Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
(ME2011 / ME3139)
Học kỳ I / Năm học 2023-2024
ĐỀ SỐ 15
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phương án số: ……….
Chế độ làm việc: quay 1 chiều, tải va đập nhẹ, 1 ca làm việc 8 giờ
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực vòng trên băng tải: F (N) 5800 4400 6400 5700 6700 4900 5600 4600 6100 6900
Vận tốc băng tải: v (m/s) 2.43 2.24 1.27 1.69 1.42 1.32 1.5 1.01 0.91 1.58
Đường kính tang dẫn: D (mm) 230 400 370 370 260 420 300 290 350 600
Thời gian phục vụ: L (years) 4 7 8 3 5 6 7 5 8 8
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 251 238 319 228 247 161 155 274 358 335
Số ca làm trong ngày (ca) 3 3 1 3 2 1 2 2 2 2
t1 (giây) 31 40 21 55 14 58 36 48 35 36
t2 (giây) 55 23 38 16 44 57 38 28 45 32
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.1T 0.6T 0.3T 0.5T 0.6T 0.3T 0.8T 0.4T 0.5T 0.8T
Đề 15 - Trang 30/40
Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực vòng trên băng tải: F (N) 6200 6900 6700 6800 4500 6400 5300 5400 4400 4700
Vận tốc băng tải: v (m/s) 1.37 2.18 0.89 0.95 2.24 2.21 1.01 1.45 0.88 1.49
Đường kính tang dẫn: D (mm) 350 470 220 230 540 580 420 450 390 200
Thời gian phục vụ: L (years) 3 3 6 4 4 7 5 4 6 7
Số ngày làm/năm: Kng (ngày) 290 275 189 322 154 283 243 150 296 214
Số ca làm trong ngày (ca) 1 3 1 2 2 2 3 2 1 3
t1 (giây) 45 30 18 34 36 40 24 13 20 23
t2 (giây) 17 59 24 30 58 45 23 21 21 53
T1 T T T T T T T T T T
T2 0.8T 0.9T 0.9T 0.5T 0.3T 0.9T 0.7T 0.7T 0.6T 0.2T
Yêu cầu:
- 01 thuyết minh
- 01 bản vẽ lắp A0 và 01 bản vẽ chi tiết theo đúng TCVN