You are on page 1of 7

TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION

TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

Dự Án: AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1 Số: AMH/NH/PT/CAPDUL/BBKT/KEOCAP

Địa chỉ: Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Hạng mục: Phần thân

Ngày: 7/07/2023 Vị trí: Tầng 1

A. CỞ SỞ TÍNH TOÁN:
1. Thông số vật liệu:
Loại cáp: ASTM A416-06
Đường kính danh định d: 15.2 mm
2
Diện tích mặt cắt ngang Ap: 140 mm
Mô đun đàn hồi Eps:
2
195000 N/mm
Lực kéo đứt Pu: 261 kN
Các hệ số ma sát
μ= 0.20 /rad
k= 0.0017 /m
2. Lực căng trong cáp DUL:
Lực căng trong cáp được xác định theo công thức sau:
Px = P0 .e-(μθ + kx)
Trong đó:
P0: Lực kéo căng tại đầu neo.
P0 = 80% Pu Với đường cáp dẹt.
P0 = 75% Pu Với đường cáp tròn.
θ: Tổng góc chuyển hướng của cáp DUL trên đoạn x.
x: Khoảng cách từ đầu căng kéo đến vị trí xác định lực căng.
3. Độ giãn dài khi căng kéo cáp DUL:
S (Px * Lx)
DL =
Eps * Ap
Trong đó:
Px: Lực căng trong cáp DUL.
Lx: Chiều dài cáp DUL.
Eps: Mô đun đàn hồi của cáp DUL.
Ap: Diện tích mặt cắt ngang của cáp DUL.
B. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN:

UVCO/ITP/ELONGATION
TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 7-Jul-2023
ELEMENT : Zone 2
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Theory Theory Khoảng sai số


Effective Number of Number of
Tendon No/ Elongation/ Độ Elongation/m Độ giãn dài cho phép Stressing force/
No/ Length/ Chiều strand in tendon/ stressing/ Số
Tên đường giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến Lực căng kéo
TT dài hiệu dụng Số tao cáp trong đầu kéo (1 or
cáp thuyết thuyết/m 100% (ΔL) (kN)
(m) đường cáp 2) -8% +8%
(mm) (mm)
1FL - ZONE 2
Cáp sàn
Phương ngang
1 H1 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
2 H2 24.34 2 1 171 7.0 129 118 139 417.6
3 H3 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
4 H4 24.34 2 1 171 7.0 129 118 139 417.6
5 H5 17.15 5 1 122 7.1 92 84 99 1044.0
6 H6 24.34 3 1 169 7.0 127 117 137 626.4
7 H7 24.34 3 1 169 7.0 127 117 137 626.4
8 H8 17.15 5 1 122 7.1 92 84 99 1044.0
9 H9 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
10 H10 24.34 2 1 171 7.0 129 118 139 417.6
11 H11 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
12 H12 24.34 2 1 171 7.0 129 118 139 417.6
13 H13 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
14 H14 24.34 2 1 171 7.0 129 118 139 417.6
15 H15 16.29 2 1 120 7.4 90 83 97 417.6
16 H16 17.15 5 1 122 7.1 92 84 99 1044.0
17 H17 24.34 3 1 169 7.0 127 117 137 626.4
18 H18 24.34 4 1 169 7.0 127 117 137 835.2
19 H19 17.15 5 1 122 7.1 92 84 99 1044.0
20 H20 4.44 2 1 33 7.5 25 23 27 417.6
21 H21 36.55 3 2 268 7.3 201 185 217 626.4
22 H22 4.44 2 1 33 7.5 25 23 27 417.6
23 H23 36.55 3 2 268 7.3 201 185 217 626.4
24 H24 4.44 2 1 33 7.5 25 23 27 417.6
25 H25 36.55 2 2 268 7.3 201 185 217 417.6
26 H25a 32.64 2 1 231 7.1 173 159 187 417.6
27 H26 4.44 5 1 33 7.4 25 23 27 1044.0
28 H27 37.45 5 2 267 7.1 200 184 216 1044.0
Phương dọc
29 V36 22.99 5 1 165 7.2 123 114 133 1044.0
30 V37 20.29 2 1 153 7.5 115 105 124 417.6
31 V38 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
32 V39 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
33 V39a 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
34 V40 22.99 4 1 165 7.2 123 114 133 835.2
35 V41 10.99 4 1 82 7.5 61 57 66 835.2
36 V42 22.99 4 1 165 7.2 123 114 133 835.2
37 V43 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
38 V44 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
Theory Theory Khoảng sai số
Effective Number of Number of
Tendon No/ Elongation/ Độ Elongation/m Độ giãn dài cho phép Stressing force/
No/ Length/ Chiều strand in tendon/ stressing/ Số
Tên đường giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến Lực căng kéo
TT dài hiệu dụng Số tao cáp trong đầu kéo (1 or
cáp thuyết thuyết/m 100% (ΔL) (kN)
(m) đường cáp 2) -8% +8%
(mm) (mm)
39 V45 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
40 V46 8.35 5 1 62 7.5 47 43 51 1044.0
41 V47 15.34 3 1 112 7.3 84 77 91 626.4
42 V48 15.34 3 1 112 7.3 84 77 91 626.4
43 V49 8.35 5 1 62 7.5 47 43 51 1044.0
44 V50 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
45 V51 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
46 V52 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
47 V53 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
48 V54 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
49 V55 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
50 V56 8.35 5 1 62 7.5 47 43 51 1044.0
51 V57 15.34 3 1 112 7.3 84 77 91 626.4
52 V58 15.34 3 1 112 7.3 84 77 91 626.4
53 V59 8.35 5 1 62 7.5 47 43 51 1044.0
54 V60 8.35 2 1 62 7.5 47 43 51 417.6
55 V61 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
56 V62 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
57 V63 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
58 V64 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
59 V65 7.49 2 1 57 7.6 43 39 46 417.6
60 V66 15.34 2 1 111 7.3 84 77 90 417.6
61 V67 8.35 5 1 62 7.5 47 43 51 1044.0
62 V68 15.34 3 1 112 7.3 84 77 91 626.4
63 V69 22.99 3 1 165 7.2 123 114 133 626.4
64 V70 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
65 V71 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
66 V72 22.99 2 1 164 7.1 123 113 133 417.6
Beam
67 B14 14.84 3 1 100 6.7 75 69 81 626.4
68 B15 14.84 3 1 100 6.7 75 69 81 626.4
69 B16 20.14 3 1 139 6.9 104 96 113 626.4
70 B17 20.14 3 1 139 6.9 104 96 113 626.4
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM

NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 7/07/2023 DATE :


TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 7-Jul-2023
ELEMENT : Zone 9.1
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory Khoảng sai số cho


Number of phép
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m Độ giãn dài Stressing force/
No/ stressing/
Tên đường Chiều dài tendon/ Số Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý 25% đến Lực căng kéo
TT Số đầu kéo
cáp hiệu dụng tao cáp trong thuyết thuyết/m 100% (ΔL) -8% +8% (kN)
(1 or 2)
(m) đường cáp (mm) (mm)

1FL - ZONE 9.1


Cáp sàn
Phương dọc
1 V343 15.49 5 1 108 7.0 81 75 88 1044.0
2 V344 15.49 5 1 108 7.0 81 75 88 1044.0
3 V345 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
4 V346 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
5 V347 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
6 V348 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
7 V349 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
8 V350 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
9 V351 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
10 V352 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
11 V353 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
12 V354 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
13 V355 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
14 V356 21.14 2 1 150 7.1 113 104 122 417.6
15 V357 21.14 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
16 V358 21.14 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
17 V359 21.14 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
18 V360 21.14 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
19 V361 21.14 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
20 V362 21.15 2 1 152 7.2 114 105 123 417.6
21 V363 10.44 2 1 78 7.4 58 53 63 417.6
22 Beam
23 B82 32.15 4 1 178 5.5 133 122 144 835.2
24 B84 32.15 4 1 178 5.5 133 122 144 835.2
25 B85 34.89 3 2 221 6.3 166 152 179 626.4
26 B86 34.89 4 2 221 6.3 166 152 179 835.2
27 B87a 34.09 5 2 223 6.5 167 154 181 1044.0
28 B88a 13.05 3 1 90 6.9 68 62 73 626.4
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM

NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 07/07/2023 DATE :


TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 1-Jun-2023
ELEMENT : Zone 24
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Khoảng sai số
Effective Number of Theory Theory
Number of Độ giãn cho phép Stressing
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m
No/ stressing/ dài 25% force/ Lực
Tên đường Chiều dài tendon/ Số Độ giãn dài Độ giãn dài lý
TT Số đầu kéo đến 100% căng kéo
cáp hiệu dụng tao cáp trong lý thuyết thuyết/m -8% +8%
(1 or 2) (ΔL) (kN)
(m) đường cáp (mm) (mm)

1FL - ZONE 24
Cáp sàn
Phương ngang
1 H347 36.15 5 2 260 7.2 195 179 211 1044.00
2 H348 37.20 5 2 267 7.2 200 184 216 1044.00
3 H349 37.20 5 2 267 7.2 200 184 216 1044.00
4 H350 37.20 5 2 261 7.0 196 180 211 1044.00
5 H351 37.20 5 2 261 7.0 196 180 211 1044.00
6 H352 12.55 5 1 89 7.1 67 62 72 1044.00
7 H352a 19.75 5 1 142 7.2 106 98 115 1044.00
8 H353 12.55 5 1 89 7.1 67 62 72 1044.00
9 H353a 19.75 5 1 142 7.2 106 98 115 1044.00
10 H354 12.55 5 1 89 7.1 67 62 72 1044.00
11 H354a 19.75 5 1 142 7.2 106 98 115 1044.00
12 H355 37.20 5 2 261 7.0 196 180 211 1044.00
13 H356 37.20 5 2 261 7.0 196 180 211 1044.00
14 H357 37.20 5 2 261 7.0 196 180 211 1044.00
15 H358 28.64 3 1 201 7.0 151 139 163 626.40
16 H359 28.64 3 1 204 7.1 153 141 165 626.40
17 H360 28.64 2 1 204 7.1 153 141 165 417.60
18 H361 28.64 3 1 204 7.1 153 141 165 626.40
19 H362 28.64 3 1 201 7.0 151 139 163 626.40
20 H363 37.29 3 1 256 6.9 192 176 207 626.40
21 H364 37.29 3 1 260 7.0 195 180 211 626.40
22 H365 37.29 2 1 260 7.0 195 180 211 417.60
23 H366 37.29 3 1 260 7.0 195 180 211 626.40
24 H367 37.29 3 1 256 6.9 192 176 207 626.40
25 H368 38.45 3 2 275 7.2 206 190 223 626.40
26 H369 38.45 3 2 282 7.3 211 194 228 626.40
27 H370 38.45 2 2 282 7.3 211 194 228 417.60
28 H371 38.45 3 2 282 7.3 211 194 228 626.40
29 H372 38.45 3 2 275 7.2 206 190 223 626.40
30 H373 19.29 3 1 139 7.2 104 96 113 626.40
31 H374 19.29 3 1 141 7.3 106 97 114 626.40
32 H375 19.29 2 1 141 7.3 106 97 114 417.60
33 H363a 10.79 2 1 80 7.4 60 55 65 417.60
34 H367a 10.79 2 1 80 7.4 60 55 65 417.60
35 H368a 11.15 2 1 81 7.3 61 56 66 417.60
36 H372a 11.15 2 1 81 7.3 61 56 66 417.60
Khoảng sai số
Effective Number of Theory Theory
Number of Độ giãn cho phép Stressing
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m
No/ stressing/ dài 25% force/ Lực
Tên đường Chiều dài tendon/ Số Độ giãn dài Độ giãn dài lý
TT Số đầu kéo đến 100% căng kéo
cáp hiệu dụng tao cáp trong lý thuyết thuyết/m -8% +8%
(1 or 2) (ΔL) (kN)
(m) đường cáp (mm) (mm)

Phương dọc
37 V730 32.34 2 1 228 7.1 171 158 185 417.60
38 V731 32.34 3 1 231 7.1 173 159 187 626.40
39 V732 11.64 2 1 87 7.5 66 60 71 417.60
40 V733 32.34 3 1 231 7.1 173 159 187 626.40
41 V734 32.34 3 1 228 7.1 171 158 185 626.40
42 V735 32.34 2 1 228 7.1 171 158 185 417.60
43 V736 32.34 3 1 228 7.1 171 158 185 626.40
44 V737 32.34 3 1 231 7.1 173 159 187 626.40
45 V738 11.64 2 1 87 7.5 66 60 71 417.60
46 V739 32.34 3 1 231 7.1 173 159 187 626.40
47 V740 32.34 3 1 228 7.1 171 158 185 626.40
48 V741 32.34 2 1 228 7.1 171 158 185 417.60
49 V742 32.34 3 1 228 7.1 171 158 185 626.40
50 V743 16.40 2 1 121 7.4 91 83 98 417.60
51 V744 32.34 3 1 231 7.1 173 159 187 626.40
52 V745 11.64 2 1 87 7.5 66 60 71 417.60
53 V746 26.84 3 1 195 7.3 146 135 158 626.40
54 V747 26.84 3 1 195 7.3 146 135 158 626.40
55 V748 26.84 2 1 195 7.3 146 135 158 417.60
56 V749 26.84 3 1 195 7.3 146 135 158 626.40
57 V750 26.84 5 1 195 7.3 146 135 158 1044.00
58 V751 17.64 3 1 126 7.2 95 87 102 626.40
59 V752 17.64 3 1 130 7.4 98 90 105 626.40
60 V753 17.64 2 1 130 7.4 98 90 105 417.60
61 V754 17.64 3 1 131 7.4 98 90 106 626.40
62 V755 17.64 5 1 130 7.4 98 90 105 1044.00
Cáp dầm
63 B236 11.24 4 1 73 6.5 55 50 59 835.20
64 B237 11.24 4 1 78 6.9 58 54 63 835.20
65 B238 11.24 4 1 73 6.5 55 50 59 835.20
66 B239 11.24 4 1 78 6.9 58 54 63 835.20
67 B240 11.24 4 1 73 6.5 55 50 59 835.20
68 B241 11.24 4 1 78 6.9 58 54 63 835.20
69 B242 11.24 4 1 73 6.5 55 50 59 835.20
70 B243 11.24 4 1 78 6.9 58 54 63 835.20
71 B244 11.24 5 1 73 6.5 55 50 59 1044.00
72 B245 11.24 5 1 78 6.9 58 54 63 1044.00
73 B246 11.24 5 1 73 6.5 55 50 59 1044.00
74 B247 11.24 5 1 78 6.9 58 54 63 1044.00
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM

NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 07/07/2023 DATE :

You might also like