You are on page 1of 7

Mẫu 2a :Dành cho CVHT in kết quả trên phầm mềm đánh giá RLSV: http://vanphongdientu.utc.edu.

vn để đánh giá tại buổi họp lớp và cập nhật kết


đánh giá của tập thể lớp sau buổi họp)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN
Học kỳ II - Năm học 2021-2022
Khoa:
Lớp: Kỹ thuật cơ khí 3 61

Điểm T/C 1 Điểm T/C 2 Điểm T/C 3 Điểm T/C 4 Điểm T/C 5 Tổng Tổng Ghi chú
TT Họ và tên sinh viên a b c d a b1 b2 b3 b4 a1 a2 b c a b1 b2 c a b c d điểm điểm
SV TT
tự lớp đg
đg
3 0 5 2 5 0 0 2 5 5 4 4 4 8 7 0 7 0 1 4 0
1 Nguyễn Văn Thành An 66 68
3 0 5 2 5 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
2 Phạm Duy Anh 70 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 3 1 2 7 7 0 7 0 1 3 0
3 Vũ Đức Anh 61 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
4 Nguyễn Đức Bảo 71 67
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

3 0 0 1 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Lê Đình Biển 9 51 KDGRL
3 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 0 0 7 0 0 2 2 4 0

3 0 5 1 0 0 0 2 5 4 0 0 4 8 7 0 8 0 0 4 0
6 Nguyễn Quang Bình 51 62
3 0 5 1 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0
4 0 5 3 5 5 0 5 5 4 0 0 4 8 7 0 7 0 0 4 0
7 Phạm Việt Cường 66 73
4 0 5 3 5 5 0 5 5 4 4 4 2 8 7 0 8 0 0 4 0

3 0 0 1 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Nguyễn Tiến Đạt 14 52 KDGRL
3 0 5 1 5 5 0 5 5 4 4 4 0 0 7 0 0 2 2 0 0

2 4 4 2 0 5 0 4 4 4 4 5 3 5 5 2 6 2 2 4 2
9 Vương Đức Đạt 69 63
2 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 0 0

4 4 5 2 0 5 0 5 5 4 3 4 3 8 7 0 6 0 0 4 0
10 Trần Huỳnh Đức 69 71
4 4 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 6 2 2 4 0

4 3 5 2 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 1 8 0 1 4 0
11 Trần Trung Đức 75 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 5 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0
12 Nguyễn Khắc Hải 82 77
5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 4 4 3 7 7 0 5 2 2 4 0
13 Nguyễn Thanh Hải 76 73
5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

4 1 5 2 5 5 0 5 5 5 4 3 4 8 7 1 7 1 0 3 0
14 Vũ Xuân Hải 75 74
4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 0 2 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Nguyễn Văn Hiển 16 50 KDGRL
4 0 5 2 5 5 0 0 0 4 4 4 0 0 7 0 8 2 0 0 0

2 5 5 1 5 5 0 5 5 4 4 0 4 8 7 0 8 0 0 4 0
16 Bùi Quốc Hiệu 72 67
2 0 5 1 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

3 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 3 4 8 7 0 8 0 0 3 0
17 Đàm Trung Hiếu 66 68
3 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0
5 0 5 3 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0
18 Lê Trung Hiếu 76 71
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 4 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
19 Mai Công Hoan 73 72
5 0 5 4 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 3 5 1 0 5 0 3 5 2 2 2 2 8 7 0 8 0 0 2 0
20 Nguyễn Hữu Hưng 59 64
4 0 5 1 0 5 0 3 5 2 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

2 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 0 0 4 0
21 Trần Đình Hưng 63 66
2 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 3 5 3 0 0 0 5 5 4 3 3 3 7 7 0 7 0 0 3 0
22 Trần Văn Hưng 62 65
4 0 5 3 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 3 5 1 0 5 0 5 5 5 4 0 4 8 7 0 6 0 0 4 0
23 Vũ Đình Hưng 65 68
3 0 5 1 0 5 0 5 5 5 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 7 0 0 2 0
24 Nguyễn Hữu Huy 65 68
3 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 1 5 2 0 5 0 5 5 2 3 3 3 8 7 0 4 0 0 1 0
25 Tiên Văn Huy 58 67
4 0 5 2 0 5 0 5 5 2 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 7 0 0 4 0
26 Đinh Văn Lâm 73 74
4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 3 5 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 1 8 0 0 4 0
27 Đinh Quang Hoài Linh 78 76
5 0 5 3 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Lê Tuấn Hải Long 4 50 KDGRL
3 0 5 1 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 0 2 2 0 0
5 0 0 3 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Trần Văn Mạnh 18 53 KDGRL
5 0 5 3 5 5 0 5 5 4 4 4 0 0 0 0 0 2 2 4 0

4 3 5 2 5 0 0 2 5 2 2 2 3 8 5 0 4 2 1 2 0
30 Nguyễn Hữu Minh 57 72
4 3 5 2 5 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 0 5 2 5 0 0 5 5 3 4 4 3 6 7 0 7 0 0 2 0
31 Nguyễn Tiến Minh 61 68
3 0 5 2 5 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 1 5 0 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 7 0 0 0 0
32 Nguyễn Đức Mười 63 68
4 0 5 1 5 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 3 0 5 0 5 5 5 4 0 4 8 7 0 8 0 0 0 0
33 Đỗ Văn Nam 63 70
4 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 5 5 1 0 0 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 4 1 1 2 0
34 Phạm Hải Nam 64 67
3 5 5 1 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 3 0 0 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 0 4 0
35 Trần Trọng Nam 68 65
4 0 5 3 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 0 4 8 7 0 8 0 0 4 0
36 Trần Trung Phong 65 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 3 5 2 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 1 8 0 0 4 0
37 Lê Văn Phúc 74 65
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

3 0 5 2 5 5 0 5 4 2 3 4 4 7 7 0 6 0 0 4 0
38 Cao Đăng Quân 66 72
3 0 5 2 5 5 0 5 4 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

3 0 0 1 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Phạm Đức Quân 14 52 KDGRL
3 0 5 1 5 5 0 5 5 4 4 4 0 0 7 0 0 2 2 0 0
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 3 4 2 8 7 0 8 0 0 3 0
40 Phạm Quang Quý 67 71
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
41 Tống Giang Quyến 75 69
5 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 0 0 0

5 0 4 3 0 5 0 5 5 4 4 5 4 7 7 0 8 2 0 4 0
42 Dương Công Thành 72 71
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 5 0 5 0 5 5 4 4 0 4 8 7 0 8 0 0 4 0
43 Nguyễn Công Thành 69 73
5 0 5 5 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 3 4 4 8 7 2 8 2 0 3 0
44 Phan Văn Thế 79 73
5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 3 0
45 Đoàn Quang Thọ 77 70
4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 0 0

5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 5 5 4 8 7 0 8 0 0 4 0
46 Lê Đình Thường 79 71
5 0 5 4 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 0 0 0

4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 3 2 4 8 7 0 8 0 0 4 0
47 Dương Bá Tiến 66 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

2 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
48 Nguyễn Văn Tiến 66 66
2 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 3 4 8 7 0 8 1 0 4 0
49 Phạm Đình Tiến 70 70
4 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

2 0 5 1 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
50 Trịnh Tuấn Trọng 67 66
2 0 5 1 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0
4 0 5 2 5 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 2 8 0 0 4 0
51 Đặng Đức Trung 77 70
4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 0 0 4 0

4 4 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 2 2 4 0
52 Đào Quang Trường 78 70
4 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 3 5 5 0 5 5 5 4 4 4 8 6 2 8 2 2 4 0
53 Ngô Anh Tú 82 76
5 0 5 3 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 0 0 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 7 0 0 2 0
54 Lê Anh Tuấn 61 64
4 0 5 2 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 4 3 4 0 0 0 5 5 5 3 4 4 5 7 2 5 2 1 3 2
55 Nguyễn Minh Tuấn 69 73
5 4 3 4 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 2 8 2 2 4 2

5 0 5 4 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
56 Trần Quốc Tuấn 73 72
5 0 5 4 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

5 0 5 5 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 2 4 0
57 Nguyễn Anh Tùng 76 73
5 0 5 5 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 0 4 8 7 0 7 0 0 3 0
58 Nguyễn Thanh Tùng 68 68
4 0 5 2 5 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 0 0 0

5 0 5 3 0 0 0 5 5 4 0 4 4 8 5 0 8 2 2 4 0
59 Nguyễn Văn Tùng 64 66
5 0 5 3 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 0 5 3 0 0 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 0 0 4 0
60 Từ Đức Tùng 66 66
4 0 5 3 0 0 0 5 5 5 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
61 Nguyễn Văn Tuyên 0 50 KDGRL
0 0 5 0 0 0 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 0 2 2 4 0
4 5 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 3 0
62 Lê Đức Việt 73 69
4 0 5 2 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 2 4 0

4 3 3 2 5 5 0 4 5 3 3 4 4 5 5 2 4 2 2 3 2
63 Lại Thành Vinh 70 65
4 0 5 2 5 5 0 4 5 4 4 4 0 8 5 0 8 2 0 0 0

5 0 5 4 0 5 0 5 5 5 4 4 4 8 7 0 8 2 0 4 0
64 Mai Văn Vinh 75 66
5 0 5 4 0 5 0 5 5 4 4 4 0 8 7 0 8 2 0 0 0

5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 5 0 0 4 0
65 Nguyễn Văn Vinh 68 67
5 0 5 3 0 5 0 5 5 4 4 4 4 8 7 0 8 0 0 0 0

ơ Hà Nội ngày.... tháng...... năm....


Lớp trưởng CVHT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Ghi chú
* Mỗi sinh viên sẽ có 2 cột điểm hàng ngang tương ứng với các tiêu chí đánh giá rèn luyện. Hàng ngang trên mặc định hiển thị điểm của sinh viên tự đánh giá rèn
luyện. Hàng ngang dưới được sử dụng để CVHT điền kết quả điểm đánh giá rèn luyện của tập thể lớp (theo từng tiêu chí) vào từng ô tương ứng.
* Đối với những SV không tự đánh giá RLSV hoặc không tham gia họp lớp đánh giá RLSV nếu không có lý do chính đáng được tập thể lớp chấp
thuận sẽ bị trừ 10 điểm, CVHT ghi rõ tại cột ghi chú: Có lý do hoặc Không có lý do.
* Lớp trưởng và CVHT ký rõ họ tên và nộp bản gốc cho Khoa (để Khoa kiểm tra đối chiếu), lưu giữ lại bản pho to để cập nhật kết quả trên hệ thống.

You might also like