You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TP.HCM, ngày 15 tháng 8 năm 2023

GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ HỌC TẬP


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CHỨNG NHẬN:

Sinh viên : Lê Gia Hân Giới tính : Nữ MSSV : 31221024428


Ngày sinh : 16/09/2004 Nơi sinh : Bình Thuận
Lớp : DH48FNC05 Khóa : 2022 - 2025 Hệ : Đại học chính quy
Ngành : Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành : Tài chính

SỐ TÍN ĐIỂM SỐ ĐIỂM ĐIỂM SỐ


STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN
CHỈ (Thang điểm 10) CHỮ (Thang điểm 4)
NĂM 2022 - HỌC KỲ CUỐI
1 ECO501001 Kinh tế vi mô 3 9.5 A+ 4.0
2 ENG513086 Tiếng Anh Phần 1 4 10.0 A+ 4.0
3 HIS510026 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 7.5 B 3.0
4 LAW511001 Luật kinh doanh 3 9.3 A+ 4.0
5 STA508005 Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD 3 9.3 A+ 4.0
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 10): 9.29
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 4): 3.87
NĂM 2023 - HỌC KỲ ĐẦU
6 ACC507001 Nguyên lý kế toán 3 8.3 B+ 3.5
7 ECO501002 Kinh tế vĩ mô 3 8.8 A 4.0
8 ENG513087 Tiếng Anh Phần 2 4 9.0 A+ 4.0
9 MAT508001 Toán dành cho kinh tế và quản trị 3 9.5 A+ 4.0
10 PHI510023 Triết học Mác LêNin 3 8.3 B+ 3.5
11 PHY514001 GDTC1 - Bóng bàn CB(*) 1 7.2 B 3.0
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 10): 8.79
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 4): 3.81
NĂM 2023 - HỌC KỲ CUỐI
12 ENG513088 Tiếng Anh Phần 3 4 8.0 B+ 3.5
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 10): 8.00
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 4): 3.50
NĂM 2024 - HỌC KỲ ĐẦU
13 ENG513089 Tiếng Anh Phần 4 4 7.0 B 3.0
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 10): 7.00
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 4): 3.00
NĂM 2025 - HỌC KỲ CUỐI
14 BUS534001 Nghiên cứu khoa học(*) 0 M
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 10): 0.00
Điểm trung bình học kỳ (thang điểm 4): 0.00
Ghi chú: I:Vắng thi có phép; M: Miễn thi Điểm trung bình chung tích lũy: 3.72
*: Học phần không tính điểm trung bình.
Văn bản này được cấp From hệ thống quản lý hồ sơ điện tử có xác thực của Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ
Chí Minh [UEH]. Vui lòng xác minh nội dung tại https://student.ueh.edu.vn/e-confirm/CC5A2D18BAE8

Mã xác minh: CC5A2D18BAE8


Ngày cấp: 15/8/2023.

Bảng điểm quy đổi giữa các thang điểm


Thang điểm xếp loại học lực theo ĐTB tích lũy
Loại (Điểm học phần quy ra điểm 4 để tính ĐTB)
Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4 STT Thang điểm 4 Xếp loại
Đạt (tích lũy) Từ 9.0 đến 10.0 A+ 4 1 Từ 3.6 đến 4.0 Xuất sắc
Từ 8.5 đến 8.9 A 4 2 Từ 3.2 đến cận 3.6 Giỏi
Từ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5 3 Từ 2.5 đến cận 3.2 Khá
Từ 7.0 đến 7.9 B 3 4 Từ 2.0 đến cận 2.5 Trung bình
Từ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5 5 Từ 1.0 đến cận 2.0 Yếu
Từ 5.5 đến 6.4 C 2 6 Dưới 1.0 Kém
Từ 5.0 đến 5.4 D+ 1.5
Không đạt Từ 4.0 đến 4.9 D 1
Từ 3.0 đến 3.9 F+ 0.5
Từ 0.0 đến 2.9 F 0

You might also like