You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20201.CO1023.CC03.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 1 Nhóm - Tổ: CC03-A
Môn học: CO1023 - Hệ thống số CBGD: 001897 - Trần Ngọc Thịnh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 0% 0% 30% 50% Số Chữ
1 2052857 Nguyễn Minh Bảo Ân 4.00 10.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
2 2052899 Mai Nguyễn Mạnh Cường 7.00 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn
3 2052904 Nguyễn Đức Danh 5.00 10.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
4 2052913 Lê Mai Quang Duy 4.00 10.00 3.00 5.50 Năm rưỡi
5 2052932 Nguyễn Mạnh Đan 6.50 10.00 10.00 9.50 Chín rưỡi
6 2052951 Vu Trần Minh Đăng 5.00 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn

P
7 2052992 Nguyễn Hà Trọng Hiếu 4.00 10.00 4.50 6.00 Sáu chẵn
8 2053014 Nguyễn Huy Hoàng 5.00 10.00 8.00 8.00 Tám chẵn
9 2053067 Trần Phạm Minh Hùng 4.00 10.00 4.50 6.00 Sáu chẵn

Á
10 2052489 Dương Ngọc Quang Huy 5.00 10.00 6.50 7.50 Bảy rưỡi
11 2053031 Đặng Quốc Huy 5.00 10.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
12 2052506 Đỗ Hoàng Thái Hưng 6.00 10.00 4.00 6.00 Sáu chẵn

H
13 2053075 Nguyễn Ngọc Hưng 5.50 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn
14 2053081 Vũ Việt Hưng 5.50 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn
15 2052515 Nguyễn Nam Kha 7.00 10.00 4.50 6.50 Sáu rưỡi

N
16 2052525 Nguyễn Mỹ Khanh 5.00 10.00 6.50 7.50 Bảy rưỡi
17 2053108 Chu Gia Vũ Khánh 3.50 10.00 5.50 6.50 Sáu rưỡi
18 2053115 Lương Quang Khánh 7.50 10.00 5.50 7.50 Bảy rưỡi
19 2053132 Lê Trần Minh Khoa 5.50 10.00 9.00 8.50 Tám rưỡi

N
20 2052538 Nguyễn Minh Khoa 7.00 10.00 4.00 6.50 Sáu rưỡi
21 2053142 Trần Đỗ Đăng Khoa 6.50 10.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
22 2053151 Lê Quang Khôi 9.00 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn


23 2052552 Nguyễn Mai Vũ Khúc 6.50 10.00 10.00 9.50 Chín rưỡi
24 2052555 Đoàn Hồng Hiếu Kiên 6.00 10.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
25 2053163 Võ Trung Kiên 6.50 10.00 6.50 7.50 Bảy rưỡi

B
26 2052813 Nguyễn Đình Gia Lập 8.00 10.00 6.50 8.00 Tám chẵn
27 2053182 Trần Gia Linh 4.50 10.00 3.50 5.50 Năm rưỡi
28 2052590 La Vĩ Lương 4.50 10.00 7.50 7.50 Bảy rưỡi
29 2052603 Hà Tấn Khánh Nam 8.50 10.00 5.00 7.00 Bảy chẵn
30 2052606 Trịnh Võ Hoàng Nam 3.00 10.00 4.50 6.00 Sáu chẵn
31 2052619 Hứa Hoàng Nguyên 6.00 10.00 5.00 6.50 Sáu rưỡi
32 2052625 Lê Nguyễn Hoàng Nhân 6.00 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn
33 2052659 Nguyễn Việt Phương 5.00 10.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
34 2052666 Nguyễn Hồ Quang 5.00 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn
35 2052699 Huỳnh Ngọc Tân 6.50 10.00 4.50 6.50 Sáu rưỡi
36 2052702 Trương Trần Duy Tân 5.50 10.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
37 2052725 Đỗ Trường Thịnh 6.50 10.00 6.00 7.50 Bảy rưỡi
38 2014771 Lê Đức Toàn 5.00 10.00 5.00 6.50 Sáu rưỡi
39 2052764 Lâm Gia Trúc 7.00 10.00 7.50 8.00 Tám chẵn
40 2052781 Huỳnh Thanh Tùng 4.50 10.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/2/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20201.CO1023.CC03.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 1 Nhóm - Tổ: CC03-B
Môn học: CO1023 - Hệ thống số CBGD: 001897 - Trần Ngọc Thịnh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
20% 0% 0% 30% 50% Số Chữ
1 2052858 Nguyễn Thanh Duy Ân 5.00 10.00 6.50 7.50 Bảy rưỡi
2 2053622 Trương Huỳnh Anh Dũng 5.50 10.00 4.50 6.50 Sáu rưỡi
3 2053625 Võ Duy Hùng 4.00 10.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
4 2053186 Lê Hoàng Long 7.00 10.00 10.00 9.50 Chín rưỡi
5 2053197 Nguyễn Tấn Lộc 6.50 10.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
6 2053234 Phạm Quang Minh 8.50 10.00 10.00 9.50 Chín rưỡi

P
7 2053276 Ngô Quang Nguyên 9.50 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
8 2053278 Nguyễn Đình Khôi Nguyên 2.00 10.00 3.00 5.00 Năm chẵn
9 2053290 Võ Văn Thành Nhân 7.00 10.00 7.50 8.00 Tám chẵn

Á
10 2053297 Nguyễn Minh Nhật 5.50 10.00 7.50 8.00 Tám chẵn
11 2053312 Trần Ngọc Oanh 7.00 10.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
12 2053360 Nguyễn Ngọc Quang 3.50 10.00 3.00 5.00 Năm chẵn

H
13 2053373 Nguyễn Đông Quân 6.00 10.00 9.50 9.00 Chín chẵn
14 2053376 Phạm Anh Quân 5.00 10.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
15 2053384 Nguyễn Trấn Quốc 5.00 10.00 3.50 6.00 Sáu chẵn

N
16 2053450 Doãn Hoàng Thiên 5.00 10.00 10.00 9.00 Chín chẵn
17 2053451 Lưu Trịnh Thiên 5.00 10.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
18 2053463 Trương Nguyễn Hùng Thịnh 6.50 10.00 5.00 7.00 Bảy chẵn
19 2053467 Lê Đức Thuận 6.50 10.00 7.50 8.00 Tám chẵn

N
20 2053518 Phạm Quỳnh Trân 6.00 10.00 7.00 7.50 Bảy rưỡi
21 2053551 Đặng Đức Trường 7.00 10.00 7.50 8.00 Tám chẵn
22 2053554 Đào Anh Tuấn 6.50 10.00 7.00 8.00 Tám chẵn


23 2053586 Đào Quang Vinh 3.00 10.00 3.00 5.00 Năm chẵn
24 2053590 Nguyễn Đỗ Phú Vinh 7.50 10.00 8.00 8.50 Tám rưỡi
Danh sách này có: 24 sinh viên.

B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 1/2/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like