You are on page 1of 10

Họ và tên Trường Kết quả Tổng điểm XT

TT SBD Ngày sinh


học sinh THCS Ngữ văn Toán TA (Có HS) Trường

Nguyễn Chu Văn


1 1024 Thùy 28/11/20 An 8,00 9,20 25,20 53
Anh 09
2 1025 Vũ Thái 18/03/20 Chu Văn 6,75 9,00 22,50 62
Việt Anh 09 An

3 1026 Lê Minh 28/11/20 Chu Văn 7,50 8,00 23,00 58


Châu 09 An

4 1027 Nguyễn 20/01/20 Chu Văn 6,00 7,80 19,80 70


Đức Duy 09 An
Đỗ Thị Chu Văn
5 1028 Thùy 6,00 9,40 21,40 66
An
Dương ###
Phạm Chu Văn
6 1029 Đức 6,00 8,40 20,40 68
An
Dương ###
Nguyễn Chu Văn
7 1030 Thanh 6,00 9,60 21,60 63
An
Hà 9/8/2009
Nguyễn Chu Văn
8 1031 Nam 26/05/20 An 5,00 7,80 17,80 73
Khánh 09
9 1032 Tạ Anh 22/07/20 Chu Văn 7,00 7,60 21,60 63
Kiệt 09 An

10 1033 Đào Mai 26/01/20 Chu Văn 5,50 9,00 20,00 69


Linh 09 An
Nguyễn
Quang Chu Văn
11 1034 Hải 27/02/20 An 7,00 8,60 22,60 61
Minh 09
Quách Chu Văn
12 1035 Trung 7,75 7,20 22,70 59
An
Minh ###
Nguyễn Chu Văn
13 1036 Thị Bảo 19/02/20 An 7,00 5,20 19,20 71
Ngọc 09
Nguyễn Chu Văn
14 1037 Thành 30/03/20 An 8,00 5,40 21,40 66
Phát 09
15 1038 Đào Hữu 27/04/20 Chu Văn 8,00 24,20 54
Phong 09 An 8,2
Phạm Chu Văn
16 1039 Tuấn 28/07/20 5,50 7,00 18,00 72
An
Phong 09
Nguyễn Chu Văn
17 1040 Minh 25/09/20 An 8,00 10,00 26,00 47
Phúc 09
Nguyễn Chu Văn
18 1041 Thành 8,00 8,20 24,20 54
An
Vũ ###
19 1042 Đặng 15/02/20 Chu Văn 7,60 21,60 63
Việt Anh 09 An 7,00
Phạm Chu
20 1043 Tuấn 6,25 5,60 30,10 29
Văn An
Anh ### 6,00
Ngô Thị Chu Văn
21 1044 7,25 8,80 37,30 4
Mai Anh ### An 7,00
Vũ Thị Chu Văn
22 1045 Minh 5,25 9,60 31,60 22
An
Anh ### 5,75
Hoàng Chu Văn
23 1046 Xuân 3,50 5,80 26,30 46
An
Bách ### 6,75
Hoàng Chu Văn
24 1047 Quốc 16/12/20 An 5,50 4,20 29,20 38
Bảo 09 7,00
Nguyễn Chu Văn
25 1048 Huy 4,75 6,20 28,70 40
An
Công ### 6,50
Nguyễn Chu Văn
26 1049 Thùy 28/02/20 An 7,00 6,60 35,60 7
Dung 09 7,50
Trần Thị Chu Văn
27 1050 Thanh 7,25 7,40 36,90 5
An
Dung ### 7,50
Lê Văn Chu Văn
28 1051 5,75 3,20 22,70 59
Dũng ### An 4,00
Phạm Chu Văn
29 1052 6,50 6,60 34,60 10
Tiến Đạt ### An 7,50
Nguyễn
Bùi Chu Văn
30 1053 Minh 6,25 7,00 31,50 23
An
Đức ### 6,00
Bùi Chu Văn
31 1054 Hương 29/12/20 An 6,25 8,00 34,00 12
Giang 09 6,75
Nguyễn Chu Văn
32 1055 Trường 27/08/20 An 5,75 5,20 29,70 32
Giang 09 6,50
Hoàng Chu Văn
33 1056 7,75 5,80 38,30 3
Anh Hào ### An 8,50
Cao Chu Văn
34 1057 Minh 19/11/20 An 6,75 7,20 33,70 13
Hằng 09 6,50
Cao Chu Văn
35 1058 Thanh 5,50 5,40 23,90 57
An
Hiền 1/8/2009 3,75
Bùi Duy Chu Văn
36 1059 5,75 5,60 30,60 27
Hiếu 5/7/2009 An 6,75
Hoàng Chu Văn
37 1060 Minh 17/04/20 An 6,50 7,60 29,60 35
Khuê 09 4,50
Nguyễn Chu Văn
38 1061 Thị Diệu 7,50 9,20 39,70 1
An
Linh ### 7,75
Phạm Chu Văn
39 1062 Khánh 6,50 7,60 33,10 14
An
Ly ### 6,25
Nguyễn Chu Văn
40 1063 Văn Tài 5,25 5,40 29,90 30
An
Nhân 5/6/2009 7,00
Cao Mai Chu Văn
41 1064 5,75 8,40 32,40 17
Phương ### An 6,25
Cao Thu Chu Văn
42 1065 5,75 9,40 32,90 15
Phương 1/4/2009 An 6,00
Quách Chu Văn
43 1066 Thị Ngọc 29/07/20 An 6,00 6,20 29,70 32
Thiện 09 5,75
Bùi Thị Chu Văn
44 1067 Thanh 5,50 8,00 31,50 23
An
Thủy 8/6/2009 6,25
Nguyễn Chu Văn
45 1068 Đình 25/09/20 An 4,50 5,00 25,50 49
Thưởng 09 5,75
Mạc Thu Chu Văn
46 1069 6,50 5,80 32,30 18
Trang 4/7/2009 An 6,75
Nguyễn Chu Văn
47 1070 Huy 7,25 7,20 34,70 8
An
Trung ### 6,50
Phạm Chu Văn
48 1071 Duy 26/03/20 An 4,25 4,60 27,10 45
Tùng 09 7,00
Nguyễn Chu Văn
49 1072 Thành 5,50 5,00 29,50 36
An
Vinh ### 6,75
Vũ Chu Văn
50 1073 Nguyễn 23/11/20 An 5,25 4,40 27,90 44
Hải Yến 09 6,50

51 1074 Hoàng 17/07/20 Chu Văn 5,00 8,40 29,90 30


Việt Anh 09 An 5,75
Trần Chu Văn
52 1075 Nguyễn 17/01/20 An 6,25 6,40 31,40 25
Đức Anh 09 6,25
Phạm
Chu Văn
53 1076 Minh 14/11/200 An 5,50 6,80 30,30 28
Châu 9 6,25
Phạm Đỗ Chu Văn
54 1077 Thành 4,25 4,60 28,60 41
An
Công 4/2/2009 7,75

55 1078 Lê Bình 26/02/20 Chu Văn 4,75 7,00 25,50 49


Dương 09 An 4,50
Cao Thị Chu Văn
56 1079 6,50 6,20 29,70 32
Hà 5/3/2009 An 5,25
Cao Việt Chu Văn
57 1080 6,25 4,40 25,40 52
Hà 3/1/2009 An 4,25
Nguyễn Chu Văn
58 1081 Nhật 4,00 6,00 28,00 42
An
Hoàng 5/1/2009 7,00

59 1082 Nguyễn 26/11/20 Chu Văn 6,00 7,60 34,60 10


Đức Huy 09 An 7,50

Phạm
Đắc Chu Văn
60 1083 6,75 8,20 39,20 2
Minh 25/07/20 An
Khôi 09 8,75
Nguyễn
Phạm Chu Văn
61 1084 6,25 8,20 34,70 8
Thảo An
Linh 9/9/2009 7,00

62 1085 Nguyễn 31/01/20 Chu Văn 5,50 7,00 6,80 31,80 21


Hải Nam 09 An
Phạm Chu Văn
63 1086 Nguyên 24/03/20 An 6,00 6,00 8,60 32,60 16
Nam 09
Nguyễn Chu Văn
64 1087 Gia 13/06/20 An 5,50 7,25 6,80 32,30 18
Phong 09
Tiêu
Hoàng Chu Văn
65 1088 4,25 6,00 5,20 25,70 48
Minh An
Phúc 7/1/2009
Nguyễn Chu Văn
66 1089 Đình 23/08/20 An 5,00 7,00 5,40 29,40 37
Quyền 09
Mạc Chu Văn
67 1090 Phương 7,00 5,50 6,00 31,00 26
An
Thảo 1/9/2009
Nguyễn Chu Văn
68 1091 Minh 5,50 4,75 5,00 25,50 49
An
Ngọc ###
Nguyễn Chu Văn
69 1092 Thị Anh 6,00 6,00 5,20 29,20 38
An
Tú ###
Đặng Lê Chu Văn
70 1093 4,50 5,00 9,00 28,00 42
Dung ### An
Phạm Chu Văn
71 1094 Thị Thảo 4,50 5,50 4,20 24,20 54
An
Nguyên 8/1/2009
Lê Tiến Chu Văn
72 1095 6,50 7,50 7,80 35,80 6
Dũng ### An
Đào Chu Văn
73 1096 Trọng 5,75 6,25 8,20 32,20 20
An
Thái ###
XT huyện Ghi chú

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C

9C
9C

9C

9C

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B
9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B

9B
9B

9B

9B

9B

9B

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A
9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

9A

You might also like