You are on page 1of 2

UBND HUYỆN GIA BÌNH DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022-2023

Điểm Toán
Điểm Điểm Điểm Tổng
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Toán Tổng điểm
Toán Văn TN Anh chuyên chuyên
TL TN
1 Bùi Hoàng Bảo Ngọc 23/8/2008 9D 3.5 3.50 7.90 7.25 7.20 35.70
2 Đàm Ánh Ngọc 19/2/2008 9D 4.25 2.75 7.00 8.25 5.60 36.10
3 Nguyễn Văn Việt Phương 39517 9D 3 3.13 6.13 7.50 5.60 32.86
4 Trần Phương Thảo 39722 9D 2.5 2.88 5.38 7.00 7.20 31.96
5 Lê Minh Huyền 39509 9D 4.5 3.88 8.38 8.50 9.00 42.76 1.5 28.63
6 Phan Thị Minh Châu 23/10/2008 9D 4 3.50 7.50 8.25 7.00 38.50 1.5 25.75
7 Lê Quỳnh Anh 39450 9D 5 3.38 8.38 7.00 4.40 35.16
8 Trần Minh Thùy 39590 9D 4.5 3.00 7.50 7.75 6.00 36.50
9 Lê Thị Diệu Thiện 39670 9D 4 3.38 7.38 7.50 5.60 35.36
10 Nguyễn Thị Hồng 39456 9D 4.75 4.00 8.75 8.00 5.80 39.30 4.5 31.55
11 Nguyễn Thị Hải Linh 39509 9D 4.75 3.63 8.38 8.75 8.80 43.06 2 31.43
12 Đoàn Thị Hải Ninh 39458 9D 5 3.25 8.25 8.00 7.00 39.50 4.75 34.25
13 Đinh Thị Kim Thư 18/7/2008 9D 4.25 3.75 8.00 7.50 7.60 38.60 5.5 34.1
14 Trần Thị Dung 39565 9D 3.25 3.25 6.50 7.25 8.20 35.70
15 Vũ Thị Liên 39611 9D 3.75 3.13 6.88 8.25 6.40 36.66
16 Vũ Thị Ngọc Lan 30/12/2008 9D 5 3.63 8.63 8.76 6.60 41.38 6 37.48
17 Lê Thị Huyền Trang 20/5/2008 9D 3.75 3.88 7.63 6.00 8.80 36.06
18 Hoàng Đăng Dương 39456 9D 5 3.88 8.88 8.00 8.00 41.76
19 Bùi Hà Châu 39513 9D 5 3.88 8.88 8.50 7.20 41.96
20 Trần Thị Hải An 27/10/2008 9D 4.25 3.50 7.75 8.00 9.20 40.70
21 Hoàng Thị Minh Thảo 15/6/2008 9D 3.75 3.63 7.38 8.25 8.20 39.46
22 Âu Thị Thu Hà 23/10/2008 9D 5 4.00 9.00 6.00 8.40 38.40
23 Nguyễn Thị Hải Anh 14/8/2008 9D 4.75 4.00 8.75 9.00 7.20 42.70 9 43.95
24 Nguyễn Thị Trà Mi 31/8/2008 9D 4.75 3.50 8.25 8.00 8.40 40.90 6 36.65
25 Nguyễn Viết Nguyên 39580 9D 5 3.50 8.50 8.25 9.60 43.10 6.1 38.55
26 Phạm Quốc Khánh 29/2/2008 9D 4.75 3.63 8.38 7.00 9.60 40.36 6.35 37.68
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/8/2008 9D 4.75 3.75 8.50 8.00 7.20 40.20
28 Nguyễn Tiến Dương 39452 9D 4.75 4.00 8.75 8.50 9.60 44.10
29 Nguyễn Ngọc Phương Đông 39701 9D 4.75 3.88 8.63 8.00 10.00 43.26 8.85 45.83
30 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 25/1/2008 9D 4.25 3.63 8.38 9.00 10.00 44.76
31 Nguyễn Hạnh Chi 39640 9D 5 3.88 8.88 8.50 9.40 44.16 6.85 40.48
32 Lê Huyền Trang 20/12/2008 9D 2.75 3.75 6.50 8.25 9.80 39.30 7.5 41.05
33 Nguyễn Phương Linh 39603 9D 4.25 3.63 7.88 9.00 9.60 43.36
34 Nguyễn Thị Lan Phương 28/3/2008 9D 5.5 4.00 9.50 8.75 9.80 46.30 7.9 43.85
35 Đặng Thị Ngân Thương 19/6/2008 9D 5.5 3.88 9.38 9.00 9.80 46.56 7.7 45.08
36 Trần Thị Mai Vy 29/2/2008 9D 5.5 4.00 9.50 8.25 9.00 44.50 7.25 42.25
290.24 287.76 286.80 1441.00
8.06 7.99 7.96667 40.0277778

You might also like