You are on page 1of 13

BẢNG SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT

Thành phần hạt (%) tương ứng với các cỡ hạt


Số thứ Sức kháng Kết quả
Hạt cát
tự Hạt sỏi Hạt bụi Hạt sét Độ ẩm tự Tỷ trọng xuyên tĩnh xuyên tiêu
Thô To Vừa Nhỏ Mịn nhiên hạt qc chuẩn
0,5- 0,25 0,1- 0,05- 0,001- (MPa) N60
>10 10-5 5-2 2-1 1-0,5 <0,002
0,25 -0,1 0,05 0,001 0,002
1 5 6,5 17 19 28,5 13 9,5 1,5 23,2 2,65 4,4 14
2 4 7 14 10 15 19 24 7 24 2,64 4,2 13
3 0,5 2 20 28,5 16 14,5 13 5,5 19,2 2,64 4,6 12
4 2 21 25 30 10 8 4 19,6 2,65 5,4 15
5 6 8,5 18 35,5 15 7,5 6 3,5 18,5 2,63 6 16
6 7,5 7 30 35 15,5 3,5 1,5 19,5 2,64 6,8 15
7 2 18 28 32 10 5 5 22,5 2,64 6,4 16
8 2,5 19,5 30 32 7,5 4,5 2,5 1,5 25 2,63 6,5 17
9 10,5 34 29,5 11 6 6 2 1 24,2 2,63 7,6 20
10 9 25,5 28 16,5 13 7 1 23,6 2,64 7,9 21
11 13 27 19,5 20 3,5 8 3 6 24,5 2,64 7,7 22
12 14 28 24 11 8 7,5 4 3,5 18 2,64 8,2 19
13 15,5 36 23 10 4,5 6 2 3 17,2 2,64 8,5 21
14 17,5 38 15,5 12 8 5 4 16,8 2,64 9 25
15 11 21,5 38 20 6 3,5 14,5 2,65 10,2 26
16 8 22 37 23 8 2 15 2,64 11 28
17 10,5 29 33,5 16 6,5 4,5 15,2 2,64 15,5 29
18 25 19,5 26 18,5 7 4 15 2,64 15,2 30
19 20 27 23 21 9 14 2,63 16 30
20 2 18 33 27,5 16,5 3 17 2,63 15,6 31
21 1 7,5 21 36,5 19 10 3 2 15 2,63 19 37
22 1,5 9 25 41,5 10 9 4 13,6 2,63 18,5 39
23 1 6 22,5 43,5 11,5 7 5,5 3 14,2 2,64 20,5 42
24 2 5,5 19 49 15 6,5 3 13,5 2,64 21,2 43
BẢNG SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT
Kết quả thí nghiệm nén ép e-p
Sức kháng
Giới hạn Giới hạn Dung trọng Lực dính với áp lực nén p (KPa) Kết quả
Số thứ Độ ẩm tự Góc ma sát xuyên tĩnh
nhão dẻo tự nhiên Tỷ trọng hạt C xuyên tiêu
tự nhiên trong (độ) qc
Wnh (%) Wd (%) T/m3 Kg/cm2 50 100 150 200 chuẩn N60
(MPa)

25 30.0 29,1 22,9 1,73 2,65 0,36 2


26 29,5 28,4 22,9 1,75 2,64 0,35 2
27 31,2 29,5 22,7 1,7 2,68 0,32 2
28 30,6 28,7 23 1,74 2,67 0,32 2
29 37,2 34,9 22,2 1,75 2,68 0.20 1
30 36,5 32,8 18,1 1,76 2,69 0,21 1
31 38,1 34,4 20,6 1,77 2,68 0,21 1
32 37,8 33,9 21,8 1,74 2,69 0,18 1
33 43,2 38,6 20,1 1,68 2,7 0,19 1
34 45,5 40,2 20,6 1,68 2,7 0,15 1
35 47,8 43 25,8 1,72 2,71 0,15 1
36 46,6 40,5 20.0 1.70 2,71 0,14 1
37 29,6 30,9 24,9 1,78 2,64 8o10’ 0,08 0.850 0.816 0.788 0.768 0,58 4
38 29.0 29,3 22,6 1,78 2,64 8o05’ 0,07 0.785 0.750 0.722 0.703 0,52 4
39 30,5 31,7 25 1,79 2,66 8o00’ 0,08 0,807 0,773 0,746 0,726 0.50 4
40 29,9 30,4 24,5 1,78 2,66 8o50’ 0,06 0.825 0.779 0.761 0.741 0,42 4
41 36,5 38,6 24,8 1,78 2,65 6o40’ 0,09 0.984 0.946 0.918 0.898 0,41 3
42 35,5 38,8 23,1 1.80 2,66 6o10’ 0,08 0.955 0.918 0.890 0.869 0,28 3
43 37.0 38,1 23,9 1,77 2,65 6o45’ 0,09 0.999 0.958 0.928 0.908 0,29 3
44 36,2 38,8 25,9 1,76 2,64 6o50’ 0,08 0.996 0.948 0.917 0.895 0,28 3
45 40,2 42,5 23 1,75 2,68 6o15’ 0,12 0.999 0.960 0.930 0.907 0,22 2
46 41,6 44,5 23,7 1,78 2,69 5o55’ 0,13 0.991 0.953 0.923 0.903 0,21 2
47 42,5 46,1 28,2 1,74 2,68 5o50’ 0,11 1.148 1.110 1.080 1.060 0,25 3
48 43,1 45,9 27,1 1,75 2,69 5o55’ 0,12 1.155 1.117 1.098 1.075 0,22 3
49 29,5 32,5 26,3 1.80 2,65 12o05’ 0,09 0,779 0,762 0,753 0,713 1,28 7
50 28,6 31,2 24,7 1.80 2,66 11o40’ 0,08 0,818 0,785 0,759 0,738 1,27 7
Kết quả thí nghiệm nén ép e-p
Sức kháng
Giới hạn Giới hạn Dung trọng Lực dính với áp lực nén p (KPa) Kết quả
Số thứ Độ ẩm tự Góc ma sát xuyên tĩnh
nhão dẻo tự nhiên Tỷ trọng hạt C xuyên tiêu
tự nhiên trong (độ) qc
Wnh (%) Wd (%) T/m3 Kg/cm2 50 100 150 200 chuẩn N60
(MPa)

51 30.0 32,2 26,4 1,82 2,66 11o35’ 0,09 0,821 0,789 0,764 0,744 1,33 6
52 29,4 31,7 25,1 1,81 2,67 12o00’ 0,09 0,827 0,797 0,773 0,754 1,37 7
53 31,6 36,7 23,9 1,82 2,69 10o10’ 0,13 0,907 0,875 0,849 0,828 1.00 6
54 32,5 37,6 22,9 1,84 2,68 9o50’ 0,14 0,888 0,854 0,827 0,814 1,06 6
55 33,1 37.0 23,9 1,85 2,69 9o25’ 0,14 0,896 0,865 0.840 0,822 1,02 5
56 32,9 36,3 24,3 1,84 2,69 9o30’ 0,14 0,904 0,874 0,851 0,833 1,03 5
57 36,5 45,1 25,9 1,84 2,69 8o15’ 0,15 0,957 0,926 0,902 0,883 0,84 5
58 36,5 44,9 24,3 1,85 2,69 8o25’ 0,15 0,943 0,909 0,881 0,858 0,86 5
59 36,3 43.0 25,5 1,85 2,68 8o00’ 0,16 0,935 0,903 0,877 0,856 0,83 5
60 35,5 42,1 23,7 1,86 2,69 8o25’ 0,17 0,922 0,891 0,866 0,847 0,83 5
61 29,6 32,6 27,1 1,82 2,66 20o20’ 0,15 0,856 0,821 0.790 0,762 2,25 10
62 29.0 32,1 26,1 1,86 2,64 19o30’ 0,13 0,791 0,755 0,723 0,721 2.20 10
63 30,5 34.0 27,2 1,89 2,68 18o50’ 0,14 0,813 0,779 0,749 0,721 1,95 11
64 29,9 33.0 26,8 1,86 2,68 18o20’ 0,15 0,833 0,798 0,766 0,737 2,08 11
65 28.0 34,6 22,1 1,84 2.70 13o50’ 0,18 0,828 0,799 0.780 0,772 1,75 9
66 28,5 35,4 22,9 1,86 2.70 13o25’ 0,19 0.820 0,791 0,772 0,766 1.80 8
67 29.0 38,1 24,1 1,87 2.70 13o15’ 0,18 0,838 0,801 0,782 0,777 1,66 8
68 29,2 38,5 23,3 1,86 2,71 13o00’ 0,17 0,831 0,804 0,783 0,778 1,65 7
69 29,6 51,2 21,2 1,85 2,72 12o40’ 0.20 0.880 0.850 0,824 0,801 1.50 7
70 30,8 50,3 22,5 1,88 2,73 11o55’ 0,18 0,876 0,845 0,818 0,794 1,43 6
71 31,5 44.0 22,5 1,84 2.70 10o45’ 0,19 0,926 0,897 0,871 0,847 1,55 7
72 32.0 44,4 21,9 1,85 2,74 10o00’ 0,18 0,894 0,878 0,866 0,859 1,45 6
73 22.0 27,1 20,6 1.90 2,67 18o29’ 0,23 0.690 0,683 0,678 0,675 3.00 22
74 27,2 33,8 26.0 1,89 2,69 18o10’ 0,22 0,784 0,771 0.750 0,731 3,18 20
75 27,2 32,1 25,9 1,86 2,68 17o35’ 0.20 0,804 0,778 0,754 0,733 2,98 21
76 21,4 26,6 19,8 1,88 2,66 17o20’ 0,21 0,701 0.690 0,685 0,682 2,96 20
77 28,7 41.0 24,8 1.90 2.70 16o45’ 0,29 0,797 0,773 0,752 0,733 2,66 16
78 28,2 38,4 23,7 1,91 2,71 16o25’ 0,28 0.780 0,757 0,737 0,719 2,52 17
Kết quả thí nghiệm nén ép e-p
Sức kháng
Giới hạn Giới hạn Dung trọng Lực dính với áp lực nén p (KPa) Kết quả
Số thứ Độ ẩm tự Góc ma sát xuyên tĩnh
nhão dẻo tự nhiên Tỷ trọng hạt C xuyên tiêu
tự nhiên trong (độ) qc
Wnh (%) Wd (%) T/m3 Kg/cm2 50 100 150 200 chuẩn N60
(MPa)

79 29,5 41,5 26,9 1.90 2,71 17o00’ 0.30 0,827 0,804 0,785 0,768 2,84 18
80 28,8 41,9 25,7 1.90 2,72 16o45’ 0,29 0,815 0,793 0,773 0,755 2,78 17
81 30.0 40,8 26,3 1,91 2,71 16o25’ 0,33 0,815 0,792 0,771 0,752 2,46 15
82 29,7 44,6 26.0 1,89 2,71 16o00’ 0,34 0,829 0,805 0,785 0,768 2,38 14
83 32.0 54,4 26,6 1,94 2,73 15o50’ 0,36 0,801 0,767 0,756 0,748 2,36 15
84 29,4 48,3 25,2 1,91 2,73 15o10’ 0,32 0,818 0,808 0,801 0,793 2,44 16
85 23,5 30,6 24,1 1,92 2.70 21o40’ 0,27 0.700 0,688 0.680 0,663 5,66 32
86 17,9 24,9 19,2 1.90 2,69 22o50’ 0,26 0,619 0.600 0,592 0,586 5,37 34
87 20,7 28,7 22,9 1,89 2,71 22o35’ 0,25 0.700 0,685 0,668 0,658 4,35 30
88 18,5 26,4 20.0 1.90 2,68 21o10’ 0,27 0,638 0,618 0,609 0,602 4,12 34
89 21,1 34.0 24,9 1,92 2,71 19o55’ 0,33 0,672 0,654 0,638 0,623 4,16 28
90 22,8 41,3 24,4 1,92 2,72 19o15’ 0,32 0.700 0,689 0.680 0,676 4,03 27
91 28,6 44,7 29,2 1,91 2,71 20o00’ 0,33 0,799 0,778 0.760 0,744 3,94 26
92 27,8 45.0 28,1 1,92 2,72 19o55’ 0,32 0.790 0,774 0,761 0.750 3,68 25
93 19,9 52,2 20.0 1,89 2,73 19o15’ 0,39 0,715 0,705 0.700 0,697 3,58 25
94 24.0 57.0 25.0 1,91 2,72 18o45’ 0,41 0,719 0,701 0.690 0,686 3.60 25
95 21,1 49,8 23,3 1.90 2,73 18o05’ 0.40 0,724 0,712 0,704 0.700 3,62 25
96 20,7 48,9 22,5 1.90 2,74 18o00’ 0.40 0,723 0,715 0,702 0,702 3.70 26
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:………….. §Ò BµI - 01
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

mÆt b»ng tÇng 1


http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 ®Ò bµi - 02
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7

f f

e e

d d

t3

c c

b b

a a

1 2 3 4 5 6 7

mÆt b»ng tÇng 1

http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 ®Ò bµi - 03
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7 8

C2 C2 C2 C2 C2 C2

d d
C2 C2 C1 C1 C1

t3 t3

C1 C1 C1 C1
c c

kho tiÒn

C1 C1 C1
C1

b b

t3

C2 C2 C1 C1 C1

a a

C2 C2 C2 C2 C2 C2

1 2 3 4 5 6 7 8

mÆt b»ng tÇng 1


http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 §Ò BµI - 04
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 3

H H

G G

F F

E E

5 6 7 8 9 10

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

mÆt b»ng tÇng 1


http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 ®Ò bµi - 05
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

a a
C2 C2 C2 C2

b b
c2 c1 c1 c1 C2 c2 c2 c2 c2 c2

c c2 c1 c
c1 c1 c1 c1 c1 c1 c1 c1 c2

d c1 c1 c1 c1 d
c2 c1 c1 c1 c1 c1 c2

C2
e e
c1 C2 C2 C1 C2 C2 C2 C2
c2 c1
t3

C2 c2 c2

f f
c2 C1 C1 t3 C2 C2 c2

g g
C2 c2 c2 t3 c2 c2
c2

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

mÆt b»ng tÇng 1


http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 §Ò BµI - 06
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

7 8
1 2 3 4 5 6 9 13 14 15

1 2 3 4 5 6 9 13 14 15
7 8

MÆT B»NG tÇng 1

http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 ®Ò bµi - 07
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7 8

d d
c2 c2 c2 c2 c2 c2

c c
c1 c1 c1 c1 c1 c1 t3

t3

b b
c1 c1 c1 c1 c1 c1

c2 c2 c2 c2 c2 c2
a a

1 2 3 4 5 6 7 8

mÆt b»ng tÇng 1

http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 §Ò BµI - 08
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7 8

D D

C C

B B

A A

1 2 3 4 5 6 7 8

mÆt b»ng tÇng 1

http://geo.nuce.edu.vn
Đồ án Nền & Móng 2014 - 2015 ®Ò bµi - 09
HỌ VÀ TÊN:………....…….....…………….........… MSSV:…………..

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

d d
C2 c2 c2 C2 C2 C2 C2 C2

c1
c c
C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1

b b
t3 c1 c1 c1 c1 c1 c1 c1 c1 t3

c1 c1 c1 c1 c1 c1 c1

a a
c2 c2 c2 c2 c2
c2 c2 c2

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

mÆt b»ng tÇng 1

http://geo.nuce.edu.vn

You might also like