You are on page 1of 4

môn tín điểm hệ 4 cải thiện

  Thực tập hóa kỹ thuật 2   8   B+ 3.5 7


  Cơ sở hóa học vật liệu 3   7.8   B 3 9
  Hóa học các hợp chất cao
2   8   B+ 3.5
phân tử 7
  Hóa keo 2   7.5   B 3 6
  Hóa kỹ thuật 3   10   A+ 4 12
  Hóa lý 1 3   7.2   B 3 9
  Hoá học môi trường 3   8.1   B+ 3.5 10.5
  Cơ sở hóa học phân tích 3   7.3   B 3 9
  Tư tưởng Hồ Chí Minh 2   6.8   C+ 2.5 5
  Những nguyên lý cơ bản của
2   4.3   D 1
chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 3
  Điện - Quang 3 7 B 3 9
  Thực hành vật lý đại cương 2   7   B 3 6
  Xác suất thống kê 3   5.8   C 2 6
  Hóa học vô cơ 2 3   7   B 3 9
  Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2   8.5   A 3.7 7.4
  Hoá học hữu cơ 2 3   6.3   C 2 6
  Thực tập hóa học đại cương 2   8.8   A 3.7 7.4
  Thực tập hóa học vô cơ 1 2   8.1   B+ 3.5 7
  Hóa học hữu cơ 1 4   6.9   C+ 2.5 10
  Hóa học vô cơ 1 3   8.6   A 3.7 11.1
  Cơ sở văn hóa Việt Nam 3   8.3   B+ 3.5 10.5
  Khoa học trái đất và sự sống 3   8.6   A 3.7 11.1
  Đại số tuyến tính 3   6.1   C 2 6
  Hóa học đại cương 2 3   6.2   C 2 6
  Đường lối cách mạng của
3   6.5   C+ 2.5
Đảng Cộng Sản Việt Nam 7.5
  Những nguyên lý cơ bản của
2   5.7   C 2
chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4
  Tin học cơ sở 3 2   9.4   A+ 4 8
  Giải tích 2 3   4.9   D 1 3 3
  Hóa học đại cương 1 3   6.4   C 2 6
  Cơ - Nhiệt 3 8.5 A 3.7 11.1
  Tin học cơ sở 1 3   5   D+ 1.5 4.5 3.7
  Giải tích 1 3   6.3   C 2 6
hóa lí 2 5 B 3 15
cs hóa sinh 3 A 3.7 11.1
đối xứng 3 B 3 9
tt hóa lí 1 2 A 3.7 7.4
tt phân tích 2 B+ 3.5 7
tt hữu cơ 2 2 A 3.7 7.4
các pp vl và hóa lí 3 A 3.7 11.1
xúc tác 3 A+ 4 12
phổ 3 A+ 4 12
tổng hợp 3 A+ 4 12
niên luận 2 A+ 4 8
thực tập thực tế 2 A+ 4 8
khóa luận 7 4 28
119 359.1 3.017647
tổng tín kì này gpa dự tính kì này
6

11.1
403.7

126 3.203968
tổng tín all gpa all
gpa dự tính kì này

You might also like