You are on page 1of 2

I.

Vật liệu

Mác keo Số phiếu Ngày luyện Ngày kiểm Cuộn băng Độ cứng Dãn dài Cường lực Biến hình
14162 12/3 12/3 Cuộn 1 + Cuộn 2 64 500 14,3 16
DBFT265
14230 6/4 8/4 Cuộn 3 + Cuộn 4 65 504 14,23 28
60 476 14,6 20
62 440 14,1 24
14157 11/3 12/3 Cuộn 1
62 428 13,1 20
62 485 15 24
62 497 15,5
63 485 16,4
14175 16/3 18/3 Cuộn 1 + Cuộn 2 62 460 15,6
62 511 16,7
62 512 16,2
MBF-6A
63 470 14,7
63 466 14,9
14188 22/3 22/3 Cuộn 2 63 472 14,9
63 497 14,8
63 489 14,7
62 518 15,2
62 516 14,9
14223 3/4 4/4 Cuộn 3 + Cuộn 4
62 520 14,9
62 500 15,4
II. Thời gian

Số phiếu Ngày cán Ngày Chênh lệch Số phiếu Ngày cán Ngày Chênh lệch
STT Cuộn Mã số cuộn
BD BD luyện BD thời gian mặt mặt luyện mặt thời gian
14157 11/3
1 1 157+161 14162 20-21/3 12/3 8-10 ngày 20-21-22/3 6 ngày
14175 16/3
14175 16/3
2 2 164+171 14162 22-24/3 12/3 10-12 ngày 22-23-25/3 6 ngày
14188 22/3
3 3 204 14230 8-9/4 6/4 2-3 ngày 14223 8-9/4 3/4 5-6 ngày
4 4 205 + 205-1 14230 9-10/4 6/4 3-4 ngày 14223 9-10/4 3/4 6-7 ngày

You might also like