You are on page 1of 10

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC01.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC01-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2051078 Lê Đình Bảo An 4.50 9.00 7.00 4.00 5.00 Năm chẵn
2 2153152 Dương Quốc Anh 6.50 9.00 10.00 4.00 6.10 Sáu chấm một
3 2153161 Ngô Nhật Anh 6.00 10.00 10.00 3.50 5.80 Năm chấm tám
4 2153186 Phạm Lê Hồng Ân 1.50 2.50 13 2.00 1.50 Một chấm năm
5 2153195 Bùi Minh Huy Bảo 3.50 9.00 9.00 3.50 4.90 Bốn chấm chín
6 2153205 Lê Quốc Bảo 6.50 10.00 7.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba

P
7 2152433 Đặng Huy Bình 8.00 2.50 9.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
8 2112951 Nguyễn Thành Công 6.00 8.00 8.00 2.50 4.80 Bốn chấm tám
9 2152461 Võ Thành Danh 5.50 5.00 10.00 5.00 6.10 Sáu chấm một

Á
10 2153244 Nguyễn Vũ Hoàng Dung 2.00 0.00 7.00 1.50 2.70 Hai chấm bảy
11 2153248 Lâm Đức Duy 3.00 1.50 13 13 0.80 Không chấm tám
12 2153281 Nguyễn Hiển Đạt 4.50 7.50 13 2.00 2.50 Hai chấm năm
13 2113160 Trần

H
Đạt 5.00 4.00 8.00 2.50 4.30 Bốn chấm ba
14 2153301 Bùi Minh Đức 3.50 7.50 10.00 4.50 5.50 Năm chấm năm
15 2111099 Nguyễn Nhật Giang 1.50 0.00 13 13 0.40 Không chấm bốn
16 2152572 Nguyễn Minh Hoàng 7.00 4.00 10.00 5.00 6.50 Sáu chấm năm
17 2153394 Trần Huỳnh Gia
18 2153404 Đặng Ngọc
19 2153422 Mai Anh
20 2152660 Lê Viết
Huy
Hưng
Joshua
Khải
2.50
6.50
6.50
5.00 N
2.50
9.00
10.00
7.50
9.00
8.00
7.00
10.00
2.00
3.50
3.50
4.00
3.60 Ba chấm sáu
5.40 Năm chấm bốn
5.30 Năm chấm ba
5.60 Năm chấm sáu

N
21 2052524 Trương Lê Khang 4.50 10.00 7.00 5.00 5.50 Năm chấm năm
22 1752277 Lê Tuấn Khanh 8.50 2.50 10.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám
23 2153439 Đinh Hoàng Duy Khánh 6.50 7.50 9.00 2.50 5.10 Năm chấm một


24 2111531 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 4.50 10.00 8.00 2.50 4.50 Bốn chấm năm
25 2152703 Hoàng Trung Kiên 3.50 9.00 7.00 3.00 4.20 Bốn chấm hai
26 2152739 Huỳnh Tấn Lộc 8.00 9.00 9.00 8.00 8.30 Tám chấm ba

B
27 2152796 Nguyễn Đại Nghĩa 6.50 5.00 10.00 3.00 5.40 Năm chấm bốn
28 2152820 Trần Tâm Nhã 3.00 6.50 9.00 2.50 4.10 Bốn chấm một
29 2114275 Trần Thiện Nhân 2.50 2.50 10.00 3.00 4.30 Bốn chấm ba
30 2152229 Nguyễn Tấn Phát 8.50 10.00 9.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
31 2152869 Trần Huỳnh Thiên Phú 5.50 9.00 8.00 3.00 4.90 Bốn chấm chín
32 2152892 Dương Hữu Phương 5.00 1.50 7.00 3.50 4.50 Bốn chấm năm
33 2152911 Trần Thiện Quang 7.00 0.00 10.00 5.00 6.30 Sáu chấm ba
34 2152942 Phạm Hoàng Sơn 8.50 5.00 10.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
35 2152952 Nguyễn Hữu Hiệp Tâm 6.50 5.50 10.00 6.50 7.20 Bảy chấm hai
36 2152980 Phạm Đỗ Ngọc Thạch 4.00 7.50 9.00 2.50 4.40 Bốn chấm bốn
37 2152973 Trần Khang Thành 7.50 5.00 7.00 4.00 5.50 Năm chấm năm
38 2152976 Lê Thị Thu Thảo 4.50 10.00 8.00 3.50 5.00 Năm chẵn
39 2152299 Huỳnh Như Thông 4.00 7.50 8.00 3.50 4.70 Bốn chấm bảy
40 2153107 Bùi Quốc Vương 6.50 7.50 10.00 5.50 6.80 Sáu chấm tám
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC01-B
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2153445 Phan Cường Quốc Khánh 4.50 0.00 13 1.50 1.90 Một chấm chín
2 2153453 Phạm Việt Khiêm 5.00 7.50 9.00 2.00 4.40 Bốn chấm bốn
3 2153460 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 3.50 0.00 13 2.50 2.10 Hai chấm một
4 2153464 Nguyễn Cao Minh Khoa 2.00 4.00 6.00 2.00 2.90 Hai chấm chín
5 2153470 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 7.50 9.00 9.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
6 2153480 Nguyễn Minh Khôi 7.00 2.50 9.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai

P
7 2153492 Vũ Duy Khương 3.00 0.00 7.00 13 2.20 Hai chấm hai
8 2153496 Lương Vĩnh Trung Kiên 2.00 4.00 9.00 2.00 3.50 Ba chấm năm
9 2153509 Võ Phan Anh Kiệt 5.00 6.50 10.00 6.00 6.60 Sáu chấm sáu

Á
10 2153552 Vũ Hoàng Minh Luân 2.50 5.00 9.00 4.00 4.70 Bốn chấm bảy
11 2153555 Bùi Đại Lượng 4.50 0.00 8.00 1.50 3.50 Ba chấm năm
12 2153645 Huỳnh Thanh Nhân 4.50 0.00 6.00 1.00 2.80 Hai chấm tám
13 2153670 Nguyễn Ngọc Tâm

H
Như 4.00 5.00 9.00 13 3.10 Ba chấm một
14 2153774 Phạm Hữu Tài 5.00 10.00 10.00 3.50 5.50 Năm chấm năm
15 2153811 Nguyễn Trung Thạch 6.50 7.50 8.00 5.00 6.10 Sáu chấm một
16 2153787 Đoàn Vũ Hoàng Thái 4.00 5.00 9.00 2.00 4.10 Bốn chấm một
17 2153792 Nguyễn Quốc
18 2153831 Đào Kim
19 2153837 Nguyễn Huỳnh Vĩnh
20 2153862 Nguyễn Minh
Thái
Thịnh
Thịnh
Thư
4.00
3.50
3.50
8.00 N
1.00
0.00
9.50
10.00
7.00
8.00
6.00
7.00
3.00
3.00
2.00
5.50
4.00 Bốn chẵn
4.00 Bốn chẵn
3.60 Ba chấm sáu
6.70 Sáu chấm bảy

N
21 2153865 Nguyễn Tường Thanh Thư 0.00 7.50 8.00 3.50 3.70 Ba chấm bảy
22 2153887 Nguyễn Minh Tiến 3.00 5.00 7.00 2.00 3.40 Ba chấm bốn
23 2153895 Nguyễn Trọng Tín 1.50 9.00 9.00 2.00 3.60 Ba chấm sáu


24 2153923 Văn Hoàng Cao Trí 4.50 0.00 13 1.50 1.90 Một chấm chín
25 2153914 Khổng Minh Triết 4.00 0.00 9.00 2.00 3.80 Ba chấm tám
26 2153939 Phan Nhật Công Trứ 3.00 10.00 7.00 2.00 3.70 Ba chấm bảy

B
27 2153935 Đỗ Quang Trường 5.00 10.00 7.00 4.00 5.20 Năm chấm hai
28 2153948 Đào Minh Khánh Tuyền 3.50 10.00 9.00 2.50 4.40 Bốn chấm bốn
29 2153970 Lê Vinh 8.50 9.50 10.00 5.00 7.10 Bảy chấm một
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC02.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC02-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2152367 Lê Hoàng Phúc An 7.50 7.00 7.50 5.50 6.50 Sáu chấm năm
2 2153199 Hoàng Gia Bảo 5.00 8.50 8.00 3.50 5.00 Năm chẵn
3 2153203 Lê Phương Quốc Bảo 5.50 10.00 8.00 4.00 5.50 Năm chấm năm
4 2153213 Phùng Gia Bảo 8.00 10.00 8.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
5 1950004 Nguyễn Văn Quốc Chương 4.50 6.00 7.50 3.50 4.70 Bốn chấm bảy
6 1852287 Giang Liễu Dinh 2.00 13.0 7.00 1.50 2.70 Hai chấm bảy

P
7 2153246 Đỗ Phương Duy 5.50 9.00 7.50 4.00 5.30 Năm chấm ba
8 2153251 Nguyễn Khánh Duy 4.00 10.00 7.50 5.50 5.80 Năm chấm tám
9 2152472 Trần Thái Đức Duy 8.50 9.50 9.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy

Á
10 2152496 Ngô Bảo Đại 7.50 9.50 8.00 7.50 7.70 Bảy chấm bảy
11 2153285 Nguyễn Tuấn Đạt 7.50 10.00 8.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
12 2153300 Trương Hiểu Đông 5.00 10.00 9.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba
13 2153310 Vũ Công Minh

H
Đức 3.00 10.00 9.50 2.50 4.40 Bốn chấm bốn
14 2153328 Nguyễn Trí Hào 5.50 5.00 13.0 3.50 3.40 Ba chấm bốn
15 2111202 Lê Thúy Hiền 8.50 10.00 9.50 5.00 7.00 Bảy chẵn
16 2153352 Trần Đăng Hoàng Hiệp 4.00 5.00 13.0 2.50 2.50 Hai chấm năm
17 2150002 Nguyễn Minh
18 2152605 Huỳnh Lê
19 2153373 Đào Huỳnh Gia
20 2152583 Lâm Gia
Hiếu
Hùng
Huy
Huy
8.00
6.00
5.00
6.50 N
10.00
8.50
9.50
8.50
8.00
8.50
10.00 10.00
6.00
4.50
7.50
5.00
7.20 Bảy chấm hai
5.80 Năm chấm tám
7.20 Bảy chấm hai
6.60 Sáu chấm sáu

N
21 2153381 Lê Quang Huy 3.50 9.00 7.00 3.50 4.50 Bốn chấm năm
22 2153385 Nguyễn Quang Huy 8.50 9.00 9.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
23 2152101 Nguyễn Quý Hưng 7.50 10.00 9.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín


24 2152619 Nguyễn Trần Việt Hưng 6.00 9.50 8.00 7.00 7.10 Bảy chấm một
25 2152104 Chung Minh Gia Hy 10.00 10.00 10.00 8.00 9.00 Chín chẵn
26 2152636 Nguyễn Bình Khang 8.00 9.00 8.00 3.00 5.60 Năm chấm sáu

B
27 2152685 Vũ Ngọc Cao Khoa 6.50 10.00 8.50 5.00 6.30 Sáu chấm ba
28 2153515 Lê Hoàng Lâm 7.50 9.50 8.50 3.50 5.80 Năm chấm tám
29 2152720 Lưu Hoàng Thảo Linh 1.50 13.0 8.00 1.50 2.70 Hai chấm bảy
30 2152740 Nguyễn Đăng Lộc 5.50 9.50 7.50 4.00 5.40 Năm chấm bốn
31 2152169 Kiều Quốc Minh 9.50 10.00 10.00 8.00 8.90 Tám chấm chín
32 2152761 Ngô Nhật Minh 8.50 10.00 8.00 8.00 8.20 Tám chấm hai
33 2053238 Trần Thanh Minh 5.00 8.00 7.50 3.50 4.90 Bốn chấm chín
34 2152240 Lê Hồng Phúc 5.00 7.50 7.50 2.00 4.10 Bốn chấm một
35 2152984 Nguyễn Quốc Thắng 5.00 7.00 8.50 7.00 6.80 Sáu chấm tám
36 2152996 Phạm Công Thiện 5.50 10.00 8.50 6.00 6.60 Sáu chấm sáu
37 2114929 Trần Hồ Vĩnh Thuần 8.00 10.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
38 2152309 Trần Hồ Vĩnh Thường 10.00 10.00 7.00 7.50 8.20 Tám chấm hai
39 2153044 Phạm Hà Trọng Tín 4.50 9.50 8.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
40 2153058 Bùi Quang Trí 4.50 7.50 13.0 3.00 3.00 Ba chẵn
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC02.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC02-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
41 2115080 Dương Đức Trí 8.50 10.00 8.00 6.50 7.50 Bảy chấm năm
42 2115100 Đặng Đức Trọng 7.00 8.50 7.50 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
43 2153094 Vũ Nguyễn Lan Vi 10.00 10.00 9.00 10.00 9.80 Chín chấm tám
44 2153098 Lê Vũ Quang Vinh 5.50 7.50 7.00 4.00 5.20 Năm chấm hai
Danh sách này có: 44 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC02.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC02-B
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2154014 Nguyễn Hữu Hậu 7.00 6.50 8.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
2 2153548 Trần Khánh Lộc 6.00 10.00 7.50 5.50 6.30 Sáu chấm ba
3 2153571 Nguyễn Anh Minh 5.50 8.00 8.50 4.00 5.50 Năm chấm năm
4 2153581 Tăng Nguyễn Nhật Minh 7.50 10.00 8.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
5 2153587 Võ Khánh Minh 4.00 6.00 7.50 3.50 4.60 Bốn chấm sáu
6 2153604 Phạm Văn Nam 9.00 9.00 7.50 8.50 8.50 Tám chấm năm

P
7 2153675 Đàm Vĩnh Phát 5.50 10.00 8.50 5.00 6.10 Sáu chấm một
8 2153695 Đỗ Hồng Phúc 8.50 10.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
9 2153755 Trần Ngọc Vĩnh Quyền 8.00 10.00 10.00 7.00 8.00 Tám chẵn

Á
10 2153779 Đoàn Ngọc Tân 4.50 10.00 9.00 3.00 4.90 Bốn chấm chín
11 2153789 Nguyễn Duy Thái 2.50 13.0 13.0 1.00 1.10 Một chấm một
12 2153794 Trần Đình Thái 6.50 5.00 7.50 2.50 4.60 Bốn chấm sáu
13 2153809 Phạm Thị Thu

H
Thảo 9.00 10.00 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
14 2153842 Trần Công Thịnh 13 13.0 13.0
15 2153851 Lê Ngọc Thuận 3.00 13.0 13.0 3.00 2.30 Hai chấm ba
16 2153938 Phạm Nguyễn Đan Trường 6.00 10.00 8.00 6.00 6.60 Sáu chấm sáu
17 2153950 Hồ Trang
18 2153985 Ngô Ngọc Tường
19 2153987 Nguyễn Ngọc Thanh
20 2153996 Đoàn Thị Thanh

Vy
Vy
Xuân
9.50
6.00
4.00
7.00 N
10.00
10.00
8.00
10.00
9.50
8.00
7.00
8.00
10.00
5.00
3.50
6.00
9.80 Chín chấm tám
6.10 Sáu chấm một
4.60 Bốn chấm sáu
6.90 Sáu chấm chín

N
21 2154002 Võ Thị Thanh Yến 8.00 6.50 7.00 4.00 5.70 Năm chấm bảy
Danh sách này có: 21 sinh viên.

B Ả

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC05.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC05-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2052867 Đào Châu Gia Bảo 9.50 10.00 10.00 8.50 9.10 Chín chấm một
2 2152440 Vũ Lê Bình 1.00 0.00 13.0 1.00 0.80 Không chấm tám
3 2152441 Vũ Nam Bình 8.00 9.00 10.00 5.50 7.20 Bảy chấm hai
4 2152444 Nguyễn Khang Cát 1.50 1.00 9.00 3.50 4.00 Bốn chẵn
5 2152032 Lưu Quang Hoàng Cương 6.00 9.00 9.00 6.00 6.80 Sáu chấm tám
6 2052922 Nguyễn Anh Dũng 4.50 2.00 10.00 3.00 4.70 Bốn chấm bảy

P
7 2152506 Nguyễn Thành Đạt 9.50 10.00 9.00 9.50 9.40 Chín chấm bốn
8 2152055 Nguyễn Văn Thành Đạt 7.50 9.00 10.00 4.00 6.30 Sáu chấm ba
9 2152520 Hoàng Tiến Đức 4.50 9.00 10.00 7.00 7.10 Bảy chấm một

Á
10 2152526 Nguyễn Hoàng Đức 6.50 6.00 9.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
11 2152547 Phan Bỉnh Hạo 3.00 5.00 9.50 3.50 4.70 Bốn chấm bảy
12 2152555 Nguyễn Minh Hiếu 7.50 5.00 9.00 3.50 5.70 Năm chấm bảy
13 2152560 Võ Trần Minh

H
Hiếu 13.0 1.00 9.50 3.50 3.70 Ba chấm bảy
14 2053030 Dương Phùng Quang Huy 4.50 0.00 13.0 4.00 3.10 Ba chấm một
15 2152089 Nguyễn Đức Bảo Huy 9.00 10.00 10.00 8.50 9.00 Chín chẵn
16 1952725 Phạm Gia Huy 4.50 3.00 9.00 4.50 5.30 Năm chấm ba
17 2152599 Phạm Quang
18 1851072 Trần Quốc
19 2053068 Lại Lê Vĩnh
20 2152668 Bùi Đăng
Huy
Huy
Hưng
Khoa
7.50
2.50
13.0
5.00 N
10.00 10.00
4.00
0.00
3.00
10.00
13.0
9.50
6.00
4.00
13
6.00
7.40 Bảy chấm bốn
4.80 Bốn chấm tám
0.00 Không chẵn
6.30 Sáu chấm ba

N
21 2152147 Trần Anh Kiệt 5.00 6.00 9.00 4.50 5.60 Năm chấm sáu
22 2152707 Từ Cẩm Kiệt 13.0 2.00 8.00 13 1.70 Một chấm bảy
23 2152771 Phạm Hoàng Minh 6.50 8.00 9.50 6.00 6.90 Sáu chấm chín


24 1551087 Trần Gia Minh 13.0 0.00 13.0 13 0.00 Không chẵn
25 2053242 Dương Nguyễn Nam 3.50 0.00 9.00 3.50 4.40 Bốn chấm bốn
26 2152788 Tạ Ngọc Nam 6.00 9.00 10.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy

B
27 2053278 Nguyễn Đình Khôi Nguyên 13.0 0.00 13.0 4.00 2.00 Hai chẵn
28 2152821 Trần Tuấn Nhã 7.50 8.00 9.50 6.00 7.20 Bảy chấm hai
29 2152832 Nguyễn Tấn Nhật 8.50 5.00 10.00 5.00 6.90 Sáu chấm chín
30 2052650 Đinh Xuân Phú 6.00 10.00 10.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
31 2051169 Lâm Phước Phú 5.00 4.00 9.00 3.50 5.00 Năm chẵn
32 2152866 Nguyễn Thiên Phú 6.50 6.00 9.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
33 2152242 Mai Nguyễn Hoàng Phúc 10.00 10.00 9.00 10.00 9.80 Chín chấm tám
34 2152246 Nguyễn Trương Trọng Phúc 8.00 7.00 10.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
35 2152901 Trần Tôn Duy Phước 4.50 7.00 9.00 13 3.30 Ba chấm ba
36 2053380 Trần Hoàng Minh Quân 3.50 8.00 10.00 4.00 5.30 Năm chấm ba
37 1952946 Vũ Hồng Quân 6.00 1.00 10.00 5.00 6.10 Sáu chấm một
38 2051068 Trịnh Ngọc Thạch 5.50 5.00 10.00 5.00 6.10 Sáu chấm một
39 2152285 Nguyễn Xuân Thành 10.00 10.00 9.00 8.00 8.80 Tám chấm tám
40 2112305 Phan Hữu Thành 6.50 5.00 9.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC05.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC05-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
41 2153835 Nguyễn Cường Thịnh 6.50 10.00 9.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
42 2052729 Nguyễn Hoàng Thuận 8.00 9.00 10.00 6.00 7.50 Bảy chấm năm
43 2150033 Nguyễn Minh Tiến 5.50 6.00 9.50 3.50 5.30 Năm chấm ba
Danh sách này có: 43 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 3/2
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.CC05.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: CC05-B
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2152392 Nguyễn Võ Minh Anh 1.50 0.00 9.00 4.00 4.20 Bốn chấm hai
2 2153327 Nguyễn Hữu Hào 9.00 8.00 10.00 6.50 7.90 Bảy chấm chín
3 2153339 Vương Gia Hân 13.0 0.00 13.0 13 0.00 Không chẵn
4 2153403 Nguyễn Đình Hùng 0.50 0.00 13.0 13 0.10 Không chấm một
5 2153441 Lại Minh Khánh 5.50 3.00 9.00 3.50 5.10 Năm chấm một
6 2153494 Lê Trọng Kiên 6.50 10.00 10.00 8.50 8.40 Tám chấm bốn

P
7 2153530 Nguyễn Hoàng Long 8.00 5.00 9.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín
8 2153594 Hoàng Đại Nam 9.50 10.00 9.50 9.50 9.50 Chín chấm năm
9 2153751 Trương Anh Quân 9.00 10.00 10.00 6.50 8.00 Tám chẵn

Á
10 2152926 Vũ Minh Quân 5.00 2.00 9.50 5.00 5.80 Năm chấm tám
11 2152933 Hà Chí Quyền 6.50 8.00 10.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
12 2152956 Nguyễn Duy Tân 5.00 7.00 8.00 5.00 5.70 Năm chấm bảy
13 2153846 Phan Thành

H
Thông 4.00 8.00 9.00 4.50 5.50 Năm chấm năm
14 2153013 Phan Lê Tiến Thuận 7.50 9.00 10.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám
15 2153880 Nguyễn Hoàng Anh Thy 9.00 9.00 9.00 6.00 7.50 Bảy chấm năm
16 2153043 Nguyễn Chánh Tín 9.00 10.00 9.50 9.00 9.20 Chín chấm hai
17 2153896 Phạm Trung
18 2153046 Đoàn Trương Thanh
19 2153073 Trần Minh
20 2153951 Ngô Phan Khải
Tín
Tịnh
Trung

5.50
8.50
8.00
2.50 N
2.00
7.00
9.00
1.00
8.00
10.00
10.00
9.00
4.50
7.00
7.50
4.50
5.30 Năm chấm ba
8.00 Tám chẵn
8.20 Tám chấm hai
4.70 Bốn chấm bảy

N
21 2153078 Nguyễn Hoàng Quốc Tuấn 10.00 10.00 10.00 9.50 9.80 Chín chấm tám
22 2153110 Đỗ Thành Vững 7.00 5.00 10.00 6.50 7.30 Bảy chấm ba
Danh sách này có: 22 sinh viên.

B Ả

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 3/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.TT01.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: TT01-A
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2110725 Lại Huy Anh 6.00 6.00 8.00 2.50 4.70 Bốn chấm bảy
2 2151004 Vũ Việt Anh 6.00 4.00 0.00 5.00 4.20 Bốn chấm hai
3 2151047 Trần Quang Nguyên Ánh 7.50 9.00 9.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
4 2151174 Mai Thái Bảo 6.00 0.00 8.50 4.50 5.50 Năm chấm năm
5 2151175 Nguyễn Chí Bảo 6.00 8.50 9.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
6 2151049 Nguyễn Gia Bảo 7.50 5.00 8.50 6.00 6.80 Sáu chấm tám

P
7 2110791 Nguyễn Giao Gia Bảo 5.50 8.00 9.00 3.00 5.10 Năm chấm một
8 2151176 Nguyễn Quốc Gia Bảo 6.00 8.50 9.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
9 2151177 Vũ Huy Bảo 4.00 9.00 9.00 8.50 7.50 Bảy chấm năm

Á
10 2151058 Phạm Khương Duy 9.00 10.00 10.00 8.50 9.00 Chín chẵn
11 2151180 Trần Tín Duy 6.00 9.00 8.00 3.00 5.10 Năm chấm một
12 2151182 Trịnh Lê Duy 6.00 0.00 8.50 4.50 5.50 Năm chấm năm
13 1950006 Ngô Ngọc

H
Đạo 6.00 0.00 8.50 5.00 5.70 Năm chấm bảy
14 2151065 Chu Thanh Đồng 5.00 7.00 8.50 3.00 4.80 Bốn chấm tám
15 2151067 Huỳnh Minh Đức 4.50 6.50 7.50 3.50 4.70 Bốn chấm bảy
16 2151070 Nguyễn Thế Khang Hi 5.50 8.50 9.50 2.00 4.70 Bốn chấm bảy
17 2151013 Lê Minh
18 2151076 Lê Huy
19 2151088 Phùng Thế
20 2151079 Hà Chí
Hiển
Hoàng
Hùng
Huy
6.50
6.50
13
4.00 N
9.00
5.00
0.50
6.00
9.00
8.00
0.00
9.00
7.50
5.50
1.50
4.00
7.60 Bảy chấm sáu
6.20 Sáu chấm hai
0.80 Không chấm tám
5.10 Năm chấm một

N
21 2151093 Lê Vĩ Khang 7.00 9.50 8.50 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
22 2151098 Đặng Nguyễn Nam Khánh 4.00 0.00 8.50 3.50 4.50 Bốn chấm năm
23 2151110 Văn Thiên Lâm 9.00 9.00 9.50 6.00 7.60 Bảy chấm sáu


24 2151112 Lương Kim Long 7.50 9.50 9.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
25 2151113 Nguyễn Hồng Long 6.50 7.50 9.00 4.00 5.80 Năm chấm tám
26 2151119 Lê Quốc Minh 7.00 9.50 10.00 8.00 8.20 Tám chấm hai

B
27 2151122 Trần Trung Hiếu Nam 6.50 6.00 8.50 3.50 5.40 Năm chấm bốn
28 2151124 Đồng Trinh Hoàng Nguyên 6.00 4.00 9.00 4.50 5.80 Năm chấm tám
29 2151025 Võ Thiện Nhân 9.00 10.00 10.00 10.00 9.80 Chín chấm tám
30 2151129 Lê Tấn Phát 9.50 10.00 10.00 9.50 9.60 Chín chấm sáu
31 2111979 Nguyễn Lê Đức Phát 5.50 10.00 9.50 4.50 6.00 Sáu chẵn
32 1751081 Nguyễn Trần Phước Tài 6.50 0.00 9.00 6.00 6.40 Sáu chấm bốn
33 1751088 Lê Đức Thắng 6.00 8.00 9.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
34 2151141 Nguyễn Triều Thiên 3.50 0.00 0.00 2.50 2.10 Hai chấm một
35 2151146 Nguyễn Hoàn Thức 5.50 0.50 9.00 3.50 5.00 Năm chẵn
36 2151153 Đào Vũ Minh Trí 7.50 10.00 9.50 8.00 8.30 Tám chấm ba
37 2151037 Bùi Quang Minh Tuấn 6.50 9.50 9.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
38 2151159 Cao Minh Tuấn 7.50 7.50 8.50 4.50 6.20 Sáu chấm hai
39 2110643 Lê Anh Tuấn 5.00 9.50 9.50 4.50 5.90 Năm chấm chín
40 2151162 Lương Vĩnh Tường 6.50 4.00 8.00 3.00 4.90 Bốn chấm chín
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 3/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20213.MT1007.TT01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 3 Nhóm - Tổ: TT01-B
Môn học: MT1007-Đại Số Tuyến Tính CBGD: 003323-Phan Thị Khánh Vân

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
25% 5% 20% 0% 50% Số Chữ
1 2152390 Nguyễn Hữu Nam Anh 4.00 2.50 0.00 2.00 2.10 Hai chấm một
2 2151281 Lâm Ngọc Cầm 3.50 8.50 9.00 3.50 4.90 Bốn chấm chín
3 2151185 Ngô Tiến Dũng 5.50 3.50 8.50 4.00 5.30 Năm chấm ba
4 2151183 Võ Lê Hải Duy 4.50 3.50 9.00 2.00 4.10 Bốn chấm một
5 2151186 Nguyễn Thành Đạt 8.50 8.50 9.00 3.50 6.10 Sáu chấm một
6 2151189 Nguyễn Hữu Đức 8.00 8.00 8.50 2.50 5.40 Năm chấm bốn

P
7 2151191 Đỗ Trường Giang 9.00 8.50 9.00 6.00 7.50 Bảy chấm năm
8 2151192 Phạm Nhật Hào 8.50 8.50 9.00 4.00 6.40 Sáu chấm bốn
9 2151193 Trần Duy Trung Hiếu 6.50 8.00 8.50 4.50 6.00 Sáu chẵn

Á
10 2151197 Nguyễn Huy Hoàng 7.00 7.00 8.50 4.50 6.10 Sáu chấm một
11 2151204 Nguyễn Tiến Hữu 3.00 2.00 8.50 2.50 3.80 Ba chấm tám
12 2151205 Đinh Thành Khang 5.00 8.00 8.50 2.50 4.60 Bốn chấm sáu
13 2151206 Đoàn Hy

H
Khang 6.50 10.00 9.50 5.00 6.50 Sáu chấm năm
14 2151209 Phạm Gia Khang 2.50 8.00 8.50 5.50 5.50 Năm chấm năm
15 2151212 Ngô Đình Anh Khoa 6.00 9.00 9.00 4.00 5.80 Năm chấm tám
16 2151214 Nguyễn Xuân Đăng Khoa 13 0.00 0.00 2.50 1.30 Một chấm ba
17 2151218 Trần Hồng
18 2151222 Nguyễn Phúc Thiên
19 2151223 Nguyễn Trịnh Hoàng
20 2151230 Trần Quang
Lam
Long
Long
Minh
6.50
7.00
3.00
6.50 N
8.00
7.00
5.00
6.50
8.50
8.50
8.50
8.00
5.50
3.50
2.00
5.00
6.50 Sáu chấm năm
5.60 Năm chấm sáu
3.70 Ba chấm bảy
6.10 Sáu chấm một

N
21 2151231 Nguyễn Lê Nhật Nam 2.50 1.00 8.00 2.00 3.30 Ba chấm ba
22 2151235 Đặng Khôi Nguyên 6.00 5.50 0.00 3.00 3.30 Ba chấm ba
23 2151236 Nguyễn Hồ Phúc Nguyên 7.50 9.50 10.00 5.50 7.10 Bảy chấm một


24 2151238 Lâm Hoàng Nhật 9.00 9.00 8.00 5.50 7.10 Bảy chấm một
25 2151245 Trần Hữu Hùng Phúc 4.50 0.50 0.00 2.00 2.20 Hai chấm hai
26 2151246 Đỗ Nhật Quang 5.50 8.50 8.00 4.50 5.70 Năm chấm bảy

B
27 2151247 Nguyễn Lê Hữu Quang 6.00 9.50 10.00 4.50 6.20 Sáu chấm hai
28 2151254 Phạm Văn Tâm 8.50 9.50 10.00 8.00 8.60 Tám chấm sáu
29 2151255 Huỳnh Nhật Tân 3.00 1.00 8.50 2.00 3.50 Ba chấm năm
30 2151257 Mai Huỳnh Thái 3.50 6.00 8.50 7.50 6.60 Sáu chấm sáu
31 2151259 Võ Phú Thành 5.00 9.00 8.00 5.50 6.10 Sáu chấm một
32 2151272 Nguyễn Trí Tuấn 4.00 7.00 8.50 2.00 4.10 Bốn chấm một
33 2151274 Phạm Khắc Thanh Tùng 6.50 9.00 9.00 3.00 5.40 Năm chấm bốn
34 2151278 Nguyễn Nam Vũ 7.50 9.50 8.50 4.50 6.30 Sáu chấm ba
Danh sách này có: 34 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 3/1
Ngày ghi điểm: 21/9/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like