You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN TOÀN KHÓA MATH 138 Cấu trúc Đại số cơ bản 5 7.

3 3 B  
Mã sinh viên:685101068 Họ và tên:Đỗ Hoàng Long MATH 139 Giải tích thực nhiều biến I 5 9.1 4 A  
Ngày sinh:01/12/2000 Ngành:Sư phạm Toán học PSYC 102 Giáo dục học 3 7.3 3 B  
Lớp:B Niên khóa:2018-2022 PHYE
Giáo dục thể chất 2 (Đá cầu) 3 6.4 2.5 C+  
TBC tích luỹ thang điểm 4:3.67 Xếp hạng học lực:Bình thường 102ĐC
2
TBC học tập thang điểm 10:8.33 Xếp loại học tập:Xuất sắc POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 2 8.2 3.5 B+  
Số môn thi lại:
 0 Số tín chỉ đã tích luỹ:132 MATH 136 Phần mềm Toán 2 8.2 3.5 B+  
Số môn học lại:0 Số môn chờ điểm: 0 COMM 001 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 9 4 A  
Số Thang Không ENGL
Học Năm Mã học Thang Thang Ghi Tiếng Anh 2 - A2 3 8.7 4 A  
Tên học phần tín điểm tính 102A2
kỳ học phần điểm 10 điểm 4 chú
chỉ chữ TBC
MATH 121 Đại số tuyến tính 5 7.2 3 B  
2 COMM 013 Thực tập sư phạm I 3 9.6 4 A  
MATH 120 Giải tích thực một biến 6 8.7 4 A  
2021- MATH 430 Cơ sở hình học 3 9.1 4 A  
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 2 6.7 2.5 C+  
2022 1
1 MATH 421 Đại số sơ cấp 3 9.3 4 A  
PSYC 101 Tâm lí học giáo dục 4 8.5 4 A  
MATH 433 Hình học của các nhóm biến đổi 3 8.2 3.5 B+  
ENGL
Tiếng Anh 1 - A2 4 8.5 4 A  
MATH 442 Lịch sử Toán và dạy học Toán 2 8.7 4 A   101A2
3
MATH 439 Phương pháp dạy học môn Toán 3 8.5 4 A  
MATH 354 Giải tích số 3 9 4 A  
MATH 348 Hình học lồi 3 8.7 4 A  
2
MATH 360 Lí luận dạy học môn Toán 3 8.5 4 A  
2020- MATH 366 Phương trình đạo hàm riêng 2 4.8 1.5 D+  
2021 MATH 361 Giải tích hàm 4 7.9 3.5 B+  
PSYC 003 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục 3 8.7 4 A  
MATH 310 Lý thuyết Galois 3 8.5 4 A  
1
MATH 371 Lý thuyết tối ưu 3 8.5 4 A  
MATH 370 Thống kê 3 7.3 3 B  
MATH 213 Tiếng Anh chuyên ngành 2 8.2 3.5 B+  
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 8.1 3.5 B+  
3
MATH 363 Hình học vi phân 3 7.6 3 B  
DEFE 102 Giáo dục quốc phòng 2 (2) 2 7.9 3.5 B+  
PHYE
Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 2 7.6 3 B  
202DC
MATH 212 Hàm biến phức 2 7.9 3.5 B+  
2 MATH 233 Lý thuyết Xác suất 5 8.5 4 A  
MATH 234 Phương trình vi phân 3 7.9 3.5 B+  
MATH 230 Số học 4 9.4 4 A  
2019-
MATH 002 Thực hành dạy học tại trường sư phạm 3 9.4 4 A  
2020
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.5 4 A  
MATH 227 Độ đo tích phân 3 7.3 3 B  
MATH 221 Giải tích thực nhiều biến II 3 8.8 4 A  
PHYE
Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) 2 5.2 1.5 D+  
201DC
1
MATH 224 Hình học tuyến tính 3 8.1 3.5 B+  
PSYC 103 Thực hành kỹ năng giáo dục 2 9 4 A  
ENGL
Tiếng Anh 3 - A2 3 8.8 4 A  
201A2
2018- PSYC 104 Giao tiếp sư phạm 2 8.4 3.5 B+  
3 2019 POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 3 7 3 B  

You might also like