You are on page 1of 5

Ký hiệu

So Giá mua/đơn vị hàng hóa 61.01


X Giá thực hiện contract 65
C Phí call/đơn vị hàng hóa 2.7
N Số lượng hàng hóa/call 100
St* Giá hòa vốn/đơn vị hàng hóa 58.31
Số lượng call NDT bán 1

Giá thị trường 1 đơn


Lời lỗ khi bán cổ phiếu ra thị
vị hàng hóa khi thực Lời lỗ cho mỗi Call Selling
trường vào ngày đáo hạn
STT hiện call
1 61.2 18.9999999999962 270
2 61.4 38.9999999999965 270
3 61.6 58.9999999999968 270
4 61.8 78.9999999999971 270
5 62 98.9999999999974 270
6 62.2 118.999999999998 270
7 62.4 138.999999999998 270
8 62.6 158.999999999998 270
9 62.8 178.999999999999 270
10 63 198.999999999999 270
11 63.2 218.999999999999 270
12 63.4 238.999999999999 270
13 63.6 259 270
14 63.8 279 270
15 64 299 270
16 64.2 319 270
17 64.4 339.000000000001 270
18 64.6 359 270
19 64.8 379 270
20 65 399 270
21 65.2 419.000000000001 250
22 65.4 439.000000000001 229.999999999999
23 65.6 459 210.000000000001
24 65.8 479 190
25 66 499 170
26 66.2 519.000000000001 150
27 66.4 539.000000000001 129.999999999999
28 66.6 559 110.000000000001
29 67.6 659 10.0000000000006
30 68.6 759 -89.9999999999994
31 69.6 859 -189.999999999999
32 70.6 959 -289.999999999999
33 71.6 1059 -389.999999999999
34 72.6 1159 -489.999999999999
35 73.6 1259 -589.999999999999
36 74.6 1359 -689.999999999999
37 75.6 1459 -789.999999999999
38 76.6 1559 -890
39 77.6 1659 -990
40 78.6 1759 -1090
41 79.6 1859 -1190
42 80.6 1959 -1290
43 81.6 2059 -1390
44 82.6 2159 -1490
45 83.6 2259 -1590
46 84.6 2359 -1690
47 85.6 2459 -1790
48 86.6 2559 -1890
49 87.6 2659 -1990
50 88.6 2759 -2090
Mình write a call và bán TS
khi giá xuống, được phí call và lỗ TS
khi giá lên, thực hiện call = cách bán TS, lỗ phí call

Tổng lời lỗ của


strategy
680

289
309 660
329
349 640
369
389
620
409
429
600
449
469
P/L

580
489
509
529 560

549
569 540
589
609 520
629
649 500
669 64 4.2 4.4 4.6 4.8 65 5.2 5.4 5.6 5.8 66 6.2 6.4 6.6 7.6 8.6 9.6 0.6 1.6 2.6 3.6 4.6 5.6 6.6 7.6 8.6
6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 7 7 7
669 Giá thị trường của cổ phiếu
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
669
.6 0.6 1.6 2.6 3.6 4.6 5.6 6.6 7.6 8.6 9.6 0.6 1.6 2.6 3.6 4.6 5.6 6.6 7.6 8.6
7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8
ường của cổ phiếu

You might also like