Professional Documents
Culture Documents
KHOA CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
BỘ MÔN CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
ĐỀ / P
02
ÁN:
ĐIỂM HD
08
:
ĐIỂM PB ………………
: …
GVHD
Đỗ Văn Hiến
:
NHÓ
16CLC
M:
( )
4
6.10 . v v 60000 . 1 ,5 v
n= = =114 , 59( )
πD ph π . 250 ph
Trong đó: v là vận tốc băng tải (m/s), D là đường kính tang dẫn động (mm)
Bảng thông số trục công tác
Tỉ số truyền ut 4
Chiều rộng vành răng bánh dẫn b1 50 (mm)
Chiều rộng vành răng bánh bị dẫn b2 55 (mm)
Góc nghiêng (BTRT không có) β 14,36 (độ)
Góc ăn khớp α tw 20,6 (độ)
Số răng bánh dẫn Z1 31 (răng)
Số răng bánh bị dẫn Z2 124 (răng)
Đường kính vòng lăn bánh dẫn dw 1 64 (mm)
Đường kính vòng lăn bánh bị dẫn dw 2 256 (mm)
Đường kính vòng đỉnh bánh dẫn da1 68 (mm)
Đường kính vòng đỉnh bánh bị dẫn da2 260 (mm)
Đường kính vòng đáy bánh dẫn df1 59 (mm)
Đường kính vòng đáy bánh bị dẫn df2 251 (mm)
Ứng suất tiếp xúc trên mặt răng σH 406,74 (MPa)
Hình 5.1 Sơ đồ minh hoạ đặt lực chung cho bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng
Trục
I II
Vị trí
A 24 40
B 25 45
C 30 40
D 25 36
K3 = K2 – ( 35 ) mm = 38 – 3 = 35 mm
k là khoảng cách từ tâm bulông đến
mép lỗ
Chiều cao h (R2 = 1,3.d2 = 1,3. 12= 15,6 mm)
k 1,2.d2 =14,4 k = 15 mm