You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20231.LA1007.L08.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 1 Nhóm - Tổ: L08-A
Môn học: LA1007-Anh Văn 3 CBGD: 010426-Lê Hoàng Mai

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
20% 20% 10% 0% 50% Số Chữ
1 2112735 Lý Chiêu An 4.00 9.50 7.50 3.00 5.00 Năm chẵn
2 1912546 Trần Nguyễn Phương An 5.00 8.00 8.50 4.00 5.50 Năm chấm năm
3 2210055 Hoàng Trung Anh 6.00 8.00 8.50 4.50 5.90 Năm chấm chín
4 2210221 Lưu Thanh Bảo 8.00 9.00 5.00 7.00 7.40 Bảy chấm bốn
5 2210232 Nguyễn Gia Bảo 3.50 7.00 4.50 3.00 4.10 Bốn chấm một
6 2210258 Phạm Ngọc Bảo 5.50 9.00 8.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm

P
7 2112968 Nguyễn Đình Cường 6.00 8.00 8.50 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
8 2210473 Nguyễn Ngọc Diệp 6.50 8.00 7.50 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
9 2210794 Nguyễn Đình Đức 7.50 8.50 7.50 6.00 7.00 Bảy chẵn

Á
10 2210888 Ngô Hoàng Hải 7.50 9.00 4.00 7.00 7.20 Bảy chấm hai
11 2210915 Võ Thành Hảo 5.50 7.00 2.00 5.00 5.20 Năm chấm hai
12 2211034 Đinh Phạm Quang Hiển 5.50 8.00 5.00 4.50 5.50 Năm chấm năm
13 2210978 Dương Minh

H
Hiếu 7.50 9.50 8.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
14 2211087 Nguyễn Công Vũ Hoàng 6.50 8.50 7.50 6.00 6.80 Sáu chấm tám
15 2111387 Nguyễn Văn Hùng 3.50 7.00 3.00 3.50 4.20 Bốn chấm hai
16 2113590 Phạm Minh Hùng 6.50 8.00 7.00 7.00 7.10 Bảy chấm một
17 2211194 Lê Quốc
18 2211373 Nguyễn Thành
19 2113700 Mai Quốc
20 2211565 Đinh Nguyễn Việt
Huy
Hưng
Khánh
Khiêm
6.00
5.50
4.50
7.00 N
10.00
7.50
9.00
8.50
9.00
6.50
8.50
9.50
7.00
4.50
4.00
7.00
7.60 Bảy chấm sáu
5.50 Năm chấm năm
5.60 Năm chấm sáu
7.60 Bảy chấm sáu

N
21 2113757 Mai Chiếm Khoa 3.00 8.50 9.00 3.50 5.00 Năm chẵn
22 2211626 Nguyễn Lê Nhất Khoa 8.00 7.50 8.50 6.00 7.00 Bảy chẵn
23 2013695 Phạm Lại Đức Lộc 7.00 8.50 9.00 6.50 7.30 Bảy chấm ba


24 2211988 Phan Nguyễn Khánh Mai 7.50 9.00 9.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
25 1914129 Lê Minh Mẫn 6.00 9.00 9.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
26 2212282 Đào Cấn Nguyên 7.00 4.00 2.00 6.50 5.70 Năm chấm bảy

B
27 2212305 Nguyễn Hữu Nguyên 6.00 8.00 4.00 6.50 6.50 Sáu chấm năm
28 2212431 Lê Hoàng Nhi 3.50 7.00 5.00 3.00 4.10 Bốn chấm một
29 2111970 Võ Tấn Phát 3.00 8.00 7.50 5.50 5.70 Năm chấm bảy
30 2212551 Hồ Trần An Phong 6.50 9.50 5.50 7.00 7.30 Bảy chấm ba
31 2212692 Nguyễn Duy Phương 3.50 9.00 9.00 5.00 5.90 Năm chấm chín
32 2212708 Trương Nguyễn Hiền Phương 6.00 8.00 8.50 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
33 2014278 Phạm Hồng Quân 4.50 8.50 6.00 3.50 5.00 Năm chẵn
34 1813719 Trần Minh Quân 5.00 13
35 2114592 Dương Ngọc Quý 5.00 7.00 3.00 5.00 5.20 Năm chấm hai
36 2112175 Lê Thanh Sang 5.50 9.50 5.50 6.50 6.80 Sáu chấm tám
37 2114632 Lý Trọng Sang 3.00 6.50 7.00 3.50 4.40 Bốn chấm bốn
38 2115018 Võ Giáp Thanh Tín 3.00 7.50 5.00 3.50 4.40 Bốn chấm bốn
39 1713579 Đặng Đinh Thị Huyền Trâm
40 2115198 Vũ Trương Minh Tuấn 6.00 7.00 7.00 5.00 5.80 Năm chấm tám
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/1/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like