Professional Documents
Culture Documents
Fdi 12.2020
Fdi 12.2020
BÁO CÁO NHANH TÌNH HÌNH ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM 2020
139 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 33.070 dự án,
Luỹ kế đến tháng 20/12/2020: tổng vốn đăng ký 384 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật Bản,
Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Phụ lục II
Page 2 of 24
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM 2020 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2020 đến 20/12/2020
Page 3 of 24
Số lượt Giá trị góp
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Đối tác cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
59 New Zealand 4 0.20 - - 15 0.92 1.12
60 Ethiopia - - - - 2 0.95 0.95
61 Mali - - - - 2 0.91 0.91
62 Malta 1 0.60 - - 1 0.26 0.86
63 Kazakhstan 2 0.02 - - 6 0.77 0.79
64 Venezuela 1 0.77 0.77
65 Ả Rập Xê Út 1 0.06 - - 3 0.71 0.76
66 Burkina Faso - - - - 3 0.65 0.65
67 Syrian Arab Republic - - - - 4 0.65 0.65
68 Sri Lanka 2 0.13 - - 6 0.50 0.63
69 Saint Kitts and Nevis 1 0.02 - - 1 0.60 0.62
70 Cộng hòa Séc 1 0.10 1 0.19 7 0.30 0.59
71 Hy Lạp - - - - 4 0.31 0.31
72 Iran (Islamic Republic of) 1 0.02 - - 4 0.20 0.22
73 Cu Ba 1 0.20 - - - - 0.20
74 Cameroon 1 0.18 - - - - 0.18
75 Nauy 2 0.16 - - 2 0.02 0.18
76 Latvia - - - - 3 0.16 0.16
77 Trinidad và Tobago - - - - 1 0.13 0.13
78 Albania - - - - 2 0.13 0.13
79 Lithuania 1 0.01 - - 4 0.12 0.13
80 Palestine 1 0.04 - - 1 0.09 0.13
81 Dominica 1 0.04 - - 2 0.06 0.11
82 Vanuatu - - - - 2 0.10 0.10
83 Nepal - - - - 3 0.10 0.10
84 Yemen 1 0.01 - - 2 0.09 0.10
85 Sudan - - - - 1 0.09 0.09
86 Jordan - - - - 1 0.09 0.09
87 Slovakia - - - - 3 0.08 0.08
88 Côte d'Ivoire 1 0.06 0.06
89 Irắc 1 0.01 - - 3 0.05 0.06
90 Belarus 1 0.04 1 0.01 - - 0.06
91 Guinea 1 0.01 - - 1 0.04 0.05
92 Republic of Moldova - - - - 2 0.05 0.05
93 Chile 2 0.03 - - 2 0.01 0.04
94 Hungary - - - - 2 0.04 0.04
95 Turkmenistan - - - - 1 0.03 0.03
96 Rumani - - - - 2 0.03 0.03
97 Argentina 1 0.02 - - 1 0.00 0.02
98 Algeria - - - - 1 0.02 0.02
99 Libya - - - - 1 0.02 0.02
100 Bulgaria - - - - 1 0.02 0.02
101 Libăng 1 0.02 - - - - 0.02
102 Liberia - - - - 3 0.02 0.02
103 Mexico - - - - 2 0.02 0.02
104 Serbia - - - - 1 0.02 0.02
105 Colombia 2 0.02 - - - - 0.02
106 Litva - - - - 1 0.01 0.01
107 Bahamas 1 0.01 - - - - 0.01
108 Lesotho 1 0.01 - - - - 0.01
109 Democratic Republic of the Congo - - - - 1 0.01 0.01
110 El Salvador - - - - 1 0.01 0.01
111 Kyrgyzstan - - - - 1 0.00003 0.00003
Tổng số 2,522 14,646.41 1,140 6,414.49 6,141 7,469.20 28,530.10
Page 4 of 24
Số lượt Giá trị góp
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Đối tác cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM 2020 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2020 đến 20/12/2020
Page 5 of 24
Số lượt Giá trị góp
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký Tổng vốn
Số dự án góp vốn vốn, mua cổ
TT Đối tác cấp mới dự án điều chỉnh đăng ký
cấp mới mua cổ phần
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) (triệu USD)
phần (triệu USD)
56 Điện Biên - - - - 1 0.12 0.12
57 Cao Bằng - - - - 1 0.08 0.08
59 Quảng Nam 8 34.10 10 (97.56) 15 27.36 (36.10)
60 Ninh Thuận - - 2 (158.51) 9 23.22 (135.29)
Tổng số 2,523 14,646.42 1,140 6,414.49 6,141 7,469.20 28,530.10
Page 6 of 24
Phụ lục III
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2020)
Công
nghiệp
chế biến,
chế tạo ###
Hoạt
động kinh
doanh bất
động sản 60,057.32
Sản xuất,
phân phối
điện, khí,
nước,
điều hòa 28,921.82
Dịch vụ
lưu trú và
ăn uống 12,506.70
Xây dựng 10,684.18
Bán buôn
và bán lẻ;
sửa chữa
ô tô, mô
tô, xe
máy 8,484.48
Vận tải
kho bãi 5,341.13
Khai
khoáng 4,897.63
Giáo dục
và đào
tạo 4,411.27
Thông tin
và truyền
thông 3,966.70
Nông
nghiêp,
lâm
nghiệp và
thủy sản 3,701.25
Hoạt
động
chuyên
môn,
khoa học
công
nghệ 3,691.22
Nghệ
thuật, vui
chơi và
giải trí 3,391.52
Cấp nước
và xử lý
chất thải 2,923.42
Y tế và
hoạt động
trợ giúp
xã hội 2,000.52
Hoạt
động
hành
chính và
dịch vụ
hỗ trợ 963.38
Hoạt
động dịch
vụ khác 847.65
Hoạt
động tài
chính,
ngân
hàng và
bảo hiểm 752.76
Hoạt
đông làm
thuê các
công việc
trong các
hộ gia
đình 11.07
Tổng
Đối tác
vốn
Hàn
Quốc ###
Bermuda 357.36
Marshall
Islands 299.15
Belize 261.96
New
Zealand 209.59
Nauy 192.03
Cook
Islands 172.00
Anguilla 171.29
Ma Cao 169.60
Áo 147.26
Slovakia 140.81
Tây Ban
Nha 113.75
Bahamas 109.31
Cộng
hòa Séc 90.59
Angola 82.80
Lào 70.96
Campuch
ia 70.77
Các tiểu
vương
quốc Ả
Rập
thống
nhất 69.21
Israel 68.79
Hungary 66.94
Ecuador 56.70
Panama 51.16
Saint
Vincent
and the
Grenadin
es 48.90
Swazilan
d 45.00
Ireland 42.00
Sri
Lanka 41.86
Kenya 40.77
Saint
Kitts and
Nevis 39.91
Channel
Islands 38.08
Isle of
Man 35.00
Pakistan 34.72
Bulgaria 31.10
Ukraina 30.04
Irắc 27.29
Lithuania 14.22
Armenia 12.98
Island of
Nevis 11.78
Dominic
a 8.04
Cu Ba 6.90
Litva 6.78
United
States
Virgin
Islands 5.84
Brazil 3.81
Andorra 3.80
Nigeria 3.74
Guatema
la 3.22
Turks &
Caicos
Islands 3.10
Barbados 2.75
Ai Cập 2.62
Ả Rập
Xê Út 2.37
Slovenia 2.27
Serbia 1.58
Kuwait 1.40
Syrian
Arab
Republic 1.28
Rumani 1.20
CHDCN
D Triều
Tiên 1.20
Guinea
Bissau 1.19
Mông Cổ 1.10
Ma rốc 1.05
Ghana 1.02
Jordan 0.95
Banglade
sh 0.83
Myanma
r 0.80
Malta 0.60
Libăng 0.53
Nam Phi 0.52
Kazakhst
an 0.51
Venezuel
a 0.51
Guam 0.50
Afghanis
tan 0.44
Mali 0.32
Nepal 0.32
Sudan 0.31
Chile 0.30
Estonia 0.28
Maldives 0.23
Monaco 0.21
Bồ Đào
Nha 0.21
Cameroo
n 0.20
Latvia 0.17
Antigua
and
Barbuda 0.17
Mexico 0.17
Argentin
a 0.15
Palestine 0.13
Libya 0.12
Uruguay 0.10
Hondura
s 0.10
British
Isles 0.10
Iran
(Islamic
Republic
of) 0.08
Yemen 0.08
Turkmen
istan 0.07
Hy Lạp 0.05
Uganda 0.04
Sierra
Leone 0.03
Djibouti 0.02
Colombi
a 0.02
Liechten
stein 0.01
Lesotho 0.01
Guinea 0.01
Ethiopia 0.01
Địa Tổng
phương vốn
TP. Hồ
Chí
Minh ###
Hà Nội ###
Bình
Dương ###
Bà Rịa -
Vũng
Tàu ###
Đồng
Nai ###
Hải
Phòng ###