You are on page 1of 7

BẢNG 1: ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCMTrần Việt Anh - K48 LM001

Điểm
STT Tên học phần Kỳ Tín chỉ
(A+/A/B+/B/C+/C/D+)

Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập

1 Kinh tế vi mô 1.00 3.00 D+


2 Tiếng Anh P1 1.00 4.00 A+
3 Luật kinh doanh 1.00 3.00 C+
4 Toán dành cho kinh tế và quản trị 1.00 3.00 C+
5 Triết học Mác LêNin 1.00 3.00 B
6 Nguyên lý kế toán 2.00 3.00 A
7 Kinh tế vĩ mô 2.00 3.00 B+
8 Tiếng Anh P2 2.00 4.00 A+
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 2.00 B
10 Kinh tế chính trị Mác LêNin 2.00 2.00 B
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 2.00 A
12 Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD 2.00 3.00 B+
13 Tiếng Anh P3 4.00 A+
14 Kế toán công 3.00 3.00 B
15 KTTC1 3.00 3.00 C+
16 TCDN 3.00 3.00 A+
17 LSD 3.00 2 B+
18 KHDL 3.00 2 B
19 THUẾ 3.00 3.00 A
20 HỆ THỐNG THÔNG TIN 4.00 3.00 B
21 KIỂM TOÁN 1 4.00 3.00 C
22 KTQTE1 4.00 3.00 C+
23 PHÂN TÍCH 4.00 3.00 C
24 Tiếng Anh P4 4.00 A+
25 KTQTE2 4.00 3.00 D+
26 KTQTRI2 4.00 3 C
27 KTTC3 5.00 3.00 D+
28 Kỹ năng mềm 5.00 2.00 A+
29 AN TOÀN 5.00 3.00
30 KIỂM TOÁN 2 5.00 3.00
31 KTTC2 6.00 3.00
32 LẬP BCTC 6.00 3
33 KTTC 4 6.00 3.00
34 PHÂN TÍCH DỮ LIỆU 6.00 3.00
35 THANH TOÁN QUỐC TÊ 6.00 1.00
36 KHỞI NGHIỆP KINH DOANH 6.00 3.00
37 QUẢN TRỊ RỦI RO 6.00 3.00
38 6.00 3.00
39 khóa luận 7.00 10.00
40
n Việt Anh - K48 LM001 BẢNG 2:MỤC TIÊU NGẮN HẠN - THEO K

Quy đổi ABCD => Tổng điểm


thang 4 thang 4 MỤC TIÊU

Không nhập, có code => Không nhập, có


KỲ 1 3.60
sửa ở bảng 4 code

Tổng số tín chỉ của kỳ 1 16.00


1.50 4.50 GPA hiện tại của kỳ 1 2.78
4.00 16.00 Số môn học của kỳ 1 5.00
2.50 7.50 Điểm tích lũy trung bình kỳ 1 0.00
2.50 7.50
3.00 9.00 KỲ 2 3.60
4.00 12.00 Tổng số tín chỉ của kỳ 2 19.00
3.50 10.50 GPA hiện tại của kỳ 2 3.63
4.00 16.00 Số môn học của kỳ 2 7.00
3.00 6.00 Điểm tích lũy trung bình kỳ 2 0.00
3.00 6.00
4.00 8.00 KỲ 3 3.60
3.50 10.50 Tổng số tín chỉ của kỳ 3 12.00
4.00 16.00 GPA hiện tại của kỳ 3 4.46
3.00 9.00 Số môn học của kỳ 3 6.00
2.50 7.50 Điểm tích lũy trung bình kỳ 3 0.00
4.00 12.00
3.50 7.00 KỲ 4 3.60
3.00 6.00 Tổng số tín chỉ của kỳ 4 15.00
4.00 12.00 GPA hiện tại của kỳ 4 2.60
3.00 9.00 Số môn học của kỳ 4 6.00
2.00 6.00 Điểm tích lũy trung bình kỳ 4 0.00
2.50 7.50
2.00 6.00 KỲ 5 3.60
4.00 16.00 Tổng số tín chỉ của kỳ 5 11.00
1.50 4.50 GPA hiện tại của kỳ 5 1.14
2.00 6.00 Số môn học của kỳ 5 4.00
1.50 4.50 Điểm tích lũy trung bình kỳ 5 0.00
4.00 8.00
0.00 0.00 KỲ 6 3.60
0.00 0.00 Tổng số tín chỉ của kỳ 6 19.00
0.00 0.00 GPA hiện tại của kỳ 6 0.00
0.00 0.00 Số môn học của kỳ 6 8.00
0.00 0.00 Điểm tích lũy trung bình kỳ 6 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 KỲ 7 3.60
0.00 0.00 Tổng số tín chỉ của kỳ 7 10.00
0.00 0.00 GPA hiện tại của kỳ 7 0.00
0.00 0.00 Số môn học của kỳ 7 1.00
0.00 0.00 Điểm tích lũy trung bình kỳ 7 0.00
0.00 0.00
ÊU NGẮN HẠN - THEO KỲ HỌC BẢNG 3: MỤC TIÊU DÀI HẠN - 4 NĂM

Xếp loại Hoàn thành Cơ hội Đây là ô bạn sẽ điền mục tiêu dài hạn của mình
học kỳ mục tiêu học bổng

GPA mục tiêu 3.60


Xuất sắc Không Có
GPA hiện tại 3.34

Xuất sắc Có Có Số TC tối thiểu cần hoàn thành 110.00


Số TC chưa hoàn thành 35.00
Số TC đã hoàn thành 75.00

THỐNG KÊ ĐIỂM SỐ
Xuất sắc Có Điểm chữ Điểm số Số tín chỉ
A+ 4.00 21.00
A 4.00 8.00
B+ 3.50 6.00
B 3.00 13.00
C+ 2.50 12.00
Xuất sắc Không C 2.00 6.00
D+ 1.50 9.00
F 0.00 0.00

Xuất sắc Không

Xuất sắc Không


Xuất sắc Không

Giỏi Không
BẢNG 4: PHÂN LOẠI ĐIỂM SỐ THEO TRƯỜNG

Đây là cách tính điểm của UEH - nếu trường bạn có khung điểm khác thì
điền lại thông số vào đây nha

A+ 4.00

A 4.00
B+ 3.50
B 3.00
C+ 2.50
C 2.00
D+ 1.50
F 0.00

M SỐ
Số môn học
6.00
3.00
3.00
6.00
4.00
3.00
3.00
0.00

You might also like