You are on page 1of 2

TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION

TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 02/08/2023
ELEMENT : Area 20 - 2FL
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory Khoảng sai số cho


Number of
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m Độ giãn dài phép Stressing force/ Lực
No/ stressing/ Số
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến căng kéo
TT đầu kéo (1 or
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m 100% (ΔL) (kN)
2) -8% +8%
(m) đường cáp (mm) (mm)
2FL - AREA 20
Cáp sàn
Phương ngang
1 H343 26.44 2 1 191 7.2 144 132 155 417.6
2 H344 26.44 3 1 186 7.1 140 129 151 626.4
3 H345 26.44 3 1 186 7.1 140 129 151 626.4
4 H346 26.44 2 1 191 7.2 144 132 155 417.6
5 H347 26.44 2 1 191 7.2 144 132 155 417.6
6 H348 26.44 2 1 191 7.2 144 132 155 417.6
7 H349 26.44 2 1 191 7.2 144 132 155 417.6
8 H350 26.44 3 1 186 7.1 140 129 151 626.4
9 H351 26.39 3 1 186 7.0 139 128 150 626.4
10 H352 26.39 2 1 190 7.2 143 131 154 417.6
11 H353 26.39 2 1 190 7.2 143 131 154 417.6
12 H354 28.59 2 1 203 7.1 152 140 164 417.6
13 H355 28.59 2 1 203 7.1 152 140 164 417.6
14 H356 19.55 4 1 141 7.2 106 98 115 835.2
15 H357 28.59 3 1 203 7.1 152 140 164 626.4
16 H358 23.18 3 1 167 7.2 125 115 135 626.4
17 H359 22.01 2 1 159 7.2 119 110 129 417.6
18 H360 19.94 2 1 145 7.3 109 100 117 417.6
19 H361 19.35 2 1 141 7.3 106 97 114 417.6
20 H362 18.18 2 1 133 7.3 99 91 107 417.6
21 H363 6.21 2 1 47 7.6 35 32 38 417.6
22 H364 5.28 2 1 40 7.6 30 28 32 417.6
Phương dọc
23 V412 13.20 3 1 99 7.5 74 68 80 626.4
24 V413 13.20 2 1 98 7.4 73 68 79 417.6
25 V414 13.20 2 1 98 7.4 73 68 79 417.6
26 V415 13.20 2 1 98 7.4 73 68 79 417.6
27 V416 13.20 2 1 98 7.4 73 68 79 417.6
28 V417 13.20 3 1 99 7.5 74 68 80 626.4
29 V418 28.92 3 1 212 7.3 159 146 172 626.4
30 V419 27.68 2 1 200 7.2 150 138 162 417.6
31 V420 26.69 2 1 193 7.2 145 133 157 417.6
32 V421 25.55 2 1 185 7.3 139 128 150 417.6
33 V422 24.42 2 1 177 7.2 133 122 143 417.6
34 V423 23.29 3 1 171 7.3 128 118 139 626.4
35 V424 22.56 3 1 166 7.4 124 114 134 626.4
36 V425 21.42 2 1 156 7.3 117 108 126 417.6
37 V426 20.14 2 1 147 7.3 110 102 119 417.6
38 V427 20.14 2 1 147 7.3 110 102 119 417.6
Effective Number of Theory Theory Khoảng sai số cho
Number of
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m Độ giãn dài phép Stressing force/ Lực
No/ stressing/ Số
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến căng kéo
TT đầu kéo (1 or
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m 100% (ΔL) (kN)
2) -8% +8%
(m) đường cáp (mm) (mm)
39 V428 20.14 2 1 147 7.3 110 102 119 417.6
40 V429 20.14 4 1 149 7.4 112 103 120 835.2
Beam
41 B199 27.04 4 1 157 5.8 118 108 127 835.2
42 B202 27.04 4 1 153 5.7 115 106 124 835.2
43 B198 28.14 5 1 188 6.7 141 130 152 1044.0
44 B204 27.04 5 1 178 6.6 134 123 144 1044.0
45 B201 27.04 5 1 183 6.8 137 126 148 1044.0
46 B200 11.89 4 1 86 7.2 65 59 70 835.2
47 B203 5.88 4 1 44 7.5 33 31 36 835.2
48 B205 9.57 3 1 68 7.1 51 47 55 626.4
49 B205a 9.57 3 1 68 7.1 51 47 55 626.4
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM

NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 02/08/2023 DATE :

You might also like