You are on page 1of 5

MÔ HÌNH THU NHẬP THẶNG DƯ RIM - RESIDUAL INCOME MODEL

Bản

Giả định của Mô hình RIM


Tốc độ tăng trưởng dài hạn
Tỷ suất sinh lợi yêu cầu

Chỉ tiêu của Mô hình RIM


Vốn chủ sở hữu (triệu đồng)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (triệu đồng)
Số lượng cổ phiếu lưu hành (triệu cp)
EPS - Earnings Per Share (đồng/cp)
Giá trị sổ sách (đồng/cp)
ROEA (%)
RE - Residual Income (đồng/cp)
Tỷ lệ chiết khấu lũy kế (lần)
PV của RE (đồng)
Tổng PV của RE (đồng)
PV của giá trị thường xuyên (đồng)

Định giá HPG theo Mô hình RIM


ME MODEL

Bảng định giá theo Mô hình RIM

hạn 3.8%
u 12.0%
12.0%
T-1 T T+1 T+2
59,219,786 100,286,923 146,282,117 197,796,733
13,450,300 41,067,137 45,995,194 51,514,617
3,313 4,473 4,920 5,412
4,060 9,182 9,349 9,519
17,875 22,423 29,733 36,549
51.49% 37.31% 29.94%
7,059 5,675 5,335
1.00 1.12 1.25
7,059 5,067 4,253
22,731
32,224

77,377
T+3 T+4
255,493,104 320,113,040
57,696,371 64,619,935
5,953 6,548
9,692 9,868
42,919 48,885
25.46% 22.45%
4,918 4,486
1.40 1.57
3,501 2,851
MÔ HÌNH THU NHẬP THẶNG DƯ RIM - RESIDUAL INCOME MODEL

Bảng định giá theo Mô hình RIM

Giả định của Mô hình RIM


Tốc độ tăng trưởng dài hạn 5.9%
Tỷ suất sinh lợi yêu cầu 12.0%
ĐVT: Triệu đồng
Chỉ tiêu của Mô hình RIM 2,021 2022 2,023 2,024 2025
Vốn chủ sở hữu 5,952 5,963 5,974 5,985 5,996
Lợi nhuận sau thuế TNDN 653 1,291 1,942 2,607 3,285
Số lượng cổ phiếu lưu hành (triệu CP) 2,690 2,695 2,700 2,835 3,119
EPS - Earnings Per Share 0.243 0.479 0.719 0.920 1.053
Giá trị sổ sách 2.21 2.21 2.21 2.11 1.92
ROEA (%) 21.67% 32.54% 43.60% 54.84%
RE - Residual Income 0.21 0.72 0.96 1.16
Tỷ lệ chiết khấu lũy kế 1.00 1.12 1.25 1.40
PV của RE 4.67 1.56 1.30 1.21
Tổng PV của RE 10
PV của giá trị thường xuyên 12.55

Định giá ORCL theo Mô hình RIM


25
ĐVT: Triệu đồng
2026
6,007
3,977
3,430
1.159
1.75
66.27%
1.27
1.57
1.23

You might also like