You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC HUẾ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI

VIỆN ĐÀO TẠO MỞ & CNTT KẾT THÚC HỌC PHẦN ONLINE

Tên học phần: 0357 - TƯ PHÁP QUỐC TẾ (3 tín chỉ)


Ngành: LUẬT

Phòng thi số: .... BLOCK: G2401405 Ngày thi:20h30 ngày 12.12.2022 Địa điểm: Quảng Bình, Bình Định,
Phú Yên

TT Mã SV SốBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Mã cơ sở Ghi chú


1 5031B00033 1 Lê Thị An 11/10/1987
2 5031B00048 3 Võ Công Bình 30/09/1977
3 5031B00026 4 Trần Khánh Chi 29/12/1997
4 5031B00024 5 Lê Xuân Chiến 13/09/1982
5 5031700001 6 Đặng Thị Công 26/07/1988
6 5031700016 7 Nguyễn Văn Danh 18/10/1966
7 5031700027 8 Bùi Thị Diệu 18/07/1994
8 5033900713 9 La Văn Dinh 20/11/1984
9 5031B00044 10 Trần Thị Thùy Dung 18/11/1996
10 5031700019 11 Trần Duy 01/04/1984
11 5033900697 12 Võ Thị Ngọc Duyên 15/12/1980
12 5033900703 13 Kpá Y Dút 20/03/1988
13 5031700017 14 Bùi Tiến Dũng 02/06/1972
14 5033900719 15 La Lan Dũng 02/02/1973
15 5031B00039 16 Hà Xuân Đàn 16/11/1981
16 5031700009 17 Trần Văn Đây 20/08/1985
17 5033900715 18 Trần Phú Điền 16/10/1992
18 5033900712 19 Hà Xuân Đồng 26/11/1978
19 5031B00010 20 Nguyễn Trường Giang 28/02/1984
20 5031700030 21 Trương Thị Bích Hà 11/10/1983
21 5031700011 22 Nguyễn Khắc Hận 16/07/1991
22 5031B00036 23 Đoàn Thị Thu Hằng 28/01/1990
23 5031B00046 24 Nguyễn Thị Hằng 23/10/1983
24 5031B00035 25 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/06/1986
25 5031B00020 26 Đinh Thị Hồng Hoa 18/10/1971
26 5033900716 27 Nguyễn Thị Hoa 21/08/1983
27 5031B00058 28 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/12/2000
28 5033900706 30 Nguyễn Minh Hưng 18/04/1990
29 5033900733 31 Trần Thị Hưng 23/12/1991
30 5033900718 32 Sô Thị Hương 07/06/1987
31 5031700026 33 Nguyễn Thế Khanh 02/07/1983
32 5031700025 34 Trần Thị Oanh Kiều 20/09/1990
33 5031700020 35 Nguyễn Ngọc Kim 10/03/1980
34 5031700006 36 Đặng Thị Liễu 10/10/1983
G24, in ngày 11/11/2022 1
35 5031B00051 37 Lê Quang Linh 12/09/1999
36 5033900709 38 Phạm Đại Lĩnh 02/10/1994
37 5031B00038 39 Trần Thị Thanh Loan 26/03/1993
38 5031B00022 41 Nguyễn Hữu Long 02/12/1994
39 5033900708 42 Nguyễn Duy Luân 08/09/1987
40 5031B00049 44 Nguyễn Hương Ly 20/12/1995
41 5031B00040 45 Mai Văn Minh 20/04/1972
42 5031B00047 46 Nguyễn Hoàng Minh 15/03/1986
43 5031B00050 47 Trương Ngọc Anh Minh 05/07/1995
44 5033900725 48 Hờ Mít 04/05/1989
45 5031B00053 49 Dương Văn Mười 10/03/1983
46 5031700022 50 Huỳnh Thị Mười 15/10/1979
47 5031B00054 51 Trần Đại Nghĩa 14/12/1990
48 5031B00015 52 Nguyễn Tiến Ngọ 19/05/1980
49 5031B00037 53 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 23/02/1996
50 5031B00029 54 Phan Thị Thảo Nguyên 25/07/1981
51 5033900723 55 Hồ Thị Minh Nguyệt 26/03/1989
52 5033900717 56 Cao Thị Lệ Nha 21/02/1989
53 5033900704 57 Lê Thị Nhị 06/07/1987
54 5031700008 58 Lê Hồng Ninh 13/12/1965
55 5031B00023 59 Đặng Thị Quỳnh Oanh 04/08/1993
56 5033900711 60 Trần Thị Ngọc Oanh 02/03/1986
57 5033900729 61 Nguyễn Tấn Phát 16/05/1993
58 5031700004 62 Đặng Thị Phi 10/10/1989
59 5031700021 63 Hồ Văn Phong 22/07/1985
60 5031700024 65 Ngô Đình Phùng 20/03/1968
61 5031700012 67 Võ Thị Ngọc Quyên 17/06/1991
62 5031B00018 68 Nguyễn Văn Quyền 10/10/1989
63 5031B00011 69 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/06/1995
64 5031700029 70 Nguyễn Thị Hồng Son 15/12/1986
65 5031700013 71 Bùi Viết Tài 01/04/1966
66 5033900699 72 Phan Thị Ngọc Tâm 20/08/1985
67 5033900730 73 Lê Văn Tân 29/10/1990
68 5031B00016 74 Trần Xuân Thế 15/06/1990
69 5033900731 75 Nguyễn Đăng Thiên 14/01/1989
70 5033900727 76 Trần Thị Mỵ Thoa 03/06/1989
71 5033900714 77 Trần Văn Thọ 22/12/1966
72 5033900728 78 Mai Tiểu Thơ 04/07/1992
73 5031B00045 79 Nguyễn Thị Thơm 15/07/1988
74 5033900720 80 Kpá Thu 02/10/1979
75 5033900700 81 Nguyễn Hữu Thuận 11/11/1977
76 5031B00052 82 Trần Văn Thưởng 18/08/1985
77 5031700010 83 Nguyễn Trung Tín 18/04/1992

G24, in ngày 11/11/2022 2


78 5031B00030 84 Mai Quốc Toàn 13/12/1981
79 5031700014 85 Trần Văn Toại 03/03/1978
80 5033900724 86 Kpă Tới 10/12/1974
81 5031B00017 87 Nguyễn Thị Trang 01/05/1985
82 5031B00008 88 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/04/1986
83 5033900698 89 Nguyễn Kỳ Trãi 26/05/1982
84 5033900707 90 Lê Văn Tri 19/05/1990
85 5033900701 91 Lê Thị Tuyết Trinh 25/10/1986
86 5033900694 92 Lê Thị Tú Trinh 21/09/1989

KT. VIỆN TRƯỞNG Thừa Thiên Huế, ngày ...... tháng ...... năm .......
PHÓ VIỆN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

NGUYỄN TƯƠNG TRI Trần Hữu Cường

G24, in ngày 11/11/2022 3


ĐẠI HỌC HUẾ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
VIỆN ĐÀO TẠO MỞ & CNTT KẾT THÚC HỌC PHẦN ONLINE

Tên học phần: 0357 - TƯ PHÁP QUỐC TẾ (3 tín chỉ)


Ngành: LUẬT

Phòng thi số: .... BLOCK: G2401405 Ngày thi:20h30 ngày 12.12.2022 Địa điểm: Quảng Bình, Bình Định,
Phú Yên

TT Mã SV SốBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Mã cơ sở Ghi chú


1 5031700005 94 Nguyễn Ngọc Trương 10/08/1980
2 5031700028 95 Đặng Công Trứ 13/06/1991
3 5033900732 96 Lê Văn Tuân 04/09/1987
4 5031B00031 97 Lê Anh Tuấn 13/04/1982
5 5031700018 98 Phạm Minh Tuấn 10/01/1992
6 5031B00034 99 Phan Thanh Tùng 22/12/1990
7 5031B00057 100 Trần Thanh Tùng 20/09/1996
8 5031B00032 102 Trần Văn Tú 15/08/1987
9 5033900722 103 Nguyễn Thị Tư 23/03/1977
10 5031700023 104 Võ Văn Út 12/03/1969
11 5033900721 105 Nguyễn Văn Vang 20/03/1983
12 5031B00028 106 Võ Thị Vân 27/12/1985
13 5031700003 107 Bạch Thanh Văn 18/03/1970
14 5033900726 108 Dương Thị Vin 14/03/1991
15 5031700015 109 Lưu Anh Vũ 19/03/1992
16 5031700002 110 Nguyễn Thị Hồng Yến 09/09/1991

KT. VIỆN TRƯỞNG Thừa Thiên Huế, ngày ...... tháng ...... năm .......
PHÓ VIỆN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

NGUYỄN TƯƠNG TRI Trần Hữu Cường

G24, in ngày 11/11/2022 4

You might also like