You are on page 1of 2

TRƯỜNG THCS XUÂN TRƯỜNG XẾP THỨ HỌC SINH THI THỬ THPT LẦN 3

Lớp 9A3_Năm học: 2021-2022

Tổng
Xếp
Môn Môn Môn điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên thứ
Văn Toán Anh các trường
huyện
môn

1958 0 Đỗ Quốc Anh 7.00 9.25 6.40 38.90 43 130


1962 0 Phan Việt Anh 6.00 9.00 7.40 37.40 70 230
1966 0 Trần Thị Quỳnh Anh 5.75 7.25 8.00 34.00 118 553
1969 0 Hoàng Minh Ánh 6.50 8.25 8.10 37.60 64 210
1971 0 Trần Hữu Bằng 7.50 8.75 7.30 39.80 31 76
1974 0 Nguyễn Thị Bảo Chi 7.25 10.00 8.00 42.50 5 10
1982 0 Mai Tiến Dũng 6.75 10.00 7.30 40.80 18 44
1984 0 Vũ Tiến Dũng 7.00 9.00 8.20 40.20 25 59
1987 0 Phạm Trường Duy 5.00 7.25 6.40 30.90 139 903
1989 0 Vũ Trần Tiến Đạt 5.25 7.25 7.00 32.00 132 773
1995 0 Đỗ Phạm Nguyệt Hà 7.00 9.00 8.60 40.60 19 47
1996 0 Ngô Hoàng Hải 6.00 8.50 6.00 35.00 109 436
1999 0 Bùi Thu Hằng 6.75 8.75 7.40 38.40 49 148
2000 0 Trần Thu Hằng 8.00 9.00 8.00 42.00 8 17
2001 0 Vũ Phạm Minh Hằng 7.25 9.50 8.00 41.50 11 24
2003 0 Phạm Gia Hân 7.75 10.00 8.10 43.60 3 4
2004 0 Bùi Huy Hoàng 7.00 9.75 8.60 42.10 6 14
2007 0 Đặng Quốc Huy 7.25 8.00 6.50 37.00 78 262
2009 0 Trần Quang Huy 7.25 8.50 6.00 37.50 67 219
2013 0 Phạm Quốc Hưng 7.00 8.25 8.00 38.50 48 142
2014 0 Đào Quang Hướng 6.50 9.75 8.00 40.50 20 49
2017 0 Bùi Đức Khiêm 5.50 9.50 7.30 37.30 73 236
2018 0 Phạm Công Khiêm 7.00 8.75 8.00 39.50 36 90
2022 0 Đinh Thùy Linh 7.75 9.50 7.40 41.90 10 20
2023 0 Đỗ Phương Linh 7.25 9.50 7.60 41.10 14 37
2025 0 Hoàng Huyền Linh 7.00 9.00 8.00 40.00 28 66
2027 0 Nguyễn Nhật Linh 7.50 9.25 6.60 40.10 26 63
2030 0 Phan Thùy Linh 7.25 8.25 7.80 38.80 45 134
2031 0 Trần Mai Linh 8.00 8.00 5.00 37.00 78 262
2033 0 Đỗ Thành Long 7.25 8.00 6.20 36.70 83 288
2039 0 Bùi Quang Minh 7.00 8.75 7.40 38.90 43 130
2040 0 Đinh Ngọc Minh 7.25 8.75 8.50 40.50 20 49
2041 0 Nguyễn Nhật Minh 6.50 9.75 6.60 39.10 41 113
2048 0 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7.50 8.25 6.20 37.70 62 206
2051 0 Trần Quốc Nguyên 7.00 8.00 6.70 36.70 83 288
2053 0 Vũ Đặng Minh Nhật 5.50 9.25 8.10 37.60 64 210
2059 0 Nguyễn Hồng Phúc 7.25 10.00 8.10 42.60 4 6
2060 0 Đinh Minh Phước 8.00 8.75 7.50 41.00 16 39
2062 0 Lê Thị Mai Phương 7.75 8.25 7.60 39.60 35 87
2063 0 Đặng Trần Quang 7.00 8.00 8.20 38.20 53 165
2066 0 Vũ Như Quỳnh 7.00 8.25 8.80 39.30 40 102
2069 0 Nguyễn Đức Tài 6.75 10.00 6.20 39.70 33 81
2070 0 Phan Vũ Thành Tâm 7.50 8.50 8.10 40.10 26 63
2072 0 Đỗ Dương Minh Thái 7.00 8.50 7.80 38.80 45 134
2080 0 Trần Anh Thư 7.50 9.50 7.40 41.40 12 28
2084 0 Trịnh Thu Trang 7.25 7.50 9.20 38.70 47 138
2087 0 Lê Thành Trung 7.25 10.00 6.80 41.30 13 31
2090 0 Đặng Sơn Tùng 7.75 9.50 9.40 43.90 2 3
2092 0 Nguyễn Thu Uyên 7.75 8.75 8.10 41.10 14 37
2094 0 Phạm Quang Vinh 6.25 8.25 7.40 36.40 89 318
2095 0 Đỗ Hoàng Vũ 8.25 9.75 9.40 45.40 1 1

You might also like