Professional Documents
Culture Documents
Giá thị trường 1 đơn Lời lỗ khi bán hàng hóa mỗi
vị hàng hóa khi thực Call ra thị trường vào ngày Lời lỗ cho mỗi Call Selling
hiện call đáo hạn
64 299 0
64.2 319 0
64.4 339.000000000001 0
64.6 359 0
64.8 379 0
65 399 0
65.2 419.000000000001 0
65.4 439.000000000001 0
65.6 459 0
65.8 479 0
66 499 0
66.2 519.000000000001 0
66.4 539.000000000001 0
66.6 559 0
Tổng lời lỗ
1200
299
319 1000
339
359
800
379
399
419 600
P/L bá
chọn m
P/L
499
519 200
539
559
0
64 64.2 64.4 64.6 64.8 65 65.2 65.4 65.6 65.8 66 66.2 66.4 66.6
Giá thị trường của cổ phiếu
P/L bán cổ phiếu ra thị trường khi quyền
chọn mua đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn
Tổng P/L
Giá thị trường 1 đơn Lời lỗ khi bán sản phẩm mỗi
vị hàng hóa khi thực Put ra thị trường vào ngày Lời lỗ cho mỗi Put Buying
hiện Put đáo hạn
95 -1005 0
96 -904.5 0
97 -804 0
98 -703.5 0
99 -603 0
100 -502.5 0
101 -402 0
102 -301.5 0
103 -201 0
104 -100.5 0
105 0 0
106 100.5 0
107 201 0
108 301.5 0
1000
500
Tổng Lời lỗ 0
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108
-1005 -500
-904.5 Tổng P/L
P/L
1500
1000
P/L
Tổng P/L
500 P/L khi quyền chọn bán đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn
0
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108
-500
Giá thị trường của cổ phiếu
Tổng P/L
P/L khi quyền chọn bán đáo hạn
P/L khi quyền chọn mua đáo hạn