You are on page 1of 1

Mã số SV: 1757010146 Họ và tên: NGUYỄN HOÀNG THẢO LY Ngành: Ngôn ngữ Anh Lớp: TA17DB03

Ngày sinh: 31/08/1999 Nơi sinh: Đồng Nai Khóa học: 2017-2021 Hệ: Đại học chính quy (CT CLC từ 2016)
STT Mã môn học Tên môn học TC ĐTh ĐTK Hệ 4 Đ.Chữ STT Mã môn học Tên môn học TC ĐTh ĐTK Hệ 4 Đ.Chữ

1 EDUC1201 Kỹ năng học tập 2 Đạt Đạt Đạt 45 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 6.5 2.5 C+
2 ENGL1301 Ngữ pháp 3 8.0 3.5 B+ 46 ENGL1308 Quản trị học (NN) 3 7.3 3.0 B
3 ENGL1303 Luyện phát âm Anh - Mỹ 3 8.7 4.0 A 47 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 3 9.9 4.0 A+
4 ENGL1304 Nghe nói 1 3 7.9 3.0 B 48 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 2 7.1 3.0 B
5 GLAW1201 Pháp luật đại cương 2 6.0 2.0 C 49 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 1 Đạt Đạt Đạt
6 VIET1201 Tiếng Việt thực hành 2 7.4 3.0 B 50 ENGL4899 Thực tập TN (NN Anh) 4 9.0 4.0 A+
7 COMP1401 Tin học đại cương 3 6.5 2.5 C+ 51 ENGL4799 Khóa luận TN tiếng Anh 7 8.0 3.5 B+
8 ENGL1302 Đọc hiểu 1 3 9.2 4.0 A+ 52 ENGL4099 Chuẩn đầu ra tiếng Anh C1 0 Đạt Đạt Đạt
9 ENGL1305 Nghe nói 2 3 9.2 4.0 A+ 53 ENGL4199 Chuẩn kiến thức chuyên ngành 0 Đạt Đạt Đạt
10 ENGL1306 Viết 1 3 7.7 3.0 B
Tổng số tín chỉ đạt (điểm>=4): 135
11 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3 7.7 3.0 B
12 COMP2403 Tin học ứng dụng 3 6.5 2.5 C+
Điểm trung bình toàn khóa (hệ 4): 3.16
13 ENGL1307 Đọc hiểu 2 3 8.7 4.0 A Điểm thưởng tích lũy:
14 ENGL2301 Nghe nói 3 3 6.7 2.5 C+ Điểm trung bình rèn luyện toàn khóa: 77
15 ENGL2302 Viết 2 3 8.3 3.5 B+
Xếp loại rèn luyện toàn khóa: Khá
16 DEDU1801 Giáo dục quốc phòng 8 6.0 2.0 C
17 ENGL2303 Đọc hiểu 3 3 7.6 3.0 B Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 08 năm 2022
18 ENGL2305 Nghe nói 4 3 8.5 4.0 A
19 ENGL2306 Viết 3 3 8.0 3.5 B+
20 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3 9.0 4.0 A+
21 PEDU0201 GDTC1-Thể dục Phát triển chung 1.5 7.0 3.0 B
22 POLI1201 Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) 2 5.8 2.0 C
23 VIET1203 Cơ sở ngôn ngữ học 2 7.3 3.0 B
24 ENGL2304 Luyện dịch 1 3 6.5 2.5 C+
25 ENGL2307 Đọc hiểu 4 3 7.0 3.0 B
26 ENGL3301 Nghe nói 5 3 7.9 3.0 B
27 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3 9.1 4.0 A+
28 PEDU0207 GDTC 2 (TC) - Bơi 1.5 6.0 2.0 C THANG ĐO KẾT QUẢ HỌC TẬP
29 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 3 5.9 2.0 C
30 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 2 8.5 4.0 A
Xếp loại Điểm trung bình chung tích lũy
31 ENGL2308 Luyện dịch 2 3 6.7 2.5 C+
32 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 3 7.7 3.0 B
33 ENGL3304 Nghe nói 6 3 7.9 3.0 B Xuất sắc 3,60 - 4,00
34 KORE1304 Tiếng Hàn 4 3 6.9 2.5 C+ Giỏi 3,20 - 3,59
Đạt
35 ENGL1309 Kinh tế vi mô (NN) 3 8.3 3.5 B+ Khá 2,50 - 3,19
36 ENGL2313 Nguyên lý kế toán (NN) 3 6.8 2.5 C+
Trung bình 2,00 - 2,49
37 ENGL3202 Kỹ năng thuyết trình 2 8.1 3.5 B+
38 ENGL3302 Luyện dịch 3 3 5.8 2.0 C
Không đạt Yếu 0 - 1,99
39 KORE1305 Tiếng Hàn 5 3 9.3 4.0 A+
40 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.9 2.5 C+
41 ENGL3201 Ngữ âm - Âm vị học 2 7.0 3.0 B
42 ENGL3205 Văn học Anh 2 8.0 3.5 B+
43 ENGL3206 Cú pháp - Hình thái học 2 7.7 3.0 B
44 ENGL4310 Quan hệ công chúng (NN) 3 7.6 3.0 B

Ghi chú: Điểm Trung bình toàn khóa không bao gồm môn GDTC, GDQP và các môn Tiếng Anh căn bản.

You might also like