You are on page 1of 42

Năm 1 2 3

Ngân sách 162,233 181,956 284,5


Dịch vụ % ngân quỹ Thành tiền % ngân quỹ Thành tiền % ngân quỹ

Facebook 15% 24,335 15% 27,293 15%

Instagram 8% 12,979 8% 14,556 8%


Tiktok 10% 16,223 10% 18,196 10%
Shopee 15% 24,335 15% 27,293 15%
SEO 8% 12,979 8% 14,556 8%
Video quảng cáo 3% 4,867 3% 5,459 3%
1. Digital Marketing
Affiliate Marketing 3% 4,867 3% 5,459 3%

Content Marketing 4% 6,489 4% 7,278 4%


Đăng bài lên các hội
nhóm 5% 8,112 5% 9,098 5%

Thiết kế trang
thương mại điện tử 4% 6,489 4% 7,278 4%
2. R&D thị trường R&D 5% 8,112 5% 9,098 5%

3. Khuyến mãi Voucher free


shippping 10% 16,223 10% 18,196 10%
4. Quà tặng Minigame 1% 1,622 1% 1,820 1%
Sticker, hộp, túi
quà… 2% 3,245 2% 3,639 2%
5. Dự phòng 7% 11,356 7% 12,737 7%
Tổng 100% 162,233 100% 181,956 100%
3
284,522
Thành tiền

42,678

22,762
28,452
42,678
22,762
8,536

8,536 1

11,381

14,226

11,381
14,226

28,452
2,845

5,690
19,917
284,522
Chi tiết chiến dịch marketing năm 2022

Chiến Dịch Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4


Facebook 2,028 507 1,014 1,014
Instagram 1,082 270 541 541
Tiktok 1,352 338 676 676
Shopee 2,028 507 1,014 1,014
SEO 1,082 270 541 541
406 101 203 203
Video quảng cáo
1. Digital Marketing Affiliate 406 101 203 203
Marketing
Content 541 135 270 270
Marketing
Đăng bài lên các 676 169 338 338
hội nhóm

Thiết kế trang
thương mại điện 4,326 - - -
tử
2. R&D thị trường R&D 676 169 338 338
3. Khuyến mãi Voucher free 1,352 338 676 676
shippping
4. Quà tặng Minigame 135 34 68 68
4. Quà tặng
Sticker, hộp, túi 270 68 135 135
quà…
5. Dự phòng 946 237 473 473
Tổng 17,305 3,245 6,489 6,489

Chiến Dịch Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


Facebook 1,014 2,535 3,042 1,521
Instagram 541 1,352 1,622 811
Tiktok 676 1,690 2,028 1,014
Shopee 1,014 2,535 3,042 1,521
SEO 541 1,352 1,622 811

Video quảng cáo 203 507 608 304


1. Digital Marketing Affiliate
Marketing 203 507 608 304
Content
Marketing 270 676 811 406
Đăng bài lên các
hội nhóm 338 845 1,014 507
Thiết kế trang
thương mại điện
tử 2,163
2. R&D thị trường R&D 338 845 1,014 507
3. Khuyến mãi Voucher free
shippping 676 1,690 2,028 1,014
4. Quà tặng Minigame 68 169 203 101
Sticker, hộp, túi
quà… 135 338 406 203
5. Dự phòng 473 1,183 1,420 710
Tổng 6,489 18,386 19,468 9,734
22

Tháng 5 Tháng 6
2,028 1,014 7,605
1,082 541 4,056
1,352 676 5,070
2,028 1,014 7,605
1,082 541 4,056
406 203
1,521
406 203
1,521
541 270
2,028
676 338
2,535

- -
4,326
676 338 2,535
1,352 676
5,070
135 68 507
270 135
1,014
946 473 3,549
12,979 6,489 52,996 162,233
-
-
Tháng 11Tháng 12 -
5,577 3,042 16,730
2,974 1,622 8,923
3,718 2,028 11,154
5,577 3,042 16,730
2,974 1,622 8,923

1,115 608 3,346

1,115 608 3,346

1,487 811 4,461

1,859 1,014 5,577

- 2,163
1,859 1,014 5,577

3,718 2,028 11,154


372 203 1,115

744 406 2,231


2,602 1,420 7,807
35,691 19,468 109,237
Chi trả marketing
Năm Doanh Thu Ngân Sách Marketing
(%)
2022 1,299,687 162,233
2023 2,032,297 14% 181,956
2024 2,854,458 14% 284,522

STT 






  
Năm 1 Năm 2 Năm 3
Sản phẩm  Đơn Số Thành Đơn Số Thành Đơn Số Thành
Giá Lượng Tiền Giá Lượng Tiền Giá Lượng Tiền
Chân váy  178 1495 266,110 196 1,825 357,700 216 2,190 473,040
Áo khoác  250 671 167,750 275 1,095 301,125 303 1,460 442,380
Áo nỉ  214 821 175,694 235 1,460 343,100 259 1,825 472,675
Áo len  202 608 122,816 222 1,460 324,120 244 1,825 445,300
Áo Phông  172 1830 314,760 189 2,190 413,910 208 2,555 531,440
Quần  190 1404 266,760 209 1,460 305,140 230 2,190 503,700
Tổng
Doanh 1,299,687 2,032,297 2,854,458
Thu 
Giá b
STT
1
177.03658314369 2
Năm 1 3
107.530 4
5
6
STT
1
2
Năm 2 3
4
5
6
STT
1
2
Năm 3 3
4
5
6
Giá bán
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức
chân váy 177.0365831437 178
áo khoác 249.0365831437 250
áo nỉ 213.0365831437 214
áo len 201.0365831437 202
áo phông 171.0365831437 172
quần 189.0365831437 190
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức Giá bán năm sau tăng 10% so với năm trước
chân váy 196
áo khoác 275
áo nỉ 235
áo len 222
áo phông 189
quần 209
Sản phẩm Giá bán Giá bán chính thức
chân váy 216
áo khoác 303
áo nỉ 259
áo len 244
áo phông 208
quần 230
tăng 10% so với năm trước
Đơn vị tính: 1000đ

Tháng 1 2

Chi phí tiền lương nhân viên 44,000 44,000

Chi phí phụ cấp nhân viên 13,000 13,000


Giá vốn hàng bán 11,005 28,000
Tồn kho 8,445 12,320
Chi phí thuê kho 1,500 1,500

Chi phí mua ngoài 4,062 3,118

Chi phí văn phòng phẩm 62 62


Chi phí marketing 13,519 13,519

Chi phí khấu hao TSCĐ 764 764


Chi phí khác 1,500 1,500
tổng 97,858 117,784

Tổng CP năm 1 1,438,018

chi phí khác là túi bóng


tài sản cố định 27tr500k máy in: 2tr là: 1tr

Tháng 1 2
giặt là 2,640 1,488
sửa quần áo 300 300
điện nước 320 320
ship 200 200
sàn 482 690
Điện thoại 120 120
Chi phí mua ngoài 4,062 3,118
Chi phí mua ngoài không bao gồm sàn (để tính
giá bán) 3,580 2,428
Tổng chi phí không gồm giá nhập và sàn
(dùng để tính giá bán) 77,925 76,773

Bảng tính tổng chi phí để tính giá bán ( Không bao gồn tiền sàn và giá nhập)
Năm 1
Tổng chi phí 944,118

Văn phòng phẩm bút giấy in nhiệt


Chi phí khác hộp giấy giấy thơm

văn phòng phẩm bút giấy in nhiệt


5k/tháng 57k/tháng/1 cuộn giấy in nhiệt
chi phí khác hộp (2k/hộp) giấy thơm
1tr2/tháng 200k/tháng
+
Bảng chi phí năm 1
3 4 5 6 7

44,000 44,000 44,000 44,000 44,000

13,000 13,000 13,000 13,000 13,000


15,680 39,600 28,365 40,650 32,400
11,235 8,250 10,025 7,900 4,215
1,500 1,500 1,500 1,500 1,500

6,581 4,672 5,157 4,416 5,127

62 62 62 62 62
13,519 13,519 13,519 13,519 13,519

764 764 764 764 764


1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
107,841 126,868 117,893 127,311 116,087

cắt xù: 500k laptop: 3 cái - 24tr


Bảng tính chi phí mua ngoài
3 4 5 6 7
4,000 2,240 2,720 1,984 2,880
700 300 300 300 300
320 400 400 400 350
200 200 200 200 200
1,241 1,412 1,417 1,412 1,277
120 120 120 120 120
6,581 4,672 5,157 4,416 5,127

5,340 3,260 3,740 3,004 3,850

79,685 77,605 78,085 77,349 78,195

giá nhập) Giặt là quy định 8k/ 1 sản phẩm, với mùa hè t5 6 7 8 9: 4
1 hộp bút 30
1 cuộn giấy in nhiệt 57
nửa tháng mua 1 hộp bút và 6 cuộn giấy in nhiệt
Giấy thơm mỗi tháng m100k/ hộp
hộp giấy mỗi tháng nhậ2000k/ hộp
lệ phí dk kinh doanh 108
lệ phí đăng kí kinh doanh
3k/tháng
8 9 10 11 12

44,000 44,000 44,000 44,000 44,000

13,000 13,000 13,000 13,000 13,000


40,250 30,225 37,000 29,100 28,550
3,930 6,350 12,185 17,550 14,195
1,500 1,500 1,500 1,500 1,500

4,492 5,357 7,783 9,060 8,624

62 62 62 62 62
13,519 13,519 13,519 13,519 13,519

764 764 764 764 764


1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
123,017 116,277 131,314 130,055 125,715

8 9 10 11 12
2,280 2,960 4,712 5,760 4,800
300 300 700 700 700
350 350 420 420 420
200 200 200 200 200
1,242 1,427 1,631 1,860 2,384
120 120 120 120 120
4,492 5,357 7,783 9,060 8,624

3,250 3,930 6,152 7,200 6,240

77,595 78,275 80,497 81,545 80,585

n phẩm, với mùa hè t5 6 7 8 9: 4k/ 1 sp


Tổng chi phí năm 2 và 3
Tổng Năm 2 Năm 3
Chi phí tiền lương nhân
528000 viên 580,800 638,880
Chi phí phụ cấp nhân
156000 viên 162,600 169,860
360825 Giá vốn hàng bán 521,950 669,775
116600 Tồn kho 74,550 73,225
18000 Chi phí thuê kho 19,800 21,780
Chi phí dịch vụ mua
68449.45 ngoài 75,294 82,824
Chi phí văn phòng
744 phẩm 818 900
162233 Chi phí marketing 181,956 284,522

9166.666668 Chi phí khấu hao TSCĐ 9,167 9,167


18000 Chi phí khác 19,800 21,780
Tổng CP 1,646,736 1,972,712

tổng sàn 16475.45


Tổng nhập #REF!

#REF!

#REF!
Bán hàng trên các sàn thương mại điện tử
Tháng 1 2 3 4 5 6
Số ngày trong tháng 31 28 31 30 31 30
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5 6
sàn 16 28 47 60 78 90
tiền sàn 1 tháng 2848 4984 8366 10680 13884 16020
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 2 2
sàn 16 14 31 45 31 30
tiền sàn 1 tháng 4000 3500 7750 11250 7750 7500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 3 2 1
sàn 16 28 47 45 31 15
tiền sàn 1 tháng 3424 5992 10058 9630 6634 3210
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 2 1 0
sàn 16 28 47 30 16 0
tiền sàn 1 tháng 3232 5656 9494 6060 3232 0
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5 6
sàn 16 28 47 60 78 90
tiền sàn 1 tháng 2752 4816 8084 10320 13416 15480
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 4 5
sàn 16 14 31 45 62 75
tiền sàn 1 tháng 3040 2660 5890 8550 11780 14250
Tổng 19296 27608 49642 56490 56696 56460
Chi phí sàn 482.4 690.2 1241.05 1412.25 1417.4 1411.5
chi phí sàn này đang chưa link tự nhảy được trong sheet chi phí (cũng éo biết vì

16475.45
ơng mại điện tử
7 8 9 10 11 12
31 31 30 31 30 31
178 178 178 178 178 178
6 6 5 4 3 4
93 93 75 62 45 62
16554 16554 13350 11036 8010 11036
250 250 250 250 250 250
1 0 0 2 3 5
16 0 0 31 45 78
4000 0 0 7750 11250 19500
214 214 214 214 214 214
0 0 1 2 5 7
0 0 15 31 75 109
0 0 3210 6634 16050 23326
202 202 202 202 202 202
0 0 1 2 3 5
0 0 15 31 45 78
0 0 3030 6262 9090 15756
172 172 172 172 172 172
7 8 9 7 5 3
109 124 135 109 75 47
18748 21328 23220 18748 12900 8084
190 190 190 190 190 190
4 4 5 5 6 6
62 62 75 78 90 93
11780 11780 14250 14820 17100 17670
51082 49662 57060 65250 74400 95372
1277.05 1241.55 1426.5 1631.25 1860 2384.3
et chi phí (cũng éo biết vì sao), nếu có thay đổi cần cop chi phí sàn từ sheet này sang sheet chi phí
Tháng 1 2 3 4 5
Số ngày trong tháng 31 28 31 30 31
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5
Thành tiền 5518 9968 16554 21360 27590
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 2
Thành tiền 7750 7000 15500 22500 15500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 3 2
Thành tiền 6634 11984 19902 19260 13268
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 2 1
Thành tiền 6262 11312 18786 12120 6262
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 2 3 4 5
Thành tiền 5332 9632 15996 20640 26660
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 1 2 3 4
Thành tiền 5890 5320 11780 17100 23560
Doanh thu 1 ngày 1206 1972 3178 3766 3640
Giảm trừ doanh thu 603 1183.2 635.6 753.2 728
Doanh thu tháng 36783 54032.8 97882.4 112226.8 112112
Tháng 7 8 9 10 11
Số ngày trong tháng 31 31 30 31 30
1. Đơn giá chân váy 178 178 178 178 178
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 6 6 5 4 3
Thành tiền 33108 33108 26700 22072 16020
2. Đơn giá áo khoác 250 250 250 250 250
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 1 0 0 2 3
Thành tiền 7750 0 0 15500 22500
3. Đơn giá áo nỉ 214 214 214 214 214
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 0 0 1 2 5
Thành tiền 0 0 6420 13268 32100
4. Đơn giá áo len 202 202 202 202 202
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 0 0 1 2 3
Thành tiền 0 0 6060 12524 18180
5. Đơn giá áo phông 172 172 172 172 172
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 7 8 9 7 5
Thành tiền 37324 42656 46440 37324 25800
6. Đơn giá quần 190 190 190 190 190
Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4 4 5 5 6
Thành tiền 23560 23560 28500 29450 34200
Doanh thu 1 ngày 3282 3204 3804 4198 4960
Giảm trừ doanh thu 656.4 640.8 760.8 2938.6 1488
Doanh thu tháng 101085.6 98683.2 113359.2 127199.4 147312
1186.54839 1929.743 3157.496774 3740.893 3616.5161
593.274194 1157.846 631.4993548 748.1787 723.30323
3260.82581 3183.329 3778.64 4103.206 4910.4
652.165161 636.6658 755.728 2872.245 1473.12
6 Năm 2
30 Số ngày trong năm 365
178 1. Đơn giá chân váy 196
6 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 5
32040 Thành tiền 980
250 2. Đơn giá áo khoác 275
2 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 3
15000 Thành tiền 825
214 3. Đơn giá áo nỉ 235
1 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
6420 Thành tiền 940
202 4. Đơn giá áo len 222
0 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
0 Thành tiền 888
172 5. Đơn giá áo phông 189
6 5 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 6
30960 Thành tiền 1134
190 6. Đơn giá quần 209
5 Số sản phẩm bán trung bình/ ngày 4
28500 Thành tiền 836
3764 Giảm trừ doanh thu 12797.7
752.8 Doanh thu năm 2032297.3
112167.2 9490
12 Số sản phẩm bán được
31 525204.2 Năm 2
178 774482.4 9490
4 1299686.6
22072 Doanh thu
250 Doanh thu năm 1 năm 1
5 năm 2
38750 năm 3
214
7
46438
202 1.56368258317044 1.40454725792334
5
31310
172 300
3
15996
190
6
35340
6126
3063
186843
3738.907
747.7813 4601.88248847926 14005.4027465438
6027.194
3013.597 9403.52025806452
3
365
216
6
1296 Năm 2 Năm 3
303 1. Chân váy 3000 3600
4 2. Áo khoác 1900 2600
1212 3.Áo nỉ 1900 2600
259 4. Áo len 1900 2600
5 5. Áo phông 3000 3600
1295 6.Quần 2600 3200
244
5 14300 18200
1220
208
7 31 56 93
1456 31 28 62
230 31 56 93
6 31 56 93
1380 31 56 93
14077.4
2854457.6 dự kiến năm 2 tăng 60% so với năm 1 và năm 3 tăng 40% so với năm 2.
12045 2868419 31 28 62
186 280 496
Năm 3
12045 186 186 150
31 0 0
Doanh thu 0 0 30
1299686.6 0 0 30
2032297.3 217 248 270
2854457.6 124 124 150
558 558 630

8
STT  Sản phẩm 

1  Chân váy 
2  Áo khoác 
3  Áo nỉ 
4  Áo len 
5  Áo Phông 
6  Quần 
120 155 180    Tổng Doanh Thu 
90 62 60
90 62 30
60 31 0
120 155 180

90 124 150
570 589 600

124 90 124
62 90 155
62 150 217
62 90 155
217 150 93
155 180 186
682 750 930
Năm 1 Năm 2 Năm 3
Đơn Giá Số Lượng Thành Tiền Đơn Giá Số Lượng Thành Tiền Đơn Giá Số Lượng
178 1495 266,110 196 1,825 357,700 216 2,190
250 671 167,750 275 1,095 301,125 303 1,460
214 821 175,694 235 1,460 343,100 259 1,825
202 608 122,816 222 1,460 324,120 244 1,825
172 1830 314,760 189 2,190 413,910 208 2,555
190 1404 266,760 209 1,460 305,140 230 2,190
1,299,687 2,032,297 2,854,458

6829
Năm 3
Thành Tiền
473,040
442,380
472,675
445,300
531,440
503,700
2,854,458
Năm 1 Giá nhập (nghìn đồng) Tháng 1 Bán được Tháng 2 Bán được
1. Chân váy 40 60 31 100 56
2. Áo khoác 100 50 31 50 28
3.Áo nỉ 70 60 31 100 56
4. Áo len 60 60 31 100 56
5. Áo phông 35 50 31 100 56
6.Quần 50 50 31 50 28
Tổng SL 330 186 500 280
Chi phí nhập (nghìn đồng) 19,450 28,000

Năm 1 Năm 2 Năm 3


1. Chân váy 40 1880 2500 3000
2. Áo khoác 100 1020 1300 1500 1. Chân váy
3.Áo nỉ 70 1150 1500 2000 2. Áo khoác
4. Áo len 60 930 1400 1800 3.Áo nỉ
5. Áo phông 35 2120 2500 3000 4. Áo len
6.Quần 50 1680 1800 2400 5. Áo phông
Tổng SL nhập 8780 11000 13700 6.Quần
Chi phí nhập 471,700 596,500 743,000 Chi phí tồn kho

Số lượng bán năm 2 tăng 45% so với năm 1 Giá vốn hàng bán
Số lượng bán năm 3 tăng 27% so với năm 2
Tồn kho

1. Chân váy
2. Áo khoác
3.Áo nỉ
4. Áo len
5. Áo phông
6.Quần
Chi phí tồn kho
Tháng 3 Bán được Tháng 4 Bán được Tháng 5 Bán được Tháng 6
120 93 150 120 170 155 200
100 62 100 90 100 62 100
120 93 120 90 100 62 50
120 93 100 60 50 31 0
120 93 150 120 170 155 200
100 62 100 90 150 124 170
680 496 720 570 740 589 720
39,600 40,650 40,250 37,000

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6


Giá vốn hàng bán 11005 28000 15680 39600 28365 40650
Tồn kho
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
29 44 27 30 15 20 14
19 22 38 10 38 40 19
29 44 27 30 38 20 0
29 44 27 40 19 0 0
19 44 27 30 15 20 13
19 22 38 10 26 20 26
8445 12320 11235 8250 10025 7900 4215

năm 2 năm 3
521950 669775

năm 2 năm 3
675 810
205 40
40 175
-60 -25
310 445
340 210
74550 73225
Bán được Tháng 7 Bán được Tháng 8 Bán được Tháng 9 Bán được Tháng 10
180 200 186 200 186 180 150 150
60 50 31 20 0 0 0 100
30 0 0 0 0 50 30 100
0 0 0 0 0 50 30 100
180 230 217 250 248 300 270 250
150 150 124 150 124 180 150 180
600 630 558 620 558 760 630 880
28,550 26,250 33,200 46,750

Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


32400 40250 30225 37000 29100 28550

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


14 30 26 60 76
20 0 38 60 45
0 20 38 50 33
0 20 38 60 45
2 30 33 30 27
26 30 25 20 14
3930 6350 12185 17550 14195
Bán được Tháng 11 Bán được Tháng 12 Bán được
124 150 90 200 124
62 150 90 200 155
62 200 150 250 217
62 150 90 200 155
217 180 150 120 93
155 200 180 200 186
682 1030 750 1170 930
60,300 71,700
Bảng lương/thưởng dự kiến

đv: nghìn đồng


Chức vụ Số lượng năm 1 năm 2 năm 3
Quản lý 1 10,000 11000 12100
Kế toán 1 8,000 8,800 9,680
Nhân viên marketing 1 9,000 9,900 10,890
CSKH 2 10,000 11,000 12,100
Kho và vận đơn 1 7,000 7,700 8,470
Tổng 6 528,000 580,800 638,880
Chế độ thưởng (theo năm)
Trợ cấp xăng xe, ăn trưa 5 60,000 60,000 60,000
Trợ cấp du lịch 1 30,000 30,000 30,000
Lương tháng 13 1 66,000 72,600 79,860
Tổng 156,000 162,600 169,860
Tổng 684,000 743,400 808,740
là sao
con khánh

Tên công việc Bộ phận sử dụng Tổng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10


NV Sales CSKH 24 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
NV kế toán Kế toán 12 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
NV marketing Marketing 12 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
NV Kho và vận chuyển Kho hàng & Nhập hàng 12 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
T11 T12
2 2
1 1
1 1
1 1
Kế hoạch lợi nhuận trong 3 năm đầu
Năm 1 Năm 2
Tổng doanh thu kế hoạch 1,299,687 2,032,297
Tổng chi phí kế hoạch 1,438,018 1,646,736
Lợi nhuận trước thuế -138,332 385,562
Thuế môn bài 1,000 1,000
Thuế bán hàng trực tuyến (1.5%) 19,495 30,484
Lợi nhuận sau thuế -158,827 354,077

Dự kiến dòng tiền thu chi nă


Tháng 1
Dư tiền mặt đầu tháng 270,000
Thu Doanh thu bằng tiền mặt 36,783
Tổng thu 306,783
Mua tài sản cố định 27,500
Giá vốn hàng bán #NAME?
Tồn kho #NAME?
Tiền lương nhân viên 44,000
Chi phí phụ cấp nhân viên 13,000
Chi Chi phí thuê kho 18,000
Chi phí dịch vụ mua ngoài 4,062
Chi phí văn phòng phẩm 372
Chi phí marketing 40,558
Chi phí khác 1,605
Tổng chi #NAME?
Dư tiền mặt cuối tháng #NAME?

Dự kiến dòng tiền của dự án


Năm 1 Năm 2
Dòng tiền vào 1,569,687 2,145,560
Dòng tiền ra 1,456,423 1,637,569
Dòng tiền thuần 113,263 507,992
102966.5
419827.711570248
1051016.8553719
1573811.06694215
242,500
1,331,311
1081.58333333333
Năm 3
2,854,458
1,972,712
881,745
1,000
42,817
837,928

dòng tiền thu chi năm thứ nhất (theo tháng)


2 3 4 5 6 7 8 9 10
138,235 90,333 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
54,033 97,882 112,227 112,112 112,167 101,086 98,683 113,359 127,199
192,268 188,215 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
0 0 0 0 0 0 0 0 0
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
44,000 44,000 44,000 44,000 44,000 44,000 44,000 44,000 44,000
13,000 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
3,118 6,581 4,672 5,157 4,416 5,127 4,492 5,357 7,783
0 0 0 0 0 372 0 0 0
0 0 40,558 0 0 40,558 0 0 40,558
1,497 1,497 1,497 1,497 1,497 1,497 1,497 1,497 1,497
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Năm 3
3,362,449
1,963,546
1,398,903
11 12
#NAME? #NAME?
147,312 186,843
#NAME? #NAME?
0 0
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
44,000 44,000
13,000 13,000
0 0
9,060 8,624
0 0
0 0
1,497 1,497
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?

Tháng Năm 2
Dư tiền mặt đầu tháng 113,263
Thu Doanh thu bằng tiền mặt 2,032,297
Tổng thu 2,145,560
Mua tài sản cố định -
Giá vốn hàng bán #NAME?
Tồn kho #NAME?
Tiền lương nhân viên 580,800
Chi phí phụ cấp nhân viên 162,600
Chi Chi phí thuê kho 19,800
Chi
Chi phí dịch vụ mua ngoài 75,294
Chi phí văn phòng phẩm 818
Chi phí marketing 181,956
Chi phí khác 19,800
Tổng chi 1,637,569
Dư tiền mặt cuối tháng 507,992
KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN CỦA NĂM TH
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Tổng doanh thu kế hoạch 36,783 54,033 97,882 112,227 112,112 112,167
Tổng chi phí kế hoạch 97,858 117,784 107,841 126,868 117,893 127,311
Lợi nhuận trước thuế -61,075 -63,751 -9,959 -14,641 -5,781 -15,144

Năm 3
507,992
2,854,458
3,362,449
-
#NAME?
#NAME?
638,880
169,860
21,780
82,824
900
284,522
21,780
1,963,546
1,398,903
ẬN CỦA NĂM THỨ 1
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
101,086 98,683 113,359 127,199 147,312 186,843
116,087 123,017 116,277 131,314 130,055 125,715
-15,002 -24,334 -2,918 -4,114 17,257 61,128

You might also like