You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
----------------------------

BẢNG ĐIỂM THƯỜNG KỲ TÍN CHỈ

Đợt: Đợt 2 năm 2022 Lớp học phần: [010107558002] - Triết học Mác - Lê nin (22DXD1A)
Lớp: 22DXD1A Khóa học: Khoá 2022
Ngành: Kỹ thuật xây dựng Bậc đào tạo: Đại học
Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng Loại đào tạo: Chính quy

Thông tin sinh viên Giữa Thường kỳ 20%


kỳ Điểm chữ
STT Giới Hệ số 1 Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học TBT (GK)
tính 20% 1 2 3
H
1 2200004045 NGÔ QUÝ MINH CHÂU Nữ 20/12/2004 22DXD1A

2 2200012006 Lưu Kim Chi Nữ 23/07/2002 22DTD1D

3 2200002856 TRƯƠNG VĂN CƯỜNG Nam 04/07/2004 22DXD1A


4 2200009349 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT Nam 07/10/2004 22DOT4B

5 2200002872 PHẠM MINH ĐẠT Nam 30/01/2004 22DXD1A

6 2200007459 VŨ THÀNH ĐẠT Nam 15/04/2004 22DTH3B Quá hạn nộp HP

7 2200011381 Nguyễn Hà Thùy Dương Nữ 10/09/2004 22DTD1D


8 2200000282 Nguyễn Tấn Duy Nam 16/11/2004 22DOT1A

9 2200002188 NGUYỄN CÔNG HẢI Nam 06/10/2003 22DXD1A

10 2200007835 NGUYỄN TRẦN MỸ HẠNH Nữ 11/02/2004 22DTD1D

11 2200009171 NGUYỄN QUANG LÊHOÀNG Nam 17/01/2003 22DDP1C


12 2200002284 Huỳnh Quốc Huy Nam 25/03/2004 22DXD1A

13 2200004164 NGUYỄN ĐỨC HUY Nam 05/04/2004 22DTH2A

14 2200001618 Trần Gia Huy Nam 24/10/2004 22DTD1A


15 2200004201 LÊ THANH KHOA Nam 29/02/2004 22DXD1A

16 2200005465 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Nam 11/05/2004 22DXD1A

17 2200003124 NGÔ TUẤN KIỆT Nam 15/06/2004 22DXD1A

18 2200002343 NGUYỄN NGÔ HOÀ LAM Nữ 23/11/2004 22DTD1A


19 2200006058 Trần Ngọc Linh Nữ 08/06/2004 22DLG1C

20 2200011192 Huỳnh Nguyễn PhươngLộc Nữ 09/07/2004 22DTD1D

21 2200004460 LƯU TẤN LỘC Nam 11/07/2004 22DXD1A

22 2011551462 Nguyễn Thành Luân Nam 25/05/1997 20DTNMT1A Quá hạn nộp HP
23 2200003853 TRẦN BÌNH LUÂN Nam 23/07/2004 22DXD1A

24 2200002229 TRỊNH THỊ NGỌC LÝ Nữ 16/06/2004 22DQQT1A

25 2200005175 UNG NHẬT MINH Nam 10/07/2004 22DTH2C

26 2200011857 Ngô Đinh Hồng Ngân Nữ 21/03/2004 22DTD1D


27 2100007648 Võ Điền Gia Nghi Nữ 07/03/2002 21DTA2A

28 2200000436 Huỳnh Thành Bảo Ngọc Nam 13/08/2004 22DXD1A

29 2200003111 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ 29/01/2004 22DTD1A

30 2100008474 Lê Nguyễn Trọng Nhân Nam 07/01/2003 21DTA2C


31 2000002742 Phan Hoài Nhân Nam 31/07/2002 20DQN1A

32 2200007256 ĐẶNG THẢO NHIÊN Nữ 08/02/2004 22DDP1C

33 2200007704 TRẦN MINH PHÁT Nam 21/12/2004 22DTH3C

34 2200003425 NGUYỄN THANH PHONG Nam 18/08/2004 22DTD1A


35 2200004449 NGUYỄN TRẦN THAPHÚ Nam 04/05/2004 22DXD1A

36 2200001714 LÊ TRỌNG PHÚC Nam 06/04/2004 22DXD1A

37 2200003621 LÊ DUY PHƯƠNG Nam 15/09/2004 22DXD1A

38 2200005353 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG Nam 12/02/2004 22DXD1A


39 2000006645 Lê Duy Quốc Nam 10/12/2001 20DTNMT1A

40 2200003157 NGUYỄN XUÂN QUYÊN Nữ 04/09/2004 22DTD1A

1 BMLLLCT-005 07/02/2023 01:39:55


41 2200003830 PHẠM VĂN QUYẾT Nam 26/03/2004 22DXD1A

42 2100008218 Huỳnh Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 20/09/2003 21DTA1C

43 2000002037 Hoàng Sơn Nam 06/01/2002 20DTL1A


44 2200002332 PHẠM THANH SƠN Nam 10/02/2004 22DXD1A

45 2200001255 Bùi Hữu Tài Nam 04/01/2004 22DOT1B

46 2200004970 ĐẶNG XUÂN THẮNG Nam 24/01/2002 22DXD1A

47 2200001466 Thân Hoàng Thành Nam 19/12/2004 22DXD1A


48 2200007621 TRẦN MINH THÀNH Nam 25/04/2004 22DTD1D

49 2200011607 LÂM BÁ THỊNH Nam 08/01/2004 22DOT5A

50 2200007620 VÕ THỊ THƯƠNG Nữ 29/10/2004 22DKT1D

51 2200001321 Bùi Văn Tiến Nam 09/04/2004 22DXD1A


52 2200004805 LÊ QUỐC TOÀN Nam 15/12/2004 22DXD1A

53 2200011261 Bùi Ngọc Toản Nam 10/11/2004 22DTD1D

54 2200008036 TRẦN NGỌC TRÂM Nữ 20/03/2004 22DDP1C

55 2200003933 NGUYỄN DƯƠNG HOTRỌNG Nam 06/03/2004 22DTD1A

56 2200008598 Ngô Thanh Trung Nam 12/11/2003 22DTD1D

57 2000006675 Lưu Anh Tuấn Nam 18/01/2001 20DTMDT1A Quá hạn nộp HP

58 2200000731 Hoàng Quốc Việt Nam 11/07/2003 22DTD1A

59 2200002098 TRẦN QUỐC VŨ Nam 17/10/2004 22DDP1C


60 2200008825 HỒ PHƯƠNG VY Nữ 01/02/2004 22DTD1D

61 2200008084 LÊ TẤN VỸ Nam 02/12/2004 22DTH3C

62 2200006911 NGUYỄN ĐÌNH NHƯÝ Nữ 16/10/2004 22DDP1C

63 2200007587 Phạm Ngọc Bảo Yến Nữ 04/06/2004 22DTD1D


Tổng cộng: 63

Tổng cộng: 63; Kém: 3; : 60 TP. Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 02 năm 2023
Cán bộ Giảng dạy Trưởng khoa - Trưởng bộ môn

2 BMLLLCT-005 07/02/2023 01:39:55

You might also like