You are on page 1of 26

Trung bình chung 3.61 3.

61
Tổng 22 79.5 79.5
STT Điểm tổng kết Tổng Tổng Môn có
Tên môn Số tín chỉ Học cải Thi lại cải điểm lần điểm cao thể cải
Lần 1 Thi lại 1 nhất thiện
thiện thiện
33 csdl2 2 3.5 7 7
34 kttc 4 3.5 14 14
35 qhcc 2 4 8 8
36 nltk 3 3.5 10.5 10.5
37 tcdn 3 4 12 12
38 ktl 3 4 12 12
39 cslt3 2 3.5 7 7
40 tacn1 3 3 9 9
Trung bình chung 3.41 3.60
Tổng 127 432.5 455.5
Điểm tổng kết
STT Tổng Tổng
Số tín
Tên môn điểm lần điểm cao
chỉ Lần Thi lại Học cải Thi lại cải
1 thiện thiện 1 nhất

1 Toán cao cấp 1 2 3.5 7 7


2 Pháp luật đại cương 2 3 6 6
Những nguyên lý cơ bản của
3 chủ nghĩa Mác Lê Nin 1 3 0 4 0 12
4 Toán cao cấp 2 2 4 8 8
5 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4 12 12
6 tin đại cương 3 4 12 12
7 Kinh tế vĩ mô 3 3.5 10.5 10.5
8 kinh tế chính trị 2 4 8 8
9 Xã hội học 2 3.5 7 7
10 Tiếng Anh cơ bản 2 4 3.5 14 14
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 4 2 8
12 Kinh tế vi mô 3 2.5 7.5 7.5
13 chủ nghĩa xã hội khoa học 2 0 2.5 0 5
14 văn hóa doanh nghiệp 2 4 8 8
15 kinh tế môi trường 2 4 8 8
16 toán rời rạc 4 3.5 14 14
17 qlhcc 2 4 8 8
18 0 0
19 internet 2 4 8 8
20 lịch sử đảng 2 3 6 6
21 nlkt 3 4 12 12
22 ktmt 2 4 8 8
23 ktqt1 2 4 8 8
24 xác suất 3 4 12 12
25 hệ điều hành 2 2.5 5 5
26 cslt1 2 3.5 7 7
27 ctdlvgt 3 4 12 12
28 csdl1 2 4 8 8
29 htttql 3 3.5 10.5 10.5
30 tctt 4 3 12 12
31 mạng 4 2.5 10 10
32 cslt2 2 4 8 8
33 csdl2 2 3.5 7 7
34 kttc 4 3.5 14 14
35 qhcc 2 4 8 8
36 nltk 3 3.5 10.5 10.5
37 tcdn 3 4 12 12
38 ktl 3 4 12 12
39 cslt3 2 3.5 7 7
40 tacn1 3 2.5 7.5 7.5
41 tacn2 3 4 12 12
42 csdl3 2 3 6 6
43 pt pt httt 4 3 12 12
44 ktqt1 2 3.5 7 7
45 tktc 2 3.5 7 7
46 qth 3 4 12 12
47 đồ án 10 4 40 40
48 0 0
49 0 0
50 0 0
51 0 0
52 0 0
Môn có thể cải
thiện
Trung bình chung 2.60 2.60
Tổng 129 335.87 335.87
Điểm tổng kết
STT Tổng Tổng
Số tín
Tên môn điểm lần điểm cao
chỉ Lần Thi lại Học cải Thi lại cải
1 thiện thiện 1 nhất

1 ĐÃ HỌC 49 1.63 79.87 79.87


2 Còn lại 80 3.2 3 256 256

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42 0 0
43 0 0
44 0 0
45 0 0
46 0 0
47 0 0
48 0 0
49 0 0
50 0 0
51 0 0
52 0 0
Môn có thể cải
thiện

Có thể học cải Kỳ 1: 10 tín


Số tín chỉ TBC học kỳ Tổng điểmGiả sử đạt
Học kỳ 1 10 3.57 35.7 D+
Học kỳ 2 18 3.08 55.44 C
Học kỳ 3 18 3.81 68.58 C+
Học kỳ 4 18 3.73 67.14 B
Học kỳ 5 18 3.39 61.02 B+
Học kỳ 6 18 3.45 62.1 A
Học kỳ 7 19 3.56 67.64 A
Học kỳ 8 10 4 40 A
129 457.62

TBC Toàn khóa 3.54744186

You might also like