Professional Documents
Culture Documents
T
3 T1
T2
5 t
t1 t2
BẢNG SỐ LIỆU
F v D L T1 T2 t1 t2
Phương án
(N) (m/s) (mm) (năm) (Nmm) (Nmm) (giây) (giây)
( vòng/phút)
Tỉ số truyền chung:
Tra bảng P1.3/ trang 236 => Chọn động cơ: 4A100L4Y3, nđb = 1500
(vòng/phút) ,nđc = 1420 (vòng/phút)
u1 = 3,08, u2 = 2,6
(kW)
1.3.2 Số vòng quay trên các trục
(vòng/phút)
(vòng/phút)
(vòng/phút)
(vòng/phút)
(vòng/phút)
T2
T3
T4
Tđc = T1
Trục
Động cơ Trục công tác
1 2 3
Thông số
Công suất P,
3,27 3,27 3,24 3,11 2,99
kw
Momen xoắn
21991,91 21991,91 21790,14 64426,24 161045,5312
T, N.mm