You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.EE3063.L01.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-A
Môn học: EE3063 - Trí tuệ nhântạo trong đk CBGD: 003685 - Phạm Việt Cường

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 1710013 Nguyễn Duy Bách 9.50 9.50 6.00 8.00 Tám chẵn
2 1710586 Mai Chí Bảo 9.50 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
3 1811536 Phạm Gia Bảo 8.50 8.50 4.50 6.50 Sáu rưỡi
4 1810697 Lương Quang Dũng 9.50 9.50 6.50 8.00 Tám chẵn
5 1811783 Nguyễn Hoàng Minh Dũng 10.00 9.50 7.50 8.50 Tám rưỡi
6 1810872 Phạm Trần Khánh Duy 10.00 10.00 7.50 9.00 Chín chẵn

P
7 1810889 Nguyễn Thiện Đạo 10.00 10.00 5.00 7.50 Bảy rưỡi
8 1811894 Trần Phạm Quốc Đạt 7.00 7.00 4.50 6.00 Sáu chẵn
9 1810924 Trần Minh Hiển 7.00 7.00 4.50 6.00 Sáu chẵn

Á
10 1812175 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 10.00 10.00 6.00 8.00 Tám chẵn
11 1812266 Lê Việt Hoàng 9.00 9.50 7.00 8.00 Tám chẵn
12 1810713 Ngô Kiến Hoàng 9.50 9.50 8.00 9.00 Chín chẵn

H
13 1812532 Đinh Khang 9.50 9.50 4.00 7.00 Bảy chẵn
14 1810985 Trương Duy Khang 10.00 10.00 7.00 8.50 Tám rưỡi
15 1810223 Đinh Văn Khánh 9.00 9.50 8.00 8.50 Tám rưỡi

N
16 1810233 Võ Thị Kim Khánh 9.00 9.50 4.00 6.50 Sáu rưỡi
17 1810241 Nguyễn Đăng Khoa 10.00 10.00 8.50 9.50 Chín rưỡi
18 1711891 Nguyễn Hoàng Lãm 9.50 9.50 2.50 2.50 Hai rưỡi
19 1812777 Phạm Ngọc Lâm 9.50 9.50 5.50 7.50 Bảy rưỡi

N
20 1712000 Bùi Đức Long 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
21 1812952 Vũ Long 9.50 9.50 5.50 7.50 Bảy rưỡi
22 1810311 Vương Gia Long 10.00 9.50 10.00 10.00 Mười chẵn


23 1810312 Nguyễn HuỳnhNguyên Lộc 10.00 9.50 8.00 9.00 Chín chẵn
24 1813008 Lê Trí Luận 9.50 9.50 8.00 9.00 Chín chẵn
25 1810324 Hồ Quang Minh 10.00 9.50 8.50 9.00 Chín chẵn

B
26 1811102 Đoàn Trần Trọng Nghĩa 9.50 10.00 6.00 8.00 Tám chẵn
27 1810380 Tô Thanh Nhã 10.00 10.00 9.50 10.00 Mười chẵn
28 1813312 Phạm Thanh Nhàn 9.50 9.50 6.00 8.00 Tám chẵn
29 1813372 Nguyễn Trọng Nhật 10.00 10.00 7.50 9.00 Chín chẵn
30 1813585 Nguyễn Thiên Phúc 8.50 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
31 1813802 Nguyễn Quốc Sang 9.50 9.50 4.50 7.00 Bảy chẵn
32 1813825 Trương Văn Sáng 4.50 5.00 13.00 13.00 Vắng thi
33 1813858 Nguyễn Võ Hồng Sơn 9.50 9.50 8.00 9.00 Chín chẵn
34 1814109 Trần Đình Việt Thắng 9.50 10.00 7.00 8.50 Tám rưỡi
35 1810534 Võ Quang Thắng 9.50 9.50 7.00 8.50 Tám rưỡi
36 1814193 Phan Minh Thoại 10.00 10.00 9.00 9.50 Chín rưỡi
37 1814218 Lương Cao Thuần 8.50 8.50 6.00 7.50 Bảy rưỡi
38 1814232 Nguyễn Minh Thuận 10.00 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
39 1811279 Giang Văn Tín 10.00 10.00 7.50 9.00 Chín chẵn
40 1713719 Trần Quang Trung 0.00 0.00 13.00 13.00 Vắng thi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 6/1/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20211.EE3063.L01.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2021 - 2022 / 1 Nhóm - Tổ: L01-B
Môn học: EE3063 - Trí tuệ nhântạo trong đk CBGD: 003685 - Phạm Việt Cường

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 1912833 Trần Chí Cường 9.50 10.00 4.00 7.00 Bảy chẵn
2 1910117 Phùng Tiến Đạt 9.50 9.50 5.50 7.50 Bảy rưỡi
3 1913895 Huỳnh Quang Kỳ 9.50 9.50 5.00 7.50 Bảy rưỡi
4 1914365 Dương Tấn Nguyên 10.00 10.00 4.50 7.50 Bảy rưỡi
5 1914586 Lê Kim Hoàng Phát 9.00 9.50 5.50 7.50 Bảy rưỡi
6 1914815 Đoàn Huỳnh Quát 10.00 10.00 9.00 9.50 Chín rưỡi

P
7 1910519 Phan Nhật Tân 9.50 10.00 8.50 9.00 Chín chẵn
8 1915131 Hoàng Ngọc Thành 6.00 6.50 4.00 5.00 Năm chẵn
9 1915352 Đoàn Tiến Thông 9.50 9.50 7.50 8.50 Tám rưỡi

Á
10 1814238 Trương Văn Thuận 10.00 10.00 8.00 9.00 Chín chẵn
11 1814336 Lê Công Tín 10.00 10.00 8.00 9.00 Chín chẵn
12 1814529 Trịnh Quang Trung 9.50 9.50 5.00 7.50 Bảy rưỡi

H
13 1814680 Phạm Lê Mộng Tú 9.50 10.00 8.50 9.00 Chín chẵn
14 1814683 Trần Đức Tú 9.50 10.00 7.00 8.50 Tám rưỡi
15 1912363 Nguyễn Minh Tuấn 9.50 10.00 3.50 6.50 Sáu rưỡi

N
16 1814694 Bùi Đức Túc 9.50 9.50 6.50 8.00 Tám chẵn
17 1814722 Ngô Phú Tỷ 9.50 9.50 4.00 7.00 Bảy chẵn
18 1814767 Lê Hoàng Việt 9.50 9.50 4.00 7.00 Bảy chẵn
19 1814786 Nguyễn Minh Vinh 9.50 10.00 4.50 7.00 Bảy chẵn

N
20 1814861 Nguyễn Chí Vỹ 9.50 10.00 4.50 7.00 Bảy chẵn
Danh sách này có: 20 sinh viên.

B Ả

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 6/1/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like