You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THƯỜNG KỲ - TÍN CHỈ


Đợt: Đợt 1 năm 2023 Lớp học phần: [010107558209] - Chủ nghĩa Xã hội khoa học (22DTR1A)
Khóa học: Khoá 2022 Bậc đào tạo: Đại học
Ngành: Kiến trúc Loại đào tạo: Chính quy
Chuyên ngành: Kiến trúc

Thông tin sinh viên Thường xuyên 20%


Giữa kỳ Được Cuối
STT Giới Hệ số 1 Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học dự thi kỳ
tính 20% 1 2 3
1 2200009054 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 07/05/2004 22DTR1A 7.5 9.5 8.5

2 2200000727 Lâm Gia Bảo Nam 21/03/2003 22DTR1A V 7.5 0 3.8

3 2200002339 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 02/12/2003 22DTR1A 8 8.17 8.1

4 2200010091 Lê Thị Thanh Diễm Nữ 02/01/2004 22DTC2C V 0 7.67 3.9

5 2200003010 Phan Hoài Minh Đức Nam 20/03/2003 22DTR1A 7.6 7.83 7.8

6 2200002739 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 19/05/2004 22DTR1A 7 8.17 7.6

7 2200008809 Lương Mỹ Hiền Nữ 06/05/2003 22DKT2A V2 7.5 4.67 6.1

8 2200010776 Bùi Hữu Hiếu Nam 10/09/2004 22DQH1D V3 0 0 0

9 2200007253 Hồ Mạnh Hoàng Nam 24/03/2003 22DTR1A V2 7 0 3.5

10 2100005321 Trịnh Quốc Huy Nam 11/01/2003 21DQT1A V 0 7.5 3.8

11 2200005458 Võ Quang Huy Nam 19/12/2004 22DTR1A P 0 9.5 4.8

12 2200007292 Lê Phúc Nguyên Khang Nam 03/08/2004 22DTR1A V2 0 8.17 4.1

13 2200012023 Đặng Thanh Khiết Nam 04/09/2004 22DTR1A V2 0 6 3

14 2200007605 Trịnh Đăng Khoa Nam 05/09/2004 22DTR1A 7.3 7.83 7.6

15 2200011902 Đoàn Hồng Kỳ Nam 26/05/2004 22DTC1C 7 7 7

16 2200010954 Huỳnh Thị Trúc Lam Nữ 10/09/2004 22DTC2C V 0 7.33 3.7

17 2200008193 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 21/07/2004 22DKT2A V 7 6.17 6.6

18 2200006012 Lê Đình Long Nam 23/06/2004 22DTR1A V 7.5 7.67 7.6

19 2200007001 Trương Trần Ngọc Mẫn Nữ 10/09/2004 22DTR1A 7.3 8.67 8

20 2200011391 Trần Phương Nghi Nữ 02/01/2004 22DQT3A V 7.2 5.83 6.6


21 2000002702 Lê Trần Minh Nhi Nữ 15/10/2002 20DQH1A V3 0 0 0

22 2200001663 Nguyễn Thùy Minh Như Nữ 01/11/2004 22DTR1A ? 8.17 #VALUE!

23 2200011757 Trần Đình Phi Nam 26/09/2002 22DTR1A V2 0 5 2.5

24 2200008312 Bùi Phạm Như Quỳnh Nữ 12/03/2004 22DKT2A 7 7.67 7.4

25 2200003122 Trần Sang Nam 08/04/2004 22DTR1A 7.5 6.83 7.2

26 2200001781 Đỗ Thị Huyền Trân Nữ 01/11/2004 22DTR1A V 7.8 4.33 6.1

27 2200011625 Nguyễn Lâm Bảo Trân Nữ 17/04/2004 22DTR1A V 0 6.83 3.5

28 2100007867 Nguyễn Nhật Trường Nam 26/05/2003 21DOT3D 7 6.5 6.8

29 2200010919 Trần Thanh Vy Nữ 24/05/2004 22DTR1A 8 8.67 8.4

30 2200003525 Phạm Thiên Ý Nam 23/05/2004 22DTR1A V 0 8.17 4.1

31 2200008385 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 02/05/2002 22DKT2A V 7.5 6.5 7


Tổng cộng: 31
Tổng cộng: 31 TP. Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 10 năm 2023
Trưởng bộ môn / Trưởng khoa Cán bộ giảng dạy

Lê Thị Hường

You might also like