You are on page 1of 2

TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION

TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 2/8/2023
ELEMENT : Area 5.2 - 1FL
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory Khoảng sai số Stressing


Tendon No/ Length/ strand in Number of Elongation/ Độ Elongation/m Độ giãn dài cho phép
No/ force/ Lực
Tên đường Chiều dài tendon/ Số stressing/ Số giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến
TT căng kéo
cáp hiệu dụng tao cáp trong đầu kéo (1 or 2) thuyết thuyết/m 100% (ΔL)
-8% +8% (kN)
(m) đường cáp (mm) (mm)
1FL - Area 5.2
Cáp sàn
Phương dọc
1 V173 35.20 5 2 251 7.1 189 173 204 1044.0
2 V173a 21.95 5 1 154 7.0 116 106 125 1044.0
3 V174 35.20 4 2 251 7.1 189 173 204 835.2
4 V175 35.20 4 2 251 7.1 189 173 204 835.2
5 V175a 21.95 5 1 156 7.1 117 108 127 1044.0
6 V175b 5.20 4 1 39 7.5 29 27 32 835.2
7 V176 35.20 4 2 252 7.2 189 174 204 835.2
8 V177 35.20 4 2 252 7.2 189 174 204 835.2
9 V177a 21.95 5 1 155 7.1 116 107 126 1044.0
10 V177b 5.20 4 1 39 7.5 29 27 32 835.2
11 V178 35.20 4 2 252 7.2 189 174 204 835.2
12 V179 35.20 4 2 252 7.2 189 174 204 835.2
13 V179a 21.95 5 1 155 7.0 116 107 125 1044.0
14 V180 35.20 4 2 251 7.1 189 173 204 835.2
15 V181 35.20 4 2 251 7.1 188 173 204 835.2
16 V181a 18.19 5 1 128 7.0 96 88 103 1044.0
17 V181b 5.20 4 1 39 7.5 29 27 32 835.2
18 V182 27.54 4 2 199 7.2 149 137 161 835.2
19 V183 36.90 4 2 266 7.2 200 184 216 835.2
20 V183a 21.95 5 1 158 7.2 118 109 128 1044.0
21 V184 36.90 4 2 264 7.2 198 182 214 835.2
22 V185 36.90 4 2 257 7.0 193 177 208 835.2
23 V185a 21.95 5 1 157 7.2 118 109 127 1044.0
24 V186 36.90 4 2 257 7.0 193 177 208 835.2
25 V187 36.90 4 2 257 7.0 193 177 208 835.2
26 V187a 21.95 5 1 157 7.1 118 108 127 1044.0
27 V188 28.86 4 1 202 7.0 152 139 164 835.2
28 V188a 5.44 3 1 41 7.5 31 28 33 626.4
29 V189 28.86 4 1 201 7.0 151 139 163 835.2
30 V189 20.37 5 1 146 7.2 110 101 118 1044.0
31 V190 5.44 3 1 41 7.5 31 28 33 626.4
32 V191 36.90 5 2 265 7.2 199 183 214 1044.0
33 V192 26.68 4 1 187 7.0 140 129 151 835.2
34 V192a 18.19 5 1 128 7.1 96 89 104 1044.0
35 V192b 7.54 3 1 57 7.5 42 39 46 626.4
36 V193 36.90 5 2 261 7.1 196 180 211 1044.0
37 V194 36.90 5 2 261 7.1 195 180 211 1044.0
Effective Number of Theory Theory Khoảng sai số Stressing
Tendon No/ Length/ strand in Number of Elongation/ Độ Elongation/m Độ giãn dài cho phép
No/ force/ Lực
Tên đường Chiều dài tendon/ Số stressing/ Số giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến
TT căng kéo
cáp hiệu dụng tao cáp trong đầu kéo (1 or 2) thuyết thuyết/m 100% (ΔL)
-8% +8% (kN)
(m) đường cáp (mm) (mm)
38 V194a 21.95 5 1 154 7.0 116 106 125 1044.0
39 V195 35.20 5 2 247 7.0 186 171 200 1044.0
40 V196 5.44 5 1 41 7.5 31 28 33 1044.0
41 V196a 17.49 5 1 123 7.0 92 85 100 1044.0
42 V196b 17.49 5 1 123 7.0 92 85 100 1044.0
Cáp dầm
43 B39 24.39 5 1 136 5.6 102 94 110 1044.0
44 B40 24.39 5 1 136 5.6 102 94 110 1044.0
45 B40b 6.45 3 1 45 7.0 34 31 36 626.4
46 B41 24.39 5 1 130 5.3 98 90 106 1044.0
47 B42 24.39 5 1 130 5.3 98 90 106 1044.0
48 B43 24.39 5 1 130 5.3 98 90 106 1044.0
49 B44 24.39 5 1 142 5.8 107 98 115 1044.0
50 B45 24.39 5 1 136 5.6 102 94 110 1044.0
51 B45b 24.39 5 1 136 5.6 102 94 110 1044.0
52 B46 24.39 5 1 142 5.8 107 98 115 1044.0
53 B47 24.39 5 1 144 5.9 108 100 117 1044.0
54 B48 24.39 5 1 144 5.9 108 100 117 1044.0
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM
NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 02/08/2023 DATE :

You might also like