Professional Documents
Culture Documents
Ngân Sách Marketing
Ngân Sách Marketing
Thiết kế trang
thương mại điện tử 4% 6,489 4% 7,278 4%
2. R&D thị trường R&D 5% 8,112 5% 9,098 5%
42,678
22,762
28,452
42,678
22,762
8,536
8,536 1
11,381
14,226
11,381
14,226
28,452
2,845
5,690
19,917
284,522
Chi tiết chiến dịch marketing năm 2022
Thiết kế trang
thương mại điện 4,326 - - -
tử
2. R&D thị trường R&D 676 169 338 338
3. Khuyến mãi Voucher free 1,352 338 676 676
shippping
4. Quà tặng Minigame 135 34 68 68
4. Quà tặng
Sticker, hộp, túi 270 68 135 135
quà…
5. Dự phòng 946 237 473 473
Tổng 17,305 3,245 6,489 6,489
Tháng 5 Tháng 6
2,028 1,014 7,605
1,082 541 4,056
1,352 676 5,070
2,028 1,014 7,605
1,082 541 4,056
406 203
1,521
406 203
1,521
541 270
2,028
676 338
2,535
- -
4,326
676 338 2,535
1,352 676
5,070
135 68 507
270 135
1,014
946 473 3,549
12,979 6,489 52,996 162,233
-
-
Tháng 11Tháng 12 -
5,577 3,042 16,730
2,974 1,622 8,923
3,718 2,028 11,154
5,577 3,042 16,730
2,974 1,622 8,923
- 2,163
1,859 1,014 5,577
STT
1
2
3
4
5
6
Năm 1 Năm 2 Năm 3
Sản phẩm Đơn Số Thành Đơn Số Thành Đơn Số Thành
Giá Lượng Tiền Giá Lượng Tiền Giá Lượng Tiền
Chân váy 178 1495 266,110 196 1,825 357,700 216 2,190 473,040
Áo khoác 250 671 167,750 275 1,095 301,125 303 1,460 442,380
Áo nỉ 214 821 175,694 235 1,460 343,100 259 1,825 472,675
Áo len 202 608 122,816 222 1,460 324,120 244 1,825 445,300
Áo Phông 172 1830 314,760 189 2,190 413,910 208 2,555 531,440
Quần 190 1404 266,760 209 1,460 305,140 230 2,190 503,700
Tổng
Doanh 1,299,687 2,032,297 2,854,458
Thu
Giá b
STT
1
177.03658314369 2
Năm 1 3
107.530 4
5
6
STT
1
2
Năm 2 3
4
5
6
STT
1
2
Năm 3 3
4
5
6
Giá bán
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức
chân váy 177.0365831437 178
áo khoác 249.0365831437 250
áo nỉ 213.0365831437 214
áo len 201.0365831437 202
áo phông 171.0365831437 172
quần 189.0365831437 190
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức Giá bán năm sau tăng 10% so với năm trước
chân váy 196
áo khoác 275
áo nỉ 235
áo len 222
áo phông 189
quần 209
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức
chân váy 216
áo khoác 303
áo nỉ 259
áo len 244
áo phông 208
quần 230
tăng 10% so với năm trước
Đơn vị tính: 1000đ
Tháng 1 2
Tháng 1 2
giặt là 2,640 1,488
sửa quần áo 300 300
điện nước 320 320
ship 200 200
sàn 482 690
Điện thoại 120 120
Chi phí mua ngoài 4,062 3,118
Chi phí mua ngoài không bao gồm sàn (để tính
giá bán) 3,580 2,428
Tổng chi phí không gồm giá nhập và sàn
(dùng để tính giá bán) 77,925 76,773
Bảng tính tổng chi phí để tính giá bán ( Không bao gồn tiền sàn và giá nhập)
Năm 1
Tổng chi phí 944,118
62 62 62 62 62
13,519 13,519 13,519 13,519 13,519
giá nhập) Giặt là quy định 8k/ 1 sản phẩm, với mùa hè t5 6 7 8 9: 4
1 hộp bút 30
1 cuộn giấy in nhiệt 57
nửa tháng mua 1 hộp bút và 6 cuộn giấy in nhiệt
Giấy thơm mỗi tháng m100k/ hộp
hộp giấy mỗi tháng nhậ2000k/ hộp
lệ phí dk kinh doanh 108
lệ phí đăng kí kinh doanh
3k/tháng
8 9 10 11 12
62 62 62 62 62
13,519 13,519 13,519 13,519 13,519
8 9 10 11 12
2,280 2,960 4,712 5,760 4,800
300 300 700 700 700
350 350 420 420 420
200 200 200 200 200
1,242 1,427 1,631 1,860 2,384
120 120 120 120 120
4,492 5,357 7,783 9,060 8,624
#REF!
#REF!
Bán hàng trên các sàn thương mại điện tử
Tháng 1 2 3 4 5 6
Số ngày trong tháng 31 28 31 30 31 30
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5 6
sàn 16 28 47 60 78 90
tiền sàn 1 tháng 2848 4984 8366 10680 13884 16020
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 2 2
sàn 16 14 31 45 31 30
tiền sàn 1 tháng 4000 3500 7750 11250 7750 7500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 3 2 1
sàn 16 28 47 45 31 15
tiền sàn 1 tháng 3424 5992 10058 9630 6634 3210
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 2 1 0
sàn 16 28 47 30 16 0
tiền sàn 1 tháng 3232 5656 9494 6060 3232 0
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5 6
sàn 16 28 47 60 78 90
tiền sàn 1 tháng 2752 4816 8084 10320 13416 15480
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 4 5
sàn 16 14 31 45 62 75
tiền sàn 1 tháng 3040 2660 5890 8550 11780 14250
Tổng 19296 27608 49642 56490 56696 56460
Chi phí sàn 482.4 690.2 1241.05 1412.25 1417.4 1411.5
chi phí sàn này đang chưa link tự nhảy được trong sheet chi phí (cũng éo biết vì
16475.45
ơng mại điện tử
7 8 9 10 11 12
31 31 30 31 30 31
178 178 178 178 178 178
6 6 5 4 3 4
93 93 75 62 45 62
16554 16554 13350 11036 8010 11036
250 250 250 250 250 250
1 0 0 2 3 5
16 0 0 31 45 78
4000 0 0 7750 11250 19500
214 214 214 214 214 214
0 0 1 2 5 7
0 0 15 31 75 109
0 0 3210 6634 16050 23326
202 202 202 202 202 202
0 0 1 2 3 5
0 0 15 31 45 78
0 0 3030 6262 9090 15756
172 172 172 172 172 172
7 8 9 7 5 3
109 124 135 109 75 47
18748 21328 23220 18748 12900 8084
190 190 190 190 190 190
4 4 5 5 6 6
62 62 75 78 90 93
11780 11780 14250 14820 17100 17670
51082 49662 57060 65250 74400 95372
1277.05 1241.55 1426.5 1631.25 1860 2384.3
et chi phí (cũng éo biết vì sao), nếu có thay đổi cần cop chi phí sàn từ sheet này sang sheet chi phí
Tháng 1 2 3 4 5
Số ngày trong tháng 31 28 31 30 31
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5
Thành tiền 5518 9968 16554 21360 27590
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 2
Thành tiền 7750 7000 15500 22500 15500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 3 2
Thành tiền 6634 11984 19902 19260 13268
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 2 1
Thành tiền 6262 11312 18786 12120 6262
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5
Thành tiền 5332 9632 15996 20640 26660
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 4
Thành tiền 5890 5320 11780 17100 23560
Doanh thu 1 ngày 1206 1972 3178 3766 3640
Giảm trừ doanh thu 603 1183.2 635.6 753.2 728
Doanh thu tháng 36783 54032.8 97882.4 112226.8 112112
Tháng 7 8 9 10 11
Số ngày trong tháng 31 31 30 31 30
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 6 6 5 4 3
Thành tiền 33108 33108 26700 22072 16020
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 0 0 2 3
Thành tiền 7750 0 0 15500 22500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 0 0 1 2 5
Thành tiền 0 0 6420 13268 32100
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 0 0 1 2 3
Thành tiền 0 0 6060 12524 18180
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 7 8 9 7 5
Thành tiền 37324 42656 46440 37324 25800
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4 4 5 5 6
Thành tiền 23560 23560 28500 29450 34200
Doanh thu 1 ngày 3282 3204 3804 4198 4960
Giảm trừ doanh thu 656.4 640.8 760.8 2938.6 1488
Doanh thu tháng 101085.6 98683.2 113359.2 127199.4 147312
1186.54839 1929.743 3157.496774 3740.893 3616.5161
593.274194 1157.846 631.4993548 748.1787 723.30323
3260.82581 3183.329 3778.64 4103.206 4910.4
652.165161 636.6658 755.728 2872.245 1473.12
6 Năm 2
30 Số ngày trong năm 365
178 1. Đơn giá chân váy 196
6 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 5
32040 Thành tiền 980
250 2. Đơn giá áo khoác 275
2 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 3
15000 Thành tiền 825
214 3. Đơn giá áo nỉ 235
1 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
6420 Thành tiền 940
202 4. Đơn giá áo len 222
0 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
0 Thành tiền 888
172 5. Đơn giá áo phông 189
6 5 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 6
30960 Thành tiền 1134
190 6. Đơn giá quần 209
5 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
28500 Thành tiền 836
3764 Giảm trừ doanh thu 12797.7
752.8 Doanh thu năm 2032297.3
112167.2 9490
12 Số sản phẩm bán được
31 525204.2 Năm 2
178 774482.4 9490
4 1299686.6
22072 Doanh thu
250 Doanh thu năm 1 năm 1
5 năm 2
38750 năm 3
214
7
46438
202 1.56368258317044 1.40454725792334
5
31310
172 300
3
15996
190
6
35340
6126
3063
186843
3738.907
747.7813 4601.88248847926 14005.4027465438
6027.194
3013.597 9403.52025806452
3
365
216
6
1296 Năm 2 Năm 3
303 1. Chân váy 3000 3600
4 2. Áo khoác 1900 2600
1212 3.Áo nỉ 1900 2600
259 4. Áo len 1900 2600
5 5. Áo phông 3000 3600
1295 6.Quần 2600 3200
244
5 14300 18200
1220
208
7 31 56 93
1456 31 28 62
230 31 56 93
6 31 56 93
1380 31 56 93
14077.4
2854457.6 dự kiến năm 2 tăng 60% so với năm 1 và năm 3 tăng 40% so với năm 2.
12045 2868419 31 28 62
186 280 496
Năm 3
12045 186 186 150
31 0 0
Doanh thu 0 0 30
1299686.6 0 0 30
2032297.3 217 248 270
2854457.6 124 124 150
558 558 630
8
STT Sản phẩm
1 Chân váy
2 Áo khoác
3 Áo nỉ
4 Áo len
5 Áo Phông
6 Quần
120 155 180 Tổng Doanh Thu
90 62 60
90 62 30
60 31 0
120 155 180
90 124 150
570 589 600
124 90 124
62 90 155
62 150 217
62 90 155
217 150 93
155 180 186
682 750 930
Năm 1 Năm 2 Năm 3
Đơn Giá Số Lượng Thành Tiền Đơn Giá Số Lượng Thành Tiền Đơn Giá Số Lượng
178 1495 266,110 196 1,825 357,700 216 2,190
250 671 167,750 275 1,095 301,125 303 1,460
214 821 175,694 235 1,460 343,100 259 1,825
202 608 122,816 222 1,460 324,120 244 1,825
172 1830 314,760 189 2,190 413,910 208 2,555
190 1404 266,760 209 1,460 305,140 230 2,190
1,299,687 2,032,297 2,854,458
6829
Năm 3
Thành Tiền
473,040
442,380
472,675
445,300
531,440
503,700
2,854,458
Năm 1 Giá nhập (nghìn đồng) Tháng 1 Bán được Tháng 2 Bán được
1. Chân váy 40 60 31 100 56
2. Áo khoác 100 50 31 50 28
3.Áo nỉ 70 60 31 100 56
4. Áo len 60 60 31 100 56
5. Áo phông 35 50 31 100 56
6.Quần 50 50 31 50 28
Tổng SL 330 186 500 280
Chi phí nhập (nghìn đồng) 19,450 28,000
Số lượng bán năm 2 tăng 45% so với năm 1 Giá vốn hàng bán
Số lượng bán năm 3 tăng 27% so với năm 2
Tồn kho
1. Chân váy
2. Áo khoác
3.Áo nỉ
4. Áo len
5. Áo phông
6.Quần
Chi phí tồn kho
Tháng 3 Bán được Tháng 4 Bán được Tháng 5 Bán được Tháng 6
120 93 150 120 170 155 200
100 62 100 90 100 62 100
120 93 120 90 100 62 50
120 93 100 60 50 31 0
120 93 150 120 170 155 200
100 62 100 90 150 124 170
680 496 720 570 740 589 720
39,600 40,650 40,250 37,000
năm 2 năm 3
521950 669775
năm 2 năm 3
675 810
205 40
40 175
-60 -25
310 445
340 210
74550 73225
Bán được Tháng 7 Bán được Tháng 8 Bán được Tháng 9 Bán được Tháng 10
180 200 186 200 186 180 150 150
60 50 31 20 0 0 0 100
30 0 0 0 0 50 30 100
0 0 0 0 0 50 30 100
180 230 217 250 248 300 270 250
150 150 124 150 124 180 150 180
600 630 558 620 558 760 630 880
28,550 26,250 33,200 46,750
Năm 3
3,362,449
1,963,546
1,398,903
11 12
#NAME? #NAME?
147,312 186,843
#NAME? #NAME?
0 0
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
44,000 44,000
13,000 13,000
0 0
9,060 8,624
0 0
0 0
1,497 1,497
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Tháng Năm 2
Dư tiền mặt đầu tháng 113,263
Thu Doanh thu bằng tiền mặt 2,032,297
Tổng thu 2,145,560
Mua tài sản cố định -
Giá vốn hàng bán #NAME?
Tồn kho #NAME?
Tiền lương nhân viên 580,800
Chi phí phụ cấp nhân viên 162,600
Chi Chi phí thuê kho 19,800
Chi
Chi phí dịch vụ mua ngoài 75,294
Chi phí văn phòng phẩm 818
Chi phí marketing 181,956
Chi phí khác 19,800
Tổng chi 1,637,569
Dư tiền mặt cuối tháng 507,992
KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN CỦA NĂM TH
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Tổng doanh thu kế hoạch 36,783 54,033 97,882 112,227 112,112 112,167
Tổng chi phí kế hoạch 97,858 117,784 107,841 126,868 117,893 127,311
Lợi nhuận trước thuế -61,075 -63,751 -9,959 -14,641 -5,781 -15,144
Năm 3
507,992
2,854,458
3,362,449
-
#NAME?
#NAME?
638,880
169,860
21,780
82,824
900
284,522
21,780
1,963,546
1,398,903
ẬN CỦA NĂM THỨ 1
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
101,086 98,683 113,359 127,199 147,312 186,843
116,087 123,017 116,277 131,314 130,055 125,715
-15,002 -24,334 -2,918 -4,114 17,257 61,128