You are on page 1of 5

Dữ liệu 3

Kích thước mẫu khảo sát 1000

Tổng hợp kết quả khảo sát khách hàng A B


Nhận biết 728 968
Kiến thức/Hiểu 526 771
Thích 440 649
Đã từng mua sp trước đây 623 361 405
Thương hiệu thường mua nhất hiện tại 330 343
Hài lòng 258 343
Số lần mua/tháng 2.8 2.1
SL mua/lần 3.1 2.9
Giá/SP 220 300

Tỉ lệ nhận biết 72.80% 96.80%


Tỉ lệ kiến thức/hiểu 72.25% 79.65%
Tỉ lệ thích 83.65% 84.18%
Tỉ lệ đã từng mua sản phẩm trước đây 82.05% 62.40%
Tỉ lệ mua thường xuyên 91.41% 84.69%
Tỉ lệ hài lòng 78.18% 100.00%

Doanh thu 630168 626661


Doanh số 2864.4 2088.87
Thị phần tương đối theo Doanh thu 23.14% 23.01%
Thị phần tương đối theo Doanh số 28.39% 20.70%
Thị phần tương đối của thương hiệu C theo
các thương hiệu khác (Theo doanh thu) 14.94% 15.02%
Thị phần tương đối của thương hiệu C theo
các thương hiệu khác (Theo doanh số) 14.29% 19.59%
Mức độ xâm nhập của ngành hàng 62.30%
Mức độ xâm nhập của thương hiệu 36.10% 40.50%
Thị phần xâm nhập 57.95% 65.01%
Mức độ tập trung của thị trường (4 thương
hiệu có thị phần cao nhất) 93.05%
C D E F Tổng
669 761 448 897
335 669 439 702
303 666 408 681
213 495 91 579
155 459 87 530
112 365 29 516
2.4 2.5 2.4 1.2
1.1 3.2 1.4 1.2
230 290 270 300

66.90% 76.10% 44.80% 89.70%


50.07% 87.91% 97.99% 78.26%
90.45% 99.55% 92.94% 97.01%
70.30% 74.32% 22.30% 85.02%
72.77% 92.73% 95.60% 91.54%
72.26% 79.52% 33.33% 97.36%

94116 1064880 78926.4 228960 2723711.4


409.2 3672 292.32 763.2 10089.99
3.46% 39.10% 2.90% 8.41%
4.06% 36.39% 2.90% 7.56%

8.84% 119.25% 41.11%

11.14% 139.98% 53.62%

21.30% 49.50% 9.10% 57.90%


34.19% 79.45% 14.61% 92.94%

Thị phần tương đối theo Doanh số


Thị phần tương đối theo Doanh số

A B C D E F
DOANH THU
1200000

1000000

800000

600000

400000

200000

0
A B C D E F

DOANH SỐ
4000

3500

3000

2500

2000

1500

1000

500

0
A B C D E F

Thị phần tương đối theo Doanh thu


A B C D E F

You might also like