Professional Documents
Culture Documents
Trục
Tỉ số truyền i
tốc độ quay n(v/phút)
Công suất N(KW)
P 4200 N
V 0.85 m/s
D 340 mm
T 5 năm
đai thang
THÔNG SỐ ĐẦU VÀO
thông số
tỉ số truyền
tốc độ quay trục chủ động
công suất trên trục chủ động
mô men xoắn trên trục chủ động
thời gian phục vụ
góc nghiêng đường nối tâm bộ truyền ngoài
chế độ làm việc
ĐƯỜNG KÍNH BÁNH ĐAI
Số dây đai
Tra bảng 2-27
chiều rộng tính toán của rãnh bánh đai
chiều cao của rãnh ở trên chiều rộng tính toán
chiều sâu của rãnh ở dưới chiều rộng tính toán
khoảng cách giữa 2 đường trục của 2 rãnh liền nhau
khoảng cách giữa đường trục của rãnh đầu tiên và mặt mút của bánh đai
bán kính vê tròn
đường kính tính toán của bánh đai
chiều rộng rãnh theo đường kính ngoài của bánh đai
CÁC KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU CỦA BÁNH ĐAI
Chiều rộng bánh đai
Đường kính đỉnh bánh đai nhỏ
Đường kính đỉnh bánh đai lớn
XÁC ĐỊNH LỰC CĂNG BAN ĐẦU VÀ LỰC TÁC DỤNG LÊN TRỤC
263.5<a<920
a=1.2*d2 384 mm
1511.293 mm
10.629 m/s
753.3407 mm
166.3806 độ
Kd 1.35
Cα=1-0.0025*(180-α1) 0.965
Cl(L/Lo=1740/2240=0.776)->tra bảng 0.95
Cu tra bảng 1.13
Cz tra bảng 1
N1 4.107
No tra bảng 2.7
bt 14
h2 4.2
h1 10.8
e 19
f 12.5
r 1
dt 250->500
b1 17.4
44
148.4
328.4
165.6
651.833
1.2
h[mm] y0[mm] A[mm^2] l[mm] T1[Nm] d1min[mmε
10.5 4 138 800-6300 40-190 125(125) 0.02
ghi chú
id bảng
nđc bảng
P'đc hoặc Pđc,t
T'đc hoặc Pđc,t
Lh đầu đề
Đầu đề
Đầu đề
2240
n i<imax=10
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Trục động cơ
Tỉ số truyền i *
tốc độ quay n(v/phút) ndc
Công suất N(KW) Nct
công thức
đường kính đai nhỏ 1 d1=1.2*dmin
đường kính đai lớn 2 d2=i*d1*(1-Ɛ)
tỷ số truyền it =d2/d1*(1-Ɛ)
sai lệch i=(|it-i|/i)*100%
Kiểm tra điều kiện
chọn sơ bộ a a=1.2*d2
Số dây đai
chiều rộng tính toán của rãnh bánh đai bt
chiều cao của rãnh ở trên chiều rộng tính toán h2
chiều sâu của rãnh ở dưới chiều rộng tính toán h1
khoảng cách giữa 2 đường trục của 2 rãnh liền nhau e
khoảng cách giữa đường trục của rãnh đầu tiên và mặt mút của bánh đai f
bán kính vê tròn r
đường kính tính toán của bánh đai dt
chiều rộng rãnh theo đường kính ngoài của bánh đai b1
Chiều rộng bánh đai
Đường kính đỉnh bánh đai nhỏ
Đường kính đỉnh bánh đai lớn
Lực căng ban đầu
1511.293 mm 2240
10.629 m/s
171.428571429 thoả mãn i<imax=10
753.3407 mm
166.3806 độ
1.35
0.965
0.95
1.13
1
4.107
2.7
651.833
1.2
lll thông số công thức lV thông số công thức
I chậm 3.35 căn I hộp/1.2 * * *
n lll 47.817 n ll/i chậm n lV 47.817 n lV=n lll
N lll 3.51 N ll*ƞcap-o*ƞbr-tru N lV 3.486 N lll*ƞcap-o*
Thông số
Tỉ số truyền
Tốc độ quay trục chủ động
Tốc độ quay trục bị động
Công suất trên trục chủ động
Công suất trên trục bị động
Mô men xoắn trên trục chủ động
Mô men xoắn trên trục bị động
Thời gian phục vụ
CHỌN VẬT LIỆU
Bánh nhỏ
Bánh lớn
ỨNG XUẤT TIẾP XÚC CHO PHÉP
Hệ số an toàn
Tỷ số truyền
Momen xoắn trên trục chủ động
Hệ số dịch chỉnh
Xác định ứng suất tiếp xúc cho phép chính xác
Ra = 1,25…0,63 m
Đường kính vòng đỉnh bánh răng da<700mm
Ta thấy: σF1 <[σF1] và [σF2] < [σF2] => Thỏa mãn độ bền uốn
KIỂM TRA ĐỘ BỀN QUÁ TẢI
Hệ số quá tải
KHL 1 1 vì NHE>NHO
509.09090909 481.818181818182
495.454545454545
1624 1260
252 236.571428571429
SF 1.75 1.75 tra bảng
KFC 1 1
YR 1 1
YS 1 1
KxF 1 1
KFL 1 1
441 414 1.8*HB
mF 6 6
4000000 4000000
194584614.9 194584614.9
464 360
94.64835603
Ka 43
1.064876
i 4.023
T1 28904.4121754567
0.4
1.15
awsb 95
37.685986872387
151.610725187613
0.94-1.88
m 1.5
chọnβ 30 0.8660254038
Z1=(2awcosβ)/m(i+1) 21.758014666 22
Z2=i*Z1 88.506 90
0.887495605 27.43978599
94.64835603
im=Z2/Z1 4.0909090909
24.319256212 24
dₗ = mZₗ/cosβ 37.183282726
d2 = mZ2/cosβ 152.11342933
db1 = dₗcosα 34.940856395
db2 = d2cosα 142.93986707
α(o) 20 0.9396926208
da1 = dₗ + 2m 40.183282726
da2 = d2 + 2m 155.11342933
df1 = d1-2,5*m 33.433282726
df2 = d2-2,5*m 148.36342933
xₗ 0
x2 0
αt = arctg(tgα/cosβ) 22.92855993 0.9209913265
αtw = arccos(a*cosαt/aw) 22.92855993
bw = ψba * aw 37.859342412
a = 0,5(d2+d1) 94.64835603
463.85207214
ZM 274
1.564220543
0.4782082195
25.55751007
0.8143694922
3.7040758297
1.5078460683
1.3217145067
KHβ 1.15
KFβ 1.32
v = π.n1*dw1/60000 1.2709939252
X9
KHα 1.13
KFα 1.37
1.0170946569
0.9000732439
δH 0.002
δF 0.006
go 73
495.45454545
ZV 1
ZR 1
KxH 1
99.922401284
97.221795843
Yε = 1/εα 0.6631976705
Yβ = 1 - β/140 0.8040015286
31.471978627
128.74900347
YF1 3.7
YF2 3.6
1.8750435201
1.0368522009
2.7002197317
252
236.57142857
487.56882384
[ϬF1]max 464
[ϬF2]max 360
629.09162273
796.48067072
Ghi chú
3.901
Độ rắn HB
241-285 chọn HB1=245
192-240 chọn HB2=230
Thông số
Tỉ số truyền
Tốc độ quay trục chủ động
Tốc độ quay trục bị động
Công suất trên trục chủ động
Công suất trên trục bị động
Mô men xoắn trên trục chủ động
Mô men xoắn trên trục bị động
Thời gian phục vụ
CHỌN VẬT LIỆU
Bánh nhỏ
Bánh lớn
ỨNG XUẤT TIẾP XÚC CHO PHÉP
Tỷ số truyền
Momen xoắn trên trục chủ động
Xác định ứng suất tiếp xúc cho phép chính xác
Ra = 1,25…0,63 m
Đường kính vòng đỉnh bánh răng da<700mm
Ta thấy: σF1 <[σF1] và [σF2] < [σF2] => Thỏa mãn độ bền uốn
KIỂM TRA ĐỘ BỀN QUÁ TẢI
Hệ số quá tải
Lực vòng
509.09090909091 481.81818181818
481.818181818182
1624 1260
252 236.57142857143
SF 1.75 1.75 tra bảng
KFC 1 1
YR 1 1
YS 1 1
KxF 1 1
KFL 1 1
441 414 1.8*HB
mF 6 6
4000000 4000000
48367763.33 48367763.33
464 360
200.1488182
Ka 49.5
0.9222
i 3.35
T1 217244.629781071
0.4
1.15
awsb 200
92.0224451494253
308.275191250575
2--4
m 3
chọnβ 0 1
Z1=(2aw)/m(i+1) 30.674148383142 30
Z2=i*Z1 100.5 100
195
im=Z2/Z1 3.3333333333333
Zmin 17 27
dₗ = mZₗ/cosβ 90
d2 = mZ2/cosβ 300
db1 = dₗcosα 84.572335872
db2 = d2cosα 281.90778624
α(o) 20 0.9396926208
da1 = dₗ + 2m 96
da2 = d2 + 2m 306
df1 = d1-2,5*m 82.5
df2 = d2-2,5*m 292.5
xₗ 0
x2 0
αt = arctg(tgα/cosβ) 20 0.3639702343
αtw = arccos(a*cosαt/aw) 13.02917515
bw = ψba * aw 80.05952728
a = 0,5(d2+d1) 195
465.93851761642
ZM 274
2.1337384842591
0.7578077513823
1.7413333333333
1.3290236171345
KHβ 1.15
KFβ 1.32
v = π.n1*dw1/60000 0.7714448013895
X9
KHα 1.13
KFα 1.37
1.0227192128777
1.7411725819369
δH 0.004
δF 0.011
go 73
481.81818181818
ZV 1
ZR 1
KxH 1
81.062548478752
76.796098558818
Yε = 1/εα 0.5742725880551
Yβ 1
30
100
YF1 3.8
YF2 3.6
1.8895899471199
1.0448960114576
4.7882246003266
252
236.57142857143
σF2] => Thỏa mãn độ bền uốn
474.14949841422
[ϬF1]max 464
[ϬF2]max 360
σF1max = σF1.Kqt 78.502678526792 <
σF2max = σF2.Kqt 74.370958604329 <
4827.6584395794
1757.1239733741
Ghi chú
Độ rắn HB
241-285 chọn HB1=245
192-240 chọn HB2=230