You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20212.MT1009.L12.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 2 Nhóm - Tổ: L12-A
Môn học: MT1009-Phuong Phap Tinh CBGD: 004011-Nguyễn Đình Dương

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2110709 Phan Thế An 0.00 0.00 0.00 13 0.00 Không chẵn
2 2110049 Nguyễn Như Duy Bình 4.00 10.00 8.00 7.00 6.60 Sáu chấm sáu
3 2110902 Võ Thành Danh 5.50 6.00 7.00 4.50 5.30 Năm chấm ba
4 2110904 Vũ Thanh Danh 2.50 9.00 7.00 4.50 4.70 Bốn chấm bảy
5 2110095 Võ Hoàng Khánh Duy 7.50 10.00 7.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
6 2110983 Trần Thái Dương 5.50 6.00 7.00 5.00 5.60 Năm chấm sáu

P
7 2110986 Dip Văn Đa 4.50 4.00 0.00 2.00 2.30 Hai chấm ba
8 2111036 Võ Nguyễn Tiến Đạt 6.50 10.00 8.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
9 2111089 Trần Trung Đức 1.50 0.00 7.50 3.50 3.60 Ba chấm sáu

Á
10 2111137 Nguyễn Phước Hải 4.50 9.00 8.00 6.50 6.40 Sáu chấm bốn
11 2111173 Đinh Vũ Hiếu 2.50 3.00 9.50 5.50 5.40 Năm chấm bốn
12 2111253 Nguyễn Xuân Hoàng 5.00 5.00 9.00 6.00 6.30 Sáu chấm ba
13 2111267 Cao Tấn

H
Học 4.50 10.00 7.00 6.50 6.30 Sáu chấm ba
14 2110197 Lê Khánh Huy 8.00 10.00 8.00 3.50 5.90 Năm chấm chín
15 2110202 Nguyễn Bảo Huy 9.00 10.00 9.00 7.50 8.30 Tám chấm ba
16 2111307 Lê Quang Huy 6.00 10.00 7.50 6.00 6.50 Sáu chấm năm
17 2111322 Nguyễn Lâm Gia
18 2113516 Nguyễn Phát
19 2110224 Huỳnh Duy
20 2111429 Lê Trường
Huy
Huy
Hưng
Hỷ
9.00

7.50
1.00 N
10.00
10.00 10.00
10.00
0.00
9.00
7.00
8.00
9.00
8.00
6.50
6.50
2.50
8.60 Tám chấm sáu
7.70 Bảy chấm bảy
7.20 Bảy chấm hai
3.30 Ba chấm ba

N
21 2111605 Nguyễn Thành Kiệt 5.50 10.00 7.50 4.00 5.40 Năm chấm bốn
22 2111645 Nguyễn Chí Linh 2.00 4.00 8.00 6.00 5.30 Năm chấm ba
23 2111739 Lê Nhật Minh 6.50 10.00 8.00 4.50 6.00 Sáu chẵn


24 2111791 Đặng Nhật Nam 6.50 8.00 8.00 7.00 7.10 Bảy chấm một
25 2111838 Hoàng Minh Nghĩa 4.00 8.00 8.50 6.50 6.40 Sáu chấm bốn
26 2111890 Dương Chấn Nguyễn 2.50 9.00 7.00 6.50 5.70 Năm chấm bảy

B
27 2110407 Lê Thanh Nhã 6.00 10.00 9.00 7.00 7.30 Bảy chấm ba
28 2111932 Võ Anh Nhật 3.50 4.00 7.00 4.50 4.70 Bốn chấm bảy
29 2111981 Nguyễn Phạm Gia Phát 7.00 8.00 8.50 6.00 6.90 Sáu chấm chín
30 2112010 Phạm Thiên Phong 2.00 0.00 7.00 1.00 2.40 Hai chấm bốn
31 1712695 Phạm Phương Bảo Phúc 3.00 0.00 0.00 13 0.80 Không chấm tám
32 2112047 Nguyễn Hữu Phúc 8.50 10.00 8.00 9.00 8.70 Tám chấm bảy
33 2014239 Nguyễn Duy Quang 1.00 2.00 0.00 13 0.40 Không chấm bốn
34 2112147 Nguyễn Nhân Việt Quốc 7.00 10.00 9.00 4.00 6.10 Sáu chấm một
35 2112196 Nguyễn Hoàng Sơn 1.50 5.00 8.00 3.00 3.70 Ba chấm bảy
36 2112212 Lý Hữu Tài 3.00 5.00 7.00 3.00 3.90 Ba chấm chín
37 2014431 Nguyễn Thành Tâm 4.00 7.00 8.00 6.50 6.20 Sáu chấm hai
38 2014495 Nguyễn Đức Thành 3.50 8.00 8.50 5.50 5.70 Năm chấm bảy
39 2110536 Nguyễn Trọng Thao 8.00 10.00 9.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
40 2112333 Lê Quốc Thắng 7.50 8.00 8.50 3.50 5.70 Năm chấm bảy
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 25/5/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20212.MT1009.L12.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 2 Nhóm - Tổ: L12-A
Môn học: MT1009-Phuong Phap Tinh CBGD: 004011-Nguyễn Đình Dương

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
41 2112350 Nguyễn Bá Thiện 4.00 6.00 8.00 4.00 4.90 Bốn chấm chín
Danh sách này có: 41 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 25/5/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like