You are on page 1of 9

Ký hiệu

So Giá mua/đơn vị hàng hóa 61.01


X Giá thực hiện contract 65
C Phí call/đơn vị hàng hóa 2.7
N Số lượng hàng hóa/call 100
St* Giá hòa vốn/đơn vị hàng hóa 58.31
Số lượng call NDT bán 1

Giá thị trường 1 đơn Lời lỗ khi bán hàng hóa mỗi
vị hàng hóa khi thực Call ra thị trường vào ngày Lời lỗ cho mỗi Call Selling
hiện call đáo hạn
64 299 0
64.2 319 0
64.4 339.000000000001 0
64.6 359 0
64.8 379 0
65 399 0
65.2 419.000000000001 0
65.4 439.000000000001 0
65.6 459 0
65.8 479 0
66 499 0
66.2 519.000000000001 0
66.4 539.000000000001 0
66.6 559 0
Tổng lời lỗ
1200

299
319 1000
339
359
800
379
399
419 600
P/L bá
chọn m
P/L

439 P/L khi


Tổng P
459
479 400

499
519 200
539
559
0
64 64.2 64.4 64.6 64.8 65 65.2 65.4 65.6 65.8 66 66.2 66.4 66.6
Giá thị trường của cổ phiếu
P/L bán cổ phiếu ra thị trường khi quyền
chọn mua đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn
Tổng P/L

66 66.2 66.4 66.6


Ký hiệu
So Giá mua/đơn vị hàng hóa 100
X Giá thực hiện contract 105
P Phí Put/đơn vị hàng hóa 0.5
N Số hàng hóa/Put 100
St* Giá hòa vốn/đơn vị hàng hóa 100.5
Số Put NDT mua 1

Giá thị trường 1 đơn Lời lỗ khi bán sản phẩm mỗi
vị hàng hóa khi thực Put ra thị trường vào ngày Lời lỗ cho mỗi Put Buying
hiện Put đáo hạn
95 -1005 0
96 -904.5 0
97 -804 0
98 -703.5 0
99 -603 0
100 -502.5 0
101 -402 0
102 -301.5 0
103 -201 0
104 -100.5 0
105 0 0
106 100.5 0
107 201 0
108 301.5 0
1000

500

Tổng Lời lỗ 0
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108

-1005 -500
-904.5 Tổng P/L
P/L

-804 P/L khi quyền chọn bán đá


-1000
P/L khi bán cổ phiếu ra th
-703.5 vào ngày đáo hạn
-603 -1500
-502.5
-402 -2000
-301.5
-201 -2500
-100.5 Giá thị trường của cổ phiếu
0
100.5
201
301.5
Tổng P/L
P/L khi quyền chọn bán đáo hạn
P/L khi bán cổ phiếu ra thị trường
vào ngày đáo hạn
Ký hiệu
So Giá mua/đơn vị sản phẩm 100
X Giá thực hiện Put contract 105
P Phí Put/ đơn vị hàng hóa 0.5
X Giá thực hiện Call contract 105
C Phí Call/đơn vị hàng hóa 0.6
N Số hàng hóa/contract 100
St Giá hòa vốn/đơn vị hàng hóa 101.1
Số put = số call đã mua 1

Giá thị trường 1 sản


Lời lỗ khi bán sản phẩm ra thị
phẩm khi thực hiện Lời lỗ cho mỗi Put và Call Tổng lời lỗ
trường vào ngày đáo hạn
Put và Call
95 -60 950 890
96 -60 850 790
97 -60 750 690
98 -60 650 590
99 -60 550 490
100 -60 450 390
101 -60 350 290
102 -60 250 190
103 -60 150 90
104 -60 50 -10
105 -60 0 -60
106 40 0 40
107 140 0 140
108 240 0 240
2000

1500

1000
P/L

Tổng P/L
500 P/L khi quyền chọn bán đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn

0
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108

-500
Giá thị trường của cổ phiếu
Tổng P/L
P/L khi quyền chọn bán đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn

You might also like