You are on page 1of 4

Data Title

Date Of Extract

Chỉ số 2018 2019 2020 2021


Chu kỳ tiền
BIDIP 123.58 149.92 170.02 159.04
Toàn ngành 149.36 167.77 173.52 176.82
Lợi nhuận sau thuế
BIDIP 163,004,798,294.00 142,227,417,237.00 157,859,564,816.00 189,123,578,445.00
Tăng trưởng lợi nhuận -0.84% -12.75% 10.99% 19.80%
Toàn ngành ### ### ### ###
Tăng trưởng lợi nhuận -3.07% 3.70% 1.97% 7.81%
Doanh thu
BIDIP ### ### ### ###
Tăng trưởng doanh th 0.99% -10.38% 0.66% 22.93%
Toàn ngành ### ### ### ###
Tăng trưởng doanh th -0.44% 6.57% -3.44% -6.81%
Vống hóa
BIDIP ### ### ### ###
Toàn ngành ### ### ### ###
EPS (VND)
BIDIP 3,112.03 2,692.12 3,106.20 3,190.04
Toàn ngành 2,193.25 2,139.57 1,911.40 2,099.86
P/E
BIDIP 13.34 17.83 15.74 16.83
Toàn ngành 14.88 11.52 16.72 16.80
P/B
BIDIP 2.50 2.75 2.63 2.74
Toàn ngành 2.12 1.50 1.94 1.98
P/S
BIDIP 1.55 1.98 2.02 1.99
Toàn ngành 2.30 1.63 2.42 2.51
P/Cash Flow
BIDIP 23.88 68.37 11.97 29.33
Toàn ngành 68.25 -163.01 8.64 19.11
Số CP lưu hành
BIDIP 52,379,000.00 52,379,000.00 52,379,000.00 57,612,444.00
Toàn ngành 1,181,993,175.00 1,256,462,249.00 1,434,145,066.00 1,407,424,167.00
EV/EBITDA
BIDIP 9.45 13.85 12.33 12.11
Toàn ngành 16.30 12.06 14.73 20.49
BVPS (VND)
BIDIP 16,573.11 17,442.18 18,613.69 19,563.31
Toàn ngành 19,118.21 19,883.96 19,393.07 19,842.07
Chỉ số thanh toán tiền mặt
BIDIP 0.19 0.24 0.31 0.24
Toàn ngành 0.41 0.27 0.25 0.27
Nợ/VCSH
BIDIP 0.61 0.74 0.45 0.37
Toàn ngành 0.80 0.83 0.71 0.68
ROE (%)
BIDIP 18.91% 15.60% 16.43% 17.76%
Toàn ngành 17.80% 15.77% 15.55% 14.38%
ROA (%)
BIDIP 10.95% 9.31% 10.32% 12.62%
Toàn ngành 12.37% 11.17% 11.34% 10.51%
Số ngày thu tiền bình quân
BIDIP 93.77 113.98 119.07 106.48
Toàn ngành 77.00 76.73 83.04 75.94
Số ngày tồn kho bình quân
BIDIP 104.98 125.56 125.80 91.45
Toàn ngành 127.96 141.14 144.18 157.67
Chỉ số thanh toán nhanh
BIDIP 1.05 1.01 1.50 1.91
Toàn ngành 2.18 2.30 2.30 2.28
Số ngày thanh toán bình quân
BIDIP 75.18 89.62 74.84 38.89
Toàn ngành 55.60 50.10 53.70 56.78
Biên lợi nhuận gộp (%)
BIDIP 30.56% 32.88% 39.07% 39.95%
Toàn ngành 36.87% 35.80% 37.53% 35.56%
Biên EBIT (%)
BIDIP 13.32% 12.74% 14.46% 13.93%
Toàn ngành 14.76% 13.86% 15.95% 14.07%
Biên lợi nhuận ròng (%)
BIDIP 11.63% 11.27% 12.56% 12.13%
Toàn ngành 13.25% 12.39% 14.01% 12.72%
Chỉ số thanh toán hiện thời
BIDIP 2.05 1.77 2.40 3.30
Toàn ngành 3.09 3.30 3.21 3.29
Quay vòng tài sản
BIDIP 0.94 0.83 0.82 1.04
Toàn ngành 0.99 0.99 0.90 0.87
(Vay NH + DH)/VCSH
BIDIP 0.11 0.26 0.08 0.09
Toàn ngành 0.31 0.31 0.22 0.28
Đòn bẩy tài chính
BIDIP 1.61 1.74 1.45 1.37
Toàn ngành 0.00 0.00 0.00 0.00
ROIC (%)
BIDIP 18.91% 13.69% 16.97% 17.54%
Toàn ngành 41.13% 27.50% 25.33% 26.67%
Khả năng chi trả lãi vay
BIDIP 22.30 15.59 27.59 163.93
Toàn ngành
Vòng quay TSCĐ
BIDIP 6.02 5.54 5.18 6.29
Toàn ngành 8.66 8.62 6.73 7.01

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2022

225.70
157.93

243,555,116,974.00
28.78%
###
15.87%

###
-1.08%
###
-1.21%

###
###

3,256.98
2,406.61

12.96
12.78

2.34
1.53

2.03
1.60

22.58
2.59

74,883,559.00
1,422,978,823.00

9.93
11.48

18,017.92
20,613.86

0.14
0.22

0.40
0.62

19.52%
16.29%

14.10%
12.17%
122.72
61.75

163.32
150.72

1.39
2.23

60.34
54.54

49.37%
38.05%

17.58%
14.96%

15.66%
12.72%

3.08
3.29

0.90
0.98

0.06
0.24

1.40
0.00

19.10%
21.88%

142.69

5.15
7.84

You might also like