH20W8A3          
4 B2000185 Nguyễn Nhật Phi 25/10/2001 XH20W8A3          
5 B2006556 Ong Thị Diệu Ái 15/02/1999 XH20W8A1          
6 B2006577 Bùi Như Phụng 28/03/2002 XH20W8A1          
7 B2006587 Khúc Thị Thanh Trà 05/04/2002 XH20W8A1          
8 B2006594 Nguyễn Thế An 19/05/2002 XH20W8A3          
9 B2006600 Nguyễn Hồ Thúy Duy 13/10/2002 XH20W8A3          
10 B2006601 Lâm Thị Thu Đình 12/02/2002 XH20W8A3          
11 B2006604 Đào Thị Hoa 08/12/2002 XH20W8A3          
12 B2006608 Thái Trấn Khang 25/11/2002 XH20W8A3          
13 B2006609 Nguyễn Trường Anh Khoa 25/01/2002 XH20W8A3          
14 B2006614 Lê Thị Yến Nhi 28/10/2002 XH20W8A3          
15 B2006619 Dương Thị Thu Sương 19/12/2002 XH20W8A3          
16 B2015770 Huỳnh Thị Hồng Châu 14/11/2002 XH20W8A1          
17 B2015771 Nguyễn Tuấn Duy 11/10/2001 XH20W8A1          
18 B2015772 Nguyễn Thì Dương 25/11/2002 XH20W8A3          
19 B2015788 Trịnh Nguyễn Hiếu 15/05/2002 XH20W8A1          
20 B2015800 Lê Nhã Phương Khanh 12/08/2002 XH20W8A1          
21 B2015803 Triệu Trung Kiên 22/08/2002 XH20W8A3          
22 B2015814 Võ Gia Minh 05/09/2002 XH20W8A1          
23 B2015821 Phan Thị Mỹ Ngân 05/04/2002 XH20W8A1          
24 B2015824 Huỳnh Mỹ Ngọc 13/12/2002 XH20W8A1          
25 B2015833 Huỳnh Như 05/08/2002 XH20W8A1          
26 B2015834 Huỳnh Thị Ngọc Như 04/07/2002 XH20W8A1          
27 B2015835 Mai Nguyễn Huỳnh Như 29/04/2002 XH20W8A3          
28 B2015852 Trần Thị Kim Thủy 12/07/2002 XH20W8A1          
29 B2015857 Trần Hữu Tình 08/08/2001 XH20W8A3          
30 B2015862 Lâm Thùy Trân 29/11/2002 XH20W8A3          
31 B2015864 Trịnh Trần Ngọc Trân 18/11/2002 XH20W8A3          
32 B2015872 Huỳnh Thị Thúy Vy 20/04/2002 XH20W8A3          
33 B2015877 Nguyễn Ngọc Như Ý 20/06/2002 XH20W8A3          
34 B2015883 Đặng Gia Bửu 26/11/2001 XH20W8A2          
35 B2015889 Phan Thanh Đoàn 28/07/2001 XH20W8A2          
36 B2015907 Đặng Ngân Huỳnh 06/10/2001 XH20W8A3          
37 B2015910 Ngô Thị Diễm Hương 15/11/2002 XH20W8A2          
38 B2015914 Nguyễn Quốc Khải 28/12/2002 XH20W8A2          

 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Học
Y tế du lịch (XH190) - Nhóm 02 Số tín chỉ: 2 
phần/Nhóm
CBGD Lê Thị Tố Quyên (002485)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 2
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
39 B2015924 Đoàn Trương Cẩm Ly 04/05/02 XH20W8A2          
40 B2015930 Nguyễn Hoàng Nam 13/02/02 XH20W8A3          
41 B2015936 Trần Trọng Nghĩa 17/10/02 XH20W8A3          
42 B2015949 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/10/02 XH20W8A2          
43 B2015950 Nguyễn Ngọc Phát 07/07/02 XH20W8A2          
44 B2015957 Lê Hoài Thanh 13/10/02 XH20W8A2          
45 B2015958 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/04/02 XH20W8A2          
46 B2015963 Đặng Thị Thoa 30/11/02 XH20W8A2          
47 B2015964 Trương Hoàng Thuận 30/01/02 XH20W8A2          
48 B2015970 Nguyễn Võ Tình 06/01/02 XH20W8A2          
49 B2015971 Huỳnh Ngọc Tỉnh 26/07/02 XH20W8A2          
50 B2015978 Ngô Ngọc Trăm 01/12/02 XH20W8A2          
 
In Ngày 19/04/2022   Ngày __ Tháng ___ Năm ___
     
  Cán bộ coi thi 1: ___________ Cán bộ coi thi 2: ___________
     
Xác nhận của bộ môn: ________ Cán bộ chấm thi 1: __________ Cán bộ chấm thi 2: _________
     

You might also like