You are on page 1of 4

STT LOẠI CÂY TÊN CÂY 7A0 7A01

1 táo 5 3
2 khế 7 5
3 Cây ăn quả xoài 9 6
4 chanh 4 5
5 vú sữa 5 7
6 bàng đài loan 5 5
7 phượng tím 7 5
8 Cây bóng mát muồng anh đào 9 5
9 lộc vừng 4 5
10 phượng vĩ 5
11 hoa cúc 5 6
12 hoa hồng 7 6
13 Cây hoa hoa giấy 6 6
14 hoa tuyết mai 4 5
15 hoa đồng tiền 10 5
Tổng số cây theo lớp 92 74
Tổng số tiền theo lớp VND 84,416,000.00 VND 71,892,000.00
Số cây trung bình mỗi khối
7A02 7B01 7B02
2 1 3
2 5 5
1 6
9 5 5
4 2
2 1 5
5 5 5
4 1 5
6 5 5
4 2 7
10 1
2 5 6
4 1 6
5 5 5
4 2 5
63 42 68
VND 65,734,000.00 VND 38,642,000.00 VND 57,392,000.00
66.17
7B0 TỔNG SỐ CÂY SỐ CÂY DỰ KIẾN GIÁ TIỀN/CÂY
2 16 70 18000
2 26 70 22000
4 26 70 30000
9 37 70 10000
18 70 100000
2 20 70 50000
5 32 70 50000
4 28 70 50000
6 31 70 50000
4 22 70 50000
10 32 70 50000
2 28 70 18000
4 27 70 22000
24 70 30000
4 30 70 10000
58
VND 58,054,000.00
THÀNH TIỀN TỈ LỆ HOÀN THÀNH
VND 288,000.00 22.86%
VND 572,000.00 37.14%
VND 780,000.00 37.14%
VND 370,000.00 52.86%
VND 1,800,000.00 25.71%
VND 1,000,000.00 28.57%
VND 1,600,000.00 45.71%
VND 1,400,000.00 40.00%
VND 1,550,000.00 44.29%
VND 1,100,000.00 31.43%
VND 1,600,000.00 45.71%
VND 504,000.00 40.00%
VND 594,000.00 38.57%
VND 720,000.00 34.29%
VND 300,000.00 42.86%

You might also like