Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 1
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên xích tải: F (N) 6700 6900 4000 3700 4000 4700 2300 3300 3100 4300
Vận tốc xích tải: v (m/s) 2.17 3.72 2.71 2.66 2.57 2.62 3.41 2.08 2.02 3.32
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 9 9 9 11 9 9 9 11 9 9
Bước xích: p (mm) 110 110 125 110 110 125 125 110 110 110
Thời gian phục vụ: L (years) 4 6 3 5 5 3 5 5 6 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 152 188 173 266 247 282 156 164 226 267
Số ca làm trong ngày (ca) 2 1 1 3 3 1 2 3 2 2
t1 (giây) 56 43 11 12 41 47 11 11 42 12
t2 (giây) 20 24 10 19 19 22 50 26 14 28
t3 (giây) 27 31 58 58 19 51 53 59 10 37
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.6T 0.3T 0.8T 0.8T 0.4T 0.3T 0.7T 0.4T 0.7T
T3 0.2T 0.8T 0.2T 0.9T 0.2T 0.2T 0.6T 0.6T 0.2T 0.1T
Đề 1 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên xích tải: F (N) 6300 6100 3100 2500 5700 5600 4500 3800 5500 3600
Vận tốc xích tải: v (m/s) 1.77 3.41 2.67 2.5 2.75 3.79 2 3.5 3.8 3.26
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 9 9 11 9 11 11 11 9 9
Bước xích: p (mm) 125 110 110 125 125 110 125 110 110 110
Thời gian phục vụ: L (years) 4 3 3 5 4 4 5 4 4 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 359 302 317 233 316 192 352 331 300 203
Số ca làm trong ngày (ca) 3 1 2 1 1 2 1 3 1 2
t1 (giây) 55 47 22 15 37 45 39 22 39 58
t2 (giây) 58 20 59 11 43 15 48 22 58 21
t3 (giây) 29 50 46 14 58 10 48 26 33 19
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.7T 0.5T 0.4T 0.3T 0.4T 0.6T 0.7T 0.2T 0.5T
T3 0.1T 0.1T 0.5T 0.7T 0.4T 0.6T 0.8T 0.5T 0.9T 0.4T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 2
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên xích tải: F (N) 2100 4900 6200 2300 6900 6800 5600 3300 2000 2600
Vận tốc xích tải: v (m/s) 2.36 2.72 2.12 3.11 2.22 3.08 3.13 2.14 3.45 3.93
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 9 9 9 9 9 11 9 9 9 9
Bước xích: p (mm) 125 125 125 125 125 110 110 125 110 110
Thời gian phục vụ: L (years) 6 4 4 6 4 5 5 5 4 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 214 180 331 225 151 250 173 274 210 224
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 2 3 2 3 2 1 3 2
t1 (giây) 48 49 30 35 34 16 46 13 31 12
t2 (giây) 31 59 57 35 52 52 20 20 42 44
t3 (giây) 22 35 21 37 54 21 35 29 54 16
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.4T 0.4T 0.4T 0.2T 0.8T 0.5T 0.6T 0.3T 0.7T
T3 0.4T 0.9T 0.5T 0.9T 0.3T 0.4T 0.3T 0.7T 0.9T 0.8T
Đề 2 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên xích tải: F (N) 3500 5000 5600 3500 3500 4200 6500 5400 3700 3300
Vận tốc xích tải: v (m/s) 1.4 3.38 2.51 3.69 2.64 2.62 3.09 3.42 3.42 2.51
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 9 9 9 9 11 9 11 11 11
Bước xích: p (mm) 110 125 110 125 110 125 125 110 125 125
Thời gian phục vụ: L (years) 6 6 3 5 4 4 4 5 5 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 294 349 199 329 340 171 158 150 153 288
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 2 1 1 3 1 1 2 3
t1 (giây) 32 16 43 17 23 48 43 55 22 13
t2 (giây) 26 18 18 14 11 27 42 40 34 47
t3 (giây) 49 60 31 18 10 24 13 34 30 38
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.4T 0.8T 0.9T 0.4T 0.4T 0.4T 0.9T 0.5T 0.4T
T3 0.4T 0.3T 0.4T 0.2T 0.2T 0.3T 0.6T 0.4T 0.3T 0.7T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 3
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 6200 6000 6100 4500 6900 5100 5000 6200 5600 5200
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.46 1.97 1.42 1.9 1.34 1.94 1.46 2.11 2.17 1.17
Đường kính tang dẫn: D (mm) 540 570 440 410 400 280 450 330 520 200
Thời gian phục vụ: L (years) 4 3 5 3 7 5 4 7 5 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 324 170 308 320 343 340 219 199 347 209
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 3 3 1 3 1 2 3 1
t1 (giây) 20 48 45 24 17 12 42 35 19 24
t2 (giây) 49 52 49 14 33 29 17 10 54 34
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.7T 0.6T 0.7T 0.3T 0.5T 0.7T 0.6T 0.3T 0.6T
Đề 3 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 4700 4800 6500 7000 5700 4700 5200 4300 6200 6200
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.46 1.63 1.22 1.92 1.33 2.19 1.78 2.15 0.85 0.98
Đường kính tang dẫn: D (mm) 380 530 280 440 590 270 270 460 320 450
Thời gian phục vụ: L (years) 6 7 4 7 6 3 6 7 7 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 178 179 232 303 281 353 167 162 184 301
Số ca làm trong ngày (ca) 1 1 2 1 3 2 1 2 3 1
t1 (giây) 23 36 52 43 15 15 54 14 52 40
t2 (giây) 48 40 58 16 33 54 31 59 56 28
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.4T 0.7T 0.7T 0.5T 0.5T 0.2T 0.6T 0.8T 0.9T 0.3T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 4
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.8 5.2 7.8 7.6 4.1 4.5 5.9 6.1 6.6 6.9
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 14 34 25 11 29 18 16 15 38 36
Thời gian phục vụ: L (years) 7 5 4 5 4 7 3 7 4 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 321 359 283 231 341 208 316 211 173 175
Số ca làm trong ngày (ca) 1 2 1 2 1 1 2 2 1 1
t1 (giây) 59 13 14 47 32 11 29 30 35 10
t2 (giây) 13 49 60 19 28 10 18 11 17 60
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.3T 0.2T 0.7T 0.6T 0.7T 0.6T 0.4T 0.7T 0.8T
Đề 4 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.2 4.7 7.3 4.4 8 7.7 4.6 4.7 5.6 5.3
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 21 45 12 24 33 46 23 20 32 17
Thời gian phục vụ: L (years) 7 4 4 3 4 6 3 4 7 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 195 323 314 151 356 272 303 349 317 193
Số ca làm trong ngày (ca) 2 1 2 3 2 1 1 1 1 1
t1 (giây) 21 29 53 16 11 35 56 26 35 12
t2 (giây) 57 35 57 18 33 42 21 10 30 35
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.7T 0.3T 0.7T 0.5T 0.8T 0.4T 0.5T 0.5T 0.8T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 5
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục xích tải: P (kW) 5 8 6 8 7 8 5 5 7 5
Số vòng quay của trục xích tải: n (rpm) 26 74 59 30 40 79 38 67 53 36
Thời gian phục vụ: L (years) 7 4 3 6 7 4 3 7 4 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 275 328 299 275 215 270 301 328 251 210
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 2 1 3 2 3 3 2 1
t1 (giây) 54 31 53 35 46 23 46 34 39 18
t2 (giây) 43 27 14 31 38 58 25 55 33 41
t3 (giây) 34 29 48 33 23 30 18 26 16 38
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.4T 0.4T 0.4T 0.3T 0.7T 0.9T 0.7T 0.4T 0.4T
T3 0.4T 0.6T 0.2T 0.2T 0.2T 0.6T 0.3T 0.5T 0.6T 0.8T
Đề 5 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục xích tải: P (kW) 5 6 5 7 5 5 7 6 5 5
Số vòng quay của trục xích tải: n (rpm) 24 21 68 24 68 57 68 35 71 66
Thời gian phục vụ: L (years) 3 7 7 5 6 3 5 6 4 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 255 330 169 257 275 330 301 151 334 271
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 3 3 2 3 1 3 1 1
t1 (giây) 44 49 31 15 21 51 19 39 22 55
t2 (giây) 58 60 57 51 54 43 52 43 39 30
t3 (giây) 41 39 16 53 30 35 37 18 57 56
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.6T 0.4T 0.9T 0.6T 0.4T 0.4T 0.4T 0.7T 0.8T 0.8T
T3 0.4T 0.1T 0.3T 0.5T 0.1T 0.3T 0.1T 0.7T 0.4T 0.3T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 6
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 5900 2100 3300 3600 2800 4300 2900 2200 4700 2100
Vận tốc băng tải: v (m/s) 2.02 2.11 3.94 3.66 2.69 2.47 2.13 2.38 2.84 2.13
Đường kính tang dẫn: D (mm) 540 230 450 370 580 300 530 400 410 480
Thời gian phục vụ: L (years) 4 6 5 5 5 5 3 6 6 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 345 224 317 254 237 323 322 275 252 199
Số ca làm trong ngày (ca) 1 3 2 3 3 2 2 3 1 3
t1 (giây) 33 57 44 22 46 19 29 46 17 56
t2 (giây) 16 24 53 47 21 51 59 60 28 18
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.4T 0.6T 0.2T 0.4T 0.5T 0.7T 0.7T 0.5T 0.7T 0.7T
Đề 6 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 2300 4800 3400 2300 4800 3900 2300 2100 4300 2100
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.99 2.56 2.01 3.94 3.73 2.11 2.03 3.24 3.08 2.77
Đường kính tang dẫn: D (mm) 520 280 600 350 560 480 530 290 490 490
Thời gian phục vụ: L (years) 4 3 6 6 4 6 6 5 5 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 328 199 346 227 327 181 302 329 302 250
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 1 2 1 2 1 1 3 2
t1 (giây) 29 55 53 25 57 58 49 45 50 45
t2 (giây) 21 25 19 18 27 21 29 59 41 41
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.4T 0.9T 0.7T 0.2T 0.6T 0.3T 0.5T 0.6T 0.3T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 7
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 5.1 6.7 7 3.2 4.7 3.7 7 5.4 3 6.8
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 55 37 38 30 34 28 10 49 47 36
Thời gian phục vụ: L (years) 5 3 7 4 5 3 5 3 6 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 339 237 328 275 285 245 289 283 275 281
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 2 2 3 2 1 1 3 2
t1 (giây) 10 12 18 15 43 20 50 19 25 24
t2 (giây) 59 46 51 25 27 18 26 15 19 48
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.7T 0.3T 0.9T 0.7T 0.4T 0.2T 0.5T 0.2T 0.6T
Đề 7 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 5 5.8 7.2 6.5 6.5 7.1 6.5 5.2 6.9 6.2
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 15 34 27 10 24 39 49 37 44 22
Thời gian phục vụ: L (years) 6 5 4 5 6 3 4 7 6 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 231 306 283 238 306 348 231 299 206 258
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 3 2 2 2 1 3 3 2
t1 (giây) 37 59 11 20 15 44 34 50 40 59
t2 (giây) 26 42 30 34 29 44 46 59 58 17
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.7T 0.3T 0.7T 0.5T 0.7T 0.2T 0.6T 0.9T 0.9T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 8
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 7.9 3.6 7.4 6.6 3.2 5.4 6.9 3.5 3.9 3.6
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 41 32 56 43 17 31 17 46 41 30
Thời gian phục vụ: L (years) 5 7 4 5 4 7 7 5 3 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 281 217 242 230 270 271 234 164 320 268
Số ca làm trong ngày (ca) 1 2 1 1 2 3 2 1 3 2
t1 (giây) 39 58 11 43 43 11 10 40 18 53
t2 (giây) 48 60 21 27 30 15 45 34 14 17
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.1T 0.2T 0.3T 0.8T 0.8T 0.9T 0.4T 0.8T 0.8T 0.8T
Đề 8 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.7 7.8 3.3 3.8 7.1 5.3 4.6 5.2 3 4.3
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 19 50 44 47 25 44 33 30 30 53
Thời gian phục vụ: L (years) 5 6 7 6 5 6 7 4 7 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 289 256 174 184 223 257 327 199 184 228
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 1 2 3 2 3 1 1 2
t1 (giây) 53 39 22 48 23 30 60 16 40 19
t2 (giây) 57 18 27 36 11 30 12 44 22 54
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.1T 0.6T 0.4T 0.7T 0.6T 0.2T 0.2T 0.6T 0.6T 0.7T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 9
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 4600 7000 6500 5500 6900 4200 5400 4700 6500 7400
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.29 0.85 0.96 1.02 0.66 0.6 1.25 0.62 1.29 1.05
Đường kính tang dẫn: D (mm) 450 540 560 500 400 380 260 440 550 280
Thời gian phục vụ: L (years) 5 5 6 4 4 3 6 4 3 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 195 332 237 186 219 208 157 271 232 164
Số ca làm trong ngày (ca) 3 1 2 3 2 2 1 3 1 1
t1 (giây) 57 56 55 33 16 10 15 28 53 56
t2 (giây) 54 20 51 55 10 47 14 54 60 33
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.7T 0.4T 0.9T 0.2T 0.5T 0.4T 0.4T 0.7T 0.3T
Đề 9 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 4300 6100 4900 6900 6500 4900 5800 7400 6400 4400
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.03 1.43 1.37 0.53 0.91 1.22 1.18 0.83 0.74 1.03
Đường kính tang dẫn: D (mm) 210 510 500 260 330 290 570 420 280 500
Thời gian phục vụ: L (years) 5 3 4 5 5 5 4 4 5 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 359 221 234 289 271 173 210 273 312 202
Số ca làm trong ngày (ca) 3 1 1 1 3 3 1 2 3 2
t1 (giây) 46 26 45 31 46 37 16 49 58 29
t2 (giây) 11 60 34 58 17 43 22 55 30 42
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.3T 0.6T 0.5T 0.7T 0.6T 0.6T 0.4T 0.8T 0.7T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 10
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên xích tải: F (N) 2500 2500 5300 2400 7800 2400 7400 6100 3100 5200
Vận tốc xích tải: v (m/s) 1.14 3.02 2.82 2.1 2.11 3.91 2.63 2.9 2.42 3.77
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 9 11 9 11 9 9 9 11 9 11
Bước xích: p (mm) 125 150 125 150 125 125 125 125 125 125
Thời gian phục vụ: L (years) 7 7 7 7 3 4 5 4 4 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 343 261 269 277 161 327 238 151 272 298
Số ca làm trong ngày (ca) 3 2 2 3 3 1 1 2 2 3
t1 (giây) 24 20 47 10 27 21 10 33 24 53
t2 (giây) 44 14 15 37 10 37 54 29 54 48
t3 (giây) 41 58 49 29 16 19 26 20 30 53
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.2T 0.8T 0.3T 0.6T 0.9T 0.3T 0.5T 0.7T 0.3T
T3 0.5T 0.5T 0.4T 0.4T 0.6T 0.7T 0.5T 0.4T 0.3T 0.3T
Đề 10 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên xích tải: F (N) 4900 7800 7800 4500 7700 6100 2100 4100 3600 2800
Vận tốc xích tải: v (m/s) 2.17 2.23 2.73 2.4 2.12 2.46 2.64 3.31 2.51 2.86
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 11 9 9 9 11 11 11 11 11
Bước xích: p (mm) 150 150 150 150 150 150 125 125 125 150
Thời gian phục vụ: L (years) 3 3 4 5 3 6 5 6 6 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 296 346 301 340 307 163 317 294 174 304
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 3 2 1 2 1 3 2 3
t1 (giây) 54 48 10 39 24 23 51 30 12 24
t2 (giây) 13 35 53 11 22 40 17 21 50 26
t3 (giây) 10 51 52 32 42 35 15 33 55 20
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.1T 0.5T 0.5T 0.5T 0.5T 0.6T 0.3T 0.4T 0.9T 0.8T
T3 0.6T 0.4T 0.6T 0.7T 0.3T 0.2T 0.5T 0.5T 0.5T 0.5T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 11
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.6 5.8 5.3 4.1 6.7 5 3.6 3.2 4.6 3.3
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 81 67 68 66 87 77 13 97 93 97
Thời gian phục vụ: L (years) 5 8 7 5 6 3 3 6 4 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 162 231 288 322 252 308 200 304 204 344
Số ca làm trong ngày (ca) 1 1 2 3 1 1 2 2 3 2
t1 (giây) 57 44 34 42 25 35 30 37 60 51
t2 (giây) 37 14 27 34 40 25 12 40 40 19
t3 (giây) 47 20 43 34 58 16 16 23 10 34
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.6T 0.9T 0.5T 0.8T 0.5T 0.6T 0.5T 0.2T 0.5T
T3 0.8T 0.8T 0.5T 0.8T 0.6T 0.6T 0.7T 0.5T 0.4T 0.8T
Đề 11 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.5 3.1 5.7 3.5 6.6 6.2 5.6 7.8 8 7
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 10 97 18 100 68 29 37 34 25 13
Thời gian phục vụ: L (years) 7 4 5 5 8 5 7 5 8 7
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 297 226 295 161 263 260 286 229 322 338
Số ca làm trong ngày (ca) 3 1 2 3 2 1 2 2 1 2
t1 (giây) 23 49 59 23 46 23 13 53 56 24
t2 (giây) 14 22 16 37 35 39 48 21 48 47
t3 (giây) 59 19 12 56 33 59 18 20 14 33
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.5T 0.4T 0.3T 0.6T 0.2T 0.4T 0.9T 0.5T 0.7T 0.6T
T3 0.9T 0.7T 0.8T 0.7T 0.6T 0.3T 0.6T 0.2T 0.5T 0.4T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 12
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 6800 5400 6800 4700 6500 6500 4200 5800 4900 5500
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1 0.94 1.49 1.14 1.54 1.07 2.13 1.45 2.06 1.92
Đường kính tang dẫn: D (mm) 420 360 320 520 310 570 420 240 290 590
Thời gian phục vụ: L (years) 5 8 3 4 8 5 8 8 7 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 333 312 349 168 301 306 351 320 174 252
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 1 2 2 2 1 3 1 3
t1 (giây) 30 27 56 17 39 59 13 38 59 54
t2 (giây) 25 38 37 31 39 40 14 28 13 14
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.7T 0.3T 0.2T 0.6T 0.6T 0.3T 0.2T 0.6T 0.4T
Đề 12 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 5500 6700 4400 5900 4100 4300 6100 4600 5600 4400
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.31 2.08 2 1.95 1.94 1.2 2.08 2.07 2.05 1.54
Đường kính tang dẫn: D (mm) 550 320 420 530 440 340 340 300 260 500
Thời gian phục vụ: L (years) 7 7 5 5 5 4 3 3 7 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 206 325 351 283 279 182 187 295 210 245
Số ca làm trong ngày (ca) 2 2 1 2 3 1 2 1 3 3
t1 (giây) 13 31 45 18 54 42 24 32 22 21
t2 (giây) 47 54 33 28 59 47 29 60 29 37
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.7T 0.7T 0.3T 0.2T 0.8T 0.3T 0.3T 0.9T 0.6T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 13
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 5.8 6.4 5.7 4.9 5.8 6.3 4.8 6.5 5.6 7.3
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 62 43 12 14 26 68 34 19 31 27
Thời gian phục vụ: L (years) 3 4 5 6 3 8 7 8 4 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 205 355 219 356 276 274 325 280 190 276
Số ca làm trong ngày (ca) 1 2 1 1 3 3 3 2 2 2
t1 (giây) 58 31 50 45 20 13 35 38 34 35
t2 (giây) 37 32 44 30 20 16 22 13 49 41
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.4T 0.4T 0.3T 0.5T 0.3T 0.7T 0.9T 0.8T 0.5T
Đề 13 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 5.6 7.2 5.9 3.3 4.4 5.9 7.3 6.6 3.3 7.2
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 48 15 18 29 57 43 35 59 27 23
Thời gian phục vụ: L (years) 4 8 7 5 8 4 7 3 5 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 247 272 332 327 305 347 336 324 221 335
Số ca làm trong ngày (ca) 3 2 3 1 3 1 3 2 2 2
t1 (giây) 11 46 15 21 26 47 51 23 31 56
t2 (giây) 56 12 29 19 19 29 42 45 31 39
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.5T 0.2T 0.3T 0.7T 0.6T 0.5T 0.8T 0.8T 0.2T 0.6T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 14
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THÙNG TRỘN
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 6.7 4.3 5.2 6.4 5.4 7.1 7.8 6.1 5.5 6.6
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 52 43 66 35 30 51 24 21 65 62
Thời gian phục vụ: L (years) 7 8 7 7 8 3 5 3 3 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 170 168 244 276 191 287 174 321 196 313
Số ca làm trong ngày (ca) 1 2 1 2 3 3 2 1 1 2
t1 (giây) 34 32 11 50 36 58 34 36 53 29
t2 (giây) 51 41 23 59 57 19 54 58 38 56
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.5T 0.5T 0.8T 0.4T 0.8T 0.6T 0.3T 0.8T 0.7T 0.5T
Đề 14 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Công suất trên trục thùng trộn: P (kW) 4.2 5.5 8 6.9 3.6 7.4 4.9 5.4 7.6 6.9
Số vòng quay trên trục thùng trộn: n (rpm) 13 21 36 10 53 58 43 46 58 34
Thời gian phục vụ: L (years) 4 5 3 4 5 5 5 8 5 7
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 250 193 220 178 272 353 245 202 210 286
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 3 2 1 3 2 1 3 1
t1 (giây) 37 27 20 38 21 32 20 19 14 50
t2 (giây) 11 22 18 29 43 57 42 13 53 38
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.5T 0.3T 0.5T 0.6T 0.6T 0.6T 0.8T 0.3T 0.6T 0.7T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 15
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 4600 5900 6100 6000 4700 5500 5000 6800 5600 6600
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.54 0.94 1.71 1.15 1.87 1.32 1.97 1.66 2.07 2.19
Đường kính tang dẫn: D (mm) 420 210 450 540 390 590 520 260 390 320
Thời gian phục vụ: L (years) 8 7 3 6 3 5 4 3 4 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 223 213 227 153 236 312 293 169 351 284
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 1 1 3 3 1 2 1 1
t1 (giây) 52 20 56 51 17 43 23 52 58 10
t2 (giây) 53 22 12 49 19 35 27 60 24 15
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.3T 0.6T 0.4T 0.6T 0.9T 0.6T 0.7T 0.4T 0.3T
Đề 15 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 6200 4200 4900 5600 6100 5800 5400 5800 6500 4800
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.43 2.11 1.67 1.47 2.11 2.45 1.35 2.04 0.83 1.48
Đường kính tang dẫn: D (mm) 420 350 260 570 560 510 490 210 520 550
Thời gian phục vụ: L (years) 5 3 3 5 7 5 4 5 8 8
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 188 235 180 295 228 302 293 152 169 343
Số ca làm trong ngày (ca) 2 1 3 1 2 3 2 3 2 1
t1 (giây) 47 37 43 42 27 23 11 13 49 41
t2 (giây) 46 52 55 60 15 19 60 37 13 13
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.4T 0.7T 0.4T 0.3T 0.3T 0.7T 0.5T 0.5T 0.6T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 16
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên xích tải: F (N) 3000 6600 6300 3300 4500 3500 2200 7200 2400 8000
Vận tốc xích tải: v (m/s) 1.08 1.46 1.61 1.65 1.26 1.89 1.12 1.68 1.1 1.3
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 9 9 11 11 11 9 11 9 9
Bước xích: p (mm) 125 125 150 150 150 125 150 125 125 125
Thời gian phục vụ: L (years) 7 5 4 4 6 3 6 3 6 4
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 266 355 239 356 231 242 267 238 237 199
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 1 3 3 3 2 3 2 1
t1 (giây) 11 22 52 17 59 53 45 54 47 34
t2 (giây) 12 21 49 24 13 45 59 57 41 25
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.5T 0.4T 0.9T 0.5T 0.3T 0.4T 0.2T 0.3T 0.4T
Đề 16 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên xích tải: F (N) 7400 4400 7500 3800 3100 4100 2600 2700 5100 2100
Vận tốc xích tải: v (m/s) 1.98 1.41 1.96 1.15 1.58 1.16 1.66 1.97 1.76 1.5
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 9 9 11 11 11 11 11 9 9 9
Bước xích: p (mm) 125 150 125 125 150 150 150 125 150 125
Thời gian phục vụ: L (years) 7 6 7 5 3 6 7 7 7 7
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 172 191 186 246 207 191 321 308 172 215
Số ca làm trong ngày (ca) 2 1 3 1 2 2 3 2 2 2
t1 (giây) 30 33 60 49 43 42 33 50 41 59
t2 (giây) 28 22 46 31 29 21 38 32 52 28
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.6T 0.4T 0.7T 0.7T 0.4T 0.4T 0.4T 0.3T 0.7T 0.2T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 17
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên xích tải: F (N) 20700 23200 35000 38800 37100 23600 30200 35000 24100 24600
Vận tốc xích tải: v (m/s) 0.46 0.32 0.32 0.37 0.31 0.21 0.53 0.45 0.6 0.31
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 11 11 9 9 11 11 9 9 11
Bước xích: p (mm) 125 125 125 150 150 150 125 150 150 150
Thời gian phục vụ: L (years) 5 5 7 3 5 3 3 5 4 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 264 357 264 272 226 208 252 188 320 270
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 3 3 2 3 3 3 3 3
t1 (giây) 39 31 38 16 10 54 40 20 48 34
t2 (giây) 44 55 32 50 17 51 36 52 21 37
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.4T 0.5T 0.6T 0.5T 0.7T 0.8T 0.3T 0.6T 0.6T
Đề 17 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên xích tải: F (N) 34700 31600 30500 32700 22100 34000 36900 31800 23000 33200
Vận tốc xích tải: v (m/s) 0.21 0.24 0.44 0.54 0.47 0.24 0.46 0.4 0.49 0.48
Số răng đĩa xích dẫn: Z (răng) 11 11 9 9 11 11 11 9 9 11
Bước xích: p (mm) 125 150 150 150 150 150 125 150 150 125
Thời gian phục vụ: L (years) 7 6 5 4 3 5 7 5 5 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 186 333 270 284 306 191 305 317 164 309
Số ca làm trong ngày (ca) 1 1 1 3 3 3 3 1 2 1
t1 (giây) 36 60 32 22 32 11 34 18 24 33
t2 (giây) 34 38 40 33 46 41 17 29 14 27
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.8T 0.9T 0.4T 0.4T 0.8T 0.7T 0.5T 0.2T 0.7T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 18
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 13200 20500 15400 17200 12800 22200 15700 27600 18400 14300
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.45 0.29 0.5 0.34 0.49 0.25 0.43 0.38 0.43 0.35
Đường kính tang dẫn: D (mm) 440 210 260 270 310 460 260 370 270 260
Thời gian phục vụ: L (years) 8 8 8 3 6 8 3 6 5 5
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 300 225 287 178 290 196 293 261 183 231
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 2 3 1 1 3 1 3 1
t1 (giây) 20 48 34 43 40 21 48 23 20 25
t2 (giây) 31 44 59 21 39 47 19 13 43 54
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.3T 0.3T 0.8T 0.4T 0.7T 0.3T 0.6T 0.8T 0.8T 0.4T
Đề 18 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 27200 14000 11700 28500 12700 24800 19100 23000 27600 26900
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.21 0.43 0.4 0.25 0.23 0.32 0.23 0.25 0.38 0.23
Đường kính tang dẫn: D (mm) 240 260 560 370 500 360 540 510 560 430
Thời gian phục vụ: L (years) 5 8 4 3 8 8 8 4 7 6
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 202 189 306 182 338 251 213 334 240 274
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 3 1 2 2 2 1 2 1
t1 (giây) 10 27 28 53 13 10 10 41 60 13
t2 (giây) 47 37 48 33 19 19 53 34 16 42
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.7T 0.8T 0.5T 0.9T 0.3T 0.3T 0.8T 0.5T 0.3T 0.3T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 19
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 14700 28600 21900 20200 22200 16100 14400 11600 22600 29700
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.35 0.44 0.41 0.36 0.23 0.42 0.26 0.27 0.42 0.31
Đường kính tang dẫn: D (mm) 440 240 560 480 490 230 510 430 450 560
Thời gian phục vụ: L (years) 5 3 5 6 3 6 7 5 6 8
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 298 306 161 159 301 352 221 339 277 273
Số ca làm trong ngày (ca) 1 1 1 2 2 1 3 1 2 2
t1 (giây) 30 52 33 16 44 59 21 19 20 21
t2 (giây) 59 29 42 54 29 10 46 19 33 36
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.4T 0.8T 0.4T 0.7T 0.4T 0.2T 0.6T 0.5T 0.3T 0.3T
Đề 19 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 13000 22400 11200 11100 28400 17300 26200 13400 21600 27300
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.45 0.48 0.46 0.24 0.47 0.38 0.22 0.49 0.4 0.47
Đường kính tang dẫn: D (mm) 440 290 590 550 220 280 460 400 530 210
Thời gian phục vụ: L (years) 6 8 3 8 7 7 3 7 5 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 158 156 256 208 201 262 211 293 218 351
Số ca làm trong ngày (ca) 3 2 1 2 3 2 3 1 2 3
t1 (giây) 57 21 19 13 15 58 26 15 42 37
t2 (giây) 15 18 46 39 37 51 37 60 31 44
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.3T 0.4T 0.6T 0.2T 0.8T 0.7T 0.3T 0.3T 0.5T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2022-2023
ĐỀ SỐ 20
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 28100 25400 12900 24900 15200 21700 15000 17000 27600 26600
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.26 0.5 0.37 0.44 0.22 0.47 0.24 0.43 0.44 0.29
Đường kính tang dẫn: D (mm) 220 370 300 360 250 390 540 520 580 550
Thời gian phục vụ: L (years) 7 5 5 6 7 6 8 6 5 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 175 245 339 282 260 236 352 338 306 192
Số ca làm trong ngày (ca) 2 3 3 2 1 1 2 2 2 3
t1 (giây) 13 43 42 31 11 22 51 40 20 46
t2 (giây) 45 19 14 21 28 15 40 36 42 37
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.5T 0.6T 0.9T 0.8T 0.2T 0.4T 0.9T 0.9T 0.6T 0.3T
Đề 20 - Trang 2/2
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 18800 25500 29200 15000 21800 22800 17400 28100 22800 11000
Vận tốc băng tải: v (m/s) 0.38 0.2 0.36 0.23 0.22 0.33 0.21 0.5 0.38 0.4
Đường kính tang dẫn: D (mm) 230 500 440 280 230 480 350 410 330 370
Thời gian phục vụ: L (years) 7 7 4 4 8 6 3 5 3 3
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 197 255 353 188 202 179 157 263 239 177
Số ca làm trong ngày (ca) 3 2 3 1 1 2 3 1 2 1
t1 (giây) 39 50 11 23 23 32 36 57 13 14
t2 (giây) 40 44 17 57 10 34 24 15 32 14
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.2T 0.6T 0.7T 0.8T 0.6T 0.4T 0.6T 0.7T 0.3T 0.4T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN