You are on page 1of 3

22:43 22/01/2024 Cổng thông tin đào tạo - 02

Chú ý:
Điểm trung bình học kỳ và toàn khóa sẽ được cập nhật vào 11g00 ngày hôm sau _Những môn có dấu (*) sẽ
không tính điểm trung bình mà chỉ là môn điều kiện.
=> Học phần đậu
=> Học phần rớt

Điểm Điểm
STT Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm chữ Kết quả
(Hệ 10) (Hệ 4)

Điểm Bảo Lưu

1 DTA0015 Anh văn 1 (AV1) 3 7.00 2.70 B


2 DTA0024 Anh văn 2 (AV2) 3 7.00 2.70 B

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK01

1 DMC0030 Cơ sở tạo hình mỹ thuật 2 5.9 2.3 C


2 DMC0045 Trang trí cơ bản 3 7.5 3.0 B
3 DMC0050 Hình họa 1(Hình khối, tĩnh vật) 3 6.8 2.6 C+
Tin học ứng dụng
4 DMC1310 2 7 2.7 B
1(Photoshop+illustrator)
5 DTA0001 Kiểm tra tiếng Anh đầu khóa 0
6 DTA0034 Anh văn 3 (AV3) 3 6.9 2.7 C+
7 DTH0012 Tin học cơ bản 2 6.1 2.4 C
8 PTE2011 Thi tiếng anh đầu vào 0

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 15 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 21/21
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 2.65 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.66
- Điểm Rèn Luyện HK: 74

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK02

1 DCT0080 Triết học Mác - Lênin 3 7.7 3.1 B


2 DMC0060 Phương pháp sáng tạo 2 8.4 3.4 B+
3 DMC0070 Luật xa gần 2 7.6 3.0 B
4 DMC0080 Nghệ thuật chữ 1 2 7.4 2.9 B
5 DMC0090 Trang trí cơ sở ngành đồ họa 3 6.7 2.6 C+
6 DMC0100 Hình họa 2-Tượng (chì) 3 6.5 2.5 C+
7 DQP0021 Giáo dục quốc phòng 1 (LT) 3 8.4 3.4 B+
8 DQP0040 Giáo dục quốc phòng 2 (LT) 2 7.9 3.1 B
9 DTA0044 Anh văn 4 (AV4) 3 7.8 3.1 B

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 18 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 39/39
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 2.92 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.78
- Điểm Rèn Luyện HK: 82

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK03

Màu sắc và trang trí trên máy


1 DMC0220 2 7.7 3.1 B
tính(ILL)
2 DPR0062 Kỹ năng mềm 2: Kỹ năng giao tiếp 1 9.5 3.8 A+
3 DQP0050 Giáo dục quốc phòng 3 (TH) 2 8.5 3.4 A
4 DQP0061 Giáo dục quốc phòng 4 (TH) 4 8.3 3.3 B+

https://online.vlu.edu.vn/Home/Marks 1/3
22:43 22/01/2024 Cổng thông tin đào tạo - 02

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 3 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 42/42
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.33 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.82
- Điểm Rèn Luyện HK:

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK01

1 DCT0100 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8.3 3.3 B+


2 DMC0081 Nghệ thuật chữ 2 2 8.2 3.3 B+
3 DMC0170 Trang trí chuyên ngành đồ họa 3 8.7 3.5 A
4 DMC0180 Cơ sở thiết kế đồ họa 2 7.2 2.8 B
5 DMC0190 Nghiên cứu lịch sử Đồ họa 2 9.7 3.9 A+
6 DTA0121 Anh văn 5 (AV5) 3 7.8 3.1 B

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 14 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 56/56
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.31 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.94
- Điểm Rèn Luyện HK: 73

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK02

1 DCT0090 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 7.6 3.0 B


2 DGT0010 Giáo dục thể chất 1 2 8.8 3.5 A
3 DMC0200 Xử lý hình ảnh trên máy tính 2 8.3 3.3 B+
4 DMC0400 Thiết kế bìa sách 2 7.9 3.1 B
5 DMC0450 Nhiếp ảnh 2 8.2 3.3 B+
6 DMC1501 Diễn hoạ chuyên ngành đồ hoạ 1 3 6.2 2.4 C
7 DTA0590 Anh văn 6 (AV6) 3 7.9 3.1 B

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 14 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 70/70
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 2.99 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.95
- Điểm Rèn Luyện HK: 76

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK03

1 DCT0030 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 9 3.6 A+


2 DMC0392 Lịch sử mỹ thuật 4 7.5 3.0 B
Thiết kế bao bì, nhãn hiệu sản
3 DMC0490 2 7.6 3.0 B
phẩm
4 DMC1360 Chuyên đề 1 1 8 3.2 B+
5 DMC1502 Diễn hoạ chuyên ngành đồ hoạ 2 3 6.9 2.7 C+

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 12 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 82/82
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.04 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.97
- Điểm Rèn Luyện HK:

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK01

1 DCT0110 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 9.8 3.9 A+


2 DMC0411 Tranh khắc 2 7.1 2.8 B
3 DMC0460 Nghệ thuật học 2 8.5 3.4 A
4 DMC0480 Thiết kế Poster quảng cáo 2 6.3 2.4 C
5 DMC1370 Chuyên đề 2 1 8.4 3.4 B+
6 DTA0600 Anh văn 7 (AV7) 3 4.6 1.6 D

https://online.vlu.edu.vn/Home/Marks 2/3
22:43 22/01/2024 Cổng thông tin đào tạo - 02

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 9 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 91/94
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 2.77 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.94
- Điểm Rèn Luyện HK: 73

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02

1 DMC0422 Kỹ Thuật và Vật liệu In 2 8.4 3.4 B+


2 DMC0441 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 3 9.3 3.7 A+
3 DMC0520 Thiết kế lịch 2 7.6 3.0 B
4 DPL0010 Pháp luật đại cương 2 6.8 2.6 C+
5 DXH0060 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 8 3.2 B+

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 11 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 102/105
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.23 - Điểm TB chung(Hệ 4): 2.97
- Điểm Rèn Luyện HK: 74

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK03

1 71PEDA10102 Khiêu vũ 2 7.8 3.1 B


2 DMC0470 Marketing chuyên ngành MTCN 2 10 4.0 A+
3 DMC0541 Thiết kế báo, tạp chí 3 8.3 3.3 B+
4 DMC0570 Nhận diện thương hiệu 3 8.7 3.5 A
Thiết kế bền vững (Eco Design -
5 DMC1520 2 9 3.6 A+
Sản Phẩm tái chế)
6 DPL0071 Luật bản quyền 2 8.4 3.4 B+
7 DTA0600 Anh văn 7 (AV7) 3 8.1 3.2 B+

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 15 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 117/117
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.47 - Điểm TB chung(Hệ 4): 3.07
- Điểm Rèn Luyện HK:

Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: HK01

1 DMC0580 Nghiên cứu chuyên đề Đồ họa 2 6.5 2.5 C+


2 DMC0591 Đồ án tiền tốt nghiệp TK Đồ họa 2 6.9 2.7 C+
3 DMC0622 Đồ họa chuyển động 2 8 3.2 B+
4 DMC1380 Chuyên đề 3 1 8.4 3.4 B+
5 DMC1491 Thiết kế trải nghiệm 2 7.9 3.1 B
6 DMC1510 Nghiên cứu giao diện người dùng 2 8 3.2 B+

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: 9 - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 126/126
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.04 - Điểm TB chung(Hệ 4): 3.07
- Điểm Rèn Luyện HK: 72

Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: HK02

1 DTA0620 Đánh giá năng lực tiếng Anh đầu ra 0

- Tín Chỉ Đạt Học Kỳ: - Tổng số tín chỉ Tlũy/Số ĐK: 126/126
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): - Điểm TB chung(Hệ 4): 3.07
- Điểm Rèn Luyện HK:

https://online.vlu.edu.vn/Home/Marks 3/3

You might also like