You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20222.EE3009.L01.

B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2022-2023 / 2 Nhóm - Tổ: L01-B
Môn học: EE3009-Máy Điện CBGD: 001972-Nguyễn Ngọc Tú

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 0% 20% 30% 50% Số Chữ
1 2010816 Lê Huỳnh Diễm An 7.50 8.00 3.00 5.40 Năm chấm bốn
2 2012702 Hoàng Ngọc Bửu 7.00 9.50 2.50 5.50 Năm chấm năm
3 2010171 Lê Tấn Cường 8.00 8.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
4 2012809 Dương Đình Duy 4.50 8.00 5.50 6.10 Sáu chấm một
5 2010999 Lại Nguyễn Duy 8.00 8.00 2.00 5.00 Năm chẵn
6 2010198 Trần Kiều Dương 7.50 8.50 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
7 2011055 Hồ Minh Đạt 4.00 8.50 3.50 5.10 Năm chấm một
8 2011088 Phạm Hải Đăng 8.00 9.00 2.00 5.30 Năm chấm ba
9 2013001 Nguyễn Minh Đức 4.50 8.50 3.00 5.00 Năm chẵn
10 2011137 Hồ Cao Thái Hào 1.50 8.50 3.00 4.40 Bốn chấm bốn
11 2013271 Bạch Đông Huy 9.00 9.00 6.00 7.50 Bảy chấm năm
12 2011400 Huỳnh Tấn Khải 7.00 7.00 3.00 5.00 Năm chẵn
13 2011406 Đinh Gia Khiêm 1.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
14 2013522 Võ Đình Khoa 7.50 8.00 3.00 5.40 Năm chấm bốn
15 2011473 Trịnh Trung Kiên 2.00 6.50 0.00 2.40 Hai chấm bốn
16 2011573 Nguyễn Châu Lộc 8.50 9.50 3.50 6.30 Sáu chấm ba
17 2011585 Phan Sỹ Luân 9.00 8.00 1.50 5.00 Năm chẵn
18 2010426 Bành Đức Nam 9.00 9.00 3.50 6.30 Sáu chấm ba
19 1914631 Nguyễn Hữu Phong 7.00 8.50 4.50 6.20 Sáu chấm hai
20 2011843 Lâm Hồng Phúc 5.00 7.50 0.00 3.30 Ba chấm ba
21 2011860 Tống Tấn Phúc 6.50 8.00 2.50 5.00 Năm chẵn
22 2010547 Nguyễn Đức Quang 9.00 8.00 4.00 6.20 Sáu chấm hai
23 1914888 Trần Anh Quyền 4.00 8.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
24 1914915 Nguyễn Công Sang 6.00 8.50 2.50 5.00 Năm chẵn
25 2014430 Nguyễn Thành Tâm 8.00 8.50 2.50 5.40 Năm chấm bốn
26 2014436 Phạm Minh Tâm 6.00 7.00 4.00 5.30 Năm chấm ba
27 1915052 Lý Thanh Tân 3.50 8.50 3.50 5.00 Năm chẵn
28 1915289 Nguyễn Đức Thiện 3.00 7.50 1.50 3.60 Ba chấm sáu
29 2020100 Văn Công Tín 4.50 8.50 3.00 5.00 Năm chẵn
30 2014762 Nguyễn Châu Tỉnh 6.00 8.00 6.00 6.60 Sáu chấm sáu
31 2012339 Mã Mạnh Tuấn 5.00 8.50 3.50 5.30 Năm chấm ba
32 2012351 Nguyễn Xuân Hoàng Tuấn 5.00 7.50 0.00 3.30 Ba chấm ba
33 1916008 Thành Tuấn Vương 6.50 8.50 3.50 5.60 Năm chấm sáu
34 2015110 Trần Hoàng Vương 9.00 8.50 2.50 5.60 Năm chấm sáu
35 2010097 Huỳnh Như Ý 8.50 8.50 2.50 5.50 Năm chấm năm
Danh sách này có: 35 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 5/6/2023
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like